Tóm tắt đội hình
Ashe
Elise
Syndra
Nilah
Mordekaiser
Nami
Tahm Kench
Briar
Phàm Ăn
(1)
Kỳ Quái
(7)
Hóa Hình
(2)
Tiên Phong
(2)
Liên Hoàn
(1)
Thần Chú
(1)
Chiến Binh
(1)
Pháp Sư
(1)
Ẩn Chính
(1)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Elise
Mordekaiser
Nilah
Ashe
Syndra
5
1
1
1
1
1
Đội hình giữa trận
Elise
Mordekaiser
Tahm Kench
Nilah
Ashe
Syndra
Nami
6
2
1
1
1
1
1
1
Đội hình cuối trận
Elise
Mordekaiser
Briar
Tahm Kench
Nilah
Ashe
Syndra
Nami
1
7
2
2
1
1
1
1
1
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
4,642 | 1,915 | 2,490 | |
3,997 | 2,376 | 1,431 | |
3,776 | 1,932 | 1,692 | |
3,039 | 1,254 | 1,650 | |
2,707 | 851 | 1,723 | |
2,396 | 1,244 | 1,041 | |
1,356 | 520 | 771 | |
1,296 | 591 | 635 | |
1,248 | 482 | 710 | |
1,113 | 622 | 431 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
16,213 | 9,244 | 6,243 | |
1,463 | 820 | 573 | |
1,415 | 776 | 570 | |
1,071 | 564 | 474 | |
958 | 539 | 375 | |
862 | 396 | 424 | |
487 | 248 | 218 | |
418 | 216 | 184 | |
298 | 164 | 126 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
3,204 | 1,434 | 1,609 | |
3,096 | 1,566 | 1,387 | |
2,596 | 1,307 | 1,158 | |
2,504 | 1,225 | 1,151 | |
2,485 | 1,257 | 1,116 | |
2,404 | 1,235 | 1,053 | |
2,332 | 1,175 | 1,046 | |
1,924 | 1,018 | 822 | |
1,719 | 884 | 746 | |
1,621 | 876 | 653 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
5,289 | 2,649 | 2,475 | |
2,666 | 1,579 | 951 | |
1,683 | 827 | 789 | |
1,283 | 679 | 570 | |
991 | 563 | 380 | |
928 | 439 | 454 | |
634 | 282 | 338 | |
437 | 241 | 180 | |
436 | 244 | 177 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
7,010 | 4,252 | 2,496 | |
2,256 | 1,016 | 1,184 | |
2,080 | 1,137 | 877 | |
1,232 | 689 | 483 | |
1,130 | 665 | 433 | |
1,015 | 448 | 535 | |
721 | 332 | 363 | |
359 | 134 | 216 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
1,463 | 837 | 572 | |
250 | 109 | 134 | |
218 | 118 | 91 | |
178 | 106 | 69 | |
172 | 101 | 63 | |
136 | 73 | 58 | |
53 | 30 | 21 | |
33 | 20 | 11 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Mordekaiser
-
Kỳ Quái
-
Tiên Phong
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.36 |
Giáp Máu Warmog | 4.28 |
Vuốt Rồng | 4.40 |
Áo Choàng Lửa | 4.22 |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.25 |
Nami
-
Kỳ Quái
-
Pháp Sư
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Ngọn Giáo Shojin | 4.21 |
Găng Bảo Thạch | 4.29 |
Quỷ Thư Morello | 3.82 |
Nanh Nashor | 4.17 |
Ấn Thông Đạo | 3.74 |
Briar
-
Phàm Ăn
-
Kỳ Quái
-
Hóa Hình
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Huyết Kiếm | 3.58 |
Quyền Năng Khổng Lồ | 3.42 |
Móng Vuốt Sterak | 3.53 |
Bàn Tay Công Lý | 3.47 |
Cuồng Đao Guinsoo | 3.86 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Linh Vật Trường Học | 3.61 | 3.16 | 3.41 | 3.44 | 836 |
Huy Hiệu Kỳ Quái | 3.84 | 3.20 | 3.80 | 3.67 | 269 |
Hàng Chờ Pandora | 3.89 | 4.19 | 4.33 | 4.09 | 267 |
Lò Rèn Thần Thoại | 3.79 | 3.83 | 4.07 | 3.94 | 248 |
Trang Bị Pandora II | 4.37 | 4.03 | 3.92 | 4.09 | 237 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 4.00 | 3.64 | 3.78 | 207 |
Túi Đồ Siêu Hùng | 4.12 | 4.10 | 3.83 | 3.97 | 206 |
Hàng Chờ Đấu Đôi | - | - | 3.76 | 3.76 | 183 |
Vương Miện Kỳ Quái | 3.64 | 3.98 | 3.99 | 3.91 | 182 |
Trang Bị Pandora III | 3.61 | 3.97 | 4.01 | 3.94 | 162 |
Hộp Pandora | 3.79 | 3.93 | 4.38 | 3.92 | 137 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 3.93 | 3.50 | 3.68 | 129 |
Tứ Phương Tiếp Viện | - | - | 3.86 | 3.86 | 118 |
Kho Thần Tích | 3.80 | 3.62 | 4.09 | 3.88 | 114 |
Thăng Hoa | - | 3.32 | 3.83 | 3.62 | 108 |
Đánh Siêu Rát | 3.64 | 3.24 | 3.38 | 3.39 | 107 |
Khổng Lồ Hóa | 3.97 | 3.70 | - | 3.79 | 104 |
Giải Phóng Quái Thú | 4.22 | 3.81 | - | 3.95 | 104 |
Cây Cung Thần Tốc | 2.88 | 3.26 | 3.35 | 3.18 | 102 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 3.35 | 3.46 | 3.43 | 102 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 4.05 | 4.05 | 100 |
Văn Bia Cảm Hứng | 3.88 | 2.74 | 3.57 | 3.36 | 98 |
Động Cơ Tăng Tốc | 4.50 | 3.24 | 3.74 | 3.74 | 94 |
Tiếp Tế Trang Bị I | 3.58 | 3.70 | 4.00 | 3.70 | 93 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 3.00 | 3.30 | 3.95 | 3.52 | 92 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 3.94 | 4.21 | 3.86 | 3.99 | 91 |
Hoa Sen Nở Rộ I | - | 3.97 | 3.41 | 3.62 | 89 |
Đầu Tư++ | - | - | 4.33 | 4.33 | 89 |
Đũa Phép | 3.68 | 3.23 | 4.00 | 3.66 | 88 |
Nam Châm Hoàng Kim | 3.47 | 4.57 | 3.29 | 4.06 | 86 |
Lò Rèn Bất Định | - | 3.97 | 3.48 | 3.67 | 84 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 4.06 | 4.00 | 4.05 | 84 |
Nữ Hoàng Nhền Nhện | 3.99 | - | - | 3.99 | 79 |
Vé Kim Cương | 2.85 | 4.06 | - | 3.65 | 79 |
Nhân Bản | 4.76 | 3.82 | - | 4.28 | 75 |
Giáp Gai Thép | 3.92 | 4.35 | - | 4.13 | 75 |
Thăng Hoa Tột Đỉnh | - | 3.62 | 3.11 | 3.26 | 74 |
Áo Choàng Bạc | 4.18 | 4.13 | 3.83 | 4.12 | 74 |
Phân Nhánh | 4.76 | 3.64 | - | 4.08 | 73 |
Lưỡi Kiếm Uy Lực | 3.43 | 4.05 | 3.78 | 3.75 | 72 |
Ý Chí Rồng Thiêng | 3.55 | 3.65 | - | 3.60 | 72 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 3.20 | 2.65 | 2.85 | 71 |
Kiếm Phép | 3.50 | 3.68 | 3.97 | 3.77 | 71 |
Kim Long Lấp Lánh+ | - | 4.42 | - | 4.42 | 69 |
Hồi Sức Theo Hàng II | - | 3.28 | 3.84 | 3.64 | 69 |
Pháo Đài Bất Hoại | - | 3.74 | 4.02 | 3.91 | 68 |
To Lớn & Mạnh Mẽ | 2.71 | 3.47 | 3.62 | 3.39 | 66 |
Hy Sinh | 3.67 | 3.60 | 3.76 | 3.69 | 65 |
Trẻ, Khỏe & Tự Do | 3.63 | 4.35 | - | 3.92 | 64 |
Vé Bạc | 3.87 | 4.40 | 4.00 | 4.25 | 64 |
Thuật Sư Thiện Chiến | 3.88 | 3.84 | 3.76 | 3.81 | 64 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
1
6
2
2
2
1
+3 Elise Nilah Syndra Mordekaiser Karma Nami Tahm Kench Briar | 3.83 | 60.87% | 0.03% |
1
7
2
2
1
1
+3 Ashe Elise Nilah Syndra Mordekaiser Karma Nami Briar | 3.70 | 68.18% | 0.06% |
1
1
7
2
2
2
+4 Ashe Elise Nilah Syndra Mordekaiser Nami Tahm Kench Briar Xerath | 2.76 | 80.61% | 0.12% |
1
8
3
1
1
1
+3 Ashe Elise Nilah Syndra Mordekaiser Nami Nasus Briar | 3.97 | 63.01% | 0.10% |