Tóm tắt đội hình
Galio
Rumble
Ezreal
Hwei
Mordekaiser
Tahm Kench
Taric
Varus
Tiên Phong
(4)
Pháo Thủ
(4)
Thông Đạo
(3)
Pháp Sư
(1)
Bánh Ngọt
(1)
Băng Giá
(1)
Kỳ Quái
(1)
Ẩn Chính
(1)
Can Trường
(1)
Hỏa
(1)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Warwick
Rumble
Galio
Blitzcrank
Hwei
4
2
1
1
1
1
2
Đội hình giữa trận
Galio
Rumble
Tahm Kench
Mordekaiser
Hwei
Ezreal
Varus
4
4
1
1
1
1
1
1
2
Đội hình cuối trận
Galio
Rumble
Tahm Kench
Taric
Mordekaiser
Hwei
Ezreal
Varus
4
4
3
1
1
1
1
1
1
1
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
5,552 | 3,291 | 1,990 | |
4,907 | 2,306 | 2,361 | |
3,404 | 1,933 | 1,311 | |
2,704 | 1,435 | 1,120 | |
2,637 | 1,525 | 1,000 | |
613 | 363 | 221 | |
368 | 185 | 169 | |
246 | 108 | 130 | |
243 | 108 | 120 | |
168 | 70 | 87 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
1,250 | 625 | 582 | |
974 | 542 | 388 | |
832 | 454 | 353 | |
771 | 414 | 326 | |
751 | 367 | 341 | |
656 | 402 | 226 | |
651 | 293 | 339 | |
624 | 355 | 247 | |
540 | 217 | 292 | |
393 | 202 | 170 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
2,171 | 1,022 | 1,061 | |
1,410 | 661 | 678 | |
1,034 | 548 | 451 | |
848 | 435 | 365 | |
842 | 353 | 460 | |
673 | 325 | 311 | |
504 | 247 | 228 | |
484 | 257 | 207 | |
406 | 190 | 190 | |
384 | 160 | 202 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
19,767 | 10,167 | 9,049 | |
5,671 | 3,053 | 2,463 | |
5,311 | 2,571 | 2,553 | |
3,391 | 1,690 | 1,602 | |
3,179 | 1,632 | 1,422 | |
2,943 | 1,488 | 1,367 | |
2,526 | 1,407 | 1,055 | |
2,357 | 1,184 | 1,105 | |
951 | 509 | 418 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
16,109 | 8,623 | 6,946 | |
3,280 | 1,762 | 1,423 | |
3,241 | 1,836 | 1,316 | |
1,574 | 827 | 702 | |
709 | 439 | 242 | |
598 | 324 | 256 | |
398 | 223 | 159 | |
390 | 211 | 164 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
1,374 | 719 | 611 | |
600 | 300 | 278 | |
307 | 153 | 142 | |
171 | 101 | 62 | |
55 | 26 | 27 | |
37 | 16 | 19 | |
7 | 3 | 4 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Ezreal
-
Thông Đạo
-
Pháo Thủ
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Vô Cực Kiếm | 4.06 |
Ngọn Giáo Shojin | 4.18 |
Cung Xanh | 4.06 |
Bàn Tay Công Lý | 4.10 |
Bùa Đỏ | 4.00 |
Hwei
-
Băng Giá
-
Pháo Thủ
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Găng Bảo Thạch | 4.35 |
Bùa Xanh | 4.23 |
Nanh Nashor | 4.21 |
Ngọn Giáo Shojin | 4.32 |
Quỷ Thư Morello | 3.96 |
Mordekaiser
-
Kỳ Quái
-
Tiên Phong
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.35 |
Giáp Máu Warmog | 4.27 |
Vuốt Rồng | 4.40 |
Áo Choàng Lửa | 4.22 |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.24 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Túi Đồ Siêu Hùng | 3.80 | 3.97 | 3.66 | 3.78 | 809 |
Dựng Khiên | 3.79 | 3.53 | 3.63 | 3.63 | 751 |
Trang Bị Pandora II | 3.48 | 3.55 | 3.97 | 3.70 | 622 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 3.39 | 3.44 | 3.42 | 592 |
Lò Rèn Thần Thoại | 3.68 | 3.65 | 3.95 | 3.79 | 528 |
Hàng Chờ Pandora | 3.41 | 3.76 | 3.55 | 3.59 | 406 |
Trang Bị Pandora III | 3.11 | 3.94 | 4.23 | 3.91 | 373 |
Tam Hợp I | 3.81 | 3.33 | 3.40 | 3.49 | 363 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 3.53 | 3.22 | 3.34 | 340 |
Hộp Pandora | 3.40 | 3.59 | 4.58 | 3.58 | 336 |
Xây Dựng Đội Hình | 3.47 | 3.74 | - | 3.64 | 269 |
Cây Cung Thần Tốc | 3.57 | 4.06 | 3.26 | 3.58 | 269 |
Vé Kim Cương | 3.73 | 3.79 | - | 3.77 | 267 |
Lưỡi Kiếm Uy Lực | 4.00 | 3.40 | 3.70 | 3.68 | 257 |
Văn Bia Cảm Hứng | 3.92 | 3.44 | 3.58 | 3.60 | 253 |
Kho Thần Tích | 3.33 | 3.96 | 3.60 | 3.64 | 253 |
Thuật Sư Thiện Chiến | 3.00 | 2.97 | 3.20 | 3.10 | 248 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 3.68 | 3.72 | 3.71 | 242 |
Nhân Bản | 3.36 | 3.72 | - | 3.54 | 241 |
Bổ Sung Quân Lực | 3.57 | - | - | 3.57 | 240 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 3.81 | 3.81 | 238 |
Ba Cây Chụm Lại | - | 3.67 | 3.53 | 3.58 | 231 |
Hoa Sen Nở Rộ I | - | 3.83 | 3.44 | 3.58 | 230 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 3.65 | 3.13 | 3.29 | 228 |
Đồng Lòng Đấu Tranh II | 3.57 | 3.53 | 3.61 | 3.58 | 224 |
Đầu Tư++ | - | - | 4.22 | 4.22 | 218 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 3.64 | 3.56 | 3.72 | 3.66 | 204 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 3.64 | 3.84 | 3.68 | 201 |
Kim Long Lấp Lánh | 3.20 | - | - | 3.20 | 199 |
Không Thích Đa Hệ | - | 3.50 | 3.35 | 3.39 | 198 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 3.73 | 3.94 | 3.89 | 3.85 | 191 |
Động Cơ Tăng Tốc | 3.48 | 3.60 | 3.72 | 3.62 | 184 |
Đại Tiệc Trang Bị | 3.72 | - | - | 3.72 | 179 |
Báo Thù Cho Bại Binh | - | 3.04 | 3.22 | 3.16 | 175 |
Vé Bạc | 3.22 | 3.45 | 3.20 | 3.37 | 174 |
Vương Miện Pháo Thủ | 4.10 | 3.93 | 3.75 | 3.89 | 170 |
Tuyển Nhân Sự | 4.55 | 5.67 | 5.26 | 5.29 | 164 |
Kho Báu Chôn Giấu III | 3.33 | 3.92 | - | 3.67 | 162 |
Thăng Hoa | - | 3.61 | 3.86 | 3.77 | 155 |
Vương Miện Bảo Hộ | 3.61 | 3.67 | - | 3.65 | 154 |
Cơn Mưa Vàng+ | - | 3.92 | - | 3.92 | 152 |
To Lớn & Mạnh Mẽ | 3.95 | 3.46 | 3.40 | 3.49 | 150 |
Huy Hiệu Pháo Thủ | 4.68 | 4.19 | 4.32 | 4.40 | 146 |
Đánh Siêu Rát | 3.95 | 3.87 | 3.94 | 3.90 | 144 |
Khổng Lồ Hóa | 3.51 | 4.03 | - | 3.90 | 137 |
Hoa Sen Nở Rộ II | - | 3.82 | 3.53 | 3.65 | 131 |
Vật Thể Bất Động | 3.76 | 3.58 | 3.63 | 3.63 | 131 |
Giả Dược | - | 3.56 | - | 3.56 | 130 |
Lò Rèn Bất Định | - | 3.31 | 3.58 | 3.45 | 128 |
Sét Cao Thế | 3.19 | 3.51 | - | 3.34 | 127 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
6
4
1
1
1
1
+4 Galio Rumble Ezreal Hwei Mordekaiser Tahm Kench Varus Smolder | 3.76 | 64.88% | 0.17% |
4
4
3
1
1
1
+4 Galio Rumble Ezreal Hwei Mordekaiser Tahm Kench Taric Smolder | 3.82 | 64.35% | 0.07% |
6
4
1
1
1
1
+5 Galio Rumble Tristana Ezreal Hwei Mordekaiser Tahm Kench Varus Smolder | 2.84 | 81.98% | 0.13% |
7
4
1
1
1
1
+4 Galio Rumble Tristana Ezreal Hwei Mordekaiser Tahm Kench Varus | 4.10 | 56.74% | 0.14% |
5
2
2
2
2
1
+4 Rumble Ezreal Hecarim Hwei Shen Tahm Kench Varus Smolder | 3.33 | 74.19% | 0.04% |