Tóm tắt đội hình
Lillia
Seraphine
Akali
Tristana
Hecarim
Katarina
Kalista
Rakan
Milio
Tiên Linh
(7)
Can Trường
(2)
Chiến Binh
(2)
Liên Hoàn
(3)
Pháp Sư
(1)
Hỏa
(1)
Pháo Thủ
(1)
Ẩn Chính
(1)
Bảo Hộ
(1)
Học Giả
(1)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Katarina
Lillia
Poppy
Tristana
Seraphine
2
4
1
1
1
1
Đội hình giữa trận
Akali
Katarina
Hecarim
Lillia
Kalista
Tristana
Seraphine
5
2
2
3
1
1
1
1
Đội hình cuối trận
Akali
Katarina
Hecarim
Rakan
Lillia
Kalista
Tristana
Seraphine
Milio
7
2
2
3
1
1
1
1
1
1
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
15,153 | 7,874 | 6,575 | |
6,635 | 3,329 | 2,963 | |
6,287 | 2,005 | 3,932 | |
4,955 | 2,439 | 2,269 | |
3,737 | 1,369 | 2,157 | |
3,577 | 1,945 | 1,457 | |
3,286 | 1,534 | 1,606 | |
3,223 | 1,331 | 1,726 | |
2,917 | 876 | 1,881 | |
2,665 | 1,301 | 1,207 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
7,257 | 3,679 | 3,287 | |
6,536 | 2,739 | 3,535 | |
5,224 | 2,448 | 2,560 | |
3,977 | 2,286 | 1,539 | |
3,143 | 1,401 | 1,624 | |
2,809 | 943 | 1,763 | |
2,599 | 1,102 | 1,397 | |
2,582 | 1,299 | 1,195 | |
2,399 | 902 | 1,390 | |
1,814 | 896 | 865 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
15,244 | 6,094 | 8,428 | |
5,442 | 2,211 | 2,994 | |
4,041 | 2,135 | 1,717 | |
2,785 | 1,357 | 1,292 | |
2,626 | 1,497 | 1,013 | |
2,533 | 1,208 | 1,198 | |
1,977 | 1,043 | 845 | |
1,336 | 703 | 577 | |
1,333 | 503 | 779 | |
1,161 | 551 | 550 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
21,273 | 11,705 | 8,833 | |
17,964 | 8,745 | 8,639 | |
15,558 | 8,965 | 6,060 | |
7,535 | 4,387 | 2,893 | |
5,990 | 3,161 | 2,629 | |
5,291 | 2,606 | 2,479 | |
2,487 | 1,330 | 1,051 | |
2,129 | 667 | 1,392 | |
2,060 | 1,062 | 929 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
59,083 | 33,778 | 23,530 | |
19,551 | 11,329 | 7,657 | |
8,396 | 4,321 | 3,828 | |
7,697 | 3,972 | 3,483 | |
5,207 | 2,970 | 2,083 | |
3,733 | 2,015 | 1,588 | |
3,706 | 2,010 | 1,582 | |
3,346 | 1,798 | 1,442 | |
2,114 | 1,029 | 1,020 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
40,335 | 24,960 | 13,993 | |
5,513 | 3,397 | 1,929 | |
4,070 | 2,713 | 1,234 | |
2,326 | 1,225 | 1,033 | |
2,067 | 1,084 | 932 | |
672 | 359 | 288 | |
608 | 399 | 189 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Katarina
-
Tiên Linh
-
Chiến Binh
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh | 4.59 |
Bàn Tay Công Lý | 4.32 |
Găng Bảo Thạch | 4.28 |
Huyết Kiếm | 4.28 |
Nỏ Sét | 4.12 |
Kalista
-
Tiên Linh
-
Liên Hoàn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Cuồng Đao Guinsoo | 4.18 |
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh | 4.33 |
Cung Xanh | 4.08 |
Vô Cực Kiếm | 4.34 |
Bùa Đỏ | 3.95 |
Rakan
-
Tiên Linh
-
Bảo Hộ
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.09 |
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng | 4.31 |
Giáp Máu Warmog | 3.99 |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.98 |
Vuốt Rồng | 4.10 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Cận Vệ Hoàng Gia | 2.84 | 2.59 | 2.63 | 2.70 | 3,388 |
Huy Hiệu Tiên Linh | 2.09 | 2.08 | 2.00 | 2.05 | 2,517 |
Trang Bị Pandora II | 2.75 | 2.90 | 2.99 | 2.89 | 1,733 |
Vương Miện Tiên Linh | 2.32 | 2.31 | 2.32 | 2.32 | 1,450 |
Hộp Pandora | 2.81 | 2.81 | 2.83 | 2.81 | 1,038 |
Túi Đồ Siêu Hùng | 2.90 | 2.80 | 2.84 | 2.85 | 1,001 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 3.15 | 3.08 | 3.11 | 998 |
Tuyển Nhân Sự | 3.82 | 3.88 | 3.72 | 3.78 | 995 |
Trang Bị Pandora III | 2.79 | 3.06 | 3.16 | 3.04 | 983 |
Hàng Chờ Pandora | 2.92 | 3.07 | 3.40 | 3.04 | 903 |
Cây Cung Thần Tốc | 2.92 | 3.18 | 3.30 | 3.15 | 825 |
Tứ Phương Tiếp Viện | - | - | 3.22 | 3.22 | 815 |
Lò Rèn Thần Thoại | 3.22 | 2.91 | 3.30 | 3.16 | 747 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 3.18 | 2.92 | 3.01 | 618 |
Đầu Tư++ | - | - | 3.50 | 3.50 | 578 |
Động Cơ Tăng Tốc | 2.84 | 3.08 | 2.96 | 2.97 | 569 |
Đũa Phép | 3.09 | 2.96 | 3.20 | 3.08 | 558 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 2.79 | 2.79 | 2.79 | 553 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ+ | - | - | 3.65 | 3.65 | 528 |
Những Người Bạn Nhỏ | - | 3.26 | 3.03 | 3.11 | 514 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 3.28 | 3.28 | 502 |
Hoa Sen Nở Rộ I | - | 2.85 | 2.86 | 2.86 | 488 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 3.04 | 3.25 | 3.09 | 486 |
Văn Bia Cảm Hứng | 2.65 | 2.73 | 2.70 | 2.70 | 483 |
Kho Thần Tích | 3.21 | 3.31 | 3.21 | 3.25 | 478 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 2.98 | 2.88 | 2.93 | 2.93 | 461 |
Hàng Chờ Đấu Đôi | - | - | 3.28 | 3.28 | 458 |
Đánh Siêu Rát | 3.03 | 3.13 | 3.37 | 3.14 | 453 |
Nhân Bản | 3.34 | 3.20 | - | 3.26 | 432 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 2.88 | 2.92 | 2.90 | 427 |
Phân Nhánh | 2.37 | 2.68 | - | 2.53 | 425 |
Tốc Độ Chóng Mặt | - | 3.45 | 3.29 | 3.36 | 422 |
Khổng Lồ Hóa | 3.48 | 3.23 | - | 3.31 | 416 |
Cơn Mưa Vàng+ | - | 3.28 | - | 3.28 | 415 |
Thăng Hoa | - | 3.02 | 3.14 | 3.09 | 410 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ | - | 3.44 | - | 3.44 | 410 |
Thuật Sư Thiện Chiến | 2.94 | 2.78 | 2.60 | 2.74 | 396 |
Nam Châm Hoàng Kim | 3.21 | 2.78 | 3.48 | 3.01 | 393 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 3.39 | 3.06 | 3.21 | 3.21 | 382 |
Hồi Sức Theo Hàng II | - | 3.23 | 2.87 | 3.02 | 374 |
Sét Cao Thế | 2.91 | 3.03 | - | 2.97 | 363 |
Áo Choàng Bạc | 3.04 | 2.98 | 3.22 | 3.03 | 359 |
Báo Thù Cho Bại Binh | - | 2.57 | 2.93 | 2.81 | 355 |
Ngân Sách Cân Bằng+ | - | - | 3.38 | 3.38 | 350 |
Đầu Tư+ | - | 3.45 | - | 3.45 | 350 |
Đại Tiệc Trang Bị | 3.00 | - | - | 3.00 | 350 |
Đồng Lòng Đấu Tranh II | 2.94 | 2.98 | 2.75 | 2.86 | 348 |
Xây Dựng Đội Hình | 2.92 | 2.86 | - | 2.88 | 340 |
Giả Dược | - | 3.02 | - | 3.02 | 340 |
Kiên Nhẫn Học Tập | 3.39 | - | - | 3.39 | 335 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
7
2
2
3
1
1
+3 Lillia Seraphine Akali Tristana Hecarim Katarina Kalista Rakan | 5.70 | 26.27% | 0.20% |
1
6
2
2
2
3
+5 Lillia Akali Tristana Hecarim Katarina Kalista Rakan Milio Morgana | 3.20 | 77.67% | 0.13% |
7
2
1
1
1
1
+3 Lillia Seraphine Akali Tristana Katarina Kalista Rakan Milio | 5.51 | 29.63% | 0.05% |
8
2
3
1
1
1
+4 Lillia Seraphine Akali Tristana Katarina Kalista Rakan Camille Milio | 2.85 | 78.95% | 0.09% |
1
8
2
1
1
1
+4 Lillia Seraphine Tristana Katarina Kalista Rakan Milio Morgana | 4.89 | 43.10% | 0.07% |
1
8
3
2
1
1
+5 Lillia Seraphine Tristana Bard Katarina Kalista Rakan Milio Morgana | 2.84 | 80.86% | 0.15% |
7
2
3
1
1
1
+3 Lillia Seraphine Akali Tristana Katarina Kalista Rakan Camille | 5.70 | 22.54% | 0.02% |
6
2
2
3
1
1
+3 Lillia Seraphine Akali Hecarim Katarina Kalista Rakan Milio | 4.91 | 40.00% | 0.05% |
7
2
3
1
1
1
+3 Lillia Akali Tristana Katarina Kalista Rakan Camille Milio | 4.50 | 50.00% | 0.02% |