Tóm tắt đội hình
Ashe
Elise
Syndra
Nilah
Mordekaiser
Nami
Tahm Kench
Briar
Phàm Ăn
(1)
Kỳ Quái
(7)
Hóa Hình
(2)
Tiên Phong
(2)
Liên Hoàn
(1)
Thần Chú
(1)
Chiến Binh
(1)
Pháp Sư
(1)
Ẩn Chính
(1)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Elise
Mordekaiser
Nilah
Ashe
Syndra
5
1
1
1
1
1
Đội hình giữa trận
Elise
Mordekaiser
Tahm Kench
Nilah
Ashe
Syndra
Nami
6
2
1
1
1
1
1
1
Đội hình cuối trận
Elise
Mordekaiser
Briar
Tahm Kench
Nilah
Ashe
Syndra
Nami
1
7
2
2
1
1
1
1
1
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
4,814 | 1,992 | 2,583 | |
4,181 | 2,493 | 1,491 | |
3,962 | 2,038 | 1,763 | |
3,173 | 1,301 | 1,732 | |
2,844 | 898 | 1,805 | |
2,533 | 1,317 | 1,099 | |
1,411 | 532 | 810 | |
1,370 | 623 | 670 | |
1,313 | 503 | 749 | |
1,175 | 654 | 461 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
16,895 | 9,632 | 6,495 | |
1,512 | 849 | 590 | |
1,473 | 798 | 603 | |
1,097 | 576 | 489 | |
1,004 | 566 | 392 | |
903 | 416 | 442 | |
509 | 263 | 225 | |
307 | 167 | 132 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
3,314 | 1,477 | 1,663 | |
3,220 | 1,624 | 1,446 | |
2,750 | 1,356 | 1,261 | |
2,603 | 1,277 | 1,200 | |
2,589 | 1,299 | 1,176 | |
2,536 | 1,322 | 1,093 | |
2,455 | 1,243 | 1,096 | |
1,768 | 903 | 777 | |
1,692 | 910 | 685 | |
1,339 | 658 | 604 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
5,528 | 2,774 | 2,582 | |
2,775 | 1,645 | 995 | |
1,749 | 865 | 814 | |
1,337 | 700 | 601 | |
1,022 | 591 | 385 | |
972 | 461 | 475 | |
651 | 290 | 347 | |
457 | 254 | 187 | |
456 | 255 | 185 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
7,335 | 4,458 | 2,603 | |
2,343 | 1,060 | 1,223 | |
2,246 | 1,223 | 944 | |
1,308 | 726 | 518 | |
1,194 | 696 | 464 | |
1,027 | 452 | 543 | |
760 | 358 | 373 | |
391 | 143 | 235 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
1,500 | 851 | 596 | |
249 | 108 | 134 | |
225 | 121 | 95 | |
193 | 111 | 78 | |
182 | 106 | 68 | |
136 | 73 | 58 | |
53 | 30 | 21 | |
35 | 22 | 11 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Mordekaiser
-
Kỳ Quái
-
Tiên Phong
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.35 |
Giáp Máu Warmog | 4.25 |
Vuốt Rồng | 4.39 |
Áo Choàng Lửa | 4.22 |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.24 |
Nami
-
Kỳ Quái
-
Pháp Sư
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Ngọn Giáo Shojin | 4.21 |
Găng Bảo Thạch | 4.28 |
Quỷ Thư Morello | 3.81 |
Nanh Nashor | 4.18 |
Ấn Thông Đạo | 3.75 |
Briar
-
Phàm Ăn
-
Kỳ Quái
-
Hóa Hình
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Huyết Kiếm | 3.58 |
Quyền Năng Khổng Lồ | 3.41 |
Móng Vuốt Sterak | 3.52 |
Bàn Tay Công Lý | 3.47 |
Cuồng Đao Guinsoo | 3.85 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Linh Vật Trường Học | 3.58 | 3.37 | 3.35 | 3.46 | 901 |
Hàng Chờ Pandora | 3.96 | 3.95 | 4.83 | 4.02 | 319 |
Huy Hiệu Kỳ Quái | 4.19 | 3.15 | 3.67 | 3.68 | 302 |
Lò Rèn Thần Thoại | 3.73 | 3.81 | 4.09 | 3.91 | 294 |
Trang Bị Pandora II | 4.25 | 4.16 | 4.40 | 4.28 | 269 |
Túi Đồ Siêu Hùng | 4.00 | 3.98 | 3.87 | 3.93 | 236 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 3.78 | 3.81 | 3.80 | 221 |
Hàng Chờ Đấu Đôi | - | - | 3.75 | 3.75 | 219 |
Vương Miện Kỳ Quái | 4.30 | 4.24 | 4.13 | 4.19 | 209 |
Trang Bị Pandora III | 3.69 | 3.72 | 3.92 | 3.81 | 183 |
Hộp Pandora | 3.64 | 4.17 | 5.60 | 4.09 | 164 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 3.77 | 3.40 | 3.55 | 146 |
Thăng Hoa | - | 3.44 | 3.95 | 3.73 | 130 |
Tứ Phương Tiếp Viện | - | - | 3.97 | 3.97 | 126 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 3.73 | 3.74 | 3.74 | 126 |
Kho Thần Tích | 4.19 | 3.54 | 3.73 | 3.75 | 125 |
Giải Phóng Quái Thú | 3.77 | 4.18 | - | 3.99 | 123 |
Đánh Siêu Rát | 3.56 | 3.18 | 3.57 | 3.36 | 121 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 3.93 | 3.93 | 120 |
Khổng Lồ Hóa | 4.12 | 3.61 | - | 3.79 | 119 |
Văn Bia Cảm Hứng | 3.05 | 3.00 | 3.26 | 3.15 | 118 |
Cây Cung Thần Tốc | 3.15 | 3.69 | 3.60 | 3.47 | 117 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 3.22 | 3.17 | 3.79 | 3.44 | 112 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 4.04 | 3.89 | 4.00 | 106 |
Động Cơ Tăng Tốc | 3.65 | 3.58 | 3.67 | 3.63 | 101 |
Đầu Tư++ | - | - | 4.11 | 4.11 | 100 |
Hoa Sen Nở Rộ I | - | 3.86 | 3.77 | 3.81 | 99 |
Vé Kim Cương | 3.05 | 4.32 | - | 3.83 | 96 |
Lưỡi Kiếm Uy Lực | 3.88 | 3.61 | 3.68 | 3.71 | 95 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 3.77 | 3.81 | 4.45 | 4.05 | 95 |
Nam Châm Hoàng Kim | 3.65 | 4.36 | 3.86 | 4.06 | 94 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 3.62 | 3.04 | 3.28 | 90 |
Nhân Bản | 4.29 | 3.91 | - | 4.06 | 90 |
Đũa Phép | 3.52 | 3.78 | 3.54 | 3.62 | 89 |
Nữ Hoàng Nhền Nhện | 3.77 | - | - | 3.77 | 87 |
Lò Rèn Bất Định | - | 3.86 | 3.67 | 3.76 | 86 |
Giáp Gai Thép | 3.70 | 4.20 | - | 3.98 | 82 |
Tiếp Tế Trang Bị I | 3.53 | 4.00 | 3.30 | 3.74 | 81 |
Phân Nhánh | 4.23 | 3.63 | - | 3.89 | 81 |
Kiếm Phép | 3.58 | 3.52 | 3.98 | 3.77 | 81 |
Hy Sinh | 4.07 | 4.00 | 4.05 | 4.04 | 80 |
Đo Ni Đóng Giày+ | - | 3.57 | 3.66 | 3.63 | 78 |
Xây Dựng Đội Hình | 3.85 | 3.77 | - | 3.79 | 78 |
Thuật Sư Thiện Chiến | 3.56 | 3.86 | 3.45 | 3.59 | 78 |
To Lớn & Mạnh Mẽ | 3.45 | 3.24 | 3.50 | 3.41 | 76 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ+ | - | - | 4.25 | 4.25 | 75 |
Báo Thù Cho Bại Binh | - | 3.48 | 3.89 | 3.73 | 74 |
Hồi Sức Theo Hàng II | - | 3.18 | 3.71 | 3.55 | 74 |
Kim Long Lấp Lánh+ | - | 4.42 | - | 4.42 | 72 |
Vé Bạc | 3.33 | 4.20 | 3.60 | 3.94 | 72 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
1
6
2
2
2
1
+3 Elise Nilah Syndra Mordekaiser Karma Nami Tahm Kench Briar | 3.38 | 84.62% | 0.03% |
1
1
7
2
2
2
+4 Ashe Elise Nilah Syndra Mordekaiser Nami Tahm Kench Briar Xerath | 2.03 | 93.55% | 0.05% |
1
7
3
1
1
1
+3 Ashe Elise Nilah Syndra Mordekaiser Nami Nasus Briar | 3.00 | 80.00% | 0.05% |