Tóm tắt đội hình
Warwick
Twitch
Rumble
Zilean
Hwei
Swain
Olaf
Diana
Băng Giá
(7)
Tiên Phong
(2)
Thợ Săn
(2)
Pháo Thủ
(2)
Bánh Ngọt
(1)
Thời Không
(1)
Bảo Hộ
(1)
Hóa Hình
(1)
Can Trường
(1)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Warwick
Swain
Hwei
Zilean
Twitch
5
1
1
1
1
1
1
Đội hình giữa trận
Olaf
Warwick
Swain
Rumble
Hwei
Zilean
Twitch
6
2
2
2
1
1
1
1
Đội hình cuối trận
Olaf
Diana
Swain
Rumble
Warwick
Hwei
Zilean
Twitch
7
2
2
2
1
1
1
1
1
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
5,558 | 3,296 | 1,991 | |
3,605 | 2,076 | 1,362 | |
2,710 | 1,437 | 1,124 | |
2,643 | 1,530 | 1,001 | |
1,624 | 501 | 1,031 | |
953 | 707 | 209 | |
941 | 539 | 353 | |
723 | 468 | 214 | |
480 | 338 | 117 | |
218 | 137 | 67 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
12,339 | 6,114 | 5,694 | |
2,605 | 1,405 | 1,100 | |
2,036 | 1,314 | 643 | |
1,789 | 974 | 734 | |
1,625 | 841 | 727 | |
656 | 398 | 226 | |
467 | 305 | 146 | |
284 | 163 | 110 | |
223 | 84 | 125 | |
75 | 50 | 22 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
10,589 | 5,731 | 4,348 | |
2,692 | 1,418 | 1,152 | |
2,392 | 1,536 | 739 | |
1,001 | 628 | 333 | |
739 | 487 | 209 | |
373 | 205 | 147 | |
243 | 149 | 84 | |
202 | 161 | 36 | |
47 | 29 | 15 | |
36 | 13 | 22 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
12,283 | 6,412 | 5,447 | |
4,491 | 2,356 | 1,988 | |
2,026 | 944 | 1,015 | |
1,196 | 627 | 524 | |
1,168 | 636 | 503 | |
716 | 356 | 332 | |
504 | 259 | 231 | |
421 | 251 | 155 | |
251 | 122 | 120 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
7,933 | 3,980 | 3,676 | |
3,219 | 1,602 | 1,497 | |
1,896 | 909 | 926 | |
1,121 | 508 | 585 | |
753 | 380 | 351 | |
618 | 293 | 310 | |
536 | 228 | 290 | |
339 | 150 | 181 | |
160 | 69 | 85 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
1,322 | 617 | 654 | |
420 | 231 | 181 | |
172 | 98 | 70 | |
87 | 43 | 42 | |
39 | 26 | 13 | |
27 | 16 | 11 | |
18 | 10 | 8 | |
11 | 3 | 8 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Hwei
-
Băng Giá
-
Pháo Thủ
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Găng Bảo Thạch | 4.35 |
Bùa Xanh | 4.23 |
Nanh Nashor | 4.21 |
Ngọn Giáo Shojin | 4.32 |
Quỷ Thư Morello | 3.96 |
Swain
-
Băng Giá
-
Hóa Hình
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.48 |
Giáp Máu Warmog | 4.46 |
Vuốt Rồng | 4.44 |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.23 |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.10 |
Olaf
-
Băng Giá
-
Thợ Săn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Huyết Kiếm | 4.11 |
Móng Vuốt Sterak | 4.05 |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.08 |
Bàn Tay Công Lý | 3.98 |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.84 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Mùa Đông Đã Đến Gần | 3.75 | 3.67 | 3.99 | 3.81 | 1,418 |
Trang Bị Pandora II | 4.02 | 4.07 | 4.63 | 4.27 | 696 |
Túi Đồ Siêu Hùng | 4.27 | 4.59 | 4.32 | 4.38 | 637 |
Lò Rèn Thần Thoại | 4.10 | 4.17 | 4.25 | 4.19 | 534 |
Hàng Chờ Pandora | 4.14 | 4.43 | 4.34 | 4.29 | 526 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 4.12 | 4.25 | 4.20 | 484 |
Trang Bị Pandora III | 4.06 | 4.40 | 4.67 | 4.47 | 429 |
Huy Hiệu Băng Giá | 4.16 | 4.03 | 4.35 | 4.21 | 371 |
Kho Thần Tích | 4.31 | 4.36 | 3.97 | 4.15 | 305 |
Hộp Pandora | 4.33 | 4.40 | 4.72 | 4.39 | 304 |
Đũa Phép | 4.68 | 4.62 | 4.44 | 4.57 | 292 |
Xây Dựng Đội Hình | 4.43 | 4.32 | - | 4.36 | 291 |
Hoa Sen Nở Rộ I | - | 4.48 | 4.08 | 4.24 | 290 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 4.61 | 4.35 | 4.44 | 255 |
Hàng Chờ Đấu Đôi | - | - | 4.32 | 4.32 | 242 |
Tứ Phương Tiếp Viện | - | - | 4.10 | 4.10 | 241 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 4.04 | 4.16 | 4.11 | 240 |
Vé Kim Cương | 4.56 | 4.73 | - | 4.66 | 237 |
Thuật Sư Thiện Chiến | 4.56 | 3.89 | 4.10 | 4.15 | 228 |
Kiếm Phép | 4.02 | 4.19 | 4.01 | 4.06 | 226 |
Cây Cung Thần Tốc | 4.31 | 4.34 | 4.15 | 4.27 | 224 |
Vương Miện Băng Giá | 3.70 | 3.87 | 4.08 | 3.95 | 222 |
Đánh Siêu Rát | 3.93 | 3.90 | 4.07 | 3.93 | 217 |
Giải Phóng Quái Thú | 4.00 | 4.17 | - | 4.08 | 213 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 4.33 | 4.52 | 4.37 | 207 |
Động Cơ Tăng Tốc | 3.90 | 4.24 | 3.73 | 3.90 | 200 |
Văn Bia Cảm Hứng | 3.75 | 3.33 | 3.70 | 3.62 | 199 |
Đồng Lòng Đấu Tranh II | 4.63 | 4.34 | 4.11 | 4.30 | 199 |
Nhân Bản | 3.93 | 4.48 | - | 4.21 | 194 |
Thăng Hoa | - | 4.36 | 4.19 | 4.26 | 192 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 4.06 | 4.14 | 3.87 | 3.99 | 184 |
Không Phải Hôm Nay | 4.02 | 4.36 | 3.78 | 3.99 | 182 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 4.32 | 3.76 | 3.85 | 3.94 | 182 |
Đầu Tư++ | - | - | 4.49 | 4.49 | 173 |
Sét Cao Thế | 4.03 | 3.90 | - | 3.95 | 166 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 4.21 | 4.21 | 165 |
Lò Rèn Bất Định | - | 3.67 | 3.81 | 3.75 | 165 |
Nam Châm Hoàng Kim | 4.05 | 4.30 | 3.56 | 4.15 | 159 |
Hoa Sen Nở Rộ II | - | 3.64 | 4.30 | 4.02 | 158 |
Khổng Lồ Hóa | 4.04 | 4.05 | - | 4.05 | 158 |
Bổ Sung Quân Lực | 4.49 | - | - | 4.49 | 156 |
Vé Bạc | 4.26 | 4.35 | 3.80 | 4.23 | 152 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 3.53 | 4.05 | 3.85 | 150 |
Tam Hợp I | 4.10 | 4.34 | 4.05 | 4.26 | 149 |
Trẻ, Khỏe & Tự Do | 4.42 | 3.51 | - | 4.08 | 145 |
To Lớn & Mạnh Mẽ | 3.52 | 3.82 | 3.58 | 3.63 | 140 |
Ý Chí Rồng Thiêng | 4.32 | 4.36 | - | 4.34 | 138 |
Hồi Sức Theo Hàng II | - | 4.50 | 4.09 | 4.25 | 137 |
Thăng Hoa Tột Đỉnh | - | 4.02 | 4.02 | 4.02 | 135 |
Đại Tiệc Trang Bị | 4.22 | - | - | 4.22 | 134 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
1
7
2
2
2
2
+5 Twitch Warwick Rumble Zilean Hwei Swain Olaf Diana Morgana | 2.90 | 79.49% | 0.09% |