Tóm tắt đội hình
Lillia
Seraphine
Akali
Tristana
Hecarim
Katarina
Kalista
Rakan
Milio
Tiên Linh
(7)
Can Trường
(2)
Chiến Binh
(2)
Liên Hoàn
(3)
Pháp Sư
(1)
Hỏa
(1)
Pháo Thủ
(1)
Ẩn Chính
(1)
Bảo Hộ
(1)
Học Giả
(1)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Katarina
Lillia
Poppy
Tristana
Seraphine
2
4
1
1
1
1
Đội hình giữa trận
Akali
Katarina
Hecarim
Lillia
Kalista
Tristana
Seraphine
5
2
2
3
1
1
1
1
Đội hình cuối trận
Akali
Katarina
Hecarim
Rakan
Lillia
Kalista
Tristana
Seraphine
Milio
7
2
2
3
1
1
1
1
1
1
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
16,286 | 8,443 | 7,086 | |
6,717 | 2,153 | 4,192 | |
6,012 | 2,943 | 2,766 | |
5,310 | 2,630 | 2,419 | |
3,865 | 2,101 | 1,573 | |
3,718 | 1,303 | 2,214 | |
3,615 | 1,677 | 1,773 | |
3,426 | 1,416 | 1,829 | |
3,154 | 952 | 2,020 | |
2,856 | 1,392 | 1,290 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
7,584 | 3,824 | 3,457 | |
6,746 | 2,787 | 3,689 | |
5,619 | 2,627 | 2,761 | |
4,237 | 2,436 | 1,639 | |
3,378 | 1,499 | 1,752 | |
2,990 | 996 | 1,885 | |
2,778 | 1,183 | 1,489 | |
2,735 | 1,389 | 1,249 | |
2,535 | 961 | 1,461 | |
1,905 | 928 | 918 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
16,114 | 6,396 | 8,954 | |
5,809 | 2,373 | 3,185 | |
4,267 | 2,249 | 1,817 | |
2,884 | 1,394 | 1,350 | |
2,798 | 1,582 | 1,090 | |
2,697 | 1,286 | 1,271 | |
2,149 | 1,124 | 928 | |
1,442 | 545 | 843 | |
1,396 | 717 | 615 | |
1,245 | 598 | 585 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
22,602 | 12,447 | 9,378 | |
19,094 | 9,296 | 9,186 | |
16,333 | 9,408 | 6,363 | |
8,008 | 4,651 | 3,081 | |
6,392 | 3,337 | 2,840 | |
5,523 | 2,724 | 2,582 | |
2,667 | 1,438 | 1,118 | |
2,252 | 719 | 1,457 | |
2,196 | 1,136 | 987 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
62,579 | 35,777 | 24,897 | |
20,559 | 11,932 | 8,040 | |
8,979 | 4,628 | 4,093 | |
8,197 | 4,235 | 3,699 | |
5,496 | 3,115 | 2,220 | |
3,971 | 2,153 | 1,683 | |
3,964 | 2,157 | 1,689 | |
3,597 | 1,941 | 1,543 | |
2,884 | 1,678 | 1,120 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
43,070 | 26,638 | 14,945 | |
4,411 | 2,947 | 1,328 | |
3,883 | 2,563 | 1,193 | |
2,457 | 1,296 | 1,091 | |
2,158 | 1,140 | 964 | |
711 | 382 | 304 | |
644 | 419 | 202 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Katarina
-
Tiên Linh
-
Chiến Binh
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh | 4.59 |
Bàn Tay Công Lý | 4.32 |
Găng Bảo Thạch | 4.28 |
Nỏ Sét | 4.11 |
Huyết Kiếm | 4.31 |
Kalista
-
Tiên Linh
-
Liên Hoàn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Cuồng Đao Guinsoo | 4.17 |
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh | 4.33 |
Cung Xanh | 4.07 |
Vô Cực Kiếm | 4.32 |
Bùa Đỏ | 3.95 |
Rakan
-
Tiên Linh
-
Bảo Hộ
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.08 |
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng | 4.28 |
Giáp Máu Warmog | 3.98 |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.98 |
Vuốt Rồng | 4.11 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Cận Vệ Hoàng Gia | 2.74 | 2.45 | 2.62 | 2.62 | 2,984 |
Huy Hiệu Tiên Linh | 2.10 | 2.12 | 2.05 | 2.09 | 2,282 |
Trang Bị Pandora II | 2.71 | 3.02 | 2.94 | 2.90 | 1,432 |
Vương Miện Tiên Linh | 2.36 | 2.47 | 2.24 | 2.34 | 1,307 |
Hộp Pandora | 2.70 | 2.75 | 3.49 | 2.78 | 958 |
Túi Đồ Siêu Hùng | 2.72 | 2.79 | 2.92 | 2.82 | 905 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 3.03 | 2.95 | 2.99 | 881 |
Trang Bị Pandora III | 3.06 | 3.17 | 3.09 | 3.11 | 836 |
Tuyển Nhân Sự | 3.83 | 3.86 | 3.62 | 3.72 | 824 |
Tứ Phương Tiếp Viện | - | - | 3.26 | 3.26 | 751 |
Hàng Chờ Pandora | 3.03 | 3.10 | 3.56 | 3.10 | 746 |
Cây Cung Thần Tốc | 2.95 | 3.07 | 3.01 | 3.01 | 691 |
Lò Rèn Thần Thoại | 3.32 | 3.08 | 3.13 | 3.17 | 668 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ+ | - | - | 3.44 | 3.44 | 520 |
Đầu Tư++ | - | - | 3.41 | 3.41 | 517 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 2.78 | 2.97 | 2.89 | 501 |
Động Cơ Tăng Tốc | 2.79 | 3.01 | 2.89 | 2.91 | 490 |
Đũa Phép | 2.84 | 2.85 | 2.98 | 2.90 | 486 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 3.22 | 3.22 | 479 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 3.30 | 3.10 | 3.17 | 477 |
Những Người Bạn Nhỏ | - | 2.84 | 2.80 | 2.82 | 471 |
Văn Bia Cảm Hứng | 2.75 | 2.69 | 2.80 | 2.76 | 467 |
Kho Thần Tích | 3.22 | 3.13 | 3.25 | 3.20 | 462 |
Hoa Sen Nở Rộ I | - | 2.77 | 2.91 | 2.85 | 438 |
Hàng Chờ Đấu Đôi | - | - | 3.31 | 3.31 | 430 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 2.82 | 2.84 | 2.82 | 428 |
Tốc Độ Chóng Mặt | - | 3.43 | 3.17 | 3.28 | 415 |
Phân Nhánh | 2.29 | 2.83 | - | 2.60 | 406 |
Đánh Siêu Rát | 3.11 | 3.06 | 3.05 | 3.07 | 397 |
Nhân Bản | 3.19 | 3.07 | - | 3.13 | 382 |
Cơn Mưa Vàng+ | - | 3.23 | - | 3.23 | 376 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 2.87 | 2.90 | 2.97 | 2.92 | 371 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ | - | 3.26 | - | 3.26 | 370 |
Thăng Hoa | - | 2.93 | 2.99 | 2.97 | 361 |
Khổng Lồ Hóa | 3.30 | 3.15 | - | 3.19 | 355 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 3.02 | 3.04 | 3.03 | 351 |
Sét Cao Thế | 2.72 | 3.13 | - | 2.91 | 349 |
Nam Châm Hoàng Kim | 2.95 | 2.59 | 3.11 | 2.76 | 335 |
Ngân Sách Cân Bằng+ | - | - | 3.36 | 3.36 | 328 |
Đồng Lòng Đấu Tranh II | 2.78 | 3.13 | 2.74 | 2.86 | 325 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 3.16 | 3.10 | 3.13 | 3.13 | 323 |
Kiên Nhẫn Học Tập | 3.14 | - | - | 3.14 | 321 |
Thuật Sư Thiện Chiến | 2.51 | 2.79 | 2.68 | 2.67 | 320 |
Giả Dược | - | 3.02 | - | 3.02 | 317 |
Báo Thù Cho Bại Binh | - | 2.50 | 2.63 | 2.59 | 316 |
Đầu Tư+ | - | 3.48 | - | 3.48 | 306 |
Xây Dựng Đội Hình | 3.12 | 2.79 | - | 2.90 | 304 |
Hồi Sức Theo Hàng II | - | 3.03 | 2.64 | 2.79 | 304 |
Thăng Hoa Tột Đỉnh | - | 3.30 | 2.97 | 3.09 | 299 |
Áo Choàng Bạc | 3.04 | 3.04 | 3.22 | 3.07 | 298 |
Vé Kim Cương | 3.05 | 3.17 | - | 3.13 | 298 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
7
2
2
3
1
1
+3 Lillia Seraphine Akali Tristana Hecarim Katarina Kalista Rakan | 5.60 | 27.66% | 0.48% |
1
6
2
2
2
3
+5 Lillia Akali Tristana Hecarim Katarina Kalista Rakan Milio Morgana | 3.27 | 75.34% | 0.08% |
7
2
1
1
1
1
+3 Lillia Seraphine Akali Tristana Katarina Kalista Rakan Milio | 5.43 | 30.48% | 0.11% |
8
2
3
1
1
1
+4 Lillia Seraphine Akali Tristana Katarina Kalista Rakan Camille Milio | 2.47 | 81.40% | 0.05% |
1
8
3
2
1
1
+5 Lillia Seraphine Tristana Bard Katarina Kalista Rakan Milio Morgana | 2.27 | 86.49% | 0.04% |
7
2
3
1
1
1
+3 Lillia Seraphine Tristana Hecarim Katarina Kalista Rakan Camille | 5.39 | 32.61% | 0.05% |
7
2
1
1
1
1
+3 Lillia Seraphine Tristana Hecarim Katarina Kalista Rakan Milio | 5.21 | 31.91% | 0.15% |
8
2
3
1
1
1
+4 Lillia Seraphine Tristana Hecarim Katarina Kalista Rakan Camille Milio | 2.54 | 83.78% | 0.16% |
7
2
3
1
1
1
+3 Lillia Seraphine Akali Tristana Katarina Kalista Rakan Camille | 6.42 | 25.00% | 0.01% |
6
2
2
3
1
1
+3 Lillia Seraphine Akali Hecarim Katarina Kalista Rakan Milio | 4.80 | 42.25% | 0.08% |
7
2
3
1
1
1
+3 Lillia Akali Tristana Katarina Kalista Rakan Camille Milio | 5.00 | 41.67% | 0.02% |