Tóm tắt đội hình
Warwick
Ahri
Rumble
Zilean
Bard
Hwei
Mordekaiser
Tahm Kench
Tiên Phong
(4)
Ẩn Chính
(2)
Học Giả
(2)
Bánh Ngọt
(2)
Pháo Thủ
(2)
Bảo Hộ
(2)
Băng Giá
(3)
Thời Không
(1)
Kỳ Quái
(1)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Warwick
Rumble
Galio
Blitzcrank
Hwei
4
2
1
1
1
1
2
Đội hình giữa trận
Warwick
Rumble
Mordekaiser
Tahm Kench
Hwei
Bard
Zilean
4
2
2
2
3
1
1
1
1
Đội hình cuối trận
Warwick
Rumble
Mordekaiser
Tahm Kench
Hwei
Bard
Ahri
Zilean
4
2
2
2
2
2
3
1
1
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
4,907 | 2,306 | 2,361 | |
4,550 | 2,565 | 1,764 | |
3,602 | 2,074 | 1,361 | |
1,442 | 846 | 512 | |
935 | 468 | 402 | |
926 | 386 | 483 | |
501 | 268 | 207 | |
323 | 181 | 128 | |
292 | 99 | 184 | |
46 | 17 | 25 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
1,250 | 625 | 582 | |
974 | 542 | 388 | |
810 | 451 | 323 | |
771 | 414 | 326 | |
559 | 347 | 190 | |
446 | 254 | 175 | |
445 | 221 | 200 | |
296 | 155 | 131 | |
219 | 140 | 74 | |
72 | 35 | 37 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
1,334 | 747 | 531 | |
682 | 364 | 290 | |
613 | 317 | 275 | |
539 | 324 | 188 | |
521 | 311 | 188 | |
278 | 164 | 104 | |
271 | 129 | 131 | |
150 | 65 | 80 | |
86 | 38 | 46 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
2,511 | 1,320 | 1,120 | |
1,079 | 603 | 448 | |
595 | 285 | 295 | |
329 | 183 | 135 | |
248 | 130 | 112 | |
220 | 108 | 105 | |
112 | 57 | 49 | |
67 | 25 | 37 | |
45 | 19 | 23 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
2,386 | 1,242 | 1,061 | |
116 | 60 | 52 | |
6 | 2 | 4 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Rumble
-
Bánh Ngọt
-
Tiên Phong
-
Pháo Thủ
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.63 |
Giáp Máu Warmog | 4.51 |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.50 |
Áo Choàng Lửa | 4.46 |
Vuốt Rồng | 4.57 |
Hwei
-
Băng Giá
-
Pháo Thủ
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Găng Bảo Thạch | 4.35 |
Bùa Xanh | 4.23 |
Nanh Nashor | 4.21 |
Ngọn Giáo Shojin | 4.32 |
Quỷ Thư Morello | 3.96 |
Mordekaiser
-
Kỳ Quái
-
Tiên Phong
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.35 |
Giáp Máu Warmog | 4.27 |
Vuốt Rồng | 4.40 |
Áo Choàng Lửa | 4.22 |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.24 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Đường Nung | 3.49 | - | - | 3.49 | 1,018 |
Dựng Khiên | 2.80 | 3.10 | 3.19 | 3.14 | 148 |
Trang Bị Pandora II | 5.00 | 3.55 | 3.55 | 3.60 | 126 |
Túi Đồ Siêu Hùng | 4.13 | 3.94 | 3.73 | 3.81 | 117 |
Đũa Phép | 2.00 | 3.30 | 3.13 | 3.19 | 103 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 3.50 | 3.27 | 3.33 | 90 |
Trang Bị Pandora III | 3.00 | 3.45 | 4.05 | 3.75 | 79 |
Lò Rèn Thần Thoại | 2.60 | 3.11 | 3.89 | 3.49 | 70 |
Thuật Sư Thiện Chiến | 3.50 | 3.60 | 3.28 | 3.40 | 70 |
Hoa Sen Nở Rộ I | - | 3.86 | 3.33 | 3.53 | 58 |
Hộp Pandora | 5.80 | 3.05 | 4.50 | 3.57 | 54 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 2.93 | 3.24 | 3.15 | 48 |
Hồi Sức Theo Hàng II | - | 4.06 | 3.76 | 3.87 | 46 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 3.71 | 3.40 | 3.54 | 46 |
Hàng Chờ Pandora | 5.00 | 3.66 | 3.86 | 3.72 | 43 |
Đồng Lòng Đấu Tranh II | - | 3.69 | 3.96 | 3.87 | 39 |
Kho Thần Tích | - | 3.30 | 3.39 | 3.34 | 38 |
Vé Kim Cương | 5.75 | 4.29 | - | 4.45 | 38 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 3.27 | 3.21 | 3.25 | 36 |
Sét Cao Thế | 4.25 | 3.15 | - | 3.40 | 35 |
Kiếm Phép | 2.67 | 4.62 | 3.00 | 3.59 | 34 |
Văn Bia Cảm Hứng | - | 3.00 | 3.95 | 3.58 | 33 |
Nhân Bản | 1.00 | 3.48 | - | 3.33 | 33 |
Xây Dựng Đội Hình | - | 3.33 | - | 3.33 | 30 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | - | 3.60 | 3.22 | 3.36 | 28 |
Hoa Sen Nở Rộ II | - | 3.33 | 3.06 | 3.15 | 27 |
Nhà Sưu Tầm Trang Bị II | - | 3.10 | 4.13 | 3.73 | 26 |
Thăng Hoa | - | 3.43 | 3.83 | 3.72 | 25 |
Thăng Hoa Tột Đỉnh | - | 2.71 | 4.18 | 3.36 | 25 |
Vé Bạc | 3.00 | 3.30 | 5.00 | 3.56 | 25 |
Tiền Vệ Trung Tâm | - | 3.57 | 2.33 | 3.42 | 24 |
Kho Báu Chôn Giấu III | 3.33 | 3.62 | - | 3.58 | 24 |
Tuyển Nhân Sự | - | 5.44 | 5.67 | 5.58 | 24 |
Hồi Sức Theo Hàng I | - | 3.61 | 4.20 | 3.74 | 23 |
Lò Rèn Bất Định | - | 3.50 | 3.93 | 3.78 | 23 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 3.55 | 3.55 | 22 |
Huy Hiệu Bảo Hộ | 7.00 | 4.00 | 4.00 | 4.14 | 21 |
Hộp Dụng Cụ Ma Pháp | - | 3.38 | 3.50 | 3.43 | 21 |
Đồng Lòng Đấu Tranh I | - | 3.17 | 3.50 | 3.30 | 20 |
Đường Nung+ | - | 3.80 | - | 3.80 | 20 |
Cấp Cứu Chiến Trường I | 2.50 | 3.54 | 3.25 | 3.37 | 19 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | - | 4.50 | 3.40 | 3.63 | 19 |
Cơn Mưa Vàng+ | - | 4.42 | - | 4.42 | 19 |
Pháo Đài Bất Hoại | - | 3.57 | 3.25 | 3.37 | 19 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 5.29 | 2.40 | 3.59 | 17 |
Ngân Sách Cân Bằng | - | 4.18 | - | 4.18 | 17 |
Đầu Tư++ | - | - | 4.18 | 4.18 | 17 |
Báo Thù Cho Bại Binh | - | 4.20 | 3.58 | 3.76 | 17 |
Nam Châm Hoàng Kim | 7.00 | 3.00 | 1.67 | 3.00 | 16 |
Động Cơ Tăng Tốc | 3.50 | 3.67 | 2.73 | 3.00 | 16 |
Tứ Phương Tiếp Viện | - | - | 4.44 | 4.44 | 16 |
Đầu Tư+ | - | 4.31 | - | 4.31 | 16 |
To Lớn & Mạnh Mẽ | 3.00 | 4.20 | 3.20 | 3.50 | 16 |