Tóm tắt đội hình
Soraka
Rumble
Bard
Jinx
Fiora
Gwen
Rakan
Tahm Kench
Bánh Ngọt
(6)
Tiên Phong
(2)
Bảo Hộ
(2)
Chiến Binh
(2)
Pháp Sư
(1)
Pháo Thủ
(1)
Học Giả
(1)
Thợ Săn
(1)
Ma Thuật
(1)
Tiên Linh
(1)
Ẩn Chính
(1)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Rumble
Blitzcrank
Jinx
Bard
Soraka
4
2
1
1
1
1
1
1
Đội hình giữa trận
Fiora
Rumble
Tahm Kench
Gwen
Jinx
Bard
Soraka
5
2
2
1
1
1
1
1
1
1
Đội hình cuối trận
Fiora
Tahm Kench
Rakan
Rumble
Gwen
Jinx
Bard
Soraka
6
2
2
2
1
1
1
1
1
1
1
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
2,235 | 1,161 | 966 | |
1,671 | 666 | 893 | |
1,648 | 628 | 929 | |
1,118 | 529 | 529 | |
935 | 468 | 402 | |
929 | 388 | 484 | |
921 | 494 | 376 | |
573 | 296 | 256 | |
469 | 243 | 210 | |
437 | 203 | 206 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
2,358 | 1,193 | 1,049 | |
1,594 | 794 | 723 | |
1,251 | 674 | 525 | |
1,056 | 529 | 486 | |
1,024 | 516 | 464 | |
489 | 285 | 193 | |
407 | 242 | 142 | |
339 | 182 | 143 | |
205 | 95 | 97 | |
158 | 74 | 76 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
835 | 391 | 402 | |
755 | 385 | 326 | |
588 | 295 | 261 | |
558 | 298 | 244 | |
460 | 233 | 203 | |
402 | 178 | 209 | |
375 | 191 | 163 | |
303 | 145 | 142 | |
243 | 112 | 123 | |
238 | 100 | 125 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
2,734 | 1,227 | 1,398 | |
2,562 | 1,066 | 1,394 | |
979 | 394 | 550 | |
948 | 391 | 524 | |
729 | 287 | 415 | |
611 | 278 | 315 | |
447 | 196 | 232 | |
397 | 180 | 203 | |
388 | 206 | 162 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
15,613 | 7,636 | 7,534 | |
2,939 | 1,605 | 1,250 | |
2,839 | 1,430 | 1,334 | |
2,771 | 1,477 | 1,210 | |
1,371 | 600 | 721 | |
1,073 | 476 | 563 | |
422 | 198 | 213 | |
342 | 156 | 180 | |
223 | 100 | 120 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
4,209 | 2,417 | 1,632 | |
612 | 351 | 245 | |
429 | 226 | 188 | |
296 | 119 | 169 | |
243 | 106 | 133 | |
89 | 44 | 42 | |
44 | 23 | 21 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Jinx
-
Bánh Ngọt
-
Thợ Săn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Cuồng Đao Guinsoo | 4.63 |
Cuồng Cung Runaan | 4.26 |
Cung Xanh | 4.46 |
Vô Cực Kiếm | 4.74 |
Diệt Khổng Lồ | 4.66 |
Fiora
-
Ma Thuật
-
Chiến Binh
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Huyết Kiếm | 4.44 |
Móng Vuốt Sterak | 4.31 |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.40 |
Bàn Tay Công Lý | 4.37 |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.18 |
Gwen
-
Bánh Ngọt
-
Chiến Binh
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Găng Bảo Thạch | 4.50 |
Bàn Tay Công Lý | 4.52 |
Huyết Kiếm | 4.60 |
Nỏ Sét | 4.31 |
Bùa Xanh | 4.32 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Huy Hiệu Bánh Ngọt | 5.45 | 5.29 | 5.11 | 5.35 | 1,314 |
Vương Miện Bánh Ngọt | 5.35 | 5.55 | 5.20 | 5.35 | 760 |
Bánh Kem An Ủi | 5.60 | 5.42 | - | 5.53 | 557 |
Trang Bị Pandora II | 5.16 | 5.57 | 5.43 | 5.42 | 495 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 4.85 | 5.37 | 5.21 | 431 |
Lò Rèn Thần Thoại | 5.46 | 5.96 | 5.50 | 5.64 | 309 |
Hàng Chờ Pandora | 4.99 | 5.55 | 5.45 | 5.38 | 298 |
Hộp Pandora | 5.47 | 5.45 | 4.90 | 5.41 | 249 |
Phân Nhánh | 5.51 | 5.75 | - | 5.61 | 246 |
Trang Bị Pandora III | 5.00 | 5.47 | 5.43 | 5.38 | 243 |
Tứ Phương Tiếp Viện | - | - | 5.48 | 5.48 | 225 |
Cây Cung Thần Tốc | 4.98 | 5.35 | 5.37 | 5.29 | 224 |
Siêu Bão Đổ Bộ | 5.20 | 5.07 | - | 5.13 | 215 |
Túi Đồ Siêu Hùng | 5.46 | 5.51 | 5.48 | 5.49 | 183 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 5.58 | 5.50 | 5.53 | 182 |
Nhân Bản | 4.95 | 5.37 | - | 5.20 | 153 |
Nam Châm Hoàng Kim | 4.82 | 5.16 | 5.65 | 5.10 | 149 |
Kho Thần Tích | 4.18 | 5.55 | 5.70 | 5.48 | 147 |
Lập Đội II | - | - | 5.40 | 5.40 | 146 |
Tốc Độ Chóng Mặt | - | 4.93 | 5.00 | 4.96 | 142 |
Hình Nộm Lãng Du I | 6.05 | - | - | 6.05 | 132 |
Tiếp Tế Trang Bị I | 4.41 | 5.30 | 5.79 | 5.13 | 130 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 5.44 | 5.06 | 5.22 | 5.22 | 130 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 5.63 | 5.06 | 5.28 | 126 |
Đũa Phép | 5.23 | 5.58 | 5.23 | 5.32 | 125 |
Lò Rèn Bất Định | - | 5.25 | 5.37 | 5.34 | 121 |
Lưỡi Kiếm Uy Lực | 5.75 | 6.13 | 5.23 | 5.53 | 118 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 5.24 | 5.24 | 115 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 5.24 | 5.70 | 5.37 | 113 |
Kho Báu Chôn Giấu III | 5.52 | 5.66 | - | 5.63 | 113 |
Pháo Đài Bất Hoại | - | 5.15 | 5.27 | 5.22 | 111 |
Động Cơ Tăng Tốc | 4.45 | 5.25 | 4.92 | 4.92 | 110 |
Sét Cao Thế | 5.08 | 5.14 | - | 5.12 | 109 |
Biến Hóa Trang Bị | 5.18 | 5.38 | - | 5.30 | 109 |
Khổng Lồ Hóa | 5.00 | 5.27 | - | 5.19 | 108 |
Đánh Siêu Rát | 6.00 | 4.98 | 5.71 | 5.32 | 107 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 5.54 | 4.89 | 5.14 | 105 |
Huy Hiệu Bảo Hộ | 6.36 | 5.00 | 5.46 | 5.55 | 102 |
Hồi Sức Theo Hàng II | - | 6.04 | 5.58 | 5.70 | 100 |
Hộp Dụng Cụ Xạ Thủ | - | 5.97 | 5.45 | 5.65 | 98 |
Hoa Sen Nở Rộ I | - | 5.46 | 5.89 | 5.78 | 97 |
Văn Bia Cảm Hứng | 6.00 | 5.79 | 5.49 | 5.63 | 96 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 5.56 | 5.76 | 5.34 | 5.47 | 95 |
Xây Dựng Đội Hình | 5.74 | 5.39 | - | 5.46 | 95 |
Vé Kim Cương | 6.39 | 5.40 | - | 5.65 | 91 |
Đầu Tư++ | - | - | 5.45 | 5.45 | 89 |
Nhỏ Mà Có Võ | 5.00 | 5.03 | 5.23 | 5.11 | 87 |
Giải Phóng Quái Thú | 5.19 | 5.26 | - | 5.24 | 87 |
Hàng Chờ Đấu Đôi | - | - | 5.49 | 5.49 | 86 |
Nhà Sưu Tầm Trang Bị II | - | 5.69 | 5.76 | 5.75 | 83 |
Ngân Sách Cân Bằng+ | - | - | 5.71 | 5.71 | 83 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ+ | - | - | 6.13 | 6.13 | 83 |
Băng Trộm I | 4.40 | 5.11 | 6.62 | 5.22 | 83 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
1
3
4
2
2
2
+5 Rumble Jinx Bard Fiora Gwen Tahm Kench Rakan Morgana | 4.91 | 54.55% | 0.05% |
1
6
3
2
2
2
+6 Soraka Rumble Bard Jinx Fiora Gwen Rakan Tahm Kench Morgana | 3.04 | 75.00% | 0.13% |
1
6
3
2
2
1
+5 Soraka Rumble Bard Jinx Fiora Gwen Rakan Morgana | 4.33 | 47.62% | 0.06% |