Tóm tắt đội hình
Galio
Rumble
Ezreal
Hwei
Mordekaiser
Tahm Kench
Taric
Varus
Tiên Phong
(4)
Pháo Thủ
(4)
Thông Đạo
(3)
Pháp Sư
(1)
Bánh Ngọt
(1)
Băng Giá
(1)
Kỳ Quái
(1)
Ẩn Chính
(1)
Can Trường
(1)
Hỏa
(1)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Warwick
Rumble
Galio
Blitzcrank
Hwei
4
2
1
1
1
1
2
Đội hình giữa trận
Galio
Rumble
Tahm Kench
Mordekaiser
Hwei
Ezreal
Varus
4
4
1
1
1
1
1
1
2
Đội hình cuối trận
Galio
Rumble
Tahm Kench
Taric
Mordekaiser
Hwei
Ezreal
Varus
4
4
3
1
1
1
1
1
1
1
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
5,528 | 3,274 | 1,985 | |
4,888 | 2,300 | 2,348 | |
3,380 | 1,922 | 1,299 | |
2,691 | 1,430 | 1,113 | |
2,623 | 1,512 | 999 | |
1,438 | 844 | 510 | |
611 | 361 | 221 | |
368 | 185 | 169 | |
245 | 108 | 129 | |
241 | 106 | 120 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
1,234 | 615 | 576 | |
971 | 540 | 387 | |
826 | 451 | 350 | |
762 | 408 | 323 | |
750 | 366 | 341 | |
651 | 293 | 339 | |
648 | 399 | 221 | |
619 | 352 | 245 | |
533 | 211 | 291 | |
390 | 200 | 169 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
2,159 | 1,017 | 1,056 | |
1,402 | 657 | 674 | |
1,026 | 545 | 446 | |
846 | 434 | 364 | |
837 | 352 | 456 | |
667 | 323 | 307 | |
503 | 246 | 228 | |
478 | 254 | 205 | |
403 | 189 | 188 | |
379 | 158 | 199 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
19,594 | 10,072 | 8,974 | |
5,629 | 3,028 | 2,446 | |
5,276 | 2,554 | 2,535 | |
3,378 | 1,681 | 1,598 | |
3,174 | 1,631 | 1,418 | |
2,898 | 1,459 | 1,351 | |
2,510 | 1,400 | 1,047 | |
2,348 | 1,181 | 1,099 | |
941 | 505 | 414 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
16,028 | 8,576 | 6,916 | |
3,244 | 1,742 | 1,408 | |
3,192 | 1,813 | 1,293 | |
1,572 | 826 | 702 | |
698 | 433 | 237 | |
588 | 320 | 250 | |
397 | 223 | 158 | |
387 | 211 | 162 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
1,349 | 706 | 599 | |
597 | 298 | 277 | |
302 | 151 | 139 | |
171 | 101 | 62 | |
55 | 26 | 27 | |
37 | 16 | 19 | |
7 | 3 | 4 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Ezreal
-
Thông Đạo
-
Pháo Thủ
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Vô Cực Kiếm | 4.05 |
Ngọn Giáo Shojin | 4.17 |
Cung Xanh | 4.05 |
Bàn Tay Công Lý | 4.10 |
Bùa Đỏ | 4.01 |
Hwei
-
Băng Giá
-
Pháo Thủ
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Găng Bảo Thạch | 4.35 |
Bùa Xanh | 4.23 |
Nanh Nashor | 4.21 |
Ngọn Giáo Shojin | 4.32 |
Quỷ Thư Morello | 3.96 |
Mordekaiser
-
Kỳ Quái
-
Tiên Phong
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.35 |
Giáp Máu Warmog | 4.25 |
Vuốt Rồng | 4.39 |
Áo Choàng Lửa | 4.22 |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.24 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Dựng Khiên | 3.79 | 3.70 | 3.60 | 3.66 | 830 |
Túi Đồ Siêu Hùng | 3.83 | 3.89 | 3.64 | 3.75 | 813 |
Trang Bị Pandora II | 3.55 | 3.57 | 4.00 | 3.74 | 667 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 3.37 | 3.41 | 3.39 | 627 |
Lò Rèn Thần Thoại | 3.62 | 3.65 | 3.86 | 3.73 | 532 |
Hàng Chờ Pandora | 3.41 | 3.80 | 2.64 | 3.56 | 437 |
Trang Bị Pandora III | 3.19 | 3.79 | 4.10 | 3.81 | 402 |
Tam Hợp I | 3.62 | 3.16 | 3.54 | 3.34 | 400 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 3.49 | 3.36 | 3.41 | 361 |
Hộp Pandora | 3.35 | 3.58 | 4.47 | 3.57 | 343 |
Xây Dựng Đội Hình | 3.26 | 3.79 | - | 3.61 | 288 |
Văn Bia Cảm Hứng | 3.98 | 3.70 | 3.58 | 3.71 | 288 |
Vé Kim Cương | 3.82 | 3.81 | - | 3.81 | 285 |
Kho Thần Tích | 3.33 | 3.92 | 3.44 | 3.57 | 281 |
Thuật Sư Thiện Chiến | 2.89 | 3.14 | 3.47 | 3.25 | 279 |
Cây Cung Thần Tốc | 3.62 | 3.61 | 3.39 | 3.52 | 273 |
Lưỡi Kiếm Uy Lực | 3.99 | 3.37 | 3.51 | 3.59 | 269 |
Bổ Sung Quân Lực | 3.55 | - | - | 3.55 | 261 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 3.75 | 3.64 | 3.67 | 260 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 3.76 | 3.76 | 255 |
Nhân Bản | 3.40 | 3.76 | - | 3.58 | 254 |
Ba Cây Chụm Lại | - | 3.40 | 3.53 | 3.49 | 253 |
Hoa Sen Nở Rộ I | - | 3.87 | 3.30 | 3.49 | 251 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 3.62 | 3.21 | 3.33 | 249 |
Đầu Tư++ | - | - | 4.25 | 4.25 | 248 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 3.70 | 3.46 | 3.61 | 3.59 | 238 |
Đồng Lòng Đấu Tranh II | 3.44 | 3.40 | 3.53 | 3.47 | 236 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 3.72 | 3.94 | 3.78 | 3.80 | 208 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 3.56 | 4.19 | 3.69 | 207 |
Không Thích Đa Hệ | - | 3.43 | 3.46 | 3.45 | 206 |
Đại Tiệc Trang Bị | 3.64 | - | - | 3.64 | 197 |
Động Cơ Tăng Tốc | 3.32 | 3.40 | 3.75 | 3.55 | 194 |
Kim Long Lấp Lánh | 3.23 | - | - | 3.23 | 187 |
Vé Bạc | 3.28 | 3.43 | 3.00 | 3.35 | 184 |
Báo Thù Cho Bại Binh | - | 3.18 | 3.15 | 3.16 | 179 |
Vương Miện Pháo Thủ | 3.92 | 4.10 | 4.08 | 4.04 | 170 |
To Lớn & Mạnh Mẽ | 3.78 | 3.58 | 3.23 | 3.40 | 163 |
Thăng Hoa | - | 3.72 | 4.06 | 3.95 | 159 |
Đánh Siêu Rát | 3.54 | 3.84 | 4.05 | 3.78 | 159 |
Tuyển Nhân Sự | 4.54 | 5.06 | 5.19 | 5.04 | 159 |
Cơn Mưa Vàng+ | - | 3.99 | - | 3.99 | 159 |
Kho Báu Chôn Giấu III | 3.34 | 3.79 | - | 3.62 | 158 |
Vương Miện Bảo Hộ | 3.82 | 3.93 | - | 3.89 | 158 |
Hoa Sen Nở Rộ II | - | 4.02 | 3.48 | 3.70 | 145 |
Khổng Lồ Hóa | 3.78 | 4.16 | - | 4.06 | 144 |
Lò Rèn Bất Định | - | 3.56 | 3.72 | 3.65 | 142 |
Kim Long Lấp Lánh+ | - | 3.75 | - | 3.75 | 142 |
Huy Hiệu Pháo Thủ | 4.64 | 4.45 | 4.19 | 4.39 | 142 |
Nhỏ Mà Có Võ | 4.00 | 3.69 | 3.19 | 3.41 | 139 |
Sét Cao Thế | 3.26 | 3.41 | - | 3.33 | 137 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
6
4
1
1
1
1
+4 Galio Rumble Ezreal Hwei Mordekaiser Tahm Kench Varus Smolder | 3.53 | 72.08% | 0.31% |
4
4
3
1
1
1
+4 Galio Rumble Ezreal Hwei Mordekaiser Tahm Kench Taric Smolder | 3.13 | 81.25% | 0.04% |
6
4
1
1
1
1
+5 Galio Rumble Tristana Ezreal Hwei Mordekaiser Tahm Kench Varus Smolder | 2.68 | 85.51% | 0.15% |
6
4
1
1
1
1
+4 Galio Rumble Tristana Ezreal Hwei Mordekaiser Tahm Kench Varus | 4.25 | 51.96% | 0.21% |
5
2
2
2
2
1
+4 Rumble Ezreal Hecarim Hwei Shen Tahm Kench Varus Smolder | 3.31 | 71.91% | 0.18% |