Tóm tắt đội hình

Blitzcrank
Twitch
Kog'Maw
Ngọn Giáo Shojin Cung Xanh Vô Cực Kiếm
Nunu
Áo Choàng Gai Giáp Máu Warmog Vuốt Rồng
Rumble
Jinx
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Cung Runaan
Olaf
Huyết Kiếm Quyền Năng Khổng Lồ
Diana
Thợ Săn Thợ Săn (4) Tiên Phong Tiên Phong (2) Can Trường Can Trường (2) Bánh Ngọt Bánh Ngọt (2) Ong Mật Ong Mật (3) Băng Giá Băng Giá (3) Pháo Thủ Pháo Thủ (1)

Xây dựng đội hình

Đội hình đầu trận

Rumble
Rumble
Nunu
Nunu
Blitzcrank
Blitzcrank
Kog'Maw
Kog'Maw
Jinx
Jinx
Tiên Phong 2 Thợ Săn 2 Bánh Ngọt 2 Ong Mật 3 Can Trường 1 Pháo Thủ 1

Đội hình giữa trận

Rumble
Rumble
Olaf
Olaf
Nunu
Nunu
Blitzcrank
Blitzcrank
Kog'Maw
Kog'Maw
Jinx
Jinx
Twitch
Twitch
Thợ Săn 4 Tiên Phong 2 Bánh Ngọt 2 Ong Mật 3 Can Trường 1 Pháo Thủ 1 Băng Giá 2

Đội hình cuối trận

Rumble
Rumble
Olaf
Olaf
Huyết Kiếm Quyền Năng Khổng Lồ
Nunu
Nunu
Áo Choàng Gai Giáp Máu Warmog Vuốt Rồng
Diana
Diana
Blitzcrank
Blitzcrank
Kog'Maw
Kog'Maw
Ngọn Giáo Shojin Cung Xanh Vô Cực Kiếm
Jinx
Jinx
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Cung Runaan
Twitch
Twitch
Thợ Săn 4 Tiên Phong 2 Can Trường 2 Bánh Ngọt 2 Ong Mật 3 Băng Giá 3 Pháo Thủ 1

Tướng chủ chốt & Trang bị

Kog'Maw Kog'Maw
  • Ong Mật
    Ong Mật
  • Thợ Săn
    Thợ Săn
Trang bịXếp hạng
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm
4.07
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin
4.00
Cung Xanh Cung Xanh
4.00
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
4.21
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ
3.91
Nunu Nunu
  • Ong Mật
    Ong Mật
  • Can Trường
    Can Trường
Trang bịXếp hạng
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp
4.23
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog
4.16
Vuốt Rồng Vuốt Rồng
4.20
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai
4.14
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa
4.08
Jinx Jinx
  • Bánh Ngọt
    Bánh Ngọt
  • Thợ Săn
    Thợ Săn
Trang bịXếp hạng
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
4.63
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan
4.25
Cung Xanh Cung Xanh
4.46
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm
4.75
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ
4.65

Lõi nâng cấp

Lõi nâng cấp1st2nd3rdXếp hạngTrận
Truy Cùng Diệt Tận Truy Cùng Diệt Tận
3.01 2.99 3.083.031,255
Trang Bị Pandora II Trang Bị Pandora II
3.18 3.38 3.493.37500
Túi Đồ Siêu Hùng Túi Đồ Siêu Hùng
3.36 3.40 3.473.43495
Ong Chí Cốt Ong Chí Cốt
3.39 3.21 3.553.42453
Cây Cung Thần Tốc Cây Cung Thần Tốc
3.20 3.36 3.043.17442
Siêu Bão Đổ Bộ Siêu Bão Đổ Bộ
3.30 3.50 -3.38431
Túi Đồ Cỡ Đại Túi Đồ Cỡ Đại
- 3.34 3.153.22422
Hàng Chờ Pandora Hàng Chờ Pandora
3.34 3.63 3.163.48360
Lò Rèn Thần Thoại Lò Rèn Thần Thoại
3.28 3.59 3.063.26348
Trang Bị Pandora III Trang Bị Pandora III
3.18 3.25 3.713.44307
Vé Kim Cương Vé Kim Cương
3.10 3.06 -3.08293
Động Cơ Tăng Tốc Động Cơ Tăng Tốc
3.37 3.06 3.163.17292
Lưỡi Kiếm Uy Lực Lưỡi Kiếm Uy Lực
3.15 3.28 3.193.21281
Hộp Pandora Hộp Pandora
3.54 3.15 2.743.26278
Hộp Dụng Cụ Xạ Thủ Hộp Dụng Cụ Xạ Thủ
- 2.94 2.902.92276
Người Đá Hỗ Trợ I Người Đá Hỗ Trợ I
- 2.85 3.233.07226
Tốc Độ Chóng Mặt Tốc Độ Chóng Mặt
- 3.24 2.933.05221
Huy Hiệu Thợ Săn Huy Hiệu Thợ Săn
3.98 3.47 3.643.67216
Vé Bạc Vé Bạc
3.16 3.33 3.043.24214
Xây Dựng Đội Hình Xây Dựng Đội Hình
3.17 3.29 -3.25211
Xúc Xắc Vô Tận I Xúc Xắc Vô Tận I
- 3.17 3.003.15204
Đánh Siêu Rát Đánh Siêu Rát
3.80 3.36 3.043.45188
Kho Thần Tích Kho Thần Tích
3.15 2.98 3.263.16188
Văn Bia Cảm Hứng Văn Bia Cảm Hứng
3.10 2.72 2.882.87179
Đấu Trường Hạng Ruồi Đấu Trường Hạng Ruồi
2.86 2.99 -2.94176
Tái Hiện Thánh Quang Tái Hiện Thánh Quang
- 3.24 3.383.34169
Hảo Ngọt Hảo Ngọt
3.14 - -3.14167
Nhỏ Mà Có Võ Nhỏ Mà Có Võ
3.44 4.29 3.103.44153
Kho Đồ Hỗ Trợ Kho Đồ Hỗ Trợ
3.19 3.03 3.503.31150
Hàng Chờ Đấu Đôi Hàng Chờ Đấu Đôi
- - 3.593.59149
Đồng Lòng Đấu Tranh II Đồng Lòng Đấu Tranh II
4.00 3.57 3.213.45148
Vương Miện Thợ Săn Vương Miện Thợ Săn
3.58 3.79 3.763.74147
Nhân Bản Nhân Bản
4.09 3.47 -3.71146
Pháo Đài Bất Hoại Pháo Đài Bất Hoại
- 3.25 3.153.19145
Triệu Gọi Hỗn Mang Triệu Gọi Hỗn Mang
- - 3.373.37143
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc
3.18 3.20 3.963.32142
Đầu Tư++ Đầu Tư++
- - 3.843.84140
Hảo Ngọt+ Hảo Ngọt+
- 2.79 -2.79140
Ý Chí Rồng Thiêng Ý Chí Rồng Thiêng
2.91 3.72 -3.28139
Người Đá Hỗ Trợ II Người Đá Hỗ Trợ II
- 2.79 2.822.81137
Lò Rèn Bất Định Lò Rèn Bất Định
- 2.61 3.353.02133
Hoa Sen Nở Rộ I Hoa Sen Nở Rộ I
- 3.67 3.153.35129
Cấp Cứu Chiến Trường II Cấp Cứu Chiến Trường II
2.97 2.71 2.942.89128
Kim Long Lấp Lánh Kim Long Lấp Lánh
3.15 - -3.15124
Giáp Gai Thép Giáp Gai Thép
3.34 3.29 -3.31122
Giả Dược Giả Dược
- 3.48 -3.48122
Tứ Phương Tiếp Viện Tứ Phương Tiếp Viện
- - 3.713.71119
Ngân Sách Cân Bằng+ Ngân Sách Cân Bằng+
- - 3.313.31114
Trẻ, Khỏe & Tự Do Trẻ, Khỏe & Tự Do
3.04 3.04 -3.04111
Tiếp Sức II Tiếp Sức II
2.99 - -2.99106

Đội hình tương tự

Đội hìnhXếp hạngTỉ lệ TOP 4Tỉ lệ chọn
Thợ Săn 5 Tiên Phong 2 Bánh Ngọt 2 Ong Mật 3 Rồng 1 Can Trường 1 +2
Blitzcrank
Nomsy
Twitch
Kog'Maw
Vô Cực Kiếm Ngọn Giáo Shojin Cung Xanh
Nunu
Thú Tượng Thạch Giáp Giáp Máu Warmog
Rumble
Jinx
Cuồng Cung Runaan Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
Olaf
Móng Vuốt Sterak Huyết Kiếm
4.3358.33%0.05%