Tóm tắt đội hình
Elise
Cassiopeia
Syndra
Shyvana
Neeko
Swain
Nasus
Briar
Phàm Ăn
(1)
Hóa Hình
(6)
Ma Thuật
(2)
Thần Chú
(2)
Kỳ Quái
(3)
Rồng
(1)
Băng Giá
(1)
Hỏa
(1)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Elise
Neeko
Shyvana
Cassiopeia
Syndra
2
2
3
1
2
Đội hình giữa trận
Elise
Shyvana
Swain
Neeko
Nasus
Cassiopeia
Syndra
5
2
2
1
1
1
2
Đội hình cuối trận
Neeko
Briar
Nasus
Swain
Elise
Shyvana
Syndra
Cassiopeia
1
6
2
2
3
1
1
1
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
2,417 | 1,251 | 1,055 | |
1,102 | 576 | 480 | |
545 | 177 | 336 | |
465 | 182 | 257 | |
331 | 197 | 119 | |
262 | 101 | 145 | |
245 | 119 | 110 | |
201 | 64 | 124 | |
165 | 59 | 98 | |
105 | 42 | 54 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
573 | 267 | 284 | |
459 | 289 | 154 | |
383 | 178 | 192 | |
358 | 118 | 222 | |
287 | 150 | 125 | |
273 | 103 | 161 | |
234 | 140 | 82 | |
227 | 117 | 101 | |
211 | 109 | 94 | |
158 | 92 | 63 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
6,929 | 3,916 | 2,744 | |
1,818 | 1,003 | 757 | |
1,220 | 707 | 466 | |
1,015 | 529 | 446 | |
851 | 414 | 397 | |
702 | 390 | 280 | |
553 | 249 | 277 | |
465 | 265 | 177 | |
446 | 259 | 163 | |
246 | 147 | 92 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
3,426 | 1,666 | 1,645 | |
827 | 435 | 370 | |
591 | 305 | 275 | |
558 | 299 | 245 | |
484 | 238 | 231 | |
297 | 141 | 151 | |
220 | 114 | 103 | |
213 | 105 | 106 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
3,077 | 1,712 | 1,237 | |
1,779 | 808 | 919 | |
274 | 101 | 171 | |
230 | 103 | 121 | |
184 | 77 | 98 | |
161 | 90 | 67 | |
129 | 49 | 78 | |
73 | 36 | 34 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
241 | 156 | 74 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Cassiopeia
-
Ma Thuật
-
Thần Chú
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Cuồng Đao Guinsoo | 4.33 |
Dao Điện Statikk | 3.84 |
Kiếm Súng Hextech | 4.38 |
Găng Bảo Thạch | 4.35 |
Nanh Nashor | 4.02 |
Syndra
-
Kỳ Quái
-
Thần Chú
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Ngọn Giáo Shojin | 4.52 |
Nanh Nashor | 4.41 |
Găng Bảo Thạch | 4.51 |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.55 |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.47 |
Briar
-
Phàm Ăn
-
Kỳ Quái
-
Hóa Hình
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Huyết Kiếm | 3.59 |
Quyền Năng Khổng Lồ | 3.42 |
Móng Vuốt Sterak | 3.54 |
Bàn Tay Công Lý | 3.47 |
Cuồng Đao Guinsoo | 3.87 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Trang Bị Pandora II | 3.06 | 3.32 | 4.08 | 3.53 | 237 |
Túi Đồ Siêu Hùng | 3.46 | 3.82 | 3.68 | 3.68 | 211 |
Lò Rèn Thần Thoại | 3.16 | 3.02 | 3.50 | 3.28 | 193 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 3.01 | 3.77 | 3.47 | 183 |
Hàng Chờ Pandora | 3.30 | 3.12 | 2.30 | 3.14 | 159 |
Cây Cung Thần Tốc | 3.43 | 3.27 | 3.43 | 3.37 | 156 |
Hộp Pandora | 2.97 | 3.48 | 4.60 | 3.26 | 149 |
Đũa Phép | 3.31 | 3.82 | 3.01 | 3.30 | 141 |
Trang Bị Pandora III | 3.16 | 3.22 | 3.65 | 3.38 | 133 |
Tăng Trưởng Vĩnh Hằng | 3.23 | - | - | 3.23 | 130 |
Vé Kim Cương | 3.32 | 3.90 | - | 3.65 | 117 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 3.17 | 3.19 | 3.18 | 116 |
Kiếm Phép | 3.11 | 3.73 | 2.69 | 3.17 | 115 |
Kho Thần Tích | 2.95 | 2.88 | 3.23 | 3.10 | 105 |
To Lớn & Mạnh Mẽ | 3.39 | 3.45 | 2.71 | 3.05 | 104 |
Huy Hiệu Hóa Hình | 4.04 | 3.83 | 4.27 | 4.10 | 104 |
Động Cơ Tăng Tốc | 3.56 | 3.15 | 3.17 | 3.20 | 101 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 2.70 | 3.25 | 3.08 | 88 |
Hoa Sen Nở Rộ I | - | 3.35 | 3.41 | 3.39 | 87 |
Nhân Bản | 3.22 | 3.17 | - | 3.20 | 82 |
Thuật Sư Thiện Chiến | 2.79 | 3.79 | 3.27 | 3.31 | 81 |
Học Cách Tung Chiêu | 3.00 | - | - | 3.00 | 80 |
Thăng Hoa | - | 3.03 | 2.83 | 2.91 | 80 |
Sét Cao Thế | 4.43 | 3.40 | - | 3.90 | 77 |
Nóng Tính | - | 2.71 | 2.91 | 2.83 | 77 |
Hàng Chờ Đấu Đôi | - | - | 3.39 | 3.39 | 77 |
Văn Bia Cảm Hứng | 3.67 | 3.38 | 3.18 | 3.29 | 76 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 3.95 | 3.95 | 74 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 3.62 | 4.33 | 3.70 | 74 |
Tốc Độ Chóng Mặt | - | 3.50 | 2.93 | 3.15 | 72 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 3.35 | 3.46 | 2.76 | 3.03 | 72 |
Xây Dựng Đội Hình | 3.70 | 3.91 | - | 3.83 | 71 |
Vé Bạc | 3.10 | 3.36 | 3.50 | 3.30 | 71 |
Tăng Trưởng Vĩnh Hằng+ | - | 3.20 | - | 3.20 | 71 |
Hy Sinh | 3.33 | 3.18 | 3.45 | 3.35 | 69 |
Lò Rèn Bất Định | - | 3.17 | 3.04 | 3.08 | 66 |
Kim Long Lấp Lánh | 3.33 | - | - | 3.33 | 64 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 3.13 | 3.42 | 3.67 | 3.46 | 61 |
Đồng Lòng Đấu Tranh II | 3.14 | 3.50 | 3.13 | 3.22 | 60 |
Đấu Trường Hạng Ruồi | 3.32 | 3.59 | - | 3.50 | 58 |
Vương Miện Hóa Hình | 3.57 | 3.65 | 4.39 | 4.03 | 58 |
Đầu Tư++ | - | - | 3.95 | 3.95 | 55 |
Kim Long Lấp Lánh+ | - | 3.47 | - | 3.47 | 55 |
Nữ Hoàng Nhền Nhện | 3.76 | - | - | 3.76 | 55 |
Hoa Sen Nở Rộ II | - | 2.69 | 2.78 | 2.75 | 53 |
Đánh Siêu Rát | 3.74 | 3.14 | 2.83 | 3.32 | 53 |
Trẻ, Khỏe & Tự Do | 3.36 | 3.10 | - | 3.26 | 53 |
Đo Ni Đóng Giày+ | - | 2.31 | 3.42 | 3.08 | 52 |
Biến Hóa Trang Bị | 3.00 | 2.77 | - | 2.88 | 51 |
Tiếp Tế Trang Bị I | 2.92 | 3.26 | 2.33 | 3.06 | 50 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
6
2
2
1
1
1
+2 Elise Jayce Cassiopeia Shyvana Syndra Neeko Swain Nasus | 4.66 | 44.07% | 0.10% |