Tóm tắt đội hình
Lillia
Zilean
Hecarim
Katarina
Kalista
Rakan
Camille
Milio
Morgana
Dơi Chúa
(1)
Bảo Hộ
(3)
Tiên Linh
(5)
Can Trường
(2)
Thời Không
(2)
Liên Hoàn
(3)
Băng Giá
(1)
Ẩn Chính
(1)
Chiến Binh
(1)
Học Giả
(1)
Ma Thuật
(1)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Akali
Kassadin
Hecarim
Jax
Ashe
5
1
1
1
1
1
1
1
Đội hình giữa trận
Akali
Katarina
Hecarim
Lillia
Kalista
Tristana
Seraphine
5
2
2
3
1
1
1
1
Đội hình cuối trận
Hecarim
Rakan
Lillia
Katarina
Morgana
Camille
Kalista
Milio
Zilean
1
3
5
2
2
3
1
1
1
1
1
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
20,508 | 10,876 | 8,600 | |
18,734 | 9,443 | 8,426 | |
6,945 | 3,486 | 3,101 | |
6,745 | 2,154 | 4,221 | |
5,306 | 2,624 | 2,420 | |
3,899 | 2,124 | 1,586 | |
3,601 | 1,678 | 1,759 | |
2,875 | 1,401 | 1,298 | |
2,286 | 1,290 | 890 | |
1,017 | 461 | 501 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
36,627 | 20,112 | 14,970 | |
7,737 | 3,926 | 3,502 | |
5,664 | 2,651 | 2,780 | |
4,242 | 2,442 | 1,638 | |
3,372 | 1,494 | 1,750 | |
2,779 | 1,180 | 1,492 | |
2,378 | 1,334 | 958 | |
1,801 | 832 | 885 | |
843 | 433 | 385 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
55,422 | 34,306 | 18,708 | |
16,181 | 6,440 | 8,975 | |
5,803 | 2,375 | 3,175 | |
3,351 | 1,778 | 1,417 | |
2,808 | 1,591 | 1,091 | |
2,145 | 1,122 | 926 | |
2,013 | 1,150 | 768 | |
1,443 | 543 | 845 | |
871 | 377 | 454 | |
291 | 116 | 162 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
22,605 | 12,451 | 9,380 | |
19,087 | 9,275 | 9,199 | |
16,412 | 9,441 | 6,407 | |
7,975 | 4,620 | 3,079 | |
6,452 | 3,382 | 2,855 | |
534 | 293 | 224 | |
336 | 208 | 116 | |
222 | 134 | 79 | |
180 | 93 | 80 | |
169 | 77 | 84 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
2,883 | 1,679 | 1,118 | |
2,708 | 1,765 | 895 | |
2,181 | 1,355 | 781 | |
1,942 | 1,293 | 599 | |
1,675 | 1,004 | 647 | |
1,533 | 1,041 | 447 | |
1,217 | 699 | 491 | |
1,181 | 718 | 421 | |
861 | 581 | 261 | |
772 | 507 | 249 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
4,660 | 3,015 | 1,491 | |
1,337 | 774 | 521 | |
827 | 512 | 290 | |
547 | 350 | 187 | |
450 | 255 | 179 | |
405 | 271 | 124 | |
356 | 235 | 113 | |
286 | 195 | 83 | |
284 | 180 | 91 | |
274 | 154 | 109 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
39 | 24 | 11 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Kalista
-
Tiên Linh
-
Liên Hoàn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Cuồng Đao Guinsoo | 4.17 |
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh | 4.33 |
Cung Xanh | 4.07 |
Vô Cực Kiếm | 4.33 |
Bùa Đỏ | 3.96 |
Rakan
-
Tiên Linh
-
Bảo Hộ
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.08 |
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng | 4.29 |
Giáp Máu Warmog | 3.99 |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.98 |
Vuốt Rồng | 4.10 |
Camille
-
Thời Không
-
Liên Hoàn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Huyết Kiếm | 3.52 |
Móng Vuốt Sterak | 3.42 |
Bàn Tay Công Lý | 3.46 |
Quyền Năng Khổng Lồ | 3.57 |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.31 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Cận Vệ Hoàng Gia | 2.57 | 2.65 | 2.53 | 2.57 | 1,911 |
Trang Bị Pandora II | 2.66 | 2.76 | 2.80 | 2.74 | 1,000 |
Cây Cung Thần Tốc | 2.52 | 2.51 | 2.67 | 2.57 | 890 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 2.67 | 2.73 | 2.70 | 794 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 2.28 | 2.51 | 2.41 | 791 |
Tứ Phương Tiếp Viện | - | - | 2.93 | 2.93 | 791 |
Hộp Pandora | 2.54 | 2.74 | 2.56 | 2.65 | 709 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 2.27 | 2.35 | 2.40 | 2.36 | 670 |
Văn Bia Cảm Hứng | 2.31 | 2.46 | 2.39 | 2.40 | 630 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 2.54 | 2.50 | 2.52 | 623 |
Hàng Chờ Pandora | 2.59 | 2.56 | 2.93 | 2.60 | 618 |
Lò Rèn Thần Thoại | 2.77 | 2.83 | 2.76 | 2.79 | 615 |
Động Cơ Tăng Tốc | 2.49 | 2.70 | 2.58 | 2.60 | 606 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 2.68 | 2.81 | 2.76 | 592 |
Hàng Chờ Đấu Đôi | - | - | 3.02 | 3.02 | 582 |
Trang Bị Pandora III | 2.69 | 2.79 | 3.02 | 2.87 | 579 |
Báo Thù Cho Bại Binh | - | 2.21 | 2.17 | 2.18 | 559 |
Đầu Tư++ | - | - | 3.08 | 3.08 | 518 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ | - | 2.83 | - | 2.83 | 507 |
To Lớn & Mạnh Mẽ | 2.59 | 2.47 | 2.41 | 2.44 | 498 |
Kiên Nhẫn Học Tập | 2.87 | - | - | 2.87 | 488 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ+ | - | - | 3.17 | 3.17 | 447 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 2.91 | 2.91 | 446 |
Giả Dược | - | 2.58 | - | 2.58 | 444 |
Cơn Mưa Vàng+ | - | 2.79 | - | 2.79 | 442 |
Huy Hiệu Bảo Hộ | 2.81 | 2.20 | 2.79 | 2.76 | 439 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 2.71 | 2.83 | 2.73 | 430 |
Kỷ Nguyên | 2.74 | - | - | 2.74 | 429 |
Nhỏ Mà Có Võ | 2.33 | 2.59 | 2.60 | 2.58 | 421 |
Thăng Hoa | - | 2.63 | 2.44 | 2.50 | 402 |
Kho Thần Tích | 2.62 | 2.95 | 2.91 | 2.88 | 393 |
Kỷ Nguyên+ | - | 2.92 | - | 2.92 | 381 |
Lập Đội II | - | - | 2.43 | 2.43 | 378 |
Thăng Hoa Tột Đỉnh | - | 2.66 | 2.66 | 2.66 | 378 |
Cơn Mưa Vàng | 2.85 | - | - | 2.85 | 377 |
Vật Thể Bất Động | 2.26 | 2.42 | 2.48 | 2.44 | 377 |
Đánh Siêu Rát | 2.70 | 2.75 | 2.91 | 2.75 | 373 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 2.62 | 2.68 | 2.73 | 2.68 | 355 |
Áo Choàng Bạc | 2.48 | 2.45 | 2.52 | 2.47 | 344 |
Khổng Lồ Hóa | 2.79 | 2.98 | - | 2.94 | 342 |
Tốc Độ Chóng Mặt | - | 3.00 | 2.97 | 2.99 | 335 |
Đầu Tư+ | - | 3.35 | - | 3.35 | 333 |
Hy Sinh | 2.41 | 2.61 | 2.61 | 2.57 | 330 |
Thuật Sư Thiện Chiến | 2.21 | 2.34 | 2.47 | 2.38 | 330 |
Những Người Bạn Nhỏ | - | 2.38 | 2.37 | 2.37 | 326 |
Kim Long Lấp Lánh | 2.81 | - | - | 2.81 | 321 |
Ngân Sách Cân Bằng | - | 2.75 | - | 2.75 | 319 |
Cấp Cứu Chiến Trường I | 2.52 | 2.50 | 2.42 | 2.49 | 313 |
Sẵn Sàng Tấn Công | 2.75 | 3.05 | 2.86 | 2.88 | 302 |
Bảo Hộ Hổ Báo | 2.73 | 2.50 | 2.79 | 2.76 | 299 |
Ngân Sách Cân Bằng+ | - | - | 2.88 | 2.88 | 299 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
5
2
2
2
3
1
+3 Lillia Zilean Hecarim Katarina Kalista Rakan Camille Milio | 4.86 | 44.44% | 0.09% |
1
7
2
2
3
1
+5 Lillia Tristana Hecarim Katarina Kalista Rakan Camille Milio Morgana | 2.88 | 82.76% | 0.13% |
1
4
2
2
2
3
+5 Lillia Zilean Bard Hecarim Kalista Rakan Camille Milio Morgana | 2.38 | 90.50% | 0.08% |
7
2
2
2
3
1
+4 Lillia Tristana Zilean Hecarim Katarina Kalista Rakan Camille Milio | 3.04 | 80.56% | 0.09% |
5
2
2
2
3
1
+3 Lillia Tristana Zilean Hecarim Katarina Kalista Rakan Camille | 5.21 | 33.90% | 0.04% |
3
5
2
2
2
3
+4 Lillia Zilean Bard Hecarim Katarina Kalista Rakan Camille Milio | 3.14 | 77.78% | 0.06% |
1
5
2
2
3
1
+4 Lillia Hecarim Katarina Kalista Rakan Camille Milio Morgana | 5.26 | 29.91% | 0.04% |
7
2
3
1
1
1
+3 Lillia Tristana Hecarim Katarina Kalista Rakan Camille Milio | 5.10 | 33.18% | 0.07% |