Tóm tắt đội hình
Blitzcrank
Twitch
Warwick
Galio
Rumble
Mordekaiser
Olaf
Tahm Kench
Tiên Phong
(6)
Thợ Săn
(2)
Băng Giá
(3)
Ong Mật
(1)
Thông Đạo
(1)
Pháp Sư
(1)
Bánh Ngọt
(1)
Pháo Thủ
(1)
Kỳ Quái
(1)
Ẩn Chính
(1)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Galio
Warwick
Rumble
Blitzcrank
Twitch
4
1
1
1
1
1
1
2
Đội hình giữa trận
Galio
Warwick
Rumble
Mordekaiser
Tahm Kench
Blitzcrank
Twitch
6
1
1
1
1
1
1
1
1
2
Đội hình cuối trận
Galio
Olaf
Warwick
Rumble
Mordekaiser
Tahm Kench
Blitzcrank
Twitch
6
2
3
1
1
1
1
1
1
1
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
5,963 | 2,781 | 2,930 | |
5,296 | 3,146 | 1,895 | |
1,966 | 797 | 1,052 | |
1,381 | 589 | 732 | |
1,378 | 809 | 493 | |
1,367 | 795 | 507 | |
1,356 | 739 | 553 | |
1,276 | 563 | 636 | |
409 | 191 | 198 | |
404 | 185 | 198 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
5,459 | 2,884 | 2,322 | |
3,431 | 1,839 | 1,441 | |
3,258 | 1,830 | 1,289 | |
3,050 | 1,691 | 1,212 | |
1,765 | 933 | 747 | |
596 | 357 | 211 | |
223 | 146 | 66 | |
212 | 108 | 94 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
5,658 | 3,414 | 2,049 | |
3,590 | 1,921 | 1,521 | |
1,146 | 731 | 381 | |
899 | 604 | 259 | |
818 | 487 | 290 | |
746 | 475 | 238 | |
691 | 431 | 231 | |
333 | 205 | 103 | |
237 | 135 | 95 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
3,555 | 1,819 | 1,606 | |
3,421 | 1,769 | 1,529 | |
565 | 270 | 284 | |
515 | 270 | 228 | |
466 | 275 | 178 | |
372 | 201 | 158 | |
312 | 166 | 135 | |
292 | 160 | 117 | |
242 | 111 | 129 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
10,795 | 5,930 | 4,471 | |
418 | 227 | 178 | |
290 | 160 | 119 | |
155 | 78 | 73 | |
154 | 77 | 66 | |
82 | 40 | 41 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
933 | 463 | 422 | |
98 | 47 | 47 | |
72 | 33 | 37 | |
60 | 29 | 30 | |
31 | 13 | 18 | |
21 | 9 | 9 | |
17 | 11 | 6 | |
15 | 5 | 10 | |
13 | 10 | 3 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Twitch
-
Băng Giá
-
Thợ Săn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Cuồng Đao Guinsoo | 4.51 |
Vô Cực Kiếm | 4.22 |
Cung Xanh | 4.19 |
Cuồng Cung Runaan | 4.07 |
Diệt Khổng Lồ | 4.16 |
Warwick
-
Băng Giá
-
Tiên Phong
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Cuồng Đao Guinsoo | 4.42 |
Huyết Kiếm | 4.87 |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.53 |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.46 |
Huyết Trượng Tha Hóa | 3.40 |
Olaf
-
Băng Giá
-
Thợ Săn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Huyết Kiếm | 4.11 |
Móng Vuốt Sterak | 4.05 |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.08 |
Bàn Tay Công Lý | 3.98 |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.85 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Dựng Khiên | 4.01 | 3.57 | 3.57 | 3.66 | 1,366 |
Lò Rèn Thần Thoại | 3.15 | 3.74 | 4.02 | 3.49 | 1,348 |
Trang Bị Pandora II | 3.80 | 4.27 | 4.18 | 4.07 | 837 |
Túi Đồ Siêu Hùng | 4.44 | 4.13 | 4.04 | 4.17 | 783 |
Động Cơ Tăng Tốc | 3.50 | 3.57 | 3.62 | 3.58 | 612 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 3.66 | 3.50 | 3.56 | 543 |
Cây Cung Thần Tốc | 3.87 | 3.72 | 3.66 | 3.74 | 543 |
Trang Bị Pandora III | 3.96 | 4.02 | 4.45 | 4.21 | 527 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 3.87 | 4.03 | 3.96 | 504 |
Hộp Pandora | 3.79 | 4.07 | 4.70 | 3.99 | 493 |
Hồi Sức Theo Hàng II | - | 3.79 | 4.21 | 4.07 | 481 |
Giải Phóng Quái Thú | 3.72 | 4.16 | - | 3.97 | 458 |
Hàng Chờ Pandora | 3.84 | 3.93 | 3.88 | 3.88 | 456 |
Văn Bia Cảm Hứng | 4.17 | 3.99 | 3.65 | 3.86 | 423 |
Kho Thần Tích | 3.65 | 3.73 | 4.10 | 3.88 | 408 |
Nhỏ Mà Có Võ | 3.85 | 3.35 | 3.39 | 3.43 | 389 |
Đồng Lòng Đấu Tranh II | 3.70 | 3.94 | 3.72 | 3.78 | 387 |
Thăng Hoa | - | 3.59 | 3.38 | 3.46 | 365 |
Vé Kim Cương | 3.81 | 4.32 | - | 4.07 | 364 |
Đấu Trường Hạng Ruồi | 3.62 | 3.84 | - | 3.75 | 360 |
Lưỡi Kiếm Uy Lực | 3.67 | 3.94 | 3.87 | 3.83 | 357 |
Xây Dựng Đội Hình | 3.93 | 4.23 | - | 4.11 | 332 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 4.06 | 3.78 | 3.71 | 3.83 | 313 |
Chế Tạo Tại Chỗ | 2.89 | - | - | 2.89 | 313 |
To Lớn & Mạnh Mẽ | 3.49 | 4.01 | 3.75 | 3.78 | 300 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 4.01 | 3.58 | 3.90 | 3.82 | 285 |
Nóng Tính | - | 2.34 | 2.70 | 2.55 | 284 |
Không Thích Đa Hệ | - | 3.49 | 3.44 | 3.46 | 278 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 3.86 | 4.44 | 3.92 | 274 |
Áo Choàng Bạc | 4.22 | 3.48 | 4.08 | 3.81 | 270 |
Thăng Hoa Tột Đỉnh | - | 3.40 | 3.51 | 3.47 | 256 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 4.08 | 4.08 | 254 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 3.81 | 3.69 | 3.74 | 253 |
Toàn Sao Là Sao | 4.02 | - | - | 4.02 | 252 |
Tứ Phương Tiếp Viện | - | - | 4.19 | 4.19 | 236 |
Đánh Siêu Rát | 4.03 | 3.87 | 4.14 | 3.95 | 235 |
Đầu Tư++ | - | - | 4.59 | 4.59 | 233 |
Tuyển Nhân Sự | 4.70 | 4.74 | 5.27 | 5.00 | 228 |
Báo Thù Cho Bại Binh | - | 3.79 | 3.76 | 3.77 | 227 |
Dìu Dắt II | 4.11 | 3.29 | 3.77 | 3.68 | 225 |
Mùa Đông Đã Đến Gần | 4.48 | 3.88 | 3.90 | 4.06 | 225 |
Vé Bạc | 3.80 | 4.24 | 5.00 | 4.11 | 223 |
Hồi Sức Theo Hàng I | - | 4.05 | 3.30 | 3.86 | 221 |
Hộ Pháp II | 4.13 | 3.88 | 4.33 | 4.16 | 212 |
Vật Thể Bất Động | 3.78 | 3.79 | 3.44 | 3.56 | 207 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 3.73 | 3.57 | 3.64 | 207 |
Tiếp Sức II | 3.59 | - | - | 3.59 | 200 |
Nhân Bản | 3.69 | 3.97 | - | 3.83 | 189 |
Đo Ni Đóng Giày+ | - | 4.11 | 3.91 | 3.98 | 183 |
Khu Giao Dịch | 4.26 | - | - | 4.26 | 182 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
1
6
2
2
3
1
+5 Blitzcrank Twitch Warwick Galio Rumble Mordekaiser Olaf Tahm Kench Xerath | 2.97 | 84.21% | 0.08% |