Tóm tắt đội hình
Ahri
Rumble
Bard
Hecarim
Shen
Rakan
Tahm Kench
Varus
Xerath
Thăng Hoa
(1)
Ẩn Chính
(4)
Học Giả
(2)
Bánh Ngọt
(2)
Tiên Phong
(2)
Pháo Thủ
(2)
Bảo Hộ
(2)
Can Trường
(2)
Hỏa
(2)
Liên Hoàn
(1)
Tiên Linh
(1)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Akali
Kassadin
Hecarim
Jax
Ashe
5
1
1
1
1
1
1
1
Đội hình giữa trận
Rumble
Tahm Kench
Hecarim
Shen
Varus
Bard
Ahri
3
2
2
2
2
2
2
1
1
Đội hình cuối trận
Rumble
Rakan
Tahm Kench
Hecarim
Shen
Varus
Bard
Ahri
Xerath
1
4
2
2
2
2
2
2
2
1
1
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
18,346 | 9,819 | 7,627 | |
16,346 | 8,474 | 7,113 | |
7,641 | 3,898 | 3,357 | |
6,935 | 2,971 | 3,582 | |
6,739 | 2,162 | 4,203 | |
3,235 | 1,847 | 1,235 | |
2,594 | 1,200 | 1,249 | |
1,851 | 948 | 808 | |
1,354 | 607 | 682 | |
146 | 50 | 91 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
35,238 | 19,348 | 14,400 | |
1,527 | 826 | 633 | |
850 | 433 | 389 | |
807 | 480 | 297 | |
420 | 210 | 194 | |
290 | 158 | 122 | |
185 | 81 | 96 | |
164 | 71 | 85 | |
153 | 66 | 79 | |
64 | 27 | 33 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
296 | 135 | 149 | |
139 | 65 | 68 | |
110 | 46 | 53 | |
92 | 44 | 45 | |
81 | 51 | 27 | |
67 | 31 | 34 | |
54 | 21 | 31 | |
47 | 23 | 22 | |
43 | 22 | 18 | |
11 | 2 | 7 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
247 | 128 | 110 | |
96 | 54 | 41 | |
92 | 23 | 64 | |
57 | 24 | 33 | |
36 | 16 | 20 | |
35 | 17 | 18 | |
21 | 7 | 13 | |
15 | 7 | 7 | |
11 | 3 | 6 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
3,722 | 2,131 | 1,509 | |
975 | 580 | 373 | |
923 | 477 | 419 | |
614 | 358 | 241 | |
291 | 116 | 162 | |
186 | 106 | 71 | |
137 | 61 | 71 | |
110 | 55 | 52 | |
93 | 59 | 34 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
3,433 | 2,154 | 1,178 | |
989 | 665 | 294 | |
284 | 163 | 110 | |
79 | 64 | 15 | |
67 | 40 | 27 | |
36 | 21 | 15 | |
34 | 21 | 12 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Tahm Kench
-
Ẩn Chính
-
Tiên Phong
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.16 |
Giáp Máu Warmog | 3.95 |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.88 |
Vuốt Rồng | 4.05 |
Áo Choàng Lửa | 3.86 |
Varus
-
Hỏa
-
Pháo Thủ
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Vô Cực Kiếm | 4.18 |
Cung Xanh | 4.15 |
Ngọn Giáo Shojin | 4.25 |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.61 |
Ấn Băng Giá | 3.80 |
Xerath
-
Ẩn Chính
-
Thăng Hoa
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Ngọn Giáo Shojin | 3.88 |
Găng Bảo Thạch | 3.83 |
Quyền Trượng Thiên Thần | 3.65 |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 3.47 |
Mũ Thích Nghi | 3.46 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Huy Hiệu Ẩn Chính | 3.22 | 2.93 | 2.96 | 3.07 | 476 |
Trang Bị Pandora II | 3.29 | 3.42 | 3.62 | 3.43 | 340 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 2.98 | 3.16 | 3.07 | 310 |
Nhất Thống II | - | 3.40 | 2.82 | 3.00 | 300 |
Lò Rèn Thần Thoại | 3.39 | 3.21 | 3.10 | 3.23 | 266 |
Tứ Phương Tiếp Viện | - | - | 3.41 | 3.41 | 246 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 2.68 | 3.14 | 2.91 | 241 |
Hộp Pandora | 3.15 | 3.58 | 3.14 | 3.37 | 235 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 3.00 | 3.10 | 3.26 | 3.15 | 228 |
Trang Bị Pandora III | 3.09 | 3.33 | 3.43 | 3.31 | 215 |
Truyền Dẫn Bí Thuật | - | 2.70 | 2.99 | 2.92 | 213 |
Vương Miện Ẩn Chính | - | 3.21 | 3.04 | 3.07 | 211 |
Tuyển Nhân Sự | 3.82 | 4.85 | 4.30 | 4.37 | 206 |
Văn Bia Cảm Hứng | 2.89 | 2.37 | 3.26 | 2.89 | 204 |
To Lớn & Mạnh Mẽ | 2.59 | 3.05 | 3.05 | 3.00 | 204 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 2.63 | 2.64 | 2.64 | 190 |
Hàng Chờ Pandora | 2.95 | 2.93 | 4.16 | 3.07 | 184 |
Cây Cung Thần Tốc | 3.20 | 3.12 | 3.27 | 3.20 | 182 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ+ | - | - | 4.02 | 4.02 | 178 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ | - | 3.56 | - | 3.56 | 176 |
Đầu Tư++ | - | - | 4.08 | 4.08 | 159 |
Đồng Lòng Đấu Tranh II | 2.48 | 2.81 | 2.96 | 2.81 | 155 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 3.26 | 3.07 | 2.90 | 3.03 | 147 |
Cơn Mưa Vàng+ | - | 3.15 | - | 3.15 | 142 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 3.10 | 3.40 | 3.29 | 142 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 3.15 | 3.08 | 3.13 | 142 |
Giả Dược | - | 3.18 | - | 3.18 | 141 |
Cơn Mưa Vàng | 3.49 | - | - | 3.49 | 140 |
Ngân Sách Cân Bằng+ | - | - | 3.51 | 3.51 | 138 |
Lưỡi Kiếm Uy Lực | 3.18 | 3.20 | 3.16 | 3.18 | 137 |
Kiên Nhẫn Học Tập | 3.67 | - | - | 3.67 | 134 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 3.38 | 3.38 | 132 |
Kho Thần Tích | 3.16 | 3.71 | 3.02 | 3.25 | 129 |
Hàng Chờ Đấu Đôi | - | - | 3.59 | 3.59 | 127 |
Vật Thể Bất Động | 3.21 | 3.59 | 2.70 | 3.03 | 127 |
Hy Sinh | 3.54 | 2.88 | 2.95 | 3.06 | 125 |
Báo Thù Cho Bại Binh | - | 2.53 | 3.26 | 2.94 | 122 |
Thăng Hoa | - | 3.04 | 2.94 | 2.98 | 120 |
Đánh Siêu Rát | 2.83 | 3.49 | 3.16 | 3.28 | 119 |
Đầu Tư+ | - | 3.45 | - | 3.45 | 113 |
Kỷ Nguyên+ | - | 3.46 | - | 3.46 | 113 |
Động Cơ Tăng Tốc | 2.89 | 2.73 | 3.00 | 2.88 | 113 |
Nhân Bản | 2.75 | 2.93 | - | 2.84 | 112 |
Lập Đội II | - | - | 3.08 | 3.08 | 112 |
Thăng Hoa Tột Đỉnh | - | 2.97 | 2.65 | 2.74 | 111 |
Kỷ Nguyên | 3.10 | - | - | 3.10 | 111 |
Ngân Sách Cân Bằng | - | 3.58 | - | 3.58 | 110 |
Kho Báu Chôn Giấu III | 3.11 | 3.47 | - | 3.34 | 108 |
Hoa Sen Nở Rộ I | - | 3.18 | 2.86 | 2.96 | 106 |
Hạ Đo Ván | 3.16 | - | - | 3.16 | 103 |
Thuật Sư Thiện Chiến | 3.08 | 3.12 | 3.36 | 3.21 | 103 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
1
1
4
2
2
2
+6 Ahri Rumble Bard Hecarim Shen Tahm Kench Varus Morgana Xerath | 3.71 | 71.43% | 0.02% |
1
4
2
2
2
2
+4 Ahri Rumble Bard Hecarim Shen Tahm Kench Varus Xerath | 6.50 | 0.00% | 0.07% |
3
2
2
2
2
2
+4 Ahri Rumble Bard Hecarim Shen Rakan Tahm Kench Varus | 7.00 | 0.00% | 0.02% |