Tóm tắt đội hình
Twitch
Kog'Maw
Zilean
Jinx
Ngộ Không
Bard
Olaf
Rakan
Tự Nhiên
(1)
Bảo Hộ
(3)
Thợ Săn
(4)
Bánh Ngọt
(2)
Băng Giá
(3)
Ong Mật
(1)
Thời Không
(1)
Học Giả
(1)
Tiên Linh
(1)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Rumble
Nunu
Blitzcrank
Kog'Maw
Jinx
2
2
2
3
1
1
Đội hình giữa trận
Ngộ Không
Olaf
Jinx
Kog'Maw
Bard
Twitch
Zilean
1
4
2
2
3
1
1
1
Đội hình cuối trận
Rakan
Olaf
Ngộ Không
Zilean
Kog'Maw
Jinx
Twitch
Bard
1
3
4
2
3
1
1
1
1
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
5,532 | 3,278 | 1,985 | |
3,382 | 1,924 | 1,299 | |
1,633 | 903 | 646 | |
1,505 | 829 | 613 | |
812 | 405 | 367 | |
693 | 349 | 305 | |
603 | 314 | 252 | |
344 | 178 | 143 | |
286 | 122 | 150 | |
286 | 134 | 136 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
2,725 | 1,581 | 1,037 | |
1,435 | 816 | 565 | |
1,074 | 558 | 473 | |
746 | 454 | 263 | |
731 | 353 | 340 | |
545 | 216 | 305 | |
506 | 241 | 245 | |
482 | 276 | 183 | |
408 | 206 | 190 | |
300 | 181 | 109 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
3,977 | 1,912 | 1,896 | |
1,348 | 732 | 542 | |
1,021 | 631 | 335 | |
807 | 433 | 339 | |
728 | 324 | 369 | |
638 | 362 | 243 | |
599 | 343 | 230 | |
477 | 253 | 200 | |
468 | 254 | 184 | |
405 | 189 | 193 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
39,050 | 23,084 | 14,749 | |
6,494 | 3,222 | 3,036 | |
4,345 | 2,240 | 1,976 | |
4,125 | 2,076 | 1,917 | |
3,893 | 2,057 | 1,714 | |
3,256 | 1,666 | 1,474 | |
1,971 | 910 | 972 | |
1,279 | 612 | 615 | |
1,148 | 613 | 498 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
37,888 | 20,137 | 16,435 | |
5,135 | 2,833 | 2,128 | |
4,091 | 2,071 | 1,900 | |
2,336 | 1,364 | 906 | |
342 | 175 | 156 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
4,508 | 2,149 | 2,199 | |
456 | 231 | 204 | |
330 | 139 | 178 | |
161 | 77 | 80 | |
140 | 54 | 80 | |
132 | 62 | 65 | |
49 | 17 | 31 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Jinx
-
Bánh Ngọt
-
Thợ Săn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Cuồng Đao Guinsoo | 4.63 |
Cuồng Cung Runaan | 4.25 |
Cung Xanh | 4.46 |
Vô Cực Kiếm | 4.75 |
Diệt Khổng Lồ | 4.65 |
Ngộ Không
-
Tự Nhiên
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.27 |
Giáp Máu Warmog | 4.33 |
Vuốt Rồng | 4.49 |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.41 |
Áo Choàng Gai | 4.42 |
Olaf
-
Băng Giá
-
Thợ Săn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Huyết Kiếm | 4.11 |
Móng Vuốt Sterak | 4.05 |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.09 |
Bàn Tay Công Lý | 3.98 |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.83 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Truy Cùng Diệt Tận | 3.63 | 3.47 | 3.61 | 3.59 | 1,534 |
Siêu Bão Đổ Bộ | 3.62 | 3.51 | - | 3.59 | 1,349 |
Trang Bị Pandora II | 3.59 | 3.63 | 3.82 | 3.70 | 954 |
Túi Đồ Siêu Hùng | 4.02 | 4.22 | 4.09 | 4.11 | 910 |
Cây Cung Thần Tốc | 3.80 | 3.57 | 3.65 | 3.67 | 774 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 3.60 | 3.78 | 3.71 | 660 |
Lò Rèn Thần Thoại | 3.79 | 4.20 | 3.98 | 3.99 | 655 |
Trang Bị Pandora III | 3.27 | 3.73 | 4.04 | 3.77 | 643 |
Hộp Pandora | 3.40 | 3.74 | 3.97 | 3.64 | 566 |
Hàng Chờ Pandora | 4.13 | 4.05 | 4.21 | 4.09 | 527 |
Huy Hiệu Bảo Hộ | 3.94 | 4.55 | 4.00 | 4.02 | 502 |
Động Cơ Tăng Tốc | 3.81 | 4.06 | 3.75 | 3.85 | 478 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 3.84 | 3.80 | 3.81 | 470 |
Kho Thần Tích | 3.65 | 3.74 | 3.99 | 3.85 | 430 |
Bảo Hộ Hổ Báo | 4.02 | 3.26 | 4.01 | 3.94 | 428 |
Xây Dựng Đội Hình | 3.90 | 3.87 | - | 3.88 | 376 |
Kim Long Lấp Lánh | 3.97 | - | - | 3.97 | 371 |
Xoay Là Thắng | - | 4.36 | - | 4.36 | 365 |
Vé Kim Cương | 3.86 | 4.26 | - | 4.12 | 300 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 3.52 | 3.28 | 3.38 | 299 |
Tam Hợp I | 3.66 | 3.76 | 2.70 | 3.62 | 299 |
Đánh Siêu Rát | 3.84 | 3.43 | 4.06 | 3.62 | 291 |
Vương Miện Bảo Hộ | 4.32 | 3.93 | 3.93 | 3.98 | 288 |
Nhỏ Mà Có Võ | 4.30 | 3.89 | 3.74 | 3.86 | 277 |
Thăng Hoa | - | 4.39 | 4.05 | 4.16 | 273 |
Bổ Sung Quân Lực | 3.89 | - | - | 3.89 | 263 |
Lưỡi Kiếm Uy Lực | 4.05 | 3.97 | 3.65 | 3.83 | 263 |
Nhân Bản | 3.95 | 3.96 | - | 3.96 | 260 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 3.58 | 3.74 | 3.52 | 3.59 | 257 |
Tốc Độ Chóng Mặt | - | 3.66 | 3.37 | 3.52 | 255 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 4.12 | 3.70 | 4.04 | 254 |
Tứ Phương Tiếp Viện | - | - | 3.70 | 3.70 | 245 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 3.80 | 3.82 | 3.72 | 3.77 | 240 |
Tuyển Nhân Sự | 5.02 | 5.47 | 5.26 | 5.26 | 235 |
Huy Hiệu Thợ Săn | 4.50 | 3.33 | 4.06 | 3.97 | 230 |
Áo Choàng Bạc | 3.84 | 3.57 | 3.64 | 3.67 | 222 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 3.73 | 3.73 | 221 |
Văn Bia Cảm Hứng | 3.86 | 3.41 | 3.48 | 3.54 | 217 |
Đầu Tư++ | - | - | 4.47 | 4.47 | 217 |
Hộp Dụng Cụ Xạ Thủ | - | 4.71 | 4.33 | 4.48 | 213 |
Giải Phóng Quái Thú | 3.79 | 3.97 | - | 3.88 | 212 |
Hồi Sức Theo Hàng II | - | 4.10 | 3.52 | 3.74 | 211 |
Vương Miện Thợ Săn | 4.46 | 3.61 | 4.10 | 3.99 | 204 |
Thăng Hoa Tột Đỉnh | - | 3.41 | 3.25 | 3.31 | 200 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 3.28 | 3.53 | 3.44 | 194 |
Kim Long Lấp Lánh+ | - | 3.94 | - | 3.94 | 189 |
Tinh Túy Kim Long | 4.32 | - | - | 4.32 | 184 |
Không Phải Hôm Nay | 3.61 | 3.50 | 3.54 | 3.54 | 180 |
Hoa Sen Nở Rộ I | - | 3.65 | 4.25 | 4.02 | 178 |
Thuật Sư Thiện Chiến | 4.25 | 3.71 | 3.68 | 3.81 | 178 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
1
6
2
2
3
1
+3 Nomsy Twitch Kog'Maw Zilean Bard Jinx Ngộ Không Olaf | 4.08 | 63.46% | 0.06% |
1
1
3
4
2
3
+4 Twitch Kog'Maw Zilean Bard Jinx Ngộ Không Olaf Morgana | 3.32 | 75.32% | 0.08% |
1
1
4
4
2
3
+5 Twitch Kog'Maw Zilean Bard Jinx Ngộ Không Olaf Rakan Morgana | 2.86 | 77.95% | 0.13% |