Tóm tắt đội hình
Ashe
Jax
Akali
Kassadin
Hecarim
Shen
Kalista
Tahm Kench
Camille
Liên Hoàn
(8)
Thời Không
(2)
Hỏa
(2)
Ẩn Chính
(2)
Can Trường
(2)
Kỳ Quái
(1)
Chiến Binh
(1)
Thông Đạo
(1)
Tiên Linh
(1)
Tiên Phong
(1)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Akali
Kassadin
Hecarim
Jax
Ashe
5
1
1
1
1
1
1
1
Đội hình giữa trận
Akali
Kassadin
Hecarim
Shen
Jax
Kalista
Ashe
6
2
2
1
1
1
1
1
1
Đội hình cuối trận
Tahm Kench
Akali
Kassadin
Hecarim
Shen
Jax
Camille
Kalista
Ashe
8
2
2
2
2
1
1
1
1
1
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
12,770 | 4,796 | 7,364 | |
6,094 | 2,184 | 3,572 | |
4,308 | 1,228 | 2,859 | |
3,760 | 1,667 | 1,875 | |
3,365 | 1,336 | 1,862 | |
3,065 | 1,397 | 1,500 | |
2,533 | 988 | 1,405 | |
1,857 | 731 | 1,021 | |
1,822 | 725 | 991 | |
1,411 | 839 | 487 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
37,348 | 20,470 | 15,345 | |
8,692 | 3,884 | 4,455 | |
4,963 | 2,758 | 2,015 | |
3,349 | 1,813 | 1,412 | |
2,694 | 1,485 | 1,086 | |
1,910 | 888 | 957 | |
1,754 | 831 | 868 | |
818 | 502 | 281 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
55,092 | 34,174 | 18,532 | |
7,519 | 3,972 | 3,214 | |
3,669 | 1,558 | 1,957 | |
3,230 | 1,717 | 1,363 | |
2,731 | 1,256 | 1,365 | |
2,327 | 1,203 | 1,009 | |
2,088 | 1,134 | 850 | |
1,909 | 1,097 | 724 | |
1,771 | 992 | 699 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
45,093 | 22,975 | 20,550 | |
9,429 | 5,590 | 3,566 | |
7,296 | 3,941 | 3,151 | |
5,013 | 3,040 | 1,798 | |
4,779 | 2,392 | 2,193 | |
4,399 | 2,739 | 1,469 | |
4,312 | 2,470 | 1,707 | |
3,579 | 2,031 | 1,406 | |
2,827 | 1,610 | 1,144 | |
1,018 | 607 | 376 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
32,561 | 18,034 | 13,338 | |
12,142 | 6,193 | 5,594 | |
3,656 | 2,237 | 1,295 | |
2,209 | 1,189 | 958 | |
1,719 | 931 | 745 | |
1,600 | 864 | 681 | |
1,134 | 613 | 488 | |
1,041 | 574 | 418 | |
1,004 | 573 | 394 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
8,991 | 5,458 | 3,189 | |
2,781 | 1,515 | 1,155 | |
852 | 490 | 334 | |
665 | 331 | 309 | |
622 | 270 | 340 | |
466 | 295 | 150 | |
237 | 110 | 122 | |
175 | 87 | 83 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
478 | 267 | 193 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Hecarim
-
Ẩn Chính
-
Can Trường
-
Liên Hoàn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Móng Vuốt Sterak | 4.17 |
Huyết Kiếm | 4.24 |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.23 |
Ấn Tiên Linh | 3.89 |
Bàn Tay Công Lý | 4.24 |
Kalista
-
Tiên Linh
-
Liên Hoàn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Cuồng Đao Guinsoo | 4.17 |
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh | 4.33 |
Cung Xanh | 4.07 |
Vô Cực Kiếm | 4.33 |
Bùa Đỏ | 3.94 |
Camille
-
Thời Không
-
Liên Hoàn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Huyết Kiếm | 3.53 |
Móng Vuốt Sterak | 3.42 |
Bàn Tay Công Lý | 3.45 |
Quyền Năng Khổng Lồ | 3.57 |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.32 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Sẵn Sàng Tấn Công | 2.44 | 2.29 | 2.28 | 2.33 | 1,880 |
Giải Phóng Quái Thú | 2.10 | 2.19 | - | 2.13 | 1,344 |
Huy Hiệu Liên Hoàn | 2.43 | 2.13 | 2.05 | 2.19 | 986 |
Trang Bị Pandora II | 2.58 | 2.46 | 2.65 | 2.57 | 863 |
Túi Đồ Siêu Hùng | 2.30 | 2.36 | 2.13 | 2.24 | 774 |
Vương Miện Liên Hoàn | 2.57 | 2.48 | 2.24 | 2.38 | 684 |
Cây Cung Thần Tốc | 2.60 | 2.73 | 2.44 | 2.57 | 630 |
Hàng Chờ Pandora | 2.20 | 2.48 | 2.52 | 2.36 | 576 |
Lò Rèn Thần Thoại | 2.54 | 2.32 | 2.45 | 2.45 | 574 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 2.57 | 2.76 | 2.68 | 551 |
Hộp Pandora | 2.44 | 2.59 | 2.03 | 2.49 | 544 |
Tuyển Nhân Sự | 2.77 | 3.26 | 2.90 | 2.98 | 526 |
Trang Bị Pandora III | 2.55 | 2.68 | 2.69 | 2.65 | 524 |
Lưỡi Kiếm Uy Lực | 2.46 | 2.29 | 2.39 | 2.38 | 489 |
Siêu Bão Đổ Bộ | 2.38 | 2.34 | - | 2.37 | 470 |
Nóng Tính | - | 2.64 | 2.39 | 2.51 | 433 |
Nhỏ Mà Có Võ | 2.40 | 2.54 | 2.29 | 2.38 | 378 |
Hồi Sức Theo Hàng II | - | 2.45 | 2.44 | 2.44 | 376 |
Văn Bia Cảm Hứng | 2.64 | 2.42 | 2.17 | 2.32 | 357 |
Động Cơ Tăng Tốc | 2.59 | 2.59 | 2.62 | 2.61 | 348 |
Tốc Độ Chóng Mặt | - | 2.57 | 2.70 | 2.64 | 340 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 2.60 | 2.37 | 2.45 | 339 |
Kho Thần Tích | 2.59 | 2.64 | 2.38 | 2.51 | 299 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 2.22 | 2.59 | 2.43 | 299 |
Đầu Tư++ | - | - | 3.12 | 3.12 | 299 |
Xây Dựng Đội Hình | 2.33 | 2.35 | - | 2.34 | 296 |
Vé Kim Cương | 2.14 | 2.51 | - | 2.35 | 292 |
Áo Choàng Bạc | 2.23 | 2.25 | 2.96 | 2.37 | 279 |
Đánh Siêu Rát | 2.45 | 2.65 | 2.27 | 2.53 | 276 |
Không Phải Hôm Nay | 2.27 | 2.11 | 2.34 | 2.26 | 274 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 2.45 | 2.72 | 2.49 | 271 |
Hàng Chờ Đấu Đôi | - | - | 2.74 | 2.74 | 259 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 2.54 | 2.39 | 2.52 | 2.49 | 253 |
Nhân Bản | 2.68 | 2.52 | - | 2.60 | 238 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 2.25 | 2.20 | 2.22 | 228 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 2.78 | 2.78 | 225 |
Đồng Lòng Đấu Tranh II | 2.90 | 2.42 | 2.46 | 2.53 | 219 |
Tứ Phương Tiếp Viện | - | - | 2.96 | 2.96 | 218 |
Hộ Pháp II | 2.30 | 2.57 | 2.31 | 2.39 | 213 |
Kim Long Lấp Lánh | 2.98 | - | - | 2.98 | 211 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 2.23 | 2.78 | 1.95 | 2.29 | 210 |
Giả Dược | - | 2.65 | - | 2.65 | 204 |
Báo Thù Cho Bại Binh | - | 2.37 | 2.25 | 2.29 | 202 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ+ | - | - | 3.36 | 3.36 | 201 |
Vé Bạc | 2.20 | 2.23 | 2.38 | 2.24 | 195 |
Hồi Sức Theo Hàng I | - | 2.12 | 2.31 | 2.16 | 188 |
To Lớn & Mạnh Mẽ | 2.35 | 2.90 | 2.24 | 2.46 | 187 |
Tiền Vệ Trung Tâm | - | 2.36 | 2.29 | 2.35 | 185 |
Huy Hiệu Ẩn Chính | 2.49 | 2.90 | 2.69 | 2.63 | 185 |
Lò Rèn Bất Định | - | 2.60 | 2.52 | 2.55 | 181 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
1
8
3
2
1
1
+5 Ashe Jax Akali Kassadin Hecarim Kalista Tahm Kench Camille Xerath | 3.13 | 79.65% | 0.12% |
1
7
2
2
2
2
+3 Jax Akali Kassadin Hecarim Shen Kalista Camille Xerath | 3.67 | 67.78% | 0.05% |
1
3
5
2
2
2
+3 Jax Akali Hecarim Shen Kalista Tahm Kench Camille Xerath | 3.53 | 68.10% | 0.05% |
1
3
5
2
2
1
+4 Jax Akali Kassadin Hecarim Shen Kalista Tahm Kench Xerath | 4.58 | 45.45% | 0.06% |
3
5
2
2
1
1
+4 Jax Ahri Akali Kassadin Hecarim Shen Kalista Tahm Kench | 4.79 | 43.90% | 0.06% |
1
7
3
2
2
2
+4 Jax Akali Kassadin Hecarim Shen Kalista Tahm Kench Camille Xerath | 2.50 | 87.30% | 0.09% |
1
8
2
2
2
2
+4 Ashe Jax Akali Kassadin Hecarim Shen Kalista Camille Xerath | 2.58 | 85.91% | 0.20% |
7
2
2
1
1
1
+4 Ashe Jax Akali Kassadin Hecarim Kalista Tahm Kench Camille | 4.35 | 52.34% | 0.13% |
3
5
2
2
2
1
+3 Jax Ahri Akali Hecarim Shen Kalista Tahm Kench Camille | 3.87 | 66.00% | 0.03% |
7
2
2
2
2
1
+3 Jax Akali Kassadin Hecarim Shen Kalista Tahm Kench Camille | 3.51 | 69.84% | 0.11% |
1
4
5
2
2
2
+4 Jax Ahri Akali Hecarim Shen Kalista Tahm Kench Camille Xerath | 2.33 | 88.13% | 0.06% |
7
2
2
2
2
1
+3 Ashe Jax Akali Hecarim Shen Kalista Tahm Kench Camille | 3.60 | 62.80% | 0.05% |