Tóm tắt đội hình
Lillia
Seraphine
Tristana
Hecarim
Katarina
Kalista
Rakan
Camille
Milio
Tiên Linh
(8)
Can Trường
(2)
Liên Hoàn
(3)
Pháp Sư
(1)
Pháo Thủ
(1)
Ẩn Chính
(1)
Chiến Binh
(1)
Bảo Hộ
(1)
Thời Không
(1)
Học Giả
(1)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Katarina
Lillia
Poppy
Tristana
Seraphine
2
4
1
1
1
1
Đội hình giữa trận
Akali
Katarina
Hecarim
Lillia
Kalista
Tristana
Seraphine
5
2
2
3
1
1
1
1
Đội hình cuối trận
Camille
Katarina
Hecarim
Rakan
Lillia
Kalista
Tristana
Seraphine
Milio
8
2
3
1
1
1
1
1
1
1
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
16,772 | 8,723 | 7,272 | |
6,921 | 2,221 | 4,319 | |
6,155 | 3,016 | 2,832 | |
5,408 | 2,677 | 2,462 | |
3,973 | 2,152 | 1,624 | |
3,808 | 1,340 | 2,264 | |
3,712 | 1,726 | 1,816 | |
2,685 | 1,249 | 1,287 | |
2,102 | 1,161 | 842 | |
1,938 | 928 | 921 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
7,772 | 3,925 | 3,535 | |
6,920 | 2,850 | 3,792 | |
5,752 | 2,690 | 2,825 | |
4,339 | 2,503 | 1,666 | |
3,456 | 1,528 | 1,800 | |
3,040 | 1,014 | 1,915 | |
2,832 | 1,205 | 1,520 | |
2,777 | 1,416 | 1,262 | |
1,870 | 865 | 918 | |
883 | 451 | 401 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
16,430 | 6,541 | 9,108 | |
5,919 | 2,420 | 3,244 | |
4,360 | 2,299 | 1,860 | |
2,953 | 1,425 | 1,385 | |
2,865 | 1,620 | 1,114 | |
2,755 | 1,313 | 1,297 | |
2,201 | 1,152 | 946 | |
1,479 | 564 | 859 | |
1,292 | 684 | 528 | |
635 | 295 | 312 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
22,983 | 12,662 | 9,533 | |
19,471 | 9,482 | 9,362 | |
16,586 | 9,562 | 6,457 | |
8,193 | 4,760 | 3,155 | |
6,516 | 3,405 | 2,893 | |
5,618 | 2,768 | 2,626 | |
2,700 | 1,457 | 1,131 | |
2,226 | 1,157 | 994 | |
947 | 472 | 447 | |
581 | 316 | 248 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
57,704 | 33,034 | 22,943 | |
20,980 | 12,163 | 8,217 | |
9,157 | 4,718 | 4,177 | |
3,663 | 1,979 | 1,570 | |
3,114 | 1,815 | 1,209 | |
2,269 | 1,411 | 811 | |
2,163 | 1,454 | 652 | |
1,805 | 1,089 | 691 | |
542 | 301 | 223 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
36,689 | 22,518 | 12,920 | |
5,638 | 3,664 | 1,793 | |
4,444 | 2,935 | 1,360 | |
2,531 | 1,347 | 1,112 | |
1,365 | 796 | 527 | |
869 | 535 | 309 | |
535 | 334 | 185 | |
453 | 263 | 174 | |
315 | 196 | 111 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Kalista
-
Tiên Linh
-
Liên Hoàn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Cuồng Đao Guinsoo | 4.17 |
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh | 4.33 |
Cung Xanh | 4.08 |
Vô Cực Kiếm | 4.34 |
Bùa Đỏ | 3.97 |
Rakan
-
Tiên Linh
-
Bảo Hộ
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.08 |
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng | 4.28 |
Giáp Máu Warmog | 3.99 |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.99 |
Vuốt Rồng | 4.12 |
Camille
-
Thời Không
-
Liên Hoàn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Huyết Kiếm | 3.53 |
Móng Vuốt Sterak | 3.42 |
Bàn Tay Công Lý | 3.46 |
Quyền Năng Khổng Lồ | 3.58 |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.33 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Huy Hiệu Tiên Linh | 1.98 | 1.79 | 1.86 | 1.89 | 1,406 |
Cận Vệ Hoàng Gia | 2.53 | 2.22 | 2.32 | 2.36 | 1,142 |
Vương Miện Tiên Linh | 2.25 | 2.23 | 2.05 | 2.14 | 748 |
Trang Bị Pandora II | 2.23 | 2.61 | 2.70 | 2.50 | 490 |
Hộp Pandora | 2.45 | 2.22 | 3.16 | 2.38 | 344 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 2.48 | 2.40 | 2.43 | 339 |
Tứ Phương Tiếp Viện | - | - | 2.74 | 2.74 | 277 |
Trang Bị Pandora III | 2.36 | 2.50 | 2.63 | 2.52 | 276 |
Cây Cung Thần Tốc | 2.62 | 2.35 | 2.70 | 2.56 | 266 |
Hàng Chờ Pandora | 2.79 | 2.68 | 2.24 | 2.67 | 251 |
Lò Rèn Thần Thoại | 2.68 | 2.96 | 2.97 | 2.88 | 235 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 2.38 | 2.47 | 2.43 | 225 |
Phân Nhánh | 2.02 | 2.34 | - | 2.16 | 220 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 2.59 | 2.33 | 2.41 | 217 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ+ | - | - | 3.28 | 3.28 | 191 |
Văn Bia Cảm Hứng | 2.26 | 2.76 | 2.33 | 2.47 | 174 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 2.64 | 2.30 | 2.42 | 2.42 | 172 |
Những Người Bạn Nhỏ | - | 2.48 | 2.67 | 2.60 | 172 |
Hàng Chờ Đấu Đôi | - | - | 2.88 | 2.88 | 169 |
Động Cơ Tăng Tốc | 2.67 | 2.37 | 2.88 | 2.68 | 167 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ | - | 2.83 | - | 2.83 | 164 |
Đầu Tư++ | - | - | 3.42 | 3.42 | 156 |
Kho Thần Tích | 2.32 | 2.61 | 2.51 | 2.52 | 151 |
Tuyển Nhân Sự | 4.56 | 3.30 | 4.09 | 3.98 | 148 |
Siêu Mã Lực | 2.82 | - | - | 2.82 | 148 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 2.67 | 2.84 | 2.71 | 144 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 2.96 | 2.96 | 144 |
Báo Thù Cho Bại Binh | - | 2.30 | 2.39 | 2.35 | 141 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 2.37 | 2.16 | 2.25 | 141 |
Thăng Hoa | - | 2.39 | 2.68 | 2.59 | 139 |
Khổng Lồ Hóa | 2.74 | 3.03 | - | 2.97 | 138 |
Nhân Bản | 2.83 | 3.00 | - | 2.92 | 137 |
Giả Dược | - | 2.60 | - | 2.60 | 136 |
To Lớn & Mạnh Mẽ | 2.58 | 2.76 | 2.36 | 2.51 | 130 |
Đánh Siêu Rát | 2.71 | 2.18 | 2.62 | 2.38 | 126 |
Hình Nộm Lãng Du I | 1.55 | - | - | 1.55 | 122 |
Lập Đội II | - | - | 2.74 | 2.74 | 121 |
Tốc Độ Chóng Mặt | - | 2.81 | 3.03 | 2.93 | 120 |
Cơn Mưa Vàng+ | - | 3.16 | - | 3.16 | 119 |
Kiên Nhẫn Học Tập | 3.05 | - | - | 3.05 | 118 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 2.92 | 2.32 | 2.85 | 2.66 | 116 |
Ngân Sách Cân Bằng+ | - | - | 3.04 | 3.04 | 112 |
Áo Choàng Bạc | 2.50 | 2.73 | 2.52 | 2.62 | 110 |
Nhỏ Mà Có Võ | 2.89 | 3.09 | 2.36 | 2.62 | 110 |
Kim Long Lấp Lánh | 3.25 | - | - | 3.25 | 110 |
Hoa Sen Nở Rộ I | - | 2.41 | 2.40 | 2.40 | 109 |
Túi Đồ Siêu Hùng | 2.42 | 2.49 | 2.53 | 2.48 | 108 |
Nam Châm Hoàng Kim | 2.67 | 2.57 | 2.17 | 2.58 | 108 |
Kỷ Nguyên+ | - | 2.89 | - | 2.89 | 105 |
Trẻ, Khỏe & Tự Do | 3.08 | 2.36 | - | 2.78 | 104 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
7
2
3
1
1
1
+3 Lillia Seraphine Tristana Hecarim Katarina Kalista Rakan Camille | 5.05 | 40.00% | 0.04% |
1
8
2
2
3
1
+5 Lillia Tristana Hecarim Katarina Kalista Rakan Camille Milio Morgana | 2.28 | 96.00% | 0.04% |
7
2
1
1
1
1
+3 Lillia Seraphine Tristana Hecarim Katarina Kalista Rakan Milio | 5.40 | 28.77% | 0.12% |
7
2
2
2
3
1
+4 Lillia Tristana Zilean Hecarim Katarina Kalista Rakan Camille Milio | 2.69 | 84.38% | 0.05% |
5
2
2
2
3
1
+3 Lillia Tristana Zilean Hecarim Katarina Kalista Rakan Camille | 4.19 | 61.90% | 0.04% |
7
2
3
1
1
1
+3 Lillia Tristana Hecarim Katarina Kalista Rakan Camille Milio | 5.24 | 35.29% | 0.03% |