Tóm tắt đội hình
Lillia
Seraphine
Tristana
Hecarim
Katarina
Kalista
Rakan
Camille
Milio
Tiên Linh
(8)
Can Trường
(2)
Liên Hoàn
(3)
Pháp Sư
(1)
Pháo Thủ
(1)
Ẩn Chính
(1)
Chiến Binh
(1)
Bảo Hộ
(1)
Thời Không
(1)
Học Giả
(1)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Katarina
Lillia
Poppy
Tristana
Seraphine
2
4
1
1
1
1
Đội hình giữa trận
Akali
Katarina
Hecarim
Lillia
Kalista
Tristana
Seraphine
5
2
2
3
1
1
1
1
Đội hình cuối trận
Camille
Katarina
Hecarim
Rakan
Lillia
Kalista
Tristana
Seraphine
Milio
8
2
3
1
1
1
1
1
1
1
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
19,056 | 9,610 | 8,579 | |
6,833 | 2,195 | 4,258 | |
6,093 | 2,985 | 2,803 | |
5,369 | 2,657 | 2,449 | |
3,929 | 2,136 | 1,602 | |
3,763 | 1,321 | 2,239 | |
3,659 | 1,703 | 1,789 | |
2,636 | 1,225 | 1,265 | |
2,083 | 1,149 | 836 | |
1,906 | 916 | 901 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
7,684 | 3,889 | 3,491 | |
6,849 | 2,829 | 3,747 | |
5,690 | 2,662 | 2,795 | |
4,295 | 2,470 | 1,659 | |
3,429 | 1,519 | 1,782 | |
2,760 | 1,407 | 1,256 | |
1,841 | 851 | 904 | |
1,561 | 844 | 646 | |
1,452 | 764 | 628 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
16,304 | 6,476 | 9,056 | |
5,885 | 2,400 | 3,231 | |
4,322 | 2,275 | 1,846 | |
2,833 | 1,603 | 1,101 | |
2,188 | 1,143 | 946 | |
1,465 | 556 | 855 | |
1,277 | 677 | 523 | |
1,151 | 548 | 545 | |
626 | 290 | 310 | |
322 | 128 | 176 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
22,833 | 12,577 | 9,473 | |
19,319 | 9,403 | 9,294 | |
16,489 | 9,504 | 6,420 | |
8,100 | 4,699 | 3,125 | |
6,472 | 3,378 | 2,877 | |
5,582 | 2,753 | 2,608 | |
982 | 375 | 567 | |
562 | 303 | 242 | |
165 | 91 | 71 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
61,685 | 35,308 | 24,492 | |
20,797 | 12,062 | 8,138 | |
9,055 | 4,656 | 4,140 | |
3,051 | 1,775 | 1,188 | |
2,248 | 1,398 | 804 | |
2,099 | 1,409 | 636 | |
1,782 | 1,075 | 682 | |
1,630 | 1,115 | 468 | |
520 | 290 | 212 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
36,391 | 22,346 | 12,802 | |
4,336 | 2,859 | 1,331 | |
1,349 | 788 | 519 | |
857 | 525 | 307 | |
523 | 324 | 183 | |
449 | 259 | 174 | |
315 | 196 | 111 | |
178 | 126 | 50 | |
118 | 85 | 33 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Kalista
-
Tiên Linh
-
Liên Hoàn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Cuồng Đao Guinsoo | 4.17 |
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh | 4.33 |
Cung Xanh | 4.08 |
Vô Cực Kiếm | 4.33 |
Bùa Đỏ | 3.96 |
Rakan
-
Tiên Linh
-
Bảo Hộ
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.08 |
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng | 4.28 |
Giáp Máu Warmog | 3.99 |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.99 |
Vuốt Rồng | 4.12 |
Camille
-
Thời Không
-
Liên Hoàn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Huyết Kiếm | 3.54 |
Móng Vuốt Sterak | 3.43 |
Bàn Tay Công Lý | 3.46 |
Quyền Năng Khổng Lồ | 3.57 |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.33 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Huy Hiệu Tiên Linh | 2.00 | 1.79 | 1.92 | 1.92 | 1,313 |
Cận Vệ Hoàng Gia | 2.44 | 2.20 | 2.18 | 2.27 | 1,110 |
Vương Miện Tiên Linh | 2.11 | 2.18 | 2.11 | 2.13 | 730 |
Trang Bị Pandora II | 2.36 | 2.48 | 2.62 | 2.49 | 488 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 2.38 | 2.50 | 2.44 | 338 |
Hộp Pandora | 2.38 | 2.14 | 2.89 | 2.30 | 336 |
Trang Bị Pandora III | 2.43 | 2.59 | 2.62 | 2.57 | 280 |
Tứ Phương Tiếp Viện | - | - | 2.66 | 2.66 | 273 |
Cây Cung Thần Tốc | 2.53 | 2.33 | 2.80 | 2.57 | 265 |
Hàng Chờ Pandora | 2.71 | 2.82 | 2.16 | 2.72 | 250 |
Lò Rèn Thần Thoại | 2.65 | 2.93 | 2.91 | 2.84 | 231 |
Phân Nhánh | 2.10 | 2.51 | - | 2.30 | 220 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 2.50 | 2.45 | 2.47 | 213 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 2.51 | 2.48 | 2.49 | 203 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ+ | - | - | 3.36 | 3.36 | 186 |
Hàng Chờ Đấu Đôi | - | - | 2.81 | 2.81 | 178 |
Văn Bia Cảm Hứng | 2.14 | 2.64 | 2.27 | 2.37 | 176 |
Động Cơ Tăng Tốc | 2.97 | 2.61 | 2.81 | 2.78 | 166 |
Những Người Bạn Nhỏ | - | 2.49 | 2.54 | 2.52 | 162 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ | - | 2.76 | - | 2.76 | 161 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 2.94 | 2.94 | 160 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 2.83 | 2.24 | 2.57 | 2.50 | 159 |
Siêu Mã Lực | 2.84 | - | - | 2.84 | 153 |
Kho Thần Tích | 2.52 | 2.49 | 2.69 | 2.61 | 152 |
Đầu Tư++ | - | - | 3.35 | 3.35 | 148 |
Tuyển Nhân Sự | 4.89 | 3.59 | 4.04 | 4.05 | 147 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 2.74 | 2.81 | 2.75 | 142 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 2.12 | 2.10 | 2.11 | 140 |
Khổng Lồ Hóa | 3.04 | 3.14 | - | 3.12 | 139 |
Lập Đội II | - | - | 2.83 | 2.83 | 132 |
Nhân Bản | 2.83 | 3.22 | - | 3.03 | 132 |
Giả Dược | - | 2.48 | - | 2.48 | 130 |
Đánh Siêu Rát | 2.79 | 2.32 | 2.58 | 2.46 | 129 |
Báo Thù Cho Bại Binh | - | 2.12 | 2.24 | 2.18 | 127 |
Thăng Hoa | - | 2.08 | 2.69 | 2.50 | 127 |
Tốc Độ Chóng Mặt | - | 2.76 | 3.02 | 2.89 | 127 |
Kiên Nhẫn Học Tập | 2.94 | - | - | 2.94 | 125 |
To Lớn & Mạnh Mẽ | 2.50 | 2.86 | 2.24 | 2.48 | 124 |
Hình Nộm Lãng Du I | 1.59 | - | - | 1.59 | 124 |
Cơn Mưa Vàng+ | - | 3.11 | - | 3.11 | 121 |
Hoa Sen Nở Rộ I | - | 2.63 | 2.47 | 2.54 | 115 |
Túi Đồ Siêu Hùng | 2.57 | 2.41 | 2.73 | 2.58 | 114 |
Kim Long Lấp Lánh | 3.13 | - | - | 3.13 | 110 |
Nam Châm Hoàng Kim | 2.87 | 2.75 | 2.13 | 2.75 | 108 |
Đầu Tư+ | - | 3.46 | - | 3.46 | 107 |
Nhỏ Mà Có Võ | 2.85 | 3.31 | 2.52 | 2.80 | 106 |
Ngân Sách Cân Bằng+ | - | - | 3.25 | 3.25 | 104 |
Áo Choàng Bạc | 2.66 | 2.68 | 2.56 | 2.65 | 103 |
Cơn Mưa Vàng | 3.00 | - | - | 3.00 | 103 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 3.21 | 2.31 | 2.55 | 2.58 | 102 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
7
2
3
1
1
1
+3 Lillia Seraphine Tristana Hecarim Katarina Kalista Rakan Camille | 5.53 | 30.83% | 0.07% |
7
2
2
2
3
1
+4 Lillia Tristana Zilean Hecarim Katarina Kalista Rakan Camille Milio | 2.95 | 83.49% | 0.12% |
5
2
2
2
3
1
+3 Lillia Tristana Zilean Hecarim Katarina Kalista Rakan Camille | 5.47 | 28.74% | 0.09% |