Tóm tắt đội hình

Zilean
Hecarim
Neeko
Kalista
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cung Xanh
Rakan
Thú Tượng Thạch Giáp Giáp Máu Warmog
Briar
Huyết Kiếm Móng Vuốt Sterak Quyền Năng Khổng Lồ
Camille
Huyết Kiếm Áo Choàng Bóng Tối Móng Vuốt Sterak
Diana
Morgana
Phàm Ăn Phàm Ăn (1) Dơi Chúa Dơi Chúa (1) Bảo Hộ Bảo Hộ (3) Thời Không Thời Không (2) Can Trường Can Trường (2) Ma Thuật Ma Thuật (2) Hóa Hình Hóa Hình (2) Liên Hoàn Liên Hoàn (3) Ẩn Chính Ẩn Chính (1) Kỳ Quái Kỳ Quái (1) Băng Giá Băng Giá (2) Tiên Linh Tiên Linh (2)

Xây dựng đội hình

Đội hình đầu trận

Akali
Akali
Kassadin
Kassadin
Hecarim
Hecarim
Jax
Jax
Ashe
Ashe
Liên Hoàn 5 Kỳ Quái 1 Thời Không 1 Hỏa 1 Chiến Binh 1 Thông Đạo 1 Ẩn Chính 1 Can Trường 1

Đội hình giữa trận

Akali
Akali
Kassadin
Kassadin
Hecarim
Hecarim
Shen
Shen
Jax
Jax
Camille
Camille
Ashe
Ashe
Liên Hoàn 6 Thời Không 2 Hỏa 2 Can Trường 2 Kỳ Quái 1 Chiến Binh 1 Thông Đạo 1 Ẩn Chính 1

Đội hình cuối trận

Neeko
Neeko
Diana
Diana
Hecarim
Hecarim
Briar
Briar
Huyết Kiếm Móng Vuốt Sterak Quyền Năng Khổng Lồ
Rakan
Rakan
Thú Tượng Thạch Giáp Giáp Máu Warmog
Morgana
Morgana
Camille
Camille
Huyết Kiếm Áo Choàng Bóng Tối Móng Vuốt Sterak
Kalista
Kalista
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cung Xanh
Zilean
Zilean
Phàm Ăn 1 Dơi Chúa 1 Bảo Hộ 3 Thời Không 2 Can Trường 2 Ma Thuật 2 Hóa Hình 2 Liên Hoàn 3 Ẩn Chính 1 Kỳ Quái 1 Băng Giá 2 Tiên Linh 2

Tướng chủ chốt & Trang bị

Kalista Kalista
  • Tiên Linh
    Tiên Linh
  • Liên Hoàn
    Liên Hoàn
Trang bịXếp hạng
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
4.17
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh
4.33
Cung Xanh Cung Xanh
4.07
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm
4.32
Bùa Đỏ Bùa Đỏ
3.95
Briar Briar
  • Phàm Ăn
    Phàm Ăn
  • Kỳ Quái
    Kỳ Quái
  • Hóa Hình
    Hóa Hình
Trang bịXếp hạng
Huyết Kiếm Huyết Kiếm
3.58
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ
3.42
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak
3.53
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý
3.47
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
3.86
Camille Camille
  • Thời Không
    Thời Không
  • Liên Hoàn
    Liên Hoàn
Trang bịXếp hạng
Huyết Kiếm Huyết Kiếm
3.53
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak
3.42
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý
3.46
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ
3.57
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối
3.32

Lõi nâng cấp

Lõi nâng cấp1st2nd3rdXếp hạngTrận
Trang Bị Pandora II Trang Bị Pandora II
3.09 3.24 3.533.32117
Khuyến Mãi Kinh Nghiệm Khuyến Mãi Kinh Nghiệm
3.83 - -3.83114
Hàng Chờ Đấu Đôi Hàng Chờ Đấu Đôi
- - 3.473.47104
Trang Bị Pandora III Trang Bị Pandora III
2.56 3.79 3.923.6393
Đầu Tư++ Đầu Tư++
- - 3.663.6693
Lò Rèn Thần Thoại Lò Rèn Thần Thoại
3.37 3.14 4.003.5987
Giải Phóng Quái Thú Giải Phóng Quái Thú
2.73 3.31 -3.0686
Túi Đồ Cỡ Đại Túi Đồ Cỡ Đại
- 3.04 3.423.3178
Hộp Pandora Hộp Pandora
2.84 3.35 2.503.1372
Triệu Gọi Hỗn Mang Triệu Gọi Hỗn Mang
- - 3.493.4969
Kiên Nhẫn Học Tập Kiên Nhẫn Học Tập
4.06 - -4.0669
Tăng Trưởng Bùng Nổ+ Tăng Trưởng Bùng Nổ+
- - 4.124.1266
Cây Cung Thần Tốc Cây Cung Thần Tốc
3.60 2.88 3.373.2466
Đầu Tư+ Đầu Tư+
- 3.98 -3.9865
Quỹ Phòng Hộ Quỹ Phòng Hộ
3.52 - -3.5262
Tứ Phương Tiếp Viện Tứ Phương Tiếp Viện
- - 3.253.2561
Đẩy Nhanh Tiến Độ Đẩy Nhanh Tiến Độ
3.71 - -3.7159
Ngân Sách Cân Bằng+ Ngân Sách Cân Bằng+
- - 3.753.7555
Cái Giá Phải Trả Cái Giá Phải Trả
3.30 - -3.3054
Văn Bia Cảm Hứng Văn Bia Cảm Hứng
4.00 3.67 3.063.2853
Không Phải Hôm Nay Không Phải Hôm Nay
3.50 3.00 2.622.8553
Người Đá Hỗ Trợ I Người Đá Hỗ Trợ I
- 2.50 2.922.7152
Tăng Trưởng Bùng Nổ Tăng Trưởng Bùng Nổ
- 3.71 -3.7151
Lưỡi Kiếm Uy Lực Lưỡi Kiếm Uy Lực
2.63 3.23 2.902.9050
Cơn Mưa Vàng+ Cơn Mưa Vàng+
- 3.85 -3.8547
Nhỏ Mà Có Võ Nhỏ Mà Có Võ
3.80 3.23 2.562.8945
Hàng Chờ Pandora Hàng Chờ Pandora
4.20 2.50 2.503.2744
Hồi Sức Theo Hàng II Hồi Sức Theo Hàng II
- 3.06 3.313.2044
Kho Thần Tích Kho Thần Tích
2.71 3.31 3.873.5143
Tái Hiện Thánh Quang Tái Hiện Thánh Quang
- 4.29 3.833.9042
Bừa Bộn Bừa Bộn
3.86 - -3.8642
Khổng Lồ Hóa Khổng Lồ Hóa
3.10 2.97 -3.0041
Cấp Cứu Chiến Trường II Cấp Cứu Chiến Trường II
4.75 3.69 3.793.8541
Kho Đồ Hỗ Trợ Kho Đồ Hỗ Trợ
3.18 3.33 3.443.3441
Hướng Đến Hồi Kết Hướng Đến Hồi Kết
- 3.78 -3.7840
Tốc Độ Chóng Mặt Tốc Độ Chóng Mặt
- 3.36 4.133.6838
Cơn Mưa Vàng Cơn Mưa Vàng
3.46 - -3.4635
Giả Dược Giả Dược
- 3.11 -3.1135
Ngân Sách Cân Bằng Ngân Sách Cân Bằng
- 3.94 -3.9435
Xúc Xắc Vô Tận I Xúc Xắc Vô Tận I
- 3.90 3.753.8935
Kim Long Lấp Lánh+ Kim Long Lấp Lánh+
- 3.59 -3.5934
Người Đá Hỗ Trợ II Người Đá Hỗ Trợ II
- 3.05 3.333.1834
Lò Rèn Bất Định Lò Rèn Bất Định
- 3.80 3.043.2634
Nam Châm Hoàng Kim Nam Châm Hoàng Kim
2.63 3.73 3.333.4233
To Lớn & Mạnh Mẽ To Lớn & Mạnh Mẽ
- 3.33 2.672.9733
Liều Mới Ăn Nhiều Liều Mới Ăn Nhiều
2.91 - -2.9133
Đo Ni Đóng Giày+ Đo Ni Đóng Giày+
- 2.81 3.253.0332
Động Cơ Tăng Tốc Động Cơ Tăng Tốc
3.00 2.20 3.172.9732
Nhất Thống II Nhất Thống II
- 3.14 2.912.9730
Thăng Hoa Thăng Hoa
- 2.33 3.403.0729
Nhân Bản Nhân Bản
4.38 3.19 -3.5229