Tóm tắt đội hình
Twitch
Kog'Maw
Zilean
Jinx
Ngộ Không
Bard
Olaf
Rakan
Tự Nhiên
(1)
Bảo Hộ
(3)
Thợ Săn
(4)
Bánh Ngọt
(2)
Băng Giá
(3)
Ong Mật
(1)
Thời Không
(1)
Học Giả
(1)
Tiên Linh
(1)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Rumble
Nunu
Blitzcrank
Kog'Maw
Jinx
2
2
2
3
1
1
Đội hình giữa trận
Ngộ Không
Olaf
Jinx
Kog'Maw
Bard
Twitch
Zilean
1
4
2
2
3
1
1
1
Đội hình cuối trận
Rakan
Olaf
Ngộ Không
Zilean
Kog'Maw
Jinx
Twitch
Bard
1
3
4
2
3
1
1
1
1
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
5,275 | 3,136 | 1,887 | |
3,235 | 1,847 | 1,235 | |
1,568 | 873 | 614 | |
1,429 | 800 | 571 | |
752 | 383 | 330 | |
651 | 324 | 287 | |
580 | 301 | 244 | |
324 | 173 | 128 | |
261 | 109 | 138 | |
235 | 110 | 108 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
2,619 | 1,536 | 982 | |
1,328 | 751 | 526 | |
974 | 517 | 417 | |
673 | 410 | 235 | |
656 | 326 | 297 | |
480 | 195 | 263 | |
462 | 225 | 219 | |
427 | 249 | 157 | |
372 | 188 | 172 | |
270 | 163 | 96 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
3,510 | 1,718 | 1,646 | |
1,223 | 669 | 486 | |
875 | 554 | 273 | |
726 | 400 | 295 | |
645 | 285 | 326 | |
582 | 335 | 216 | |
541 | 309 | 209 | |
435 | 244 | 163 | |
422 | 221 | 181 | |
370 | 169 | 177 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
33,747 | 19,862 | 12,822 | |
5,835 | 2,891 | 2,723 | |
3,838 | 1,967 | 1,755 | |
3,707 | 1,872 | 1,714 | |
3,486 | 1,831 | 1,548 | |
2,863 | 1,465 | 1,295 | |
1,751 | 803 | 871 | |
1,167 | 559 | 563 | |
1,054 | 559 | 459 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
33,527 | 17,812 | 14,557 | |
4,709 | 2,594 | 1,956 | |
3,513 | 1,759 | 1,644 | |
2,171 | 1,280 | 830 | |
307 | 151 | 145 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
3,993 | 1,903 | 1,952 | |
414 | 204 | 190 | |
274 | 117 | 149 | |
149 | 69 | 76 | |
124 | 51 | 67 | |
117 | 56 | 58 | |
43 | 16 | 26 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Jinx
-
Bánh Ngọt
-
Thợ Săn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Cuồng Đao Guinsoo | 4.63 |
Cuồng Cung Runaan | 4.26 |
Cung Xanh | 4.46 |
Vô Cực Kiếm | 4.74 |
Diệt Khổng Lồ | 4.66 |
Ngộ Không
-
Tự Nhiên
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.28 |
Giáp Máu Warmog | 4.32 |
Vuốt Rồng | 4.49 |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.39 |
Áo Choàng Gai | 4.44 |
Olaf
-
Băng Giá
-
Thợ Săn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Huyết Kiếm | 4.11 |
Móng Vuốt Sterak | 4.05 |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.08 |
Bàn Tay Công Lý | 3.97 |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.84 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Truy Cùng Diệt Tận | 3.66 | 3.41 | 3.63 | 3.60 | 1,252 |
Siêu Bão Đổ Bộ | 3.64 | 3.47 | - | 3.59 | 1,195 |
Trang Bị Pandora II | 3.82 | 3.82 | 3.78 | 3.80 | 825 |
Túi Đồ Siêu Hùng | 3.83 | 4.11 | 4.07 | 4.03 | 787 |
Cây Cung Thần Tốc | 3.87 | 3.68 | 3.69 | 3.74 | 653 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 3.71 | 3.86 | 3.80 | 603 |
Trang Bị Pandora III | 3.28 | 3.88 | 3.71 | 3.67 | 575 |
Lò Rèn Thần Thoại | 4.14 | 4.39 | 3.94 | 4.12 | 566 |
Hộp Pandora | 3.48 | 3.57 | 4.00 | 3.57 | 488 |
Động Cơ Tăng Tốc | 3.89 | 3.76 | 3.74 | 3.77 | 452 |
Hàng Chờ Pandora | 3.99 | 4.24 | 4.24 | 4.15 | 446 |
Huy Hiệu Bảo Hộ | 4.12 | 4.83 | 4.03 | 4.10 | 424 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 3.89 | 3.80 | 3.83 | 384 |
Bảo Hộ Hổ Báo | 3.88 | 3.30 | 4.25 | 4.09 | 366 |
Kho Thần Tích | 3.66 | 4.06 | 4.07 | 3.98 | 355 |
Kim Long Lấp Lánh | 3.98 | - | - | 3.98 | 345 |
Xây Dựng Đội Hình | 4.07 | 3.90 | - | 3.96 | 326 |
Xoay Là Thắng | - | 4.57 | - | 4.57 | 309 |
Đánh Siêu Rát | 3.68 | 3.44 | 4.16 | 3.60 | 270 |
Tam Hợp I | 3.83 | 3.73 | 3.00 | 3.68 | 269 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 3.49 | 3.37 | 3.42 | 242 |
Nhỏ Mà Có Võ | 3.59 | 3.82 | 3.86 | 3.81 | 239 |
Vé Kim Cương | 3.99 | 4.06 | - | 4.03 | 239 |
Vương Miện Bảo Hộ | 4.06 | 3.62 | 4.01 | 3.98 | 233 |
Thăng Hoa | - | 4.56 | 4.17 | 4.31 | 231 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 3.79 | 3.77 | 3.60 | 3.69 | 227 |
Nhân Bản | 3.64 | 3.91 | - | 3.78 | 225 |
Lưỡi Kiếm Uy Lực | 4.63 | 4.13 | 3.75 | 4.03 | 224 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 3.92 | 4.06 | 3.96 | 223 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 3.45 | 3.63 | 3.39 | 3.46 | 223 |
Bổ Sung Quân Lực | 3.89 | - | - | 3.89 | 217 |
Tốc Độ Chóng Mặt | - | 3.81 | 3.21 | 3.50 | 213 |
Tứ Phương Tiếp Viện | - | - | 3.88 | 3.88 | 203 |
Tuyển Nhân Sự | 4.91 | 5.38 | 5.25 | 5.23 | 203 |
Huy Hiệu Thợ Săn | 4.47 | 3.29 | 4.01 | 3.95 | 203 |
Hộp Dụng Cụ Xạ Thủ | - | 4.58 | 4.72 | 4.66 | 201 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 4.01 | 4.01 | 197 |
Áo Choàng Bạc | 3.53 | 3.76 | 3.65 | 3.68 | 194 |
Văn Bia Cảm Hứng | 3.71 | 3.53 | 3.58 | 3.60 | 182 |
Đầu Tư++ | - | - | 4.40 | 4.40 | 180 |
Vương Miện Thợ Săn | 4.54 | 3.76 | 4.32 | 4.14 | 177 |
Giải Phóng Quái Thú | 3.69 | 3.92 | - | 3.81 | 177 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 3.50 | 3.51 | 3.51 | 174 |
Không Phải Hôm Nay | 3.44 | 4.22 | 3.77 | 3.80 | 174 |
Tinh Túy Kim Long | 4.25 | - | - | 4.25 | 171 |
Hồi Sức Theo Hàng II | - | 4.03 | 3.83 | 3.90 | 167 |
Thăng Hoa Tột Đỉnh | - | 3.30 | 3.05 | 3.13 | 166 |
Kim Long Lấp Lánh+ | - | 3.95 | - | 3.95 | 165 |
To Lớn & Mạnh Mẽ | 3.59 | 3.25 | 3.78 | 3.58 | 161 |
Nam Châm Hoàng Kim | 3.75 | 4.01 | 4.37 | 3.95 | 151 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
1
6
2
2
3
1
+3 Nomsy Twitch Kog'Maw Zilean Bard Jinx Ngộ Không Olaf | 4.53 | 41.18% | 0.04% |
1
1
3
4
2
3
+4 Twitch Kog'Maw Zilean Bard Jinx Ngộ Không Olaf Morgana | 3.90 | 61.29% | 0.07% |
1
1
4
4
2
3
+5 Twitch Kog'Maw Zilean Bard Jinx Ngộ Không Olaf Rakan Morgana | 2.56 | 93.33% | 0.10% |