Tóm tắt đội hình
Ashe
Jax
Kassadin
Akali
Hecarim
Shen
Kalista
Camille
Liên Hoàn
(7)
Thời Không
(2)
Hỏa
(2)
Can Trường
(2)
Kỳ Quái
(1)
Thông Đạo
(1)
Chiến Binh
(1)
Ẩn Chính
(1)
Tiên Linh
(1)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Akali
Kassadin
Hecarim
Jax
Ashe
5
1
1
1
1
1
1
1
Đội hình giữa trận
Akali
Kassadin
Hecarim
Shen
Jax
Kalista
Ashe
6
2
2
1
1
1
1
1
1
Đội hình cuối trận
Akali
Kassadin
Hecarim
Shen
Jax
Camille
Kalista
Ashe
7
2
2
2
1
1
1
1
1
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
13,098 | 4,925 | 7,547 | |
6,244 | 2,238 | 3,661 | |
5,137 | 2,206 | 2,678 | |
4,417 | 1,265 | 2,926 | |
3,452 | 1,369 | 1,910 | |
3,146 | 1,426 | 1,550 | |
2,604 | 1,022 | 1,440 | |
2,013 | 504 | 1,395 | |
1,907 | 748 | 1,049 | |
1,871 | 741 | 1,019 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
38,362 | 21,026 | 15,764 | |
8,920 | 3,985 | 4,568 | |
5,107 | 2,839 | 2,072 | |
3,445 | 1,871 | 1,446 | |
2,749 | 1,516 | 1,106 | |
1,796 | 860 | 881 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
59,830 | 36,922 | 20,366 | |
7,700 | 4,078 | 3,278 | |
3,744 | 1,583 | 2,003 | |
3,292 | 1,751 | 1,387 | |
2,949 | 1,496 | 1,343 | |
2,810 | 1,287 | 1,411 | |
2,392 | 1,241 | 1,029 | |
2,166 | 1,175 | 884 | |
1,811 | 1,011 | 715 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
48,301 | 24,557 | 22,072 | |
9,827 | 5,831 | 3,714 | |
7,524 | 4,043 | 3,269 | |
5,137 | 3,126 | 1,834 | |
4,915 | 2,458 | 2,255 | |
4,528 | 2,820 | 1,514 | |
4,434 | 2,534 | 1,761 | |
3,657 | 2,076 | 1,433 | |
2,911 | 1,651 | 1,185 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
33,458 | 18,538 | 13,694 | |
12,621 | 6,423 | 5,833 | |
3,839 | 2,349 | 1,359 | |
2,656 | 1,213 | 1,362 | |
2,312 | 1,243 | 1,006 | |
1,785 | 958 | 781 | |
1,647 | 885 | 703 | |
1,177 | 632 | 510 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
9,388 | 5,702 | 3,330 | |
2,844 | 1,548 | 1,183 | |
881 | 502 | 350 | |
672 | 333 | 314 | |
648 | 278 | 357 | |
486 | 312 | 152 | |
245 | 113 | 126 | |
176 | 88 | 83 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
496 | 277 | 201 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Hecarim
-
Ẩn Chính
-
Can Trường
-
Liên Hoàn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Móng Vuốt Sterak | 4.17 |
Huyết Kiếm | 4.25 |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.24 |
Ấn Tiên Linh | 3.87 |
Bàn Tay Công Lý | 4.23 |
Kalista
-
Tiên Linh
-
Liên Hoàn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Cuồng Đao Guinsoo | 4.17 |
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh | 4.33 |
Cung Xanh | 4.07 |
Vô Cực Kiếm | 4.34 |
Bùa Đỏ | 3.95 |
Camille
-
Thời Không
-
Liên Hoàn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Huyết Kiếm | 3.53 |
Móng Vuốt Sterak | 3.42 |
Bàn Tay Công Lý | 3.46 |
Quyền Năng Khổng Lồ | 3.57 |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.31 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Sẵn Sàng Tấn Công | 3.65 | 3.51 | 3.49 | 3.55 | 4,476 |
Giải Phóng Quái Thú | 3.31 | 3.20 | - | 3.27 | 2,416 |
Trang Bị Pandora II | 3.81 | 3.76 | 4.21 | 3.97 | 1,948 |
Cây Cung Thần Tốc | 3.74 | 3.69 | 3.67 | 3.69 | 1,793 |
Hàng Chờ Pandora | 3.87 | 4.22 | 4.10 | 4.06 | 1,687 |
Lò Rèn Thần Thoại | 3.63 | 3.93 | 3.95 | 3.85 | 1,660 |
Túi Đồ Siêu Hùng | 3.84 | 4.03 | 3.69 | 3.82 | 1,574 |
Siêu Bão Đổ Bộ | 3.65 | 3.69 | - | 3.66 | 1,379 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 3.93 | 3.70 | 3.79 | 1,339 |
Trang Bị Pandora III | 3.81 | 4.09 | 4.28 | 4.12 | 1,213 |
Lưỡi Kiếm Uy Lực | 3.72 | 3.48 | 3.73 | 3.65 | 1,142 |
Hộp Pandora | 3.83 | 3.88 | 4.12 | 3.87 | 1,138 |
Động Cơ Tăng Tốc | 3.85 | 3.65 | 3.70 | 3.72 | 1,031 |
Hồi Sức Theo Hàng II | - | 3.62 | 3.72 | 3.68 | 1,013 |
Huy Hiệu Liên Hoàn | 4.05 | 3.60 | 3.80 | 3.81 | 986 |
Tốc Độ Chóng Mặt | - | 3.94 | 3.75 | 3.82 | 965 |
Nhỏ Mà Có Võ | 3.72 | 3.37 | 3.71 | 3.62 | 938 |
Nóng Tính | - | 3.43 | 3.43 | 3.43 | 884 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 3.89 | 3.86 | 3.87 | 876 |
Văn Bia Cảm Hứng | 3.62 | 3.74 | 3.45 | 3.57 | 868 |
Vé Kim Cương | 3.52 | 3.96 | - | 3.77 | 854 |
Kho Thần Tích | 3.93 | 3.88 | 3.80 | 3.85 | 790 |
Áo Choàng Bạc | 3.58 | 3.55 | 3.50 | 3.55 | 770 |
Hàng Chờ Đấu Đôi | - | - | 3.83 | 3.83 | 713 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 3.27 | 3.42 | 3.36 | 707 |
Đánh Siêu Rát | 3.62 | 3.63 | 3.53 | 3.61 | 700 |
Vương Miện Liên Hoàn | 3.85 | 3.45 | 3.43 | 3.51 | 671 |
Không Phải Hôm Nay | 3.83 | 3.73 | 3.74 | 3.76 | 650 |
Huy Hiệu Hỏa | 3.81 | 3.43 | 3.61 | 3.62 | 645 |
Xây Dựng Đội Hình | 3.73 | 3.98 | - | 3.89 | 641 |
Nhân Bản | 3.74 | 3.72 | - | 3.73 | 626 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 3.59 | 3.79 | 3.59 | 3.65 | 581 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 3.47 | 3.19 | 3.63 | 3.46 | 569 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 3.98 | 3.99 | 3.98 | 550 |
Tứ Phương Tiếp Viện | - | - | 4.16 | 4.16 | 523 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 3.69 | 3.69 | 487 |
Tiếp Sức II | 3.45 | - | - | 3.45 | 473 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 3.14 | 3.41 | 3.31 | 473 |
Hồi Sức Theo Hàng I | - | 3.55 | 3.36 | 3.52 | 466 |
Báo Thù Cho Bại Binh | - | 3.49 | 3.41 | 3.43 | 460 |
Đồng Lòng Đấu Tranh II | 3.86 | 3.88 | 3.96 | 3.91 | 454 |
Hộ Pháp II | 3.30 | 3.39 | 3.81 | 3.54 | 453 |
Lò Rèn Bất Định | - | 3.33 | 3.38 | 3.36 | 439 |
Đầu Tư++ | - | - | 4.34 | 4.34 | 434 |
Giả Dược | - | 3.75 | - | 3.75 | 426 |
Nam Châm Hoàng Kim | 3.93 | 4.00 | 3.86 | 3.96 | 424 |
Trẻ, Khỏe & Tự Do | 4.32 | 3.50 | - | 3.99 | 404 |
Đại Tiệc Trang Bị | 3.51 | - | - | 3.51 | 395 |
Khổng Lồ Hóa | 3.53 | 3.98 | - | 3.85 | 394 |
Tiền Vệ Trung Tâm | - | 3.56 | 3.66 | 3.57 | 389 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
1
8
3
2
1
1
+5 Ashe Jax Akali Kassadin Hecarim Kalista Tahm Kench Camille Xerath | 3.10 | 79.95% | 0.12% |
1
3
5
2
2
2
+3 Jax Akali Hecarim Shen Kalista Tahm Kench Camille Xerath | 3.57 | 66.45% | 0.05% |
1
3
5
2
2
1
+4 Jax Akali Kassadin Hecarim Shen Kalista Tahm Kench Xerath | 4.66 | 46.30% | 0.07% |
3
5
2
2
1
1
+4 Jax Ahri Akali Kassadin Hecarim Shen Kalista Tahm Kench | 4.86 | 44.06% | 0.06% |
1
7
3
2
2
2
+4 Jax Akali Kassadin Hecarim Shen Kalista Tahm Kench Camille Xerath | 2.58 | 86.01% | 0.09% |
1
8
2
2
2
2
+4 Ashe Jax Akali Kassadin Hecarim Shen Kalista Camille Xerath | 2.62 | 85.67% | 0.20% |
7
2
2
1
1
1
+4 Ashe Jax Akali Kassadin Hecarim Kalista Tahm Kench Camille | 4.38 | 52.10% | 0.13% |
7
2
2
2
2
1
+3 Jax Akali Kassadin Hecarim Shen Kalista Tahm Kench Camille | 3.56 | 70.03% | 0.11% |
8
2
2
2
2
1
+4 Ashe Jax Akali Kassadin Hecarim Shen Kalista Tahm Kench Camille | 2.56 | 85.17% | 0.31% |
1
4
5
2
2
2
+4 Jax Ahri Akali Hecarim Shen Kalista Tahm Kench Camille Xerath | 2.37 | 88.69% | 0.07% |
7
2
2
2
1
1
+4 Ashe Jax Akali Kassadin Hecarim Shen Kalista Tahm Kench | 4.54 | 49.34% | 0.20% |
1
7
2
2
2
1
+4 Ashe Jax Akali Kassadin Hecarim Shen Kalista Xerath | 4.69 | 45.93% | 0.08% |
7
2
2
2
2
1
+3 Ashe Jax Akali Hecarim Shen Kalista Tahm Kench Camille | 3.66 | 63.19% | 0.05% |