Tóm tắt đội hình
Blitzcrank
Twitch
Warwick
Galio
Rumble
Mordekaiser
Olaf
Tahm Kench
Tiên Phong
(6)
Thợ Săn
(2)
Băng Giá
(3)
Ong Mật
(1)
Thông Đạo
(1)
Pháp Sư
(1)
Bánh Ngọt
(1)
Pháo Thủ
(1)
Kỳ Quái
(1)
Ẩn Chính
(1)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Galio
Warwick
Rumble
Blitzcrank
Twitch
4
1
1
1
1
1
1
2
Đội hình giữa trận
Galio
Warwick
Rumble
Mordekaiser
Tahm Kench
Blitzcrank
Twitch
6
1
1
1
1
1
1
1
1
2
Đội hình cuối trận
Galio
Olaf
Warwick
Rumble
Mordekaiser
Tahm Kench
Blitzcrank
Twitch
6
2
3
1
1
1
1
1
1
1
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
6,314 | 2,951 | 3,094 | |
5,532 | 3,278 | 1,985 | |
2,076 | 824 | 1,129 | |
1,467 | 617 | 785 | |
1,454 | 794 | 593 | |
1,438 | 844 | 510 | |
1,415 | 818 | 530 | |
1,346 | 601 | 665 | |
428 | 194 | 212 | |
412 | 192 | 199 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
5,754 | 3,060 | 2,437 | |
3,733 | 2,028 | 1,548 | |
3,456 | 1,933 | 1,375 | |
3,212 | 1,756 | 1,305 | |
1,821 | 976 | 757 | |
617 | 366 | 220 | |
223 | 114 | 98 | |
215 | 139 | 66 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
6,088 | 3,677 | 2,201 | |
3,799 | 2,020 | 1,623 | |
1,208 | 760 | 410 | |
935 | 618 | 278 | |
849 | 506 | 301 | |
777 | 493 | 251 | |
719 | 446 | 242 | |
346 | 210 | 111 | |
247 | 139 | 101 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
3,762 | 1,919 | 1,706 | |
3,605 | 1,854 | 1,624 | |
599 | 276 | 309 | |
532 | 277 | 236 | |
459 | 267 | 178 | |
385 | 204 | 168 | |
356 | 193 | 151 | |
302 | 165 | 122 | |
257 | 114 | 138 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
11,258 | 6,143 | 4,700 | |
431 | 238 | 182 | |
289 | 158 | 120 | |
161 | 81 | 76 | |
157 | 78 | 68 | |
85 | 40 | 44 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
979 | 491 | 440 | |
97 | 43 | 50 | |
78 | 36 | 39 | |
61 | 29 | 31 | |
21 | 9 | 9 | |
17 | 5 | 12 | |
16 | 11 | 5 | |
13 | 10 | 3 | |
10 | 8 | 2 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Twitch
-
Băng Giá
-
Thợ Săn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Cuồng Đao Guinsoo | 4.54 |
Vô Cực Kiếm | 4.26 |
Cung Xanh | 4.21 |
Cuồng Cung Runaan | 4.08 |
Diệt Khổng Lồ | 4.19 |
Warwick
-
Băng Giá
-
Tiên Phong
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Cuồng Đao Guinsoo | 4.48 |
Huyết Kiếm | 4.90 |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.56 |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.43 |
Huyết Trượng Tha Hóa | 3.41 |
Olaf
-
Băng Giá
-
Thợ Săn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Huyết Kiếm | 4.11 |
Móng Vuốt Sterak | 4.05 |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.09 |
Bàn Tay Công Lý | 3.98 |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.83 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Dựng Khiên | 3.99 | 3.55 | 3.71 | 3.72 | 1,492 |
Lò Rèn Thần Thoại | 3.04 | 3.93 | 4.16 | 3.54 | 1,408 |
Trang Bị Pandora II | 3.96 | 4.30 | 4.28 | 4.17 | 938 |
Túi Đồ Siêu Hùng | 4.38 | 4.18 | 4.23 | 4.25 | 836 |
Động Cơ Tăng Tốc | 3.75 | 3.68 | 3.64 | 3.67 | 651 |
Cây Cung Thần Tốc | 3.81 | 3.74 | 3.66 | 3.73 | 585 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 3.82 | 4.04 | 3.95 | 574 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 3.56 | 3.72 | 3.66 | 565 |
Trang Bị Pandora III | 3.86 | 4.16 | 4.60 | 4.29 | 552 |
Hàng Chờ Pandora | 3.93 | 4.05 | 4.10 | 3.99 | 540 |
Hộp Pandora | 3.86 | 4.30 | 4.10 | 4.09 | 535 |
Hồi Sức Theo Hàng II | - | 4.29 | 4.12 | 4.18 | 529 |
Giải Phóng Quái Thú | 3.74 | 4.11 | - | 3.93 | 504 |
Đồng Lòng Đấu Tranh II | 3.97 | 4.14 | 3.87 | 3.97 | 468 |
Văn Bia Cảm Hứng | 4.21 | 4.03 | 3.84 | 3.97 | 442 |
Kho Thần Tích | 3.78 | 4.02 | 3.99 | 3.95 | 436 |
Thăng Hoa | - | 3.72 | 3.38 | 3.51 | 412 |
Nhỏ Mà Có Võ | 3.87 | 3.76 | 3.48 | 3.61 | 411 |
Vé Kim Cương | 3.90 | 4.33 | - | 4.13 | 393 |
Đấu Trường Hạng Ruồi | 3.96 | 3.67 | - | 3.80 | 388 |
Lưỡi Kiếm Uy Lực | 3.48 | 4.28 | 3.83 | 3.86 | 378 |
Chế Tạo Tại Chỗ | 2.98 | - | - | 2.98 | 348 |
Xây Dựng Đội Hình | 4.40 | 4.08 | - | 4.21 | 345 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 4.01 | 3.71 | 4.02 | 3.92 | 335 |
To Lớn & Mạnh Mẽ | 4.16 | 3.80 | 3.92 | 3.92 | 332 |
Nóng Tính | - | 2.50 | 3.02 | 2.81 | 315 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 4.12 | 4.66 | 4.18 | 305 |
Không Thích Đa Hệ | - | 4.01 | 3.55 | 3.70 | 295 |
Mùa Đông Đã Đến Gần | 4.23 | 3.79 | 3.94 | 3.99 | 286 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 3.87 | 3.67 | 3.76 | 284 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 3.84 | 3.32 | 3.83 | 3.65 | 284 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 4.24 | 4.24 | 280 |
Áo Choàng Bạc | 4.19 | 3.64 | 4.17 | 3.89 | 278 |
Tứ Phương Tiếp Viện | - | - | 4.36 | 4.36 | 278 |
Thăng Hoa Tột Đỉnh | - | 3.27 | 3.60 | 3.47 | 273 |
Báo Thù Cho Bại Binh | - | 4.04 | 4.01 | 4.02 | 262 |
Tuyển Nhân Sự | 4.77 | 5.01 | 5.09 | 5.02 | 259 |
Dìu Dắt II | 4.10 | 3.53 | 3.68 | 3.71 | 258 |
Toàn Sao Là Sao | 4.41 | - | - | 4.41 | 255 |
Hồi Sức Theo Hàng I | - | 4.09 | 3.56 | 3.95 | 255 |
Đầu Tư++ | - | - | 4.65 | 4.65 | 254 |
Vé Bạc | 3.93 | 4.03 | 4.35 | 4.03 | 249 |
Đánh Siêu Rát | 3.93 | 3.86 | 3.68 | 3.86 | 247 |
Tốc Độ Chóng Mặt | - | 3.77 | 4.06 | 3.92 | 246 |
Hộ Pháp II | 4.02 | 4.28 | 4.54 | 4.34 | 241 |
Nhân Bản | 4.46 | 4.15 | - | 4.28 | 225 |
Vật Thể Bất Động | 3.41 | 3.56 | 3.36 | 3.42 | 219 |
Không Phải Hôm Nay | 3.69 | 3.46 | 4.17 | 3.84 | 215 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 3.96 | 3.53 | 3.71 | 214 |
Khu Giao Dịch | 4.17 | - | - | 4.17 | 211 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
1
6
2
2
3
1
+5 Blitzcrank Twitch Warwick Galio Rumble Mordekaiser Olaf Tahm Kench Xerath | 2.56 | 85.92% | 0.14% |