Tóm tắt đội hình
Ashe
Elise
Syndra
Nilah
Mordekaiser
Nami
Tahm Kench
Briar
Phàm Ăn
(1)
Kỳ Quái
(7)
Hóa Hình
(2)
Tiên Phong
(2)
Liên Hoàn
(1)
Thần Chú
(1)
Chiến Binh
(1)
Pháp Sư
(1)
Ẩn Chính
(1)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Elise
Mordekaiser
Nilah
Ashe
Syndra
5
1
1
1
1
1
Đội hình giữa trận
Elise
Mordekaiser
Tahm Kench
Nilah
Ashe
Syndra
Nami
6
2
1
1
1
1
1
1
Đội hình cuối trận
Elise
Mordekaiser
Briar
Tahm Kench
Nilah
Ashe
Syndra
Nami
1
7
2
2
1
1
1
1
1
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
4,654 | 1,920 | 2,497 | |
4,001 | 2,376 | 1,435 | |
3,790 | 1,937 | 1,699 | |
3,048 | 1,257 | 1,656 | |
2,714 | 854 | 1,726 | |
2,408 | 1,248 | 1,049 | |
1,359 | 522 | 772 | |
1,298 | 592 | 635 | |
1,250 | 483 | 711 | |
1,113 | 622 | 431 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
16,252 | 9,266 | 6,258 | |
1,466 | 822 | 574 | |
1,419 | 780 | 570 | |
1,074 | 566 | 475 | |
965 | 543 | 378 | |
862 | 396 | 424 | |
489 | 248 | 220 | |
301 | 164 | 129 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
3,208 | 1,436 | 1,611 | |
3,098 | 1,567 | 1,388 | |
2,600 | 1,307 | 1,162 | |
2,509 | 1,228 | 1,153 | |
2,487 | 1,257 | 1,118 | |
2,406 | 1,237 | 1,053 | |
2,337 | 1,178 | 1,048 | |
1,930 | 1,022 | 824 | |
1,724 | 886 | 749 | |
1,273 | 628 | 577 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
5,301 | 2,658 | 2,478 | |
2,666 | 1,579 | 951 | |
1,685 | 829 | 789 | |
1,283 | 679 | 570 | |
991 | 563 | 380 | |
932 | 441 | 456 | |
639 | 285 | 340 | |
437 | 241 | 180 | |
436 | 244 | 177 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
7,012 | 4,253 | 2,497 | |
2,262 | 1,018 | 1,188 | |
2,081 | 1,137 | 878 | |
1,235 | 692 | 483 | |
1,130 | 665 | 433 | |
1,015 | 448 | 535 | |
731 | 340 | 365 | |
359 | 134 | 216 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
1,510 | 871 | 585 | |
250 | 109 | 134 | |
218 | 118 | 91 | |
178 | 106 | 69 | |
172 | 101 | 63 | |
136 | 73 | 58 | |
53 | 30 | 21 | |
33 | 20 | 11 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Mordekaiser
-
Kỳ Quái
-
Tiên Phong
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.36 |
Giáp Máu Warmog | 4.28 |
Vuốt Rồng | 4.40 |
Áo Choàng Lửa | 4.22 |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.25 |
Nami
-
Kỳ Quái
-
Pháp Sư
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Ngọn Giáo Shojin | 4.21 |
Găng Bảo Thạch | 4.29 |
Quỷ Thư Morello | 3.82 |
Nanh Nashor | 4.17 |
Ấn Thông Đạo | 3.74 |
Briar
-
Phàm Ăn
-
Kỳ Quái
-
Hóa Hình
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Huyết Kiếm | 3.58 |
Quyền Năng Khổng Lồ | 3.42 |
Móng Vuốt Sterak | 3.53 |
Bàn Tay Công Lý | 3.47 |
Cuồng Đao Guinsoo | 3.86 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Linh Vật Trường Học | 3.64 | 3.17 | 3.43 | 3.47 | 848 |
Hàng Chờ Pandora | 3.89 | 3.89 | 4.38 | 3.93 | 288 |
Huy Hiệu Kỳ Quái | 3.83 | 3.58 | 3.90 | 3.81 | 278 |
Lò Rèn Thần Thoại | 4.02 | 3.96 | 3.94 | 3.96 | 253 |
Trang Bị Pandora II | 4.23 | 4.00 | 3.91 | 4.04 | 253 |
Túi Đồ Siêu Hùng | 4.02 | 4.11 | 3.84 | 3.96 | 224 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 4.00 | 3.67 | 3.80 | 205 |
Hàng Chờ Đấu Đôi | - | - | 3.70 | 3.70 | 190 |
Trang Bị Pandora III | 3.64 | 4.17 | 4.18 | 4.11 | 167 |
Vương Miện Kỳ Quái | 3.68 | 4.10 | 3.76 | 3.82 | 165 |
Hộp Pandora | 3.82 | 3.76 | 4.06 | 3.81 | 139 |
Tứ Phương Tiếp Viện | - | - | 3.71 | 3.71 | 129 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 4.00 | 3.56 | 3.76 | 119 |
Kho Thần Tích | 3.83 | 3.62 | 3.95 | 3.81 | 113 |
Văn Bia Cảm Hứng | 4.29 | 3.03 | 3.49 | 3.44 | 109 |
Đánh Siêu Rát | 4.00 | 3.23 | 3.33 | 3.47 | 107 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 4.07 | 4.07 | 106 |
Giải Phóng Quái Thú | 4.05 | 3.59 | - | 3.77 | 104 |
Cây Cung Thần Tốc | 2.91 | 3.48 | 3.38 | 3.25 | 102 |
Động Cơ Tăng Tốc | 4.48 | 3.33 | 3.60 | 3.73 | 101 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 3.79 | 4.16 | 3.67 | 3.85 | 101 |
Thăng Hoa | - | 3.21 | 4.16 | 3.76 | 100 |
Tiếp Tế Trang Bị I | 3.72 | 3.90 | 4.08 | 3.86 | 99 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 3.39 | 3.65 | 3.56 | 98 |
Khổng Lồ Hóa | 3.71 | 3.89 | - | 3.82 | 97 |
Hoa Sen Nở Rộ I | - | 4.03 | 3.51 | 3.70 | 87 |
Đũa Phép | 3.31 | 3.26 | 4.00 | 3.53 | 86 |
Vé Kim Cương | 3.19 | 4.17 | - | 3.80 | 86 |
Đầu Tư++ | - | - | 4.33 | 4.33 | 86 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 3.91 | 4.25 | 3.99 | 84 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 3.44 | 3.31 | 4.03 | 3.65 | 84 |
Áo Choàng Bạc | 4.13 | 4.06 | 3.17 | 4.02 | 84 |
Lò Rèn Bất Định | - | 3.25 | 3.45 | 3.36 | 83 |
Nam Châm Hoàng Kim | 3.42 | 4.29 | 3.57 | 3.88 | 81 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 3.58 | 2.71 | 3.05 | 80 |
Thăng Hoa Tột Đỉnh | - | 4.04 | 3.29 | 3.51 | 79 |
Nữ Hoàng Nhền Nhện | 3.86 | - | - | 3.86 | 78 |
Lưỡi Kiếm Uy Lực | 3.92 | 4.43 | 3.23 | 3.81 | 77 |
Kim Long Lấp Lánh+ | - | 4.49 | - | 4.49 | 73 |
Ý Chí Rồng Thiêng | 3.64 | 3.68 | - | 3.66 | 73 |
Phân Nhánh | 4.52 | 3.77 | - | 4.07 | 73 |
Pháo Đài Bất Hoại | - | 3.68 | 4.04 | 3.91 | 70 |
To Lớn & Mạnh Mẽ | 2.77 | 3.89 | 3.74 | 3.59 | 69 |
Vé Bạc | 4.20 | 4.21 | 4.67 | 4.25 | 68 |
Hồi Sức Theo Hàng II | - | 3.25 | 3.88 | 3.62 | 68 |
Hy Sinh | 3.80 | 3.85 | 3.97 | 3.90 | 67 |
Giáp Gai Thép | 4.16 | 4.37 | - | 4.27 | 67 |
Kiếm Phép | 3.25 | 3.75 | 4.14 | 3.84 | 67 |
Nhân Bản | 4.61 | 4.18 | - | 4.39 | 66 |
Thuật Sư Thiện Chiến | 4.12 | 3.79 | 3.73 | 3.85 | 66 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
1
6
2
2
2
1
+3 Elise Nilah Syndra Mordekaiser Karma Nami Tahm Kench Briar | 4.00 | 50.00% | 0.01% |
1
7
2
2
1
1
+3 Ashe Elise Nilah Syndra Mordekaiser Karma Nami Briar | 3.43 | 70.00% | 0.06% |
1
1
7
2
2
2
+4 Ashe Elise Nilah Syndra Mordekaiser Nami Tahm Kench Briar Xerath | 2.33 | 80.00% | 0.07% |
1
8
3
1
1
1
+3 Ashe Elise Nilah Syndra Mordekaiser Nami Nasus Briar | 3.90 | 54.90% | 0.09% |