Tóm tắt đội hình

Elise
Cassiopeia
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Kiếm Súng Hextech
Syndra
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
Shyvana
Neeko
Swain
Nasus
Giáp Máu Warmog Thú Tượng Thạch Giáp
Briar
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
Phàm Ăn Phàm Ăn (1) Hóa Hình Hóa Hình (6) Ma Thuật Ma Thuật (2) Thần Chú Thần Chú (2) Kỳ Quái Kỳ Quái (3) Rồng Rồng (1) Băng Giá Băng Giá (1) Hỏa Hỏa (1)

Xây dựng đội hình

Đội hình đầu trận

Elise
Elise
Neeko
Neeko
Shyvana
Shyvana
Cassiopeia
Cassiopeia
Syndra
Syndra
Ma Thuật 2 Thần Chú 2 Hóa Hình 3 Rồng 1 Kỳ Quái 2

Đội hình giữa trận

Elise
Elise
Shyvana
Shyvana
Swain
Swain
Neeko
Neeko
Nasus
Nasus
Cassiopeia
Cassiopeia
Syndra
Syndra
Hóa Hình 5 Ma Thuật 2 Thần Chú 2 Rồng 1 Băng Giá 1 Hỏa 1 Kỳ Quái 2

Đội hình cuối trận

Neeko
Neeko
Briar
Briar
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
Nasus
Nasus
Giáp Máu Warmog Thú Tượng Thạch Giáp
Swain
Swain
Elise
Elise
Shyvana
Shyvana
Syndra
Syndra
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
Cassiopeia
Cassiopeia
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Kiếm Súng Hextech
Phàm Ăn 1 Hóa Hình 6 Ma Thuật 2 Thần Chú 2 Kỳ Quái 3 Rồng 1 Băng Giá 1 Hỏa 1

Tướng chủ chốt & Trang bị

Cassiopeia Cassiopeia
  • Ma Thuật
    Ma Thuật
  • Thần Chú
    Thần Chú
Trang bịXếp hạng
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
4.33
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk
3.86
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech
4.38
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch
4.36
Nanh Nashor Nanh Nashor
4.02
Syndra Syndra
  • Kỳ Quái
    Kỳ Quái
  • Thần Chú
    Thần Chú
Trang bịXếp hạng
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin
4.51
Nanh Nashor Nanh Nashor
4.41
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch
4.51
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
4.56
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần
4.47
Briar Briar
  • Phàm Ăn
    Phàm Ăn
  • Kỳ Quái
    Kỳ Quái
  • Hóa Hình
    Hóa Hình
Trang bịXếp hạng
Huyết Kiếm Huyết Kiếm
3.58
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ
3.42
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak
3.53
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý
3.47
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
3.86

Lõi nâng cấp

Lõi nâng cấp1st2nd3rdXếp hạngTrận
Trang Bị Pandora II Trang Bị Pandora II
3.06 3.32 4.083.53237
Túi Đồ Siêu Hùng Túi Đồ Siêu Hùng
3.46 3.82 3.683.68211
Lò Rèn Thần Thoại Lò Rèn Thần Thoại
3.16 3.02 3.503.28193
Túi Đồ Cỡ Đại Túi Đồ Cỡ Đại
- 3.01 3.773.47183
Hàng Chờ Pandora Hàng Chờ Pandora
3.30 3.12 2.303.14159
Cây Cung Thần Tốc Cây Cung Thần Tốc
3.43 3.27 3.433.37156
Hộp Pandora Hộp Pandora
2.97 3.48 4.603.26149
Đũa Phép Đũa Phép
3.31 3.82 3.013.30141
Trang Bị Pandora III Trang Bị Pandora III
3.16 3.22 3.653.38133
Tăng Trưởng Vĩnh Hằng Tăng Trưởng Vĩnh Hằng
3.23 - -3.23130
Vé Kim Cương Vé Kim Cương
3.32 3.90 -3.65117
Tái Hiện Thánh Quang Tái Hiện Thánh Quang
- 3.17 3.193.18116
Kiếm Phép Kiếm Phép
3.11 3.73 2.693.17115
Kho Thần Tích Kho Thần Tích
2.95 2.88 3.233.10105
To Lớn & Mạnh Mẽ To Lớn & Mạnh Mẽ
3.39 3.45 2.713.05104
Huy Hiệu Hóa Hình Huy Hiệu Hóa Hình
4.04 3.83 4.274.10104
Động Cơ Tăng Tốc Động Cơ Tăng Tốc
3.56 3.15 3.173.20101
Người Đá Hỗ Trợ I Người Đá Hỗ Trợ I
- 2.70 3.253.0888
Hoa Sen Nở Rộ I Hoa Sen Nở Rộ I
- 3.35 3.413.3987
Nhân Bản Nhân Bản
3.22 3.17 -3.2082
Thuật Sư Thiện Chiến Thuật Sư Thiện Chiến
2.79 3.79 3.273.3181
Học Cách Tung Chiêu Học Cách Tung Chiêu
3.00 - -3.0080
Thăng Hoa Thăng Hoa
- 3.03 2.832.9180
Sét Cao Thế Sét Cao Thế
4.43 3.40 -3.9077
Nóng Tính Nóng Tính
- 2.71 2.912.8377
Hàng Chờ Đấu Đôi Hàng Chờ Đấu Đôi
- - 3.393.3977
Văn Bia Cảm Hứng Văn Bia Cảm Hứng
3.67 3.38 3.183.2976
Triệu Gọi Hỗn Mang Triệu Gọi Hỗn Mang
- - 3.953.9574
Xúc Xắc Vô Tận I Xúc Xắc Vô Tận I
- 3.62 4.333.7074
Tốc Độ Chóng Mặt Tốc Độ Chóng Mặt
- 3.50 2.933.1572
Cấp Cứu Chiến Trường II Cấp Cứu Chiến Trường II
3.35 3.46 2.763.0372
Xây Dựng Đội Hình Xây Dựng Đội Hình
3.70 3.91 -3.8371
Vé Bạc Vé Bạc
3.10 3.36 3.503.3071
Tăng Trưởng Vĩnh Hằng+ Tăng Trưởng Vĩnh Hằng+
- 3.20 -3.2071
Hy Sinh Hy Sinh
3.33 3.18 3.453.3569
Lò Rèn Bất Định Lò Rèn Bất Định
- 3.17 3.043.0866
Kim Long Lấp Lánh Kim Long Lấp Lánh
3.33 - -3.3364
Kho Đồ Hỗ Trợ Kho Đồ Hỗ Trợ
3.13 3.42 3.673.4661
Đồng Lòng Đấu Tranh II Đồng Lòng Đấu Tranh II
3.14 3.50 3.133.2260
Đấu Trường Hạng Ruồi Đấu Trường Hạng Ruồi
3.32 3.59 -3.5058
Vương Miện Hóa Hình Vương Miện Hóa Hình
3.57 3.65 4.394.0358
Đầu Tư++ Đầu Tư++
- - 3.953.9555
Kim Long Lấp Lánh+ Kim Long Lấp Lánh+
- 3.47 -3.4755
Nữ Hoàng Nhền Nhện Nữ Hoàng Nhền Nhện
3.76 - -3.7655
Hoa Sen Nở Rộ II Hoa Sen Nở Rộ II
- 2.69 2.782.7553
Đánh Siêu Rát Đánh Siêu Rát
3.74 3.14 2.833.3253
Trẻ, Khỏe & Tự Do Trẻ, Khỏe & Tự Do
3.36 3.10 -3.2653
Đo Ni Đóng Giày+ Đo Ni Đóng Giày+
- 2.31 3.423.0852
Biến Hóa Trang Bị Biến Hóa Trang Bị
3.00 2.77 -2.8851
Tiếp Tế Trang Bị I Tiếp Tế Trang Bị I
2.92 3.26 2.333.0650

Đội hình tương tự

Đội hìnhXếp hạngTỉ lệ TOP 4Tỉ lệ chọn
Hóa Hình 6 Ma Thuật 2 Thần Chú 2 Thông Đạo 1 Rồng 1 Băng Giá 1 +2
Elise
Jayce
Cassiopeia
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Kiếm Súng Hextech
Shyvana
Syndra
Ngọn Giáo Shojin Nanh Nashor
Neeko
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
Swain
Nasus
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
4.7244.44%0.10%