Tóm tắt đội hình
Ashe
Jax
Akali
Kassadin
Hecarim
Shen
Kalista
Nasus
Camille
Liên Hoàn
(7)
Hỏa
(3)
Thời Không
(2)
Can Trường
(2)
Kỳ Quái
(1)
Chiến Binh
(1)
Thông Đạo
(1)
Ẩn Chính
(1)
Tiên Linh
(1)
Hóa Hình
(1)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Akali
Kassadin
Hecarim
Jax
Ashe
5
1
1
1
1
1
1
1
Đội hình giữa trận
Akali
Kassadin
Hecarim
Shen
Jax
Kalista
Ashe
6
2
2
1
1
1
1
1
1
Đội hình cuối trận
Nasus
Akali
Kassadin
Hecarim
Shen
Jax
Camille
Kalista
Ashe
7
3
2
2
1
1
1
1
1
1
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
13,360 | 5,028 | 7,690 | |
6,364 | 2,274 | 3,733 | |
4,538 | 1,722 | 2,606 | |
4,514 | 1,299 | 2,985 | |
3,940 | 1,739 | 1,973 | |
2,666 | 1,049 | 1,472 | |
2,059 | 524 | 1,419 | |
1,946 | 768 | 1,067 | |
1,911 | 758 | 1,039 | |
1,233 | 639 | 515 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
39,136 | 21,448 | 16,083 | |
9,076 | 4,062 | 4,645 | |
5,228 | 2,910 | 2,117 | |
3,524 | 1,917 | 1,475 | |
2,815 | 1,555 | 1,130 | |
2,461 | 1,501 | 860 | |
1,827 | 879 | 891 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
60,965 | 37,599 | 20,756 | |
7,844 | 4,156 | 3,336 | |
3,802 | 1,604 | 2,036 | |
2,980 | 1,518 | 1,351 | |
2,882 | 1,323 | 1,447 | |
2,224 | 1,206 | 907 | |
1,376 | 744 | 572 | |
674 | 320 | 313 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
51,150 | 26,041 | 23,322 | |
4,518 | 2,584 | 1,793 | |
3,470 | 1,924 | 1,439 | |
2,612 | 1,349 | 1,173 | |
973 | 446 | 499 | |
747 | 318 | 396 | |
636 | 302 | 304 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
34,092 | 18,889 | 13,954 | |
4,714 | 2,046 | 2,508 | |
2,685 | 1,154 | 1,441 | |
879 | 370 | 492 | |
862 | 378 | 459 | |
372 | 213 | 143 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
2,835 | 1,538 | 1,183 | |
2,451 | 1,336 | 1,031 | |
1,133 | 607 | 472 | |
861 | 334 | 505 | |
470 | 228 | 225 | |
167 | 91 | 71 | |
19 | 5 | 13 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Hecarim
-
Ẩn Chính
-
Can Trường
-
Liên Hoàn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Móng Vuốt Sterak | 4.17 |
Huyết Kiếm | 4.26 |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.24 |
Ấn Tiên Linh | 3.90 |
Bàn Tay Công Lý | 4.23 |
Kalista
-
Tiên Linh
-
Liên Hoàn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Cuồng Đao Guinsoo | 4.17 |
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh | 4.33 |
Cung Xanh | 4.08 |
Vô Cực Kiếm | 4.33 |
Bùa Đỏ | 3.96 |
Camille
-
Thời Không
-
Liên Hoàn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Huyết Kiếm | 3.54 |
Móng Vuốt Sterak | 3.43 |
Bàn Tay Công Lý | 3.46 |
Quyền Năng Khổng Lồ | 3.57 |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.33 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Sẵn Sàng Tấn Công | 3.01 | 2.79 | 2.85 | 2.88 | 544 |
Huy Hiệu Liên Hoàn | 3.01 | 2.53 | 2.73 | 2.76 | 339 |
Huy Hiệu Hỏa | 2.87 | 2.90 | 2.83 | 2.85 | 323 |
Trang Bị Pandora II | 2.87 | 3.06 | 2.90 | 2.94 | 251 |
Vương Miện Liên Hoàn | 2.76 | 2.59 | 2.68 | 2.66 | 213 |
Cây Cung Thần Tốc | 3.15 | 3.20 | 3.12 | 3.15 | 190 |
Lò Rèn Thần Thoại | 3.11 | 2.89 | 2.99 | 3.00 | 188 |
Siêu Bão Đổ Bộ | 3.13 | 2.45 | - | 2.88 | 170 |
Giải Phóng Quái Thú | 2.42 | 2.68 | - | 2.53 | 163 |
Vương Miện Hỏa | 3.19 | 2.97 | 2.80 | 2.90 | 153 |
Động Cơ Tăng Tốc | 3.03 | 3.07 | 3.19 | 3.12 | 150 |
Hộp Pandora | 2.74 | 3.19 | 2.75 | 2.96 | 148 |
Tuyển Nhân Sự | 3.54 | 3.84 | 3.45 | 3.56 | 147 |
Túi Đồ Siêu Hùng | 3.06 | 2.27 | 3.05 | 2.81 | 147 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 3.31 | 3.34 | 3.33 | 146 |
Trang Bị Pandora III | 2.56 | 2.65 | 2.80 | 2.69 | 127 |
Hàng Chờ Pandora | 2.72 | 2.76 | 2.17 | 2.71 | 122 |
Tốc Độ Chóng Mặt | - | 3.35 | 2.95 | 3.14 | 115 |
Nóng Tính | - | 2.90 | 2.75 | 2.83 | 113 |
Áo Choàng Bạc | 2.69 | 3.00 | 2.63 | 2.85 | 111 |
Cháy Rụi | 2.71 | 3.31 | - | 2.81 | 103 |
Phân Nhánh | 2.65 | 2.36 | - | 2.50 | 96 |
Đánh Siêu Rát | 2.97 | 2.75 | 2.64 | 2.80 | 94 |
Hồi Sức Theo Hàng II | - | 3.24 | 2.98 | 3.08 | 91 |
Lưỡi Kiếm Uy Lực | 3.42 | 3.07 | 2.37 | 2.84 | 87 |
Tứ Phương Tiếp Viện | - | - | 3.07 | 3.07 | 84 |
Hàng Chờ Đấu Đôi | - | - | 3.36 | 3.36 | 83 |
Văn Bia Cảm Hứng | 3.47 | 3.82 | 2.88 | 3.26 | 80 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 3.15 | 3.15 | 79 |
Kho Thần Tích | 2.46 | 3.47 | 3.00 | 3.10 | 78 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 2.94 | 2.60 | 2.89 | 76 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 3.06 | 2.67 | 2.84 | 76 |
Đầu Tư++ | - | - | 3.70 | 3.70 | 73 |
Nhỏ Mà Có Võ | 4.75 | 2.88 | 2.81 | 2.94 | 72 |
Nam Châm Hoàng Kim | 2.85 | 2.90 | 2.80 | 2.88 | 72 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ+ | - | - | 3.59 | 3.59 | 70 |
Không Phải Hôm Nay | 2.36 | 2.95 | 2.91 | 2.81 | 69 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 1.79 | 3.55 | 2.70 | 2.70 | 69 |
Vé Kim Cương | 2.57 | 2.66 | - | 2.63 | 68 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 3.96 | 2.44 | 2.96 | 68 |
Xây Dựng Đội Hình | 2.58 | 2.77 | - | 2.70 | 67 |
Nhân Bản | 2.71 | 2.60 | - | 2.64 | 67 |
Khổng Lồ Hóa | 3.30 | 3.85 | - | 3.68 | 66 |
Giả Dược | - | 3.35 | - | 3.35 | 66 |
Hộp Dụng Cụ Xạ Thủ | - | 3.33 | 3.25 | 3.30 | 64 |
Kim Long Lấp Lánh | 3.10 | - | - | 3.10 | 62 |
Ngân Sách Cân Bằng+ | - | - | 3.21 | 3.21 | 61 |
Cơn Mưa Vàng+ | - | 3.30 | - | 3.30 | 57 |
Tiếp Sức II | 2.38 | - | - | 2.38 | 55 |
Hoa Sen Nở Rộ I | - | 2.61 | 3.10 | 2.89 | 53 |
Kim Long Lấp Lánh+ | - | 3.43 | - | 3.43 | 53 |
Lò Rèn Bất Định | - | 2.50 | 2.42 | 2.45 | 53 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
4
8
2
1
1
1
+5 Ashe Jax Akali Kassadin Hecarim Shen Kalista Nasus Varus | 3.66 | 70.65% | 0.11% |
7
3
2
1
1
1
+4 Ashe Jax Akali Kassadin Hecarim Shen Kalista Varus | 5.10 | 31.25% | 0.12% |
7
3
2
1
1
1
+4 Ashe Jax Akali Kassadin Hecarim Shen Kalista Nasus | 4.75 | 46.41% | 0.19% |
5
5
2
1
1
1
+4 Jax Akali Kassadin Hecarim Shen Kalista Nasus Varus | 4.23 | 56.14% | 0.06% |
8
3
2
2
1
1
+4 Ashe Jax Akali Kassadin Hecarim Shen Kalista Varus Camille | 2.72 | 82.08% | 0.12% |