Tóm tắt đội hình
Ashe
Jax
Akali
Kassadin
Hecarim
Shen
Kalista
Tahm Kench
Camille
Liên Hoàn
(8)
Thời Không
(2)
Hỏa
(2)
Ẩn Chính
(2)
Can Trường
(2)
Kỳ Quái
(1)
Chiến Binh
(1)
Thông Đạo
(1)
Tiên Linh
(1)
Tiên Phong
(1)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Akali
Kassadin
Hecarim
Jax
Ashe
5
1
1
1
1
1
1
1
Đội hình giữa trận
Akali
Kassadin
Hecarim
Shen
Jax
Kalista
Ashe
6
2
2
1
1
1
1
1
1
Đội hình cuối trận
Tahm Kench
Akali
Kassadin
Hecarim
Shen
Jax
Camille
Kalista
Ashe
8
2
2
2
2
1
1
1
1
1
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
13,090 | 4,907 | 7,554 | |
6,246 | 2,215 | 3,685 | |
5,232 | 2,213 | 2,764 | |
4,453 | 1,287 | 2,944 | |
3,438 | 1,360 | 1,904 | |
3,110 | 1,431 | 1,518 | |
2,635 | 1,037 | 1,458 | |
1,888 | 754 | 1,032 | |
1,882 | 736 | 1,031 | |
1,448 | 867 | 498 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
38,376 | 21,013 | 15,776 | |
8,911 | 3,977 | 4,564 | |
5,163 | 2,872 | 2,090 | |
3,505 | 1,908 | 1,463 | |
2,776 | 1,545 | 1,106 | |
1,905 | 905 | 933 | |
1,763 | 847 | 860 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
56,124 | 34,856 | 18,811 | |
7,548 | 3,990 | 3,219 | |
3,683 | 1,553 | 1,979 | |
3,186 | 1,709 | 1,328 | |
2,796 | 1,266 | 1,420 | |
2,455 | 1,268 | 1,067 | |
2,212 | 1,202 | 898 | |
1,841 | 1,039 | 716 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
48,896 | 25,009 | 22,162 | |
10,288 | 6,099 | 3,888 | |
7,804 | 4,186 | 3,396 | |
5,341 | 3,254 | 1,908 | |
5,005 | 2,470 | 2,327 | |
4,621 | 2,873 | 1,552 | |
4,396 | 2,520 | 1,735 | |
3,704 | 2,096 | 1,462 | |
3,056 | 1,730 | 1,250 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
33,784 | 18,723 | 13,817 | |
14,380 | 7,332 | 6,627 | |
4,061 | 2,454 | 1,467 | |
2,384 | 1,269 | 1,048 | |
1,842 | 976 | 820 | |
1,724 | 911 | 752 | |
1,248 | 669 | 543 | |
1,202 | 729 | 437 | |
1,023 | 584 | 399 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
9,858 | 5,995 | 3,487 | |
2,859 | 1,564 | 1,181 | |
917 | 519 | 372 | |
695 | 342 | 325 | |
664 | 294 | 357 | |
495 | 315 | 158 | |
251 | 115 | 130 | |
188 | 89 | 94 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Hecarim
-
Ẩn Chính
-
Can Trường
-
Liên Hoàn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Móng Vuốt Sterak | 4.17 |
Huyết Kiếm | 4.26 |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.24 |
Ấn Tiên Linh | 3.90 |
Bàn Tay Công Lý | 4.23 |
Kalista
-
Tiên Linh
-
Liên Hoàn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Cuồng Đao Guinsoo | 4.17 |
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh | 4.33 |
Cung Xanh | 4.08 |
Vô Cực Kiếm | 4.33 |
Bùa Đỏ | 3.96 |
Camille
-
Thời Không
-
Liên Hoàn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Huyết Kiếm | 3.54 |
Móng Vuốt Sterak | 3.43 |
Bàn Tay Công Lý | 3.46 |
Quyền Năng Khổng Lồ | 3.57 |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.33 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Sẵn Sàng Tấn Công | 2.51 | 2.29 | 2.35 | 2.38 | 1,703 |
Giải Phóng Quái Thú | 2.13 | 1.99 | - | 2.09 | 1,170 |
Huy Hiệu Liên Hoàn | 2.46 | 2.25 | 2.21 | 2.30 | 967 |
Trang Bị Pandora II | 2.64 | 2.58 | 2.72 | 2.65 | 774 |
Túi Đồ Siêu Hùng | 2.29 | 2.53 | 2.25 | 2.34 | 715 |
Cây Cung Thần Tốc | 2.55 | 2.67 | 2.45 | 2.54 | 625 |
Vương Miện Liên Hoàn | 2.48 | 2.27 | 2.25 | 2.30 | 601 |
Lò Rèn Thần Thoại | 2.46 | 2.61 | 2.66 | 2.58 | 511 |
Hàng Chờ Pandora | 2.32 | 2.59 | 2.58 | 2.47 | 498 |
Hộp Pandora | 2.42 | 2.57 | 2.56 | 2.51 | 491 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 2.55 | 2.44 | 2.48 | 473 |
Trang Bị Pandora III | 2.54 | 2.70 | 2.84 | 2.73 | 451 |
Tuyển Nhân Sự | 3.53 | 3.01 | 2.92 | 3.04 | 428 |
Lưỡi Kiếm Uy Lực | 2.40 | 2.66 | 2.68 | 2.61 | 413 |
Siêu Bão Đổ Bộ | 2.41 | 2.31 | - | 2.37 | 403 |
Văn Bia Cảm Hứng | 2.45 | 2.35 | 2.32 | 2.35 | 362 |
Hồi Sức Theo Hàng II | - | 2.77 | 2.41 | 2.55 | 360 |
Động Cơ Tăng Tốc | 2.54 | 2.50 | 2.46 | 2.49 | 358 |
Nhỏ Mà Có Võ | 2.36 | 2.50 | 2.41 | 2.43 | 328 |
Nóng Tính | - | 2.34 | 2.38 | 2.36 | 325 |
Tốc Độ Chóng Mặt | - | 2.59 | 2.68 | 2.65 | 319 |
Đầu Tư++ | - | - | 2.86 | 2.86 | 305 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 2.64 | 2.55 | 2.58 | 286 |
Áo Choàng Bạc | 2.43 | 2.57 | 2.63 | 2.54 | 282 |
Xây Dựng Đội Hình | 2.37 | 2.40 | - | 2.39 | 280 |
Kho Thần Tích | 2.68 | 2.70 | 2.73 | 2.71 | 271 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 2.44 | 2.47 | 2.44 | 252 |
Vé Kim Cương | 2.20 | 2.19 | - | 2.20 | 251 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 2.07 | 2.35 | 2.24 | 245 |
Không Phải Hôm Nay | 2.57 | 2.65 | 2.78 | 2.69 | 244 |
Đánh Siêu Rát | 2.66 | 2.83 | 2.23 | 2.70 | 244 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 2.60 | 2.52 | 2.19 | 2.40 | 234 |
Hồi Sức Theo Hàng I | - | 2.60 | 2.82 | 2.65 | 226 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 2.71 | 2.84 | 2.40 | 2.62 | 225 |
Hàng Chờ Đấu Đôi | - | - | 2.90 | 2.90 | 221 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 2.53 | 2.53 | 212 |
Nhân Bản | 2.73 | 2.75 | - | 2.74 | 208 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ+ | - | - | 3.03 | 3.03 | 208 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 2.31 | 2.20 | 2.24 | 198 |
Giả Dược | - | 2.72 | - | 2.72 | 198 |
Tứ Phương Tiếp Viện | - | - | 2.86 | 2.86 | 198 |
Đồng Lòng Đấu Tranh II | 3.28 | 2.31 | 2.68 | 2.69 | 197 |
Kim Long Lấp Lánh | 2.87 | - | - | 2.87 | 194 |
Báo Thù Cho Bại Binh | - | 2.14 | 2.21 | 2.19 | 192 |
Tiền Vệ Trung Tâm | - | 2.32 | 1.86 | 2.24 | 187 |
Hộ Pháp II | 2.26 | 2.67 | 2.19 | 2.36 | 187 |
Huy Hiệu Ẩn Chính | 2.60 | 2.64 | 3.17 | 2.94 | 172 |
Nam Châm Hoàng Kim | 2.58 | 2.99 | 2.74 | 2.83 | 170 |
Tiếp Sức II | 2.27 | - | - | 2.27 | 169 |
Đại Tiệc Trang Bị | 2.37 | - | - | 2.37 | 162 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
1
8
3
2
1
1
+5 Ashe Jax Akali Kassadin Hecarim Kalista Tahm Kench Camille Xerath | 3.00 | 87.50% | 0.05% |
1
3
5
2
2
2
+3 Jax Akali Hecarim Shen Kalista Tahm Kench Camille Xerath | 3.29 | 85.71% | 0.05% |
1
3
5
2
2
1
+4 Jax Akali Kassadin Hecarim Shen Kalista Tahm Kench Xerath | 4.67 | 33.33% | 0.05% |
3
5
2
2
1
1
+4 Jax Ahri Akali Kassadin Hecarim Shen Kalista Tahm Kench | 4.50 | 50.00% | 0.03% |
1
7
3
2
2
2
+4 Jax Akali Kassadin Hecarim Shen Kalista Tahm Kench Camille Xerath | 1.00 | 100.00% | 0.03% |
7
2
2
1
1
1
+4 Ashe Jax Akali Kassadin Hecarim Kalista Tahm Kench Camille | 3.86 | 57.14% | 0.07% |
7
2
2
2
2
1
+3 Jax Akali Kassadin Hecarim Shen Kalista Tahm Kench Camille | 3.27 | 63.64% | 0.09% |
1
4
5
2
2
2
+4 Jax Ahri Akali Hecarim Shen Kalista Tahm Kench Camille Xerath | 2.20 | 96.00% | 0.14% |
7
2
2
2
1
1
+4 Ashe Jax Akali Kassadin Hecarim Shen Kalista Tahm Kench | 4.64 | 52.38% | 0.21% |
7
2
2
2
2
1
+3 Ashe Jax Akali Hecarim Shen Kalista Tahm Kench Camille | 5.00 | 40.00% | 0.03% |