Tóm tắt đội hình
Galio
Rumble
Mordekaiser
Veigar
Vex
Nami
Tahm Kench
Norra & Yuumi
Yuumi
Bạn Thân
(1)
Tiên Phong
(4)
Pháp Sư
(5)
Bánh Ngọt
(1)
Pháo Thủ
(1)
Ong Mật
(1)
Thời Không
(1)
Ẩn Chính
(1)
Thông Đạo
(2)
Kỳ Quái
(2)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Nunu
Blitzcrank
Ziggs
Kog'Maw
Veigar
5
1
1
1
1
1
Đội hình giữa trận
Galio
Rumble
Vex
Tahm Kench
Mordekaiser
Veigar
Nami
4
4
1
1
1
1
1
1
2
Đội hình cuối trận
Galio
Rumble
Vex
Tahm Kench
Mordekaiser
Yuumi
Veigar
Norra & Yuumi
Nami
1
4
5
1
1
1
1
1
2
2
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
6,314 | 2,951 | 3,094 | |
2,369 | 1,240 | 1,024 | |
2,221 | 1,154 | 960 | |
1,911 | 1,000 | 811 | |
1,780 | 834 | 852 | |
1,454 | 794 | 593 | |
909 | 470 | 384 | |
822 | 289 | 494 | |
643 | 300 | 303 | |
633 | 382 | 223 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
80,666 | 39,889 | 37,439 | |
3,733 | 2,028 | 1,548 | |
3,212 | 1,756 | 1,305 | |
2,599 | 1,249 | 1,231 | |
809 | 451 | 322 | |
374 | 190 | 168 | |
200 | 72 | 125 | |
142 | 72 | 64 | |
130 | 38 | 84 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
6,088 | 3,677 | 2,201 | |
888 | 386 | 456 | |
633 | 289 | 309 | |
540 | 259 | 264 | |
512 | 262 | 233 | |
494 | 272 | 193 | |
372 | 173 | 190 | |
336 | 156 | 167 | |
275 | 134 | 137 | |
165 | 93 | 68 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
3,668 | 1,477 | 2,080 | |
1,856 | 984 | 808 | |
1,092 | 513 | 538 | |
822 | 320 | 475 | |
599 | 303 | 282 | |
513 | 222 | 281 | |
503 | 244 | 250 | |
479 | 262 | 200 | |
355 | 185 | 161 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
3,346 | 1,656 | 1,574 | |
1,893 | 956 | 882 | |
1,760 | 964 | 728 | |
1,168 | 524 | 605 | |
608 | 249 | 341 | |
508 | 265 | 221 | |
349 | 186 | 155 | |
221 | 114 | 101 | |
178 | 88 | 86 | |
154 | 68 | 82 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Veigar
-
Ong Mật
-
Pháp Sư
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Găng Bảo Thạch | 4.50 |
Bùa Xanh | 4.39 |
Nanh Nashor | 4.36 |
Ngọn Giáo Shojin | 4.50 |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.38 |
Vex
-
Thời Không
-
Pháp Sư
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.68 |
Giáp Máu Warmog | 4.66 |
Nỏ Sét | 4.38 |
Vuốt Rồng | 4.72 |
Áo Choàng Gai | 4.64 |
Nami
-
Kỳ Quái
-
Pháp Sư
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Ngọn Giáo Shojin | 4.21 |
Găng Bảo Thạch | 4.28 |
Quỷ Thư Morello | 3.81 |
Nanh Nashor | 4.18 |
Ấn Thông Đạo | 3.75 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Đối Tác Tập Luyện | 4.91 | 4.29 | 4.32 | 4.57 | 297 |
Trang Bị Pandora II | 4.13 | 4.61 | 5.08 | 4.68 | 207 |
Túi Đồ Siêu Hùng | 4.90 | 4.51 | 4.50 | 4.61 | 174 |
Dựng Khiên | 5.67 | 4.56 | 4.57 | 4.76 | 154 |
Lò Rèn Thần Thoại | 4.30 | 4.37 | 4.75 | 4.49 | 144 |
Thuật Sư Thiện Chiến | 4.60 | 3.76 | 4.01 | 4.08 | 138 |
Hoa Sen Nở Rộ I | - | 4.52 | 4.62 | 4.58 | 137 |
Hàng Chờ Pandora | 4.85 | 4.62 | 5.11 | 4.73 | 126 |
Trang Bị Pandora III | 4.23 | 4.62 | 5.04 | 4.71 | 124 |
Kiếm Phép | 5.04 | 4.65 | 4.67 | 4.73 | 124 |
Học Cách Tung Chiêu | 3.84 | - | - | 3.84 | 122 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 4.27 | 4.76 | 4.58 | 120 |
Hộp Pandora | 4.57 | 4.74 | 5.00 | 4.69 | 117 |
Huy Hiệu Pháp Sư | 4.83 | 4.38 | 3.86 | 4.31 | 116 |
Đũa Phép | 3.87 | 3.89 | 4.10 | 3.96 | 107 |
Sét Cao Thế | 4.12 | 4.45 | - | 4.32 | 103 |
Vương Miện Pháp Sư | 4.24 | 3.91 | 4.42 | 4.25 | 92 |
Kho Thần Tích | 3.71 | 5.07 | 4.17 | 4.36 | 92 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 4.34 | 3.94 | 4.09 | 82 |
Hoa Sen Nở Rộ II | - | 4.85 | 3.78 | 4.15 | 78 |
Nhân Bản | 4.29 | 4.67 | - | 4.48 | 77 |
Đầu Tư++ | - | - | 4.93 | 4.93 | 73 |
Tam Hợp I | 5.07 | 4.46 | 4.36 | 4.57 | 70 |
Xây Dựng Đội Hình | 4.55 | 4.68 | - | 4.64 | 66 |
Deja Vu | 4.28 | - | - | 4.28 | 64 |
Vé Kim Cương | 3.88 | 4.93 | - | 4.65 | 63 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 4.80 | 4.26 | 4.83 | 4.61 | 61 |
Hộp Dụng Cụ Ma Pháp | - | 4.67 | 4.17 | 4.37 | 60 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 4.31 | 4.00 | 4.25 | 60 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 4.57 | 4.73 | 4.65 | 60 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 4.21 | 4.21 | 58 |
Bổ Sung Quân Lực | 4.74 | - | - | 4.74 | 57 |
Vé Bạc | 4.62 | 4.78 | 3.33 | 4.50 | 54 |
Biến Hóa Trang Bị | 4.68 | 3.78 | - | 4.27 | 51 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 4.64 | 4.92 | 4.69 | 4.74 | 50 |
Đầu Tư+ | - | 5.20 | - | 5.20 | 44 |
Đánh Siêu Rát | 4.27 | 3.96 | 4.75 | 4.14 | 43 |
Tiếp Tế Trang Bị I | 4.75 | 5.08 | 4.00 | 4.91 | 43 |
Hàng Chờ Đấu Đôi | - | - | 5.10 | 5.10 | 42 |
Kho Báu Chôn Giấu III | 4.38 | 5.00 | - | 4.88 | 42 |
Nam Châm Hoàng Kim | 4.42 | 4.43 | 4.88 | 4.51 | 41 |
Tứ Phương Tiếp Viện | - | - | 4.80 | 4.80 | 40 |
Nhỏ Mà Có Võ | 4.50 | 5.08 | 5.00 | 4.95 | 40 |
Đồng Lòng Đấu Tranh II | 4.17 | 3.77 | 4.30 | 4.10 | 39 |
Phân Nhánh | 3.39 | 5.30 | - | 4.39 | 38 |
Thăng Hoa Tột Đỉnh | - | 3.55 | 4.38 | 4.14 | 37 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 3.63 | 4.00 | 3.92 | 36 |
Lò Rèn Bất Định | - | 4.06 | 5.05 | 4.58 | 36 |
Pháo Đài Bất Hoại | - | 4.18 | 4.96 | 4.72 | 36 |
Trẻ, Khỏe & Tự Do | 4.36 | 4.57 | - | 4.40 | 35 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
6
3
1
1
1
1
+4 Blitzcrank Warwick Galio Rumble Vex Mordekaiser Tahm Kench Nami | 4.21 | 57.75% | 0.06% |
1
6
3
1
1
1
+4 Blitzcrank Warwick Galio Rumble Mordekaiser Nami Tahm Kench Norra & Yuumi Yuumi | 3.44 | 82.35% | 0.03% |