Tóm tắt đội hình
Blitzcrank
Ziggs
Ahri
Kog'Maw
Nunu
Hecarim
Veigar
Tahm Kench
Ong Mật
(5)
Ẩn Chính
(3)
Tiên Phong
(2)
Can Trường
(2)
Thần Chú
(1)
Học Giả
(1)
Thợ Săn
(1)
Liên Hoàn
(1)
Pháp Sư
(1)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Nunu
Blitzcrank
Ziggs
Kog'Maw
Veigar
5
1
1
1
1
1
Đội hình giữa trận
Blitzcrank
Kog'Maw
Ziggs
Veigar
Ahri
Nunu
Hecarim
5
2
2
1
1
1
1
1
1
Đội hình cuối trận
Blitzcrank
Tahm Kench
Kog'Maw
Ziggs
Veigar
Ahri
Nunu
Hecarim
5
3
2
2
1
1
1
1
1
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
17,887 | 7,743 | 9,378 | |
8,084 | 3,020 | 4,621 | |
5,122 | 1,661 | 3,166 | |
4,528 | 2,598 | 1,704 | |
4,515 | 2,549 | 1,746 | |
4,506 | 1,827 | 2,402 | |
4,269 | 2,395 | 1,634 | |
4,013 | 2,231 | 1,563 | |
3,054 | 1,243 | 1,652 | |
2,925 | 1,409 | 1,366 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
84,584 | 41,860 | 39,306 | |
9,941 | 5,184 | 4,361 | |
7,835 | 3,963 | 3,513 | |
7,244 | 3,107 | 3,808 | |
4,959 | 2,869 | 1,881 | |
4,374 | 2,871 | 1,331 | |
3,693 | 2,276 | 1,250 | |
3,072 | 1,466 | 1,445 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
36,773 | 19,385 | 15,996 | |
22,945 | 12,823 | 9,168 | |
18,137 | 8,216 | 9,227 | |
11,936 | 6,766 | 4,712 | |
11,676 | 6,246 | 5,005 | |
3,556 | 1,800 | 1,620 | |
2,631 | 1,506 | 1,028 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
54,460 | 26,843 | 25,940 | |
15,717 | 8,327 | 6,898 | |
11,146 | 6,134 | 4,660 | |
5,419 | 2,948 | 2,309 | |
1,648 | 772 | 819 | |
836 | 337 | 465 | |
430 | 222 | 194 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
47,789 | 24,804 | 21,353 | |
2,510 | 1,036 | 1,394 | |
2,064 | 833 | 1,172 | |
1,307 | 589 | 665 | |
950 | 386 | 529 | |
511 | 281 | 209 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
5,189 | 2,307 | 2,681 | |
333 | 138 | 183 | |
278 | 116 | 151 | |
182 | 75 | 100 | |
128 | 56 | 69 | |
85 | 45 | 36 | |
72 | 27 | 41 | |
56 | 31 | 22 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Blitzcrank
-
Ong Mật
-
Tiên Phong
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.10 |
Giáp Máu Warmog | 3.96 |
Nỏ Sét | 3.89 |
Vuốt Rồng | 4.21 |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.08 |
Ziggs
-
Ong Mật
-
Thần Chú
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Bùa Xanh | 4.11 |
Găng Bảo Thạch | 4.22 |
Nanh Nashor | 4.22 |
Ngọn Giáo Shojin | 4.15 |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 3.97 |
Nunu
-
Ong Mật
-
Can Trường
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.23 |
Giáp Máu Warmog | 4.16 |
Vuốt Rồng | 4.20 |
Áo Choàng Gai | 4.14 |
Áo Choàng Lửa | 4.08 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Ong Chí Cốt | 3.31 | 3.15 | 3.17 | 3.19 | 4,113 |
Đòn Điện Giật | 3.08 | - | - | 3.08 | 3,853 |
Huy Hiệu Ong Mật | 3.03 | 2.97 | 2.90 | 2.95 | 2,608 |
Túi Đồ Siêu Hùng | 3.64 | 3.71 | 3.61 | 3.65 | 2,319 |
Trang Bị Pandora II | 3.32 | 3.37 | 3.50 | 3.41 | 1,981 |
Vương Miện Ong Mật | 2.95 | 2.89 | 2.77 | 2.84 | 1,766 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 2.98 | 3.17 | 3.10 | 1,696 |
Lò Rèn Thần Thoại | 3.16 | 3.56 | 3.39 | 3.39 | 1,571 |
Vé Kim Cương | 3.25 | 3.43 | - | 3.35 | 1,402 |
Kiếm Phép | 3.80 | 3.69 | 3.39 | 3.55 | 1,162 |
Trang Bị Pandora III | 2.96 | 3.22 | 3.36 | 3.23 | 1,136 |
Hàng Chờ Pandora | 3.46 | 3.74 | 3.73 | 3.59 | 1,134 |
Đũa Phép | 3.15 | 3.29 | 3.21 | 3.22 | 1,114 |
Hộp Pandora | 3.13 | 3.38 | 3.50 | 3.30 | 1,090 |
Tuyển Nhân Sự | 4.27 | 4.35 | 4.25 | 4.28 | 1,013 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 3.07 | 3.12 | 3.10 | 1,013 |
Thuật Sư Thiện Chiến | 3.25 | 3.00 | 2.80 | 2.95 | 942 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 3.27 | 3.39 | 3.29 | 940 |
Vé Bạc | 3.20 | 3.36 | 2.99 | 3.28 | 934 |
Hộp Dụng Cụ Ma Pháp | - | 2.76 | 2.86 | 2.82 | 881 |
Xây Dựng Đội Hình | 3.75 | 3.49 | - | 3.58 | 864 |
Sét Cao Thế | 3.22 | 3.16 | - | 3.18 | 824 |
Kho Thần Tích | 3.26 | 3.29 | 3.29 | 3.29 | 804 |
Hảo Ngọt | 3.37 | - | - | 3.37 | 772 |
Hoa Sen Nở Rộ I | - | 3.57 | 3.51 | 3.53 | 739 |
Đấu Trường Hạng Ruồi | 3.15 | 3.22 | - | 3.19 | 733 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 3.70 | 3.47 | 3.55 | 723 |
Đầu Tư++ | - | - | 4.04 | 4.04 | 713 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 2.90 | 2.92 | 2.92 | 709 |
Toàn Sao Là Sao | 3.60 | - | - | 3.60 | 704 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 3.47 | 3.47 | 635 |
Hảo Ngọt+ | - | 3.27 | - | 3.27 | 635 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 3.16 | 3.22 | 3.39 | 3.30 | 627 |
Nhân Bản | 3.32 | 3.17 | - | 3.23 | 604 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 3.54 | 3.60 | 3.42 | 3.50 | 580 |
Lò Rèn Bất Định | - | 3.16 | 3.31 | 3.25 | 574 |
Huy Hiệu Ẩn Chính | 4.27 | 3.75 | 3.96 | 4.02 | 552 |
Đánh Siêu Rát | 3.55 | 3.35 | 3.54 | 3.44 | 545 |
Khổng Lồ Hóa | 3.77 | 3.68 | - | 3.70 | 535 |
Văn Bia Cảm Hứng | 3.32 | 3.11 | 3.08 | 3.13 | 534 |
Kết Nối Gián Đoạn | - | 3.27 | 3.74 | 3.32 | 524 |
Học Cách Tung Chiêu | 3.24 | - | - | 3.24 | 503 |
Đo Ni Đóng Giày+ | - | 3.00 | 3.39 | 3.24 | 488 |
Pháo Đài Bất Hoại | - | 3.39 | 3.65 | 3.55 | 484 |
Động Cơ Tăng Tốc | 3.72 | 3.65 | 3.42 | 3.56 | 471 |
Cơn Mưa Vàng+ | - | 3.78 | - | 3.78 | 464 |
To Lớn & Mạnh Mẽ | 3.05 | 3.06 | 3.49 | 3.28 | 459 |
Biến Hóa Trang Bị | 3.43 | 2.98 | - | 3.16 | 457 |
Ngân Sách Cân Bằng+ | - | - | 3.82 | 3.82 | 451 |
Đồng Lòng Đấu Tranh II | 3.53 | 3.71 | 3.44 | 3.53 | 451 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
1
4
2
2
4
1
+3 Blitzcrank Ziggs Ahri Kog'Maw Nunu Hecarim Tahm Kench Xerath | 3.19 | 80.77% | 0.06% |
1
4
5
2
2
1
+4 Blitzcrank Ziggs Ahri Kog'Maw Nunu Hecarim Veigar Tahm Kench Xerath | 2.71 | 87.41% | 0.30% |
1
4
2
2
2
3
+3 Blitzcrank Poppy Ziggs Ahri Cassiopeia Nunu Hecarim Tahm Kench Xerath | 2.23 | 97.67% | 0.10% |
1
5
3
2
2
1
+3 Blitzcrank Ziggs Kog'Maw Nunu Hecarim Veigar Tahm Kench Xerath | 3.45 | 71.67% | 0.14% |
3
2
2
2
3
3
+2 Blitzcrank Poppy Ziggs Ahri Cassiopeia Nunu Hecarim Tahm Kench | 3.24 | 73.68% | 0.22% |
1
5
3
2
1
1
+4 Blitzcrank Ziggs Ahri Kog'Maw Nunu Hecarim Veigar Xerath | 3.96 | 64.29% | 0.07% |