Tóm tắt đội hình
Poppy
Zoe
Cassiopeia
Zilean
Neeko
Fiora
Karma
Rakan
Morgana
Dơi Chúa
(1)
Ma Thuật
(7)
Bảo Hộ
(3)
Thần Chú
(2)
Thời Không
(2)
Can Trường
(1)
Thông Đạo
(1)
Học Giả
(1)
Băng Giá
(1)
Hóa Hình
(1)
Chiến Binh
(1)
Tiên Linh
(1)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Lillia
Poppy
Neeko
Zoe
Cassiopeia
4
2
1
1
1
1
1
Đội hình giữa trận
Fiora
Poppy
Neeko
Karma
Cassiopeia
Zilean
Zoe
5
2
2
1
1
1
1
1
1
1
Đội hình cuối trận
Fiora
Poppy
Morgana
Rakan
Neeko
Karma
Cassiopeia
Zilean
Zoe
1
7
3
2
2
1
1
1
1
1
1
1
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
20,508 | 10,876 | 8,600 | |
7,611 | 3,273 | 3,915 | |
4,980 | 2,402 | 2,334 | |
4,233 | 1,919 | 2,074 | |
1,165 | 466 | 624 | |
992 | 546 | 400 | |
980 | 482 | 428 | |
945 | 311 | 583 | |
524 | 183 | 317 | |
292 | 91 | 183 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
3,426 | 1,779 | 1,505 | |
1,615 | 636 | 908 | |
1,047 | 494 | 509 | |
1,033 | 513 | 469 | |
720 | 293 | 405 | |
594 | 335 | 233 | |
483 | 280 | 184 | |
477 | 196 | 264 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
1,189 | 555 | 580 | |
841 | 370 | 429 | |
613 | 242 | 342 | |
473 | 203 | 248 | |
471 | 245 | 198 | |
460 | 204 | 226 | |
333 | 135 | 186 | |
318 | 103 | 198 | |
299 | 110 | 176 | |
104 | 36 | 63 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
1,453 | 617 | 784 | |
602 | 238 | 339 | |
461 | 133 | 311 | |
399 | 150 | 231 | |
388 | 185 | 187 | |
263 | 114 | 141 | |
157 | 55 | 100 | |
115 | 33 | 82 | |
111 | 38 | 71 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
8,120 | 3,943 | 3,972 | |
4,362 | 2,587 | 1,666 | |
2,771 | 1,658 | 1,007 | |
2,208 | 1,319 | 816 | |
954 | 595 | 338 | |
394 | 210 | 170 | |
391 | 198 | 172 | |
269 | 122 | 138 | |
148 | 57 | 88 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
5,535 | 3,515 | 1,853 | |
1,057 | 679 | 348 | |
806 | 457 | 326 | |
294 | 114 | 170 | |
180 | 102 | 75 | |
150 | 75 | 73 | |
103 | 54 | 48 | |
102 | 39 | 61 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Fiora
-
Ma Thuật
-
Chiến Binh
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Huyết Kiếm | 4.44 |
Móng Vuốt Sterak | 4.31 |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.40 |
Bàn Tay Công Lý | 4.37 |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.18 |
Karma
-
Thời Không
-
Thần Chú
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Bùa Xanh | 4.24 |
Quỷ Thư Morello | 4.21 |
Nanh Nashor | 4.30 |
Găng Bảo Thạch | 4.46 |
Ngọn Giáo Shojin | 4.40 |
Morgana
-
Ma Thuật
-
Dơi Chúa
-
Bảo Hộ
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Huyết Kiếm | 3.53 |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.24 |
Nỏ Sét | 3.20 |
Găng Bảo Thạch | 3.45 |
Bàn Tay Công Lý | 3.45 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Huy Hiệu Ma Thuật | 2.65 | 2.24 | 2.55 | 2.54 | 772 |
Thuốc Phép 201 | 3.04 | 2.64 | 2.56 | 2.76 | 411 |
Vương Miện Ma Thuật | 2.49 | 2.61 | 2.42 | 2.51 | 329 |
Trang Bị Pandora II | 2.44 | 2.78 | 3.01 | 2.79 | 187 |
Phân Nhánh | 2.23 | 2.83 | - | 2.47 | 147 |
Hộp Pandora | 2.49 | 2.95 | 2.69 | 2.77 | 140 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 3.02 | 2.83 | 2.92 | 121 |
Trang Bị Pandora III | 2.50 | 3.24 | 3.00 | 3.02 | 114 |
Hình Nộm Lãng Du I | 2.21 | - | - | 2.21 | 107 |
Tứ Phương Tiếp Viện | - | - | 3.30 | 3.30 | 106 |
Lò Rèn Thần Thoại | 2.85 | 3.45 | 2.69 | 2.97 | 95 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 2.43 | 2.64 | 2.53 | 92 |
Những Người Bạn Nhỏ | - | 2.63 | 1.83 | 2.11 | 90 |
Tuyển Nhân Sự | 4.83 | 4.35 | 4.22 | 4.29 | 89 |
Hàng Chờ Đấu Đôi | - | - | 3.01 | 3.01 | 79 |
Hàng Chờ Pandora | 3.05 | 2.76 | 2.33 | 2.80 | 75 |
Đũa Phép | 2.95 | 2.64 | 3.07 | 2.89 | 75 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 2.79 | 2.79 | 68 |
Thuật Sư Thiện Chiến | 2.76 | 2.72 | 2.21 | 2.49 | 68 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 2.21 | 2.50 | 2.39 | 66 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ+ | - | - | 3.62 | 3.62 | 65 |
Đầu Tư++ | - | - | 3.17 | 3.17 | 64 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ | - | 3.26 | - | 3.26 | 62 |
Hoa Sen Nở Rộ I | - | 3.00 | 2.60 | 2.74 | 62 |
Lập Đội II | - | - | 2.23 | 2.23 | 61 |
Giải Phóng Quái Thú | 2.72 | 3.20 | - | 3.05 | 59 |
Chỉ Một Con Đường | 2.27 | - | - | 2.27 | 59 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 1.89 | 2.19 | 2.19 | 2.14 | 57 |
To Lớn & Mạnh Mẽ | 2.60 | 2.45 | 2.87 | 2.68 | 57 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 3.60 | 2.21 | 3.25 | 56 |
Văn Bia Cảm Hứng | 3.50 | 2.07 | 2.15 | 2.28 | 54 |
Khổng Lồ Hóa | 3.70 | 3.26 | - | 3.34 | 53 |
Kho Thần Tích | 3.86 | 3.77 | 2.74 | 3.33 | 52 |
Huy Hiệu Bảo Hộ | 2.76 | 4.00 | 3.17 | 3.08 | 50 |
Kiếm Phép | 3.07 | 2.27 | 3.08 | 2.90 | 50 |
Nam Châm Hoàng Kim | 3.13 | 2.63 | 2.57 | 2.79 | 47 |
Giả Dược | - | 2.93 | - | 2.93 | 46 |
Kiên Nhẫn Học Tập | 2.85 | - | - | 2.85 | 46 |
Hoa Sen Nở Rộ II | - | 3.39 | 3.19 | 3.27 | 45 |
Đo Ni Đóng Giày+ | - | 3.00 | 3.07 | 3.04 | 45 |
Lò Rèn Bất Định | - | 2.52 | 3.05 | 2.75 | 44 |
Hình Nộm Lãng Du II | 3.05 | - | - | 3.05 | 43 |
Cấp Cứu Chiến Trường I | 3.00 | 2.59 | 2.00 | 2.60 | 42 |
Đánh Siêu Rát | 3.40 | 2.76 | 2.83 | 2.93 | 41 |
Đầu Tư+ | - | 3.34 | - | 3.34 | 41 |
Kỷ Nguyên+ | - | 3.00 | - | 3.00 | 39 |
Ngân Sách Cân Bằng+ | - | - | 3.85 | 3.85 | 39 |
Kỷ Nguyên | 3.33 | - | - | 3.33 | 39 |
Tiếp Tế Trang Bị I | 3.00 | 2.71 | 3.33 | 2.90 | 39 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 3.14 | 2.50 | 3.45 | 2.89 | 38 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
6
2
2
2
1
1
+5 Poppy Zoe Cassiopeia Zilean Neeko Fiora Karma Rakan | 5.86 | 22.73% | 0.06% |
1
6
3
2
2
1
+4 Poppy Cassiopeia Zilean Neeko Fiora Karma Rakan Morgana | 4.64 | 35.71% | 0.03% |