Tóm tắt đội hình
Blitzcrank
Ziggs
Galio
Kog'Maw
Nunu
Veigar
Taric
Norra & Yuumi
Yuumi
Bạn Thân
(1)
Ong Mật
(5)
Tiên Phong
(2)
Can Trường
(2)
Thông Đạo
(3)
Pháp Sư
(3)
Thần Chú
(1)
Thợ Săn
(1)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Nunu
Blitzcrank
Ziggs
Kog'Maw
Veigar
5
1
1
1
1
1
Đội hình giữa trận
Galio
Vex
Nunu
Blitzcrank
Veigar
Kog'Maw
Ziggs
5
2
3
1
1
1
1
1
Đội hình cuối trận
Galio
Taric
Nunu
Blitzcrank
Yuumi
Veigar
Kog'Maw
Ziggs
Norra & Yuumi
1
5
2
2
3
3
1
1
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
13,192 | 5,818 | 6,666 | |
8,148 | 3,048 | 4,656 | |
4,550 | 2,565 | 1,764 | |
4,530 | 1,838 | 2,415 | |
3,836 | 1,975 | 1,658 | |
3,479 | 1,844 | 1,459 | |
1,938 | 1,006 | 816 | |
1,216 | 560 | 593 | |
1,038 | 511 | 473 | |
581 | 297 | 251 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
81,105 | 40,099 | 37,650 | |
4,992 | 2,884 | 1,897 | |
3,738 | 2,312 | 1,259 | |
2,534 | 1,363 | 1,066 | |
1,993 | 986 | 900 | |
1,281 | 732 | 490 | |
1,270 | 690 | 525 | |
1,245 | 708 | 483 | |
1,191 | 663 | 482 | |
995 | 617 | 340 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
23,006 | 12,851 | 9,197 | |
4,349 | 2,616 | 1,550 | |
3,151 | 1,762 | 1,260 | |
1,635 | 850 | 721 | |
1,483 | 790 | 620 | |
1,381 | 607 | 696 | |
522 | 247 | 258 | |
428 | 265 | 148 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
14,261 | 7,230 | 6,596 | |
9,442 | 4,785 | 4,321 | |
3,143 | 1,592 | 1,465 | |
3,139 | 1,439 | 1,591 | |
2,885 | 1,338 | 1,450 | |
2,714 | 1,436 | 1,190 | |
1,758 | 886 | 813 | |
1,600 | 860 | 672 | |
983 | 514 | 427 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
6,952 | 3,703 | 2,948 | |
4,509 | 2,754 | 1,596 | |
3,342 | 1,612 | 1,607 | |
1,744 | 897 | 789 | |
1,140 | 618 | 488 | |
1,066 | 489 | 535 | |
838 | 406 | 419 | |
211 | 98 | 104 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
51 | 21 | 29 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Blitzcrank
-
Ong Mật
-
Tiên Phong
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.09 |
Giáp Máu Warmog | 3.96 |
Nỏ Sét | 3.89 |
Vuốt Rồng | 4.22 |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.06 |
Nunu
-
Ong Mật
-
Can Trường
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.23 |
Giáp Máu Warmog | 4.16 |
Vuốt Rồng | 4.18 |
Áo Choàng Gai | 4.12 |
Áo Choàng Lửa | 4.09 |
Veigar
-
Ong Mật
-
Pháp Sư
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Găng Bảo Thạch | 4.51 |
Bùa Xanh | 4.40 |
Nanh Nashor | 4.36 |
Ngọn Giáo Shojin | 4.50 |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.37 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Ong Chí Cốt | 3.27 | 3.15 | 3.07 | 3.15 | 667 |
Đòn Điện Giật | 3.03 | - | - | 3.03 | 510 |
Huy Hiệu Ong Mật | 2.94 | 2.82 | 2.65 | 2.78 | 388 |
Trang Bị Pandora II | 3.07 | 3.27 | 3.43 | 3.30 | 340 |
Túi Đồ Siêu Hùng | 3.87 | 3.65 | 3.70 | 3.71 | 336 |
Vương Miện Ong Mật | 3.34 | 2.74 | 2.80 | 2.89 | 265 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 3.31 | 3.25 | 3.28 | 254 |
Lò Rèn Thần Thoại | 3.41 | 3.43 | 3.61 | 3.52 | 230 |
Trang Bị Pandora III | 2.74 | 3.33 | 3.50 | 3.32 | 224 |
Hàng Chờ Pandora | 3.60 | 4.02 | 3.89 | 3.83 | 222 |
Hộp Pandora | 3.32 | 3.28 | 3.00 | 3.27 | 202 |
Kiếm Phép | 3.95 | 3.47 | 3.57 | 3.63 | 178 |
Đũa Phép | 3.38 | 2.77 | 3.13 | 3.06 | 177 |
Thuật Sư Thiện Chiến | 3.24 | 2.88 | 3.01 | 3.00 | 173 |
Hảo Ngọt | 3.35 | - | - | 3.35 | 160 |
Vé Kim Cương | 3.06 | 3.55 | - | 3.35 | 156 |
Xây Dựng Đội Hình | 3.55 | 3.80 | - | 3.71 | 139 |
Hoa Sen Nở Rộ I | - | 3.55 | 3.40 | 3.45 | 135 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 2.61 | 3.06 | 2.90 | 128 |
Kho Thần Tích | 3.28 | 3.05 | 3.07 | 3.10 | 126 |
Sét Cao Thế | 3.42 | 3.16 | - | 3.27 | 126 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 3.31 | 3.38 | 3.36 | 121 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 3.09 | 2.77 | 3.06 | 109 |
Hoa Sen Nở Rộ II | - | 3.41 | 3.64 | 3.57 | 106 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 3.58 | 3.58 | 103 |
Đầu Tư++ | - | - | 3.97 | 3.97 | 103 |
Vé Bạc | 3.57 | 3.41 | 4.38 | 3.60 | 99 |
Đánh Siêu Rát | 3.03 | 3.31 | 2.25 | 3.04 | 99 |
Hộp Dụng Cụ Ma Pháp | - | 2.68 | 3.19 | 2.98 | 90 |
Khổng Lồ Hóa | 3.76 | 3.33 | - | 3.48 | 83 |
Nhân Bản | 3.00 | 3.33 | - | 3.23 | 81 |
Hàng Chờ Đấu Đôi | - | - | 3.44 | 3.44 | 79 |
Phân Nhánh | 3.03 | 3.26 | - | 3.15 | 79 |
Văn Bia Cảm Hứng | 3.79 | 3.25 | 2.89 | 3.22 | 79 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 2.50 | 2.91 | 3.13 | 2.94 | 77 |
Pháo Đài Bất Hoại | - | 2.96 | 3.54 | 3.34 | 76 |
Hảo Ngọt+ | - | 3.37 | - | 3.37 | 75 |
Toàn Sao Là Sao | 3.30 | - | - | 3.30 | 74 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 4.00 | 3.54 | 3.41 | 3.55 | 73 |
Thăng Hoa | - | 3.97 | 3.93 | 3.94 | 72 |
Học Cách Tung Chiêu | 2.92 | - | - | 2.92 | 72 |
Biến Hóa Trang Bị | 3.20 | 3.41 | - | 3.34 | 71 |
Động Cơ Tăng Tốc | 3.69 | 3.50 | 3.20 | 3.41 | 71 |
Trẻ, Khỏe & Tự Do | 3.03 | 3.28 | - | 3.14 | 69 |
Đồng Lòng Đấu Tranh II | 3.67 | 3.20 | 2.88 | 3.06 | 67 |
Cây Cung Thần Tốc | 3.74 | 4.00 | 4.04 | 3.94 | 66 |
Lò Rèn Bất Định | - | 2.57 | 2.98 | 2.83 | 66 |
Đại Tiệc Trang Bị | 3.28 | - | - | 3.28 | 65 |
Ý Chí Rồng Thiêng | 3.72 | 2.80 | - | 3.06 | 64 |
Ngân Sách Cân Bằng+ | - | - | 3.53 | 3.53 | 62 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
1
6
2
2
3
3
+2 Blitzcrank Nunu Galio Vex Veigar Taric Nami Norra & Yuumi Yuumi | 3.52 | 69.59% | 0.16% |
5
2
2
3
1
1
+2 Blitzcrank Ziggs Galio Kog'Maw Nunu Veigar Vex Taric | 3.87 | 61.63% | 0.06% |
7
2
4
1
1
1
+3 Blitzcrank Ziggs Galio Kog'Maw Nunu Veigar Vex Nami | 4.44 | 50.88% | 0.08% |