Tóm tắt đội hình
Blitzcrank
Twitch
Kog'Maw
Nunu
Rumble
Jinx
Olaf
Diana
Thợ Săn
(4)
Tiên Phong
(2)
Can Trường
(2)
Bánh Ngọt
(2)
Ong Mật
(3)
Băng Giá
(3)
Pháo Thủ
(1)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Rumble
Nunu
Blitzcrank
Kog'Maw
Jinx
2
2
2
3
1
1
Đội hình giữa trận
Rumble
Olaf
Nunu
Blitzcrank
Kog'Maw
Jinx
Twitch
4
2
2
3
1
1
2
Đội hình cuối trận
Rumble
Olaf
Nunu
Diana
Blitzcrank
Kog'Maw
Jinx
Twitch
4
2
2
2
3
3
1
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
2,140 | 807 | 1,183 | |
1,698 | 936 | 693 | |
1,641 | 909 | 648 | |
1,521 | 837 | 620 | |
882 | 440 | 392 | |
655 | 270 | 348 | |
647 | 317 | 286 | |
637 | 314 | 286 | |
449 | 249 | 179 | |
124 | 48 | 73 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
2,744 | 1,591 | 1,046 | |
1,290 | 821 | 418 | |
550 | 356 | 163 | |
512 | 332 | 159 | |
416 | 210 | 189 | |
409 | 174 | 213 | |
376 | 257 | 108 | |
296 | 194 | 95 | |
248 | 115 | 126 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
7,002 | 3,885 | 2,849 | |
1,860 | 1,039 | 747 | |
1,735 | 958 | 700 | |
1,429 | 736 | 636 | |
658 | 365 | 269 | |
275 | 157 | 105 | |
270 | 171 | 91 | |
246 | 160 | 70 | |
239 | 108 | 129 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
7,509 | 3,811 | 3,469 | |
648 | 301 | 334 | |
301 | 139 | 159 | |
135 | 57 | 75 | |
130 | 68 | 60 | |
124 | 66 | 55 | |
103 | 55 | 44 | |
98 | 39 | 51 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
3,221 | 1,622 | 1,455 | |
656 | 335 | 290 | |
428 | 203 | 218 | |
274 | 125 | 144 | |
249 | 108 | 129 | |
181 | 89 | 86 | |
162 | 71 | 88 | |
138 | 56 | 78 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Kog'Maw
-
Ong Mật
-
Thợ Săn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Vô Cực Kiếm | 4.08 |
Ngọn Giáo Shojin | 4.00 |
Cung Xanh | 4.01 |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.20 |
Diệt Khổng Lồ | 3.89 |
Nunu
-
Ong Mật
-
Can Trường
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.23 |
Giáp Máu Warmog | 4.16 |
Vuốt Rồng | 4.18 |
Áo Choàng Gai | 4.12 |
Áo Choàng Lửa | 4.09 |
Jinx
-
Bánh Ngọt
-
Thợ Săn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Cuồng Đao Guinsoo | 4.63 |
Cuồng Cung Runaan | 4.26 |
Cung Xanh | 4.46 |
Vô Cực Kiếm | 4.74 |
Diệt Khổng Lồ | 4.66 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Truy Cùng Diệt Tận | 3.06 | 3.04 | 3.05 | 3.05 | 1,228 |
Trang Bị Pandora II | 3.28 | 3.34 | 3.41 | 3.36 | 492 |
Túi Đồ Siêu Hùng | 3.44 | 3.26 | 3.57 | 3.46 | 471 |
Ong Chí Cốt | 3.34 | 3.15 | 3.64 | 3.44 | 434 |
Cây Cung Thần Tốc | 3.17 | 3.27 | 3.08 | 3.15 | 428 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 3.32 | 3.22 | 3.25 | 425 |
Siêu Bão Đổ Bộ | 3.37 | 3.39 | - | 3.38 | 419 |
Lò Rèn Thần Thoại | 3.22 | 3.44 | 3.04 | 3.19 | 345 |
Hàng Chờ Pandora | 3.50 | 3.67 | 3.58 | 3.59 | 334 |
Động Cơ Tăng Tốc | 3.60 | 3.04 | 3.16 | 3.21 | 289 |
Hộp Dụng Cụ Xạ Thủ | - | 2.99 | 2.98 | 2.99 | 288 |
Vé Kim Cương | 3.23 | 3.08 | - | 3.15 | 280 |
Trang Bị Pandora III | 3.09 | 3.27 | 3.59 | 3.38 | 279 |
Lưỡi Kiếm Uy Lực | 3.18 | 3.24 | 3.25 | 3.23 | 273 |
Hộp Pandora | 3.45 | 3.14 | 3.14 | 3.24 | 273 |
Huy Hiệu Thợ Săn | 3.65 | 3.38 | 3.68 | 3.60 | 227 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 2.86 | 3.15 | 3.04 | 222 |
Xây Dựng Đội Hình | 3.22 | 3.21 | - | 3.21 | 214 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 3.27 | 2.84 | 3.19 | 209 |
Tốc Độ Chóng Mặt | - | 3.35 | 3.04 | 3.17 | 208 |
Vé Bạc | 3.12 | 3.31 | 2.87 | 3.20 | 206 |
Kho Thần Tích | 2.65 | 2.84 | 3.38 | 3.09 | 183 |
Đánh Siêu Rát | 3.70 | 3.34 | 3.32 | 3.44 | 182 |
Văn Bia Cảm Hứng | 2.93 | 2.48 | 2.94 | 2.80 | 181 |
Đấu Trường Hạng Ruồi | 3.12 | 3.04 | - | 3.07 | 181 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 3.27 | 3.34 | 3.32 | 170 |
Hảo Ngọt | 3.17 | - | - | 3.17 | 157 |
Nhân Bản | 3.70 | 3.62 | - | 3.65 | 153 |
Nhỏ Mà Có Võ | 3.19 | 4.17 | 3.17 | 3.41 | 152 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 2.96 | 3.22 | 3.20 | 3.13 | 150 |
Pháo Đài Bất Hoại | - | 3.23 | 3.04 | 3.12 | 142 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 2.79 | 2.78 | 2.78 | 141 |
Đồng Lòng Đấu Tranh II | 3.52 | 3.43 | 3.20 | 3.31 | 140 |
Đầu Tư++ | - | - | 3.77 | 3.77 | 138 |
Hảo Ngọt+ | - | 2.79 | - | 2.79 | 138 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 3.27 | 3.27 | 137 |
Vương Miện Thợ Săn | 3.75 | 3.93 | 3.67 | 3.74 | 137 |
Hàng Chờ Đấu Đôi | - | - | 3.52 | 3.52 | 136 |
Ý Chí Rồng Thiêng | 2.94 | 3.56 | - | 3.24 | 134 |
Áo Choàng Bạc | 2.97 | 3.24 | 3.82 | 3.24 | 129 |
Giả Dược | - | 3.61 | - | 3.61 | 128 |
Lò Rèn Bất Định | - | 2.56 | 3.28 | 2.97 | 125 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 2.80 | 2.80 | 3.00 | 2.90 | 121 |
Hoa Sen Nở Rộ I | - | 3.55 | 3.41 | 3.47 | 120 |
Giáp Gai Thép | 3.20 | 3.27 | - | 3.24 | 116 |
Tứ Phương Tiếp Viện | - | - | 3.76 | 3.76 | 114 |
Kim Long Lấp Lánh | 3.00 | - | - | 3.00 | 114 |
Ngân Sách Cân Bằng+ | - | - | 3.34 | 3.34 | 109 |
Đo Ni Đóng Giày+ | - | 2.98 | 2.86 | 2.91 | 107 |
Khu Giao Dịch | 3.22 | - | - | 3.22 | 104 |
Trẻ, Khỏe & Tự Do | 3.16 | 3.26 | - | 3.21 | 104 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
5
2
2
3
1
1
+2 Blitzcrank Nomsy Twitch Kog'Maw Nunu Rumble Jinx Olaf | 3.79 | 66.67% | 0.02% |