Tóm tắt đội hình
Twitch
Kog'Maw
Zilean
Jinx
Ngộ Không
Bard
Olaf
Rakan
Tự Nhiên
(1)
Bảo Hộ
(3)
Thợ Săn
(4)
Bánh Ngọt
(2)
Băng Giá
(3)
Ong Mật
(1)
Thời Không
(1)
Học Giả
(1)
Tiên Linh
(1)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Rumble
Nunu
Blitzcrank
Kog'Maw
Jinx
2
2
2
3
1
1
Đội hình giữa trận
Ngộ Không
Olaf
Jinx
Kog'Maw
Bard
Twitch
Zilean
1
4
2
2
3
1
1
1
Đội hình cuối trận
Rakan
Olaf
Ngộ Không
Zilean
Kog'Maw
Jinx
Twitch
Bard
1
3
4
2
3
1
1
1
1
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
5,331 | 3,165 | 1,909 | |
3,266 | 1,865 | 1,247 | |
1,587 | 881 | 624 | |
1,441 | 808 | 575 | |
756 | 387 | 330 | |
588 | 306 | 247 | |
330 | 175 | 132 | |
264 | 109 | 141 | |
248 | 123 | 111 | |
237 | 112 | 108 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
2,649 | 1,553 | 993 | |
1,340 | 760 | 529 | |
981 | 521 | 419 | |
683 | 418 | 237 | |
657 | 327 | 297 | |
487 | 199 | 266 | |
463 | 225 | 220 | |
429 | 250 | 157 | |
374 | 188 | 174 | |
270 | 163 | 96 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
3,531 | 1,731 | 1,652 | |
1,229 | 672 | 489 | |
879 | 558 | 273 | |
735 | 403 | 301 | |
647 | 285 | 328 | |
584 | 335 | 218 | |
542 | 309 | 210 | |
436 | 245 | 163 | |
429 | 227 | 182 | |
406 | 201 | 180 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
33,899 | 19,955 | 12,877 | |
5,880 | 2,913 | 2,744 | |
3,872 | 1,984 | 1,770 | |
3,723 | 1,879 | 1,722 | |
3,497 | 1,835 | 1,555 | |
2,890 | 1,485 | 1,301 | |
1,760 | 807 | 876 | |
1,187 | 569 | 573 | |
1,062 | 559 | 467 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
33,696 | 17,894 | 14,635 | |
4,740 | 2,615 | 1,966 | |
3,521 | 1,761 | 1,649 | |
2,192 | 1,297 | 833 | |
310 | 153 | 146 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
4,014 | 1,911 | 1,965 | |
415 | 205 | 190 | |
278 | 120 | 150 | |
149 | 69 | 76 | |
124 | 51 | 67 | |
117 | 56 | 58 | |
81 | 31 | 44 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Jinx
-
Bánh Ngọt
-
Thợ Săn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Cuồng Đao Guinsoo | 4.63 |
Cuồng Cung Runaan | 4.26 |
Cung Xanh | 4.45 |
Vô Cực Kiếm | 4.74 |
Diệt Khổng Lồ | 4.67 |
Ngộ Không
-
Tự Nhiên
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.28 |
Giáp Máu Warmog | 4.31 |
Vuốt Rồng | 4.48 |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.38 |
Áo Choàng Gai | 4.43 |
Olaf
-
Băng Giá
-
Thợ Săn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Huyết Kiếm | 4.11 |
Móng Vuốt Sterak | 4.05 |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.08 |
Bàn Tay Công Lý | 3.98 |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.85 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Truy Cùng Diệt Tận | 3.61 | 3.36 | 3.61 | 3.56 | 1,325 |
Siêu Bão Đổ Bộ | 3.61 | 3.51 | - | 3.58 | 1,260 |
Trang Bị Pandora II | 3.91 | 3.87 | 3.86 | 3.88 | 848 |
Túi Đồ Siêu Hùng | 3.93 | 4.20 | 4.07 | 4.07 | 795 |
Cây Cung Thần Tốc | 3.85 | 3.76 | 3.69 | 3.76 | 672 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 3.70 | 3.93 | 3.84 | 626 |
Trang Bị Pandora III | 3.25 | 3.91 | 3.65 | 3.65 | 599 |
Lò Rèn Thần Thoại | 4.02 | 4.35 | 3.95 | 4.08 | 585 |
Hộp Pandora | 3.54 | 3.68 | 4.19 | 3.66 | 525 |
Động Cơ Tăng Tốc | 3.80 | 3.75 | 3.84 | 3.81 | 474 |
Hàng Chờ Pandora | 3.99 | 4.25 | 3.97 | 4.13 | 461 |
Huy Hiệu Bảo Hộ | 4.11 | 4.76 | 4.22 | 4.23 | 449 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 3.77 | 3.81 | 3.80 | 392 |
Kho Thần Tích | 3.61 | 4.03 | 4.05 | 3.95 | 383 |
Bảo Hộ Hổ Báo | 3.65 | 3.47 | 4.19 | 4.02 | 378 |
Kim Long Lấp Lánh | 4.00 | - | - | 4.00 | 351 |
Xây Dựng Đội Hình | 4.11 | 4.02 | - | 4.05 | 335 |
Xoay Là Thắng | - | 4.44 | - | 4.44 | 324 |
Đánh Siêu Rát | 3.49 | 3.50 | 3.97 | 3.55 | 285 |
Tam Hợp I | 3.76 | 3.74 | 3.09 | 3.67 | 276 |
Vé Kim Cương | 3.99 | 4.14 | - | 4.08 | 254 |
Nhỏ Mà Có Võ | 3.86 | 3.98 | 3.84 | 3.88 | 252 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 3.53 | 3.44 | 3.48 | 252 |
Bổ Sung Quân Lực | 3.90 | - | - | 3.90 | 240 |
Lưỡi Kiếm Uy Lực | 4.60 | 4.13 | 3.70 | 3.97 | 240 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 3.37 | 3.67 | 3.38 | 3.44 | 239 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 3.69 | 3.54 | 3.69 | 3.65 | 238 |
Tốc Độ Chóng Mặt | - | 3.77 | 3.30 | 3.55 | 234 |
Vương Miện Bảo Hộ | 4.03 | 3.58 | 4.07 | 4.03 | 230 |
Nhân Bản | 3.90 | 3.83 | - | 3.86 | 229 |
Thăng Hoa | - | 4.61 | 4.15 | 4.33 | 229 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 3.91 | 4.04 | 3.94 | 220 |
Áo Choàng Bạc | 3.70 | 3.86 | 3.81 | 3.81 | 214 |
Hộp Dụng Cụ Xạ Thủ | - | 4.48 | 4.51 | 4.50 | 210 |
Huy Hiệu Thợ Săn | 4.34 | 3.59 | 4.02 | 3.99 | 210 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 4.05 | 4.05 | 209 |
Tuyển Nhân Sự | 5.03 | 5.35 | 5.46 | 5.36 | 202 |
Đầu Tư++ | - | - | 4.37 | 4.37 | 202 |
Tứ Phương Tiếp Viện | - | - | 3.95 | 3.95 | 194 |
Văn Bia Cảm Hứng | 3.34 | 3.55 | 3.49 | 3.48 | 188 |
Vương Miện Thợ Săn | 4.37 | 3.73 | 4.28 | 4.07 | 187 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 3.70 | 3.45 | 3.53 | 178 |
Không Phải Hôm Nay | 3.69 | 4.07 | 3.82 | 3.85 | 177 |
Giải Phóng Quái Thú | 3.88 | 3.90 | - | 3.89 | 175 |
To Lớn & Mạnh Mẽ | 3.77 | 3.17 | 3.73 | 3.54 | 174 |
Kim Long Lấp Lánh+ | - | 3.95 | - | 3.95 | 173 |
Thăng Hoa Tột Đỉnh | - | 3.27 | 3.06 | 3.12 | 170 |
Hồi Sức Theo Hàng II | - | 3.86 | 3.89 | 3.88 | 168 |
Vé Bạc | 3.31 | 3.83 | 3.78 | 3.67 | 167 |
Nam Châm Hoàng Kim | 3.73 | 4.00 | 4.60 | 3.97 | 166 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
1
6
2
2
3
1
+3 Nomsy Twitch Kog'Maw Zilean Bard Jinx Ngộ Không Olaf | 4.94 | 31.25% | 0.03% |
1
1
3
4
2
3
+4 Twitch Kog'Maw Zilean Bard Jinx Ngộ Không Olaf Morgana | 4.12 | 54.55% | 0.07% |
1
1
4
4
2
3
+5 Twitch Kog'Maw Zilean Bard Jinx Ngộ Không Olaf Rakan Morgana | 2.60 | 92.00% | 0.10% |