Tóm tắt đội hình
Zoe
Jayce
Galio
Kassadin
Ezreal
Taric
Ryze
Norra & Yuumi
Yuumi
Bạn Thân
(1)
Thông Đạo
(8)
Học Giả
(2)
Ma Thuật
(1)
Hóa Hình
(1)
Tiên Phong
(1)
Liên Hoàn
(1)
Pháo Thủ
(1)
Can Trường
(1)
Pháp Sư
(2)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Kassadin
Galio
Zoe
Jayce
Ezreal
5
1
1
1
1
1
1
1
Đội hình giữa trận
Kassadin
Taric
Galio
Ryze
Zoe
Jayce
Ezreal
7
2
1
1
1
1
1
1
1
Đội hình cuối trận
Galio
Kassadin
Taric
Jayce
Ezreal
Norra & Yuumi
Ryze
Yuumi
Zoe
1
8
2
1
1
1
1
1
1
2
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
4,129 | 1,808 | 2,117 | |
3,070 | 1,922 | 1,017 | |
3,020 | 1,713 | 1,145 | |
2,638 | 827 | 1,676 | |
2,561 | 1,476 | 957 | |
2,305 | 828 | 1,365 | |
2,090 | 1,127 | 871 | |
1,925 | 1,007 | 817 | |
1,626 | 914 | 639 | |
1,041 | 456 | 537 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
4,593 | 1,805 | 2,554 | |
1,173 | 481 | 641 | |
1,041 | 574 | 419 | |
962 | 491 | 433 | |
912 | 476 | 399 | |
803 | 408 | 369 | |
797 | 345 | 420 | |
741 | 327 | 385 | |
734 | 333 | 381 | |
538 | 276 | 234 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
4,036 | 2,247 | 1,590 | |
4,000 | 2,697 | 1,119 | |
3,953 | 2,334 | 1,426 | |
1,843 | 1,156 | 599 | |
1,483 | 834 | 585 | |
1,127 | 614 | 463 | |
971 | 510 | 413 | |
831 | 435 | 359 | |
692 | 308 | 351 | |
441 | 180 | 242 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
4,359 | 2,156 | 1,990 | |
1,962 | 1,229 | 668 | |
1,183 | 596 | 554 | |
1,168 | 465 | 669 | |
1,024 | 462 | 525 | |
963 | 651 | 281 | |
746 | 468 | 257 | |
726 | 337 | 360 | |
648 | 303 | 320 | |
580 | 282 | 283 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
16,051 | 8,324 | 7,253 | |
15,453 | 8,277 | 6,661 | |
9,780 | 5,499 | 3,981 | |
3,330 | 1,942 | 1,309 | |
3,154 | 1,770 | 1,285 | |
2,880 | 1,638 | 1,155 | |
2,514 | 1,398 | 1,044 | |
1,911 | 1,111 | 736 | |
1,054 | 586 | 429 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
14,504 | 7,409 | 6,641 | |
5,824 | 3,189 | 2,463 | |
2,592 | 1,329 | 1,176 | |
1,569 | 747 | 794 | |
1,359 | 711 | 611 | |
821 | 405 | 393 | |
572 | 266 | 287 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
2,122 | 1,526 | 510 | |
60 | 49 | 9 | |
39 | 29 | 8 | |
13 | 8 | 5 | |
1 | 0 | 1 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Ezreal
-
Thông Đạo
-
Pháo Thủ
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Vô Cực Kiếm | 4.06 |
Ngọn Giáo Shojin | 4.18 |
Cung Xanh | 4.06 |
Bàn Tay Công Lý | 4.10 |
Bùa Đỏ | 4.00 |
Taric
-
Thông Đạo
-
Can Trường
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.03 |
Giáp Máu Warmog | 3.97 |
Vuốt Rồng | 4.05 |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.96 |
Áo Choàng Gai | 4.02 |
Ryze
-
Thông Đạo
-
Học Giả
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.05 |
Găng Bảo Thạch | 4.08 |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.24 |
Ngọn Giáo Shojin | 4.31 |
Bùa Đỏ | 3.95 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Hàng Chờ Pandora | 4.48 | 4.68 | 4.94 | 4.62 | 1,021 |
Trang Bị Pandora II | 4.97 | 5.01 | 5.27 | 5.11 | 980 |
Lò Rèn Thần Thoại | 4.84 | 4.79 | 4.81 | 4.81 | 865 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 4.62 | 4.66 | 4.65 | 693 |
Đũa Phép | 4.85 | 4.87 | 4.58 | 4.74 | 688 |
Tứ Phương Tiếp Viện | - | - | 4.60 | 4.60 | 601 |
Trang Bị Pandora III | 5.23 | 5.19 | 4.90 | 5.06 | 550 |
Hàng Chờ Đấu Đôi | - | - | 4.87 | 4.87 | 529 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 4.81 | 4.55 | 4.65 | 489 |
Hộp Pandora | 5.06 | 5.02 | 5.52 | 5.08 | 480 |
Túi Đồ Siêu Hùng | 4.40 | 4.60 | 4.51 | 4.50 | 468 |
Kho Thần Tích | 4.82 | 4.81 | 4.63 | 4.72 | 454 |
Kiếm Phép | 4.78 | 4.83 | 4.57 | 4.69 | 449 |
Hoa Sen Nở Rộ I | - | 4.60 | 4.71 | 4.67 | 428 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 4.69 | 5.04 | 4.85 | 4.87 | 422 |
Thuật Sư Thiện Chiến | 4.74 | 4.52 | 4.85 | 4.73 | 411 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 5.08 | 5.08 | 5.08 | 371 |
Động Cơ Tăng Tốc | 4.55 | 4.47 | 4.66 | 4.57 | 364 |
Thăng Hoa | - | 4.79 | 4.44 | 4.58 | 354 |
Khổng Lồ Hóa | 4.50 | 4.58 | - | 4.55 | 321 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 4.44 | 4.44 | 318 |
Phân Nhánh | 5.45 | 5.03 | - | 5.17 | 315 |
Cây Cung Thần Tốc | 5.04 | 4.59 | 4.45 | 4.71 | 308 |
Sét Cao Thế | 4.59 | 4.46 | - | 4.52 | 305 |
Nhân Bản | 4.63 | 4.83 | - | 4.73 | 302 |
Ý Chí Rồng Thiêng | 4.43 | 4.26 | - | 4.34 | 298 |
Đánh Siêu Rát | 4.41 | 4.50 | 4.31 | 4.45 | 298 |
Lò Rèn Bất Định | - | 4.32 | 4.16 | 4.23 | 297 |
Những Người Bạn Nhỏ | - | 4.83 | 4.58 | 4.68 | 288 |
Đồng Lòng Đấu Tranh II | 4.64 | 4.89 | 5.13 | 4.95 | 285 |
Hộp Dụng Cụ Ma Pháp | - | 5.03 | 4.77 | 4.88 | 284 |
Lập Đội II | - | - | 4.82 | 4.82 | 283 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 4.72 | 5.17 | 4.67 | 4.85 | 278 |
Trẻ, Khỏe & Tự Do | 4.98 | 4.36 | - | 4.77 | 270 |
Tiếp Tế Trang Bị I | 4.25 | 4.49 | 4.13 | 4.38 | 269 |
Văn Bia Cảm Hứng | 4.40 | 4.99 | 4.95 | 4.82 | 268 |
Nam Châm Hoàng Kim | 4.57 | 4.71 | 4.64 | 4.64 | 265 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 4.72 | 4.58 | 4.64 | 256 |
Hoa Sen Nở Rộ II | - | 4.89 | 4.85 | 4.87 | 246 |
Biến Hóa Trang Bị | 4.90 | 4.79 | - | 4.84 | 236 |
Đo Ni Đóng Giày+ | - | 4.31 | 4.64 | 4.53 | 234 |
Deja Vu | 4.19 | - | - | 4.19 | 233 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 4.88 | 5.00 | 4.90 | 226 |
Không Thích Đa Hệ | - | 4.04 | 4.51 | 4.33 | 225 |
Vé Kim Cương | 4.99 | 5.16 | - | 5.09 | 223 |
Hộ Pháp II | 4.98 | 4.80 | 4.67 | 4.78 | 221 |
Đầu Tư++ | - | - | 5.06 | 5.06 | 217 |
Áo Choàng Bạc | 4.77 | 5.01 | 4.80 | 4.91 | 217 |
Báo Thù Cho Bại Binh | - | 4.71 | 4.59 | 4.63 | 206 |
Võ Sĩ Giác Đấu | 4.72 | - | - | 4.72 | 205 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
1
9
2
3
1
1
+5 Jayce Zoe Galio Kassadin Ezreal Nami Ryze Taric Norra & Yuumi Yuumi | 3.69 | 66.87% | 0.51% |
1
9
2
2
3
1
+5 Zoe Galio Kassadin Ezreal Nami Ryze Taric Diana Norra & Yuumi Yuumi | 3.13 | 80.51% | 0.27% |
7
2
2
2
1
1
+4 Jayce Zoe Galio Kassadin Rumble Ezreal Ryze Taric | 4.95 | 45.68% | 0.04% |
8
2
1
1
1
1
+4 Jayce Zoe Galio Kassadin Ezreal Nami Ryze Taric | 5.91 | 20.00% | 0.13% |
1
8
2
2
1
1
+4 Zoe Galio Kassadin Ezreal Ryze Taric Diana Norra & Yuumi Yuumi | 4.60 | 47.73% | 0.07% |
1
9
2
2
1
1
+5 Jayce Zoe Galio Kassadin Ezreal Ryze Taric Diana Norra & Yuumi Yuumi | 3.56 | 68.80% | 0.27% |
1
8
2
2
2
1
+5 Jayce Zoe Galio Kassadin Rumble Ezreal Ryze Taric Norra & Yuumi Yuumi | 3.56 | 71.21% | 0.08% |
1
8
2
3
1
1
+4 Zoe Galio Kassadin Ezreal Nami Ryze Taric Norra & Yuumi Yuumi | 4.85 | 40.81% | 0.12% |
1
8
2
3
1
1
+4 Jayce Zoe Galio Kassadin Nami Ryze Taric Norra & Yuumi Yuumi | 5.39 | 29.05% | 0.09% |
8
2
2
1
1
1
+4 Jayce Zoe Galio Kassadin Ezreal Ryze Taric Diana | 5.66 | 28.57% | 0.09% |
8
2
2
1
1
1
+4 Jayce Zoe Galio Kassadin Ezreal Ryze Tahm Kench Taric | 5.79 | 21.84% | 0.05% |
1
9
2
2
3
1
+5 Jayce Zoe Galio Kassadin Nami Ryze Taric Diana Norra & Yuumi Yuumi | 3.29 | 75.10% | 0.25% |
1
9
2
2
1
1
+5 Jayce Zoe Galio Kassadin Ezreal Ryze Tahm Kench Taric Norra & Yuumi Yuumi | 3.43 | 71.43% | 0.08% |