Tóm tắt đội hình
Poppy
Zoe
Cassiopeia
Zilean
Neeko
Fiora
Karma
Rakan
Morgana
Dơi Chúa
(1)
Ma Thuật
(7)
Bảo Hộ
(3)
Thần Chú
(2)
Thời Không
(2)
Can Trường
(1)
Thông Đạo
(1)
Học Giả
(1)
Băng Giá
(1)
Hóa Hình
(1)
Chiến Binh
(1)
Tiên Linh
(1)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Lillia
Poppy
Neeko
Zoe
Cassiopeia
4
2
1
1
1
1
1
Đội hình giữa trận
Fiora
Poppy
Neeko
Karma
Cassiopeia
Zilean
Zoe
5
2
2
1
1
1
1
1
1
1
Đội hình cuối trận
Fiora
Poppy
Morgana
Rakan
Neeko
Karma
Cassiopeia
Zilean
Zoe
1
7
3
2
2
1
1
1
1
1
1
1
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
18,189 | 9,729 | 7,565 | |
6,875 | 2,950 | 3,544 | |
4,729 | 2,295 | 2,209 | |
4,009 | 1,817 | 1,958 | |
1,107 | 444 | 592 | |
942 | 462 | 413 | |
933 | 512 | 379 | |
905 | 304 | 550 | |
494 | 173 | 298 | |
279 | 85 | 176 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
3,193 | 1,662 | 1,398 | |
1,471 | 577 | 826 | |
988 | 490 | 450 | |
980 | 456 | 484 | |
703 | 289 | 392 | |
568 | 321 | 216 | |
473 | 276 | 178 | |
465 | 193 | 255 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
1,095 | 508 | 539 | |
824 | 357 | 424 | |
604 | 240 | 336 | |
465 | 243 | 196 | |
464 | 201 | 241 | |
420 | 186 | 208 | |
323 | 131 | 181 | |
311 | 102 | 192 | |
292 | 107 | 173 | |
101 | 36 | 60 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
1,390 | 588 | 749 | |
589 | 233 | 331 | |
450 | 129 | 305 | |
387 | 147 | 223 | |
381 | 183 | 183 | |
240 | 104 | 128 | |
155 | 54 | 99 | |
114 | 33 | 81 | |
109 | 37 | 70 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
7,931 | 3,839 | 3,891 | |
4,068 | 2,417 | 1,550 | |
2,692 | 1,608 | 980 | |
2,121 | 1,263 | 789 | |
914 | 570 | 323 | |
390 | 208 | 168 | |
383 | 196 | 166 | |
269 | 122 | 138 | |
147 | 57 | 87 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
5,448 | 3,455 | 1,827 | |
1,035 | 662 | 343 | |
782 | 444 | 317 | |
281 | 109 | 162 | |
169 | 95 | 71 | |
149 | 75 | 72 | |
100 | 37 | 61 | |
94 | 47 | 46 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Fiora
-
Ma Thuật
-
Chiến Binh
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Huyết Kiếm | 4.44 |
Móng Vuốt Sterak | 4.31 |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.40 |
Bàn Tay Công Lý | 4.37 |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.18 |
Karma
-
Thời Không
-
Thần Chú
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Bùa Xanh | 4.24 |
Quỷ Thư Morello | 4.21 |
Nanh Nashor | 4.30 |
Găng Bảo Thạch | 4.46 |
Ngọn Giáo Shojin | 4.40 |
Morgana
-
Ma Thuật
-
Dơi Chúa
-
Bảo Hộ
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Huyết Kiếm | 3.53 |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.24 |
Nỏ Sét | 3.20 |
Găng Bảo Thạch | 3.45 |
Bàn Tay Công Lý | 3.45 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Huy Hiệu Ma Thuật | 2.57 | 2.26 | 2.48 | 2.49 | 722 |
Thuốc Phép 201 | 2.97 | 2.73 | 2.45 | 2.70 | 389 |
Vương Miện Ma Thuật | 2.69 | 2.66 | 2.43 | 2.59 | 331 |
Trang Bị Pandora II | 2.47 | 2.72 | 2.87 | 2.71 | 187 |
Hộp Pandora | 2.52 | 2.93 | 2.45 | 2.76 | 140 |
Phân Nhánh | 2.26 | 2.95 | - | 2.55 | 132 |
Hình Nộm Lãng Du I | 2.03 | - | - | 2.03 | 120 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 2.96 | 2.53 | 2.73 | 116 |
Trang Bị Pandora III | 2.60 | 2.65 | 2.76 | 2.69 | 98 |
Tứ Phương Tiếp Viện | - | - | 3.29 | 3.29 | 98 |
Lò Rèn Thần Thoại | 2.77 | 3.03 | 3.13 | 3.01 | 94 |
Những Người Bạn Nhỏ | - | 2.22 | 1.76 | 1.95 | 91 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 2.54 | 2.71 | 2.64 | 86 |
Hàng Chờ Pandora | 3.40 | 2.66 | 2.75 | 2.85 | 81 |
Tuyển Nhân Sự | 5.29 | 3.86 | 4.17 | 4.19 | 81 |
Hàng Chờ Đấu Đôi | - | - | 3.18 | 3.18 | 77 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 2.14 | 2.63 | 2.47 | 68 |
Thuật Sư Thiện Chiến | 2.08 | 2.87 | 2.00 | 2.21 | 67 |
Đũa Phép | 3.00 | 2.55 | 3.00 | 2.86 | 66 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 2.74 | 2.74 | 65 |
Văn Bia Cảm Hứng | 3.63 | 1.88 | 1.90 | 2.11 | 63 |
Giải Phóng Quái Thú | 2.70 | 2.88 | - | 2.82 | 60 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ+ | - | - | 3.68 | 3.68 | 59 |
Đầu Tư++ | - | - | 3.34 | 3.34 | 59 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ | - | 3.19 | - | 3.19 | 58 |
Lập Đội II | - | - | 2.23 | 2.23 | 57 |
Hoa Sen Nở Rộ I | - | 3.28 | 2.66 | 2.86 | 56 |
Khổng Lồ Hóa | 3.00 | 3.52 | - | 3.42 | 55 |
To Lớn & Mạnh Mẽ | 2.43 | 2.50 | 2.73 | 2.60 | 55 |
Kho Thần Tích | 4.00 | 3.82 | 3.04 | 3.48 | 52 |
Kiếm Phép | 3.00 | 2.46 | 2.96 | 2.85 | 52 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 3.63 | 2.40 | 3.26 | 50 |
Chỉ Một Con Đường | 2.00 | - | - | 2.00 | 49 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 2.17 | 1.78 | 2.16 | 2.02 | 49 |
Nam Châm Hoàng Kim | 3.21 | 2.92 | 3.00 | 3.02 | 47 |
Đo Ni Đóng Giày+ | - | 3.00 | 3.14 | 3.09 | 47 |
Huy Hiệu Bảo Hộ | 2.94 | 4.00 | 3.45 | 3.30 | 47 |
Giả Dược | - | 2.46 | - | 2.46 | 46 |
Lò Rèn Bất Định | - | 2.42 | 3.28 | 2.77 | 44 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 3.43 | 2.33 | 3.38 | 2.85 | 41 |
Đánh Siêu Rát | 3.50 | 2.81 | 2.57 | 2.87 | 39 |
Hình Nộm Lãng Du II | 3.08 | - | - | 3.08 | 38 |
Cấp Cứu Chiến Trường I | 3.25 | 2.48 | 2.00 | 2.57 | 37 |
Đầu Tư+ | - | 3.30 | - | 3.30 | 37 |
Kiên Nhẫn Học Tập | 2.56 | - | - | 2.56 | 36 |
Hoa Sen Nở Rộ II | - | 3.77 | 3.22 | 3.42 | 36 |
Kỷ Nguyên+ | - | 2.86 | - | 2.86 | 35 |
Trẻ, Khỏe & Tự Do | 2.93 | 1.95 | - | 2.37 | 35 |
Cơn Mưa Vàng+ | - | 2.85 | - | 2.85 | 34 |
Báo Thù Cho Bại Binh | - | 3.22 | 2.52 | 2.71 | 34 |
Thăng Hoa Tột Đỉnh | - | 2.45 | 2.74 | 2.65 | 34 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
6
2
2
2
1
1
+5 Poppy Zoe Cassiopeia Zilean Neeko Fiora Karma Rakan | 5.71 | 26.06% | 0.09% |
1
6
3
2
2
1
+4 Poppy Cassiopeia Zilean Neeko Fiora Karma Rakan Morgana | 4.54 | 48.65% | 0.04% |