Tóm tắt đội hình
Ahri
Rumble
Bard
Hecarim
Shen
Rakan
Tahm Kench
Varus
Xerath
Thăng Hoa
(1)
Ẩn Chính
(4)
Học Giả
(2)
Bánh Ngọt
(2)
Tiên Phong
(2)
Pháo Thủ
(2)
Bảo Hộ
(2)
Can Trường
(2)
Hỏa
(2)
Liên Hoàn
(1)
Tiên Linh
(1)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Akali
Kassadin
Hecarim
Jax
Ashe
5
1
1
1
1
1
1
1
Đội hình giữa trận
Rumble
Tahm Kench
Hecarim
Shen
Varus
Bard
Ahri
3
2
2
2
2
2
2
1
1
Đội hình cuối trận
Rumble
Rakan
Tahm Kench
Hecarim
Shen
Varus
Bard
Ahri
Xerath
1
4
2
2
2
2
2
2
2
1
1
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
20,498 | 10,871 | 8,595 | |
16,290 | 8,449 | 7,080 | |
8,052 | 4,117 | 3,528 | |
7,602 | 3,268 | 3,911 | |
6,740 | 2,152 | 4,218 | |
3,405 | 1,933 | 1,312 | |
2,606 | 1,205 | 1,255 | |
1,854 | 949 | 808 | |
1,363 | 609 | 688 | |
178 | 74 | 99 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
36,596 | 20,091 | 14,962 | |
1,517 | 815 | 635 | |
843 | 433 | 385 | |
816 | 488 | 296 | |
424 | 214 | 194 | |
292 | 159 | 124 | |
186 | 81 | 97 | |
156 | 67 | 81 | |
155 | 67 | 81 | |
72 | 33 | 35 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
293 | 135 | 146 | |
141 | 65 | 69 | |
106 | 43 | 53 | |
94 | 44 | 46 | |
84 | 52 | 28 | |
66 | 31 | 33 | |
51 | 20 | 29 | |
47 | 23 | 22 | |
37 | 20 | 15 | |
11 | 2 | 7 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
239 | 124 | 106 | |
90 | 23 | 62 | |
84 | 48 | 35 | |
55 | 22 | 33 | |
35 | 17 | 18 | |
34 | 16 | 18 | |
21 | 7 | 13 | |
15 | 7 | 7 | |
11 | 3 | 6 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
3,517 | 2,007 | 1,431 | |
907 | 538 | 347 | |
886 | 451 | 408 | |
577 | 336 | 227 | |
262 | 104 | 145 | |
172 | 98 | 65 | |
119 | 53 | 61 | |
104 | 51 | 50 | |
89 | 56 | 33 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
3,220 | 2,013 | 1,116 | |
937 | 627 | 280 | |
274 | 160 | 105 | |
74 | 59 | 15 | |
64 | 38 | 26 | |
40 | 22 | 17 | |
33 | 21 | 11 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Tahm Kench
-
Ẩn Chính
-
Tiên Phong
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.16 |
Giáp Máu Warmog | 3.95 |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.88 |
Vuốt Rồng | 4.05 |
Áo Choàng Lửa | 3.85 |
Varus
-
Hỏa
-
Pháo Thủ
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Vô Cực Kiếm | 4.17 |
Cung Xanh | 4.15 |
Ngọn Giáo Shojin | 4.25 |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.60 |
Ấn Băng Giá | 3.80 |
Xerath
-
Ẩn Chính
-
Thăng Hoa
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Ngọn Giáo Shojin | 3.87 |
Găng Bảo Thạch | 3.84 |
Quyền Trượng Thiên Thần | 3.66 |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 3.47 |
Mũ Thích Nghi | 3.47 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Huy Hiệu Ẩn Chính | 3.21 | 2.87 | 2.81 | 3.00 | 489 |
Trang Bị Pandora II | 3.23 | 3.54 | 3.63 | 3.45 | 352 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 2.94 | 3.24 | 3.09 | 333 |
Nhất Thống II | - | 3.17 | 2.87 | 2.97 | 318 |
Lò Rèn Thần Thoại | 3.22 | 3.19 | 3.10 | 3.16 | 291 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 2.78 | 3.10 | 2.95 | 274 |
Tứ Phương Tiếp Viện | - | - | 3.56 | 3.56 | 261 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 2.66 | 3.12 | 3.33 | 3.12 | 257 |
Hộp Pandora | 3.26 | 3.55 | 3.48 | 3.43 | 240 |
To Lớn & Mạnh Mẽ | 3.00 | 2.95 | 3.10 | 3.04 | 227 |
Trang Bị Pandora III | 3.24 | 3.26 | 3.49 | 3.34 | 222 |
Tuyển Nhân Sự | 4.26 | 4.86 | 4.13 | 4.34 | 222 |
Văn Bia Cảm Hứng | 2.95 | 2.47 | 3.16 | 2.89 | 222 |
Truyền Dẫn Bí Thuật | - | 2.59 | 3.03 | 2.93 | 211 |
Vương Miện Ẩn Chính | - | 3.30 | 2.93 | 2.98 | 207 |
Hàng Chờ Pandora | 2.90 | 2.98 | 4.05 | 3.07 | 200 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 2.80 | 2.51 | 2.63 | 195 |
Cây Cung Thần Tốc | 3.39 | 3.08 | 3.18 | 3.21 | 188 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ+ | - | - | 4.10 | 4.10 | 183 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ | - | 3.56 | - | 3.56 | 178 |
Đầu Tư++ | - | - | 4.00 | 4.00 | 172 |
Đồng Lòng Đấu Tranh II | 2.41 | 3.09 | 3.01 | 2.92 | 171 |
Kiên Nhẫn Học Tập | 3.57 | - | - | 3.57 | 160 |
Cơn Mưa Vàng | 3.57 | - | - | 3.57 | 156 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 3.16 | 3.03 | 3.13 | 151 |
Lưỡi Kiếm Uy Lực | 3.42 | 3.23 | 3.22 | 3.30 | 150 |
Kho Thần Tích | 3.41 | 3.53 | 2.96 | 3.23 | 146 |
Ngân Sách Cân Bằng+ | - | - | 3.66 | 3.66 | 145 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 3.23 | 3.10 | 3.14 | 3.15 | 142 |
Cơn Mưa Vàng+ | - | 3.06 | - | 3.06 | 142 |
Giả Dược | - | 3.22 | - | 3.22 | 139 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 3.33 | 3.34 | 3.34 | 135 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 3.37 | 3.37 | 133 |
Hàng Chờ Đấu Đôi | - | - | 3.37 | 3.37 | 130 |
Đánh Siêu Rát | 2.74 | 3.19 | 3.00 | 3.05 | 130 |
Vật Thể Bất Động | 3.09 | 3.50 | 2.71 | 2.98 | 129 |
Báo Thù Cho Bại Binh | - | 2.75 | 3.38 | 3.12 | 125 |
Hy Sinh | 3.58 | 2.88 | 3.00 | 3.09 | 124 |
Đầu Tư+ | - | 3.70 | - | 3.70 | 122 |
Hoa Sen Nở Rộ I | - | 3.18 | 3.04 | 3.09 | 119 |
Thăng Hoa | - | 3.02 | 2.95 | 2.97 | 119 |
Nhân Bản | 2.75 | 2.98 | - | 2.86 | 118 |
Động Cơ Tăng Tốc | 3.04 | 2.86 | 2.91 | 2.92 | 117 |
Khổng Lồ Hóa | 3.45 | 3.79 | - | 3.73 | 114 |
Thăng Hoa Tột Đỉnh | - | 3.07 | 2.64 | 2.74 | 113 |
Lập Đội II | - | - | 3.19 | 3.19 | 112 |
Bừa Bộn | 3.50 | - | - | 3.50 | 111 |
Kho Báu Chôn Giấu III | 3.05 | 3.47 | - | 3.32 | 111 |
Ngân Sách Cân Bằng | - | 3.54 | - | 3.54 | 109 |
Kỷ Nguyên | 2.94 | - | - | 2.94 | 108 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
1
1
4
2
2
2
+6 Ahri Rumble Bard Hecarim Shen Tahm Kench Varus Morgana Xerath | 3.37 | 68.29% | 0.01% |
1
4
2
2
2
2
+4 Ahri Rumble Bard Hecarim Shen Tahm Kench Varus Xerath | 5.35 | 30.00% | 0.01% |
3
2
2
2
2
2
+4 Ahri Rumble Bard Hecarim Shen Rakan Tahm Kench Varus | 6.56 | 8.00% | 0.01% |