Tóm tắt đội hình
Soraka
Rumble
Bard
Jinx
Fiora
Gwen
Rakan
Tahm Kench
Bánh Ngọt
(6)
Tiên Phong
(2)
Bảo Hộ
(2)
Chiến Binh
(2)
Pháp Sư
(1)
Pháo Thủ
(1)
Học Giả
(1)
Thợ Săn
(1)
Ma Thuật
(1)
Tiên Linh
(1)
Ẩn Chính
(1)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Rumble
Blitzcrank
Jinx
Bard
Soraka
4
2
1
1
1
1
1
1
Đội hình giữa trận
Fiora
Rumble
Tahm Kench
Gwen
Jinx
Bard
Soraka
5
2
2
1
1
1
1
1
1
1
Đội hình cuối trận
Fiora
Tahm Kench
Rakan
Rumble
Gwen
Jinx
Bard
Soraka
6
2
2
2
1
1
1
1
1
1
1
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
2,136 | 1,110 | 923 | |
1,555 | 616 | 837 | |
1,548 | 597 | 868 | |
1,021 | 484 | 481 | |
870 | 361 | 452 | |
869 | 436 | 372 | |
848 | 450 | 357 | |
527 | 274 | 234 | |
452 | 234 | 196 | |
426 | 221 | 191 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
2,207 | 1,108 | 985 | |
1,482 | 726 | 682 | |
1,182 | 642 | 490 | |
971 | 485 | 448 | |
916 | 466 | 410 | |
435 | 253 | 171 | |
363 | 220 | 122 | |
319 | 169 | 137 | |
183 | 87 | 83 | |
144 | 68 | 68 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
767 | 361 | 368 | |
719 | 365 | 313 | |
523 | 259 | 235 | |
508 | 275 | 218 | |
410 | 200 | 187 | |
380 | 168 | 197 | |
338 | 172 | 146 | |
295 | 142 | 137 | |
231 | 109 | 115 | |
228 | 94 | 121 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
2,452 | 1,058 | 1,293 | |
2,301 | 929 | 1,277 | |
937 | 369 | 535 | |
875 | 365 | 477 | |
653 | 259 | 368 | |
570 | 256 | 296 | |
484 | 223 | 238 | |
368 | 153 | 198 | |
357 | 156 | 188 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
13,763 | 6,598 | 6,775 | |
2,558 | 1,403 | 1,079 | |
2,470 | 1,204 | 1,202 | |
2,416 | 1,244 | 1,099 | |
1,248 | 534 | 670 | |
1,018 | 447 | 539 | |
371 | 167 | 192 | |
318 | 142 | 170 | |
205 | 91 | 111 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
3,644 | 2,037 | 1,467 | |
565 | 322 | 228 | |
358 | 186 | 163 | |
261 | 99 | 154 | |
229 | 102 | 123 | |
76 | 38 | 36 | |
39 | 21 | 18 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Jinx
-
Bánh Ngọt
-
Thợ Săn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Cuồng Đao Guinsoo | 4.63 |
Cuồng Cung Runaan | 4.26 |
Cung Xanh | 4.45 |
Vô Cực Kiếm | 4.74 |
Diệt Khổng Lồ | 4.67 |
Fiora
-
Ma Thuật
-
Chiến Binh
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Huyết Kiếm | 4.45 |
Móng Vuốt Sterak | 4.32 |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.40 |
Bàn Tay Công Lý | 4.38 |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.18 |
Gwen
-
Bánh Ngọt
-
Chiến Binh
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Găng Bảo Thạch | 4.50 |
Bàn Tay Công Lý | 4.51 |
Huyết Kiếm | 4.60 |
Nỏ Sét | 4.31 |
Bùa Xanh | 4.30 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Huy Hiệu Bánh Ngọt | 5.50 | 5.37 | 5.33 | 5.44 | 1,277 |
Vương Miện Bánh Ngọt | 5.33 | 5.44 | 5.34 | 5.35 | 711 |
Bánh Kem An Ủi | 5.63 | 5.54 | - | 5.60 | 520 |
Trang Bị Pandora II | 5.18 | 5.45 | 5.38 | 5.36 | 450 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 5.03 | 5.22 | 5.17 | 412 |
Lò Rèn Thần Thoại | 5.80 | 6.03 | 5.45 | 5.69 | 319 |
Hàng Chờ Pandora | 5.31 | 5.45 | 5.10 | 5.37 | 288 |
Trang Bị Pandora III | 5.28 | 5.34 | 5.54 | 5.44 | 255 |
Phân Nhánh | 5.60 | 6.04 | - | 5.78 | 225 |
Hộp Pandora | 5.32 | 5.56 | 5.00 | 5.44 | 225 |
Siêu Bão Đổ Bộ | 4.98 | 5.30 | - | 5.16 | 217 |
Tứ Phương Tiếp Viện | - | - | 5.57 | 5.57 | 213 |
Cây Cung Thần Tốc | 4.92 | 5.15 | 5.22 | 5.15 | 209 |
Túi Đồ Siêu Hùng | 5.69 | 5.15 | 5.44 | 5.40 | 178 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 5.62 | 5.41 | 5.50 | 172 |
Tốc Độ Chóng Mặt | - | 4.54 | 5.14 | 4.85 | 141 |
Nam Châm Hoàng Kim | 4.81 | 5.28 | 5.86 | 5.21 | 138 |
Đũa Phép | 5.04 | 5.42 | 5.20 | 5.23 | 136 |
Tiếp Tế Trang Bị I | 5.06 | 5.31 | 6.00 | 5.34 | 134 |
Nhân Bản | 5.18 | 5.64 | - | 5.44 | 134 |
Kho Thần Tích | 4.50 | 5.56 | 5.59 | 5.48 | 132 |
Hình Nộm Lãng Du I | 6.05 | - | - | 6.05 | 129 |
Lập Đội II | - | - | 5.65 | 5.65 | 127 |
Pháo Đài Bất Hoại | - | 5.26 | 5.33 | 5.30 | 122 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 5.60 | 5.24 | 5.37 | 121 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 5.36 | 5.41 | 5.51 | 5.45 | 119 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 5.34 | 5.34 | 116 |
Kho Báu Chôn Giấu III | 5.15 | 5.70 | - | 5.58 | 116 |
Biến Hóa Trang Bị | 5.53 | 5.59 | - | 5.57 | 114 |
Lò Rèn Bất Định | - | 5.44 | 5.44 | 5.44 | 114 |
Lưỡi Kiếm Uy Lực | 5.62 | 6.26 | 5.39 | 5.67 | 113 |
Khổng Lồ Hóa | 5.23 | 5.37 | - | 5.34 | 112 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 5.17 | 5.91 | 5.32 | 111 |
Sét Cao Thế | 5.17 | 4.94 | - | 5.03 | 110 |
Hộp Dụng Cụ Xạ Thủ | - | 6.07 | 5.46 | 5.71 | 105 |
Hoa Sen Nở Rộ I | - | 4.97 | 5.57 | 5.39 | 102 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 5.66 | 4.64 | 5.10 | 97 |
Động Cơ Tăng Tốc | 4.73 | 4.93 | 4.89 | 4.88 | 96 |
Xây Dựng Đội Hình | 5.59 | 5.61 | - | 5.60 | 96 |
Đánh Siêu Rát | 6.29 | 5.02 | 5.75 | 5.37 | 95 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 5.96 | 5.19 | 5.09 | 5.32 | 95 |
Hồi Sức Theo Hàng II | - | 6.29 | 5.23 | 5.55 | 92 |
Đầu Tư++ | - | - | 5.67 | 5.67 | 92 |
Văn Bia Cảm Hứng | 6.00 | 5.81 | 5.13 | 5.43 | 90 |
Vé Kim Cương | 5.95 | 5.36 | - | 5.51 | 87 |
Nhỏ Mà Có Võ | 5.78 | 4.68 | 5.13 | 5.03 | 86 |
Ngân Sách Cân Bằng+ | - | - | 5.96 | 5.96 | 85 |
Giải Phóng Quái Thú | 4.79 | 5.67 | - | 5.47 | 85 |
Đo Ni Đóng Giày+ | - | 5.45 | 5.59 | 5.54 | 85 |
Huy Hiệu Bảo Hộ | 5.50 | 4.75 | 5.56 | 5.48 | 84 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
1
3
4
2
2
2
+5 Rumble Jinx Bard Fiora Gwen Tahm Kench Rakan Morgana | 5.13 | 40.00% | 0.03% |
1
6
3
2
2
2
+6 Soraka Rumble Bard Jinx Fiora Gwen Rakan Tahm Kench Morgana | 2.71 | 85.42% | 0.09% |
1
6
2
2
2
2
+5 Soraka Rumble Bard Jinx Fiora Gwen Tahm Kench Morgana | 4.53 | 50.00% | 0.06% |
1
6
3
2
2
1
+5 Soraka Rumble Bard Jinx Fiora Gwen Rakan Morgana | 5.11 | 36.84% | 0.04% |