Tóm tắt đội hình
Elise
Cassiopeia
Syndra
Shyvana
Neeko
Swain
Nasus
Briar
Phàm Ăn
(1)
Hóa Hình
(6)
Ma Thuật
(2)
Thần Chú
(2)
Kỳ Quái
(3)
Rồng
(1)
Băng Giá
(1)
Hỏa
(1)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Elise
Neeko
Shyvana
Cassiopeia
Syndra
2
2
3
1
2
Đội hình giữa trận
Elise
Shyvana
Swain
Neeko
Nasus
Cassiopeia
Syndra
5
2
2
1
1
1
2
Đội hình cuối trận
Neeko
Briar
Nasus
Swain
Elise
Shyvana
Syndra
Cassiopeia
1
6
2
2
3
1
1
1
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
2,408 | 1,248 | 1,049 | |
1,100 | 575 | 479 | |
545 | 177 | 336 | |
464 | 181 | 257 | |
331 | 197 | 119 | |
261 | 101 | 144 | |
245 | 119 | 110 | |
200 | 64 | 123 | |
165 | 59 | 98 | |
105 | 42 | 54 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
573 | 267 | 284 | |
456 | 287 | 154 | |
381 | 177 | 191 | |
358 | 118 | 222 | |
285 | 149 | 124 | |
272 | 103 | 160 | |
232 | 139 | 81 | |
225 | 115 | 101 | |
211 | 109 | 94 | |
158 | 92 | 63 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
6,917 | 3,910 | 2,739 | |
1,818 | 1,003 | 757 | |
1,220 | 707 | 466 | |
1,011 | 527 | 444 | |
851 | 414 | 397 | |
702 | 390 | 280 | |
551 | 248 | 276 | |
465 | 265 | 177 | |
446 | 259 | 163 | |
246 | 147 | 92 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
3,415 | 1,658 | 1,642 | |
827 | 435 | 370 | |
590 | 304 | 275 | |
555 | 296 | 245 | |
484 | 238 | 231 | |
297 | 141 | 151 | |
220 | 114 | 103 | |
212 | 104 | 106 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
3,057 | 1,698 | 1,231 | |
1,775 | 806 | 917 | |
270 | 98 | 170 | |
230 | 103 | 121 | |
184 | 77 | 98 | |
161 | 90 | 67 | |
129 | 49 | 78 | |
73 | 36 | 34 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
241 | 156 | 74 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Cassiopeia
-
Ma Thuật
-
Thần Chú
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Cuồng Đao Guinsoo | 4.33 |
Dao Điện Statikk | 3.86 |
Kiếm Súng Hextech | 4.38 |
Găng Bảo Thạch | 4.36 |
Nanh Nashor | 4.02 |
Syndra
-
Kỳ Quái
-
Thần Chú
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Ngọn Giáo Shojin | 4.51 |
Nanh Nashor | 4.41 |
Găng Bảo Thạch | 4.51 |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.56 |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.47 |
Briar
-
Phàm Ăn
-
Kỳ Quái
-
Hóa Hình
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Huyết Kiếm | 3.58 |
Quyền Năng Khổng Lồ | 3.42 |
Móng Vuốt Sterak | 3.53 |
Bàn Tay Công Lý | 3.47 |
Cuồng Đao Guinsoo | 3.86 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Trang Bị Pandora II | 3.21 | 3.53 | 3.94 | 3.60 | 228 |
Túi Đồ Siêu Hùng | 3.36 | 3.78 | 3.48 | 3.54 | 209 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 3.10 | 3.66 | 3.44 | 184 |
Lò Rèn Thần Thoại | 3.27 | 3.09 | 3.43 | 3.30 | 175 |
Cây Cung Thần Tốc | 3.39 | 3.38 | 3.73 | 3.52 | 165 |
Hàng Chờ Pandora | 3.35 | 2.94 | 2.00 | 3.09 | 152 |
Đũa Phép | 3.15 | 3.55 | 2.93 | 3.18 | 137 |
Hộp Pandora | 3.05 | 3.44 | 4.50 | 3.28 | 134 |
Tăng Trưởng Vĩnh Hằng | 3.16 | - | - | 3.16 | 129 |
Trang Bị Pandora III | 2.97 | 3.12 | 3.63 | 3.29 | 119 |
Kiếm Phép | 3.13 | 3.68 | 2.93 | 3.22 | 118 |
Vé Kim Cương | 3.07 | 3.88 | - | 3.52 | 105 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 2.86 | 3.26 | 3.15 | 103 |
Động Cơ Tăng Tốc | 3.67 | 3.28 | 3.24 | 3.29 | 103 |
To Lớn & Mạnh Mẽ | 3.27 | 3.21 | 2.43 | 2.77 | 102 |
Huy Hiệu Hóa Hình | 3.65 | 4.21 | 4.42 | 4.19 | 102 |
Kho Thần Tích | 2.76 | 2.89 | 3.28 | 3.08 | 97 |
Hoa Sen Nở Rộ I | - | 3.67 | 3.43 | 3.51 | 91 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 2.86 | 3.22 | 3.10 | 88 |
Xây Dựng Đội Hình | 3.61 | 4.00 | - | 3.85 | 82 |
Học Cách Tung Chiêu | 2.90 | - | - | 2.90 | 78 |
Thăng Hoa | - | 2.88 | 2.63 | 2.74 | 77 |
Văn Bia Cảm Hứng | 3.67 | 3.21 | 3.32 | 3.30 | 76 |
Nhân Bản | 3.29 | 3.02 | - | 3.14 | 76 |
Thuật Sư Thiện Chiến | 2.54 | 3.16 | 3.20 | 3.08 | 76 |
Nóng Tính | - | 2.63 | 3.07 | 2.88 | 73 |
Vé Bạc | 2.70 | 3.19 | 3.14 | 3.03 | 73 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 3.73 | 3.73 | 73 |
Tăng Trưởng Vĩnh Hằng+ | - | 3.19 | - | 3.19 | 72 |
Sét Cao Thế | 4.03 | 3.37 | - | 3.70 | 71 |
Lò Rèn Bất Định | - | 3.09 | 3.13 | 3.11 | 70 |
Hàng Chờ Đấu Đôi | - | - | 3.22 | 3.22 | 67 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 3.21 | 3.38 | 2.89 | 3.08 | 65 |
Hy Sinh | 3.29 | 3.40 | 3.43 | 3.40 | 62 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 3.88 | 3.89 | 3.89 | 61 |
Đồng Lòng Đấu Tranh II | 3.63 | 3.13 | 3.32 | 3.32 | 60 |
Kim Long Lấp Lánh | 3.42 | - | - | 3.42 | 60 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 3.38 | 3.47 | 3.62 | 3.53 | 59 |
Tốc Độ Chóng Mặt | - | 3.35 | 2.58 | 2.88 | 59 |
Đo Ni Đóng Giày+ | - | 2.71 | 2.88 | 2.83 | 58 |
Vương Miện Hóa Hình | 3.89 | 3.50 | 4.13 | 3.91 | 56 |
Đấu Trường Hạng Ruồi | 2.55 | 3.37 | - | 3.07 | 55 |
Kim Long Lấp Lánh+ | - | 3.31 | - | 3.31 | 55 |
Nữ Hoàng Nhền Nhện | 3.53 | - | - | 3.53 | 55 |
Đánh Siêu Rát | 3.71 | 3.13 | 2.57 | 3.22 | 51 |
Thăng Hoa Tột Đỉnh | - | 3.38 | 3.39 | 3.39 | 51 |
Trẻ, Khỏe & Tự Do | 3.32 | 3.12 | - | 3.25 | 51 |
Hoa Sen Nở Rộ II | - | 2.71 | 2.79 | 2.77 | 48 |
Ý Chí Rồng Thiêng | 3.82 | 3.72 | - | 3.77 | 47 |
Tiếp Tế Trang Bị I | 2.45 | 3.33 | 2.17 | 2.98 | 47 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
6
2
2
1
1
1
+2 Elise Jayce Cassiopeia Shyvana Syndra Neeko Swain Nasus | 4.09 | 59.57% | 0.05% |