Tóm tắt đội hình
Zoe
Zilean
Bard
Rakan
Ryze
Taric
Diana
Morgana
Milio
Dơi Chúa
(1)
Học Giả
(4)
Bảo Hộ
(4)
Ma Thuật
(2)
Can Trường
(2)
Thông Đạo
(3)
Thời Không
(1)
Bánh Ngọt
(1)
Băng Giá
(2)
Tiên Linh
(2)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Hecarim
Lillia
Poppy
Zoe
Ahri
2
2
2
3
1
1
1
Đội hình giữa trận
Hecarim
Poppy
Nunu
Lillia
Zoe
Bard
Ahri
4
2
2
3
1
1
1
1
1
1
Đội hình cuối trận
Rakan
Taric
Diana
Morgana
Ryze
Bard
Milio
Zilean
Zoe
1
4
4
2
2
3
1
1
2
2
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
24,682 | 12,584 | 11,007 | |
7,115 | 3,072 | 3,651 | |
6,610 | 3,320 | 2,948 | |
2,863 | 1,789 | 953 | |
2,147 | 1,192 | 850 | |
1,997 | 1,081 | 817 | |
1,803 | 974 | 727 | |
1,748 | 904 | 750 | |
1,672 | 831 | 754 | |
1,158 | 559 | 547 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
23,186 | 11,645 | 10,574 | |
4,020 | 2,095 | 1,787 | |
2,567 | 1,313 | 1,143 | |
1,843 | 1,062 | 704 | |
1,725 | 862 | 789 | |
1,228 | 693 | 489 | |
739 | 423 | 286 | |
491 | 258 | 216 | |
382 | 222 | 144 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
7,378 | 4,007 | 3,037 | |
6,888 | 3,792 | 2,846 | |
2,800 | 1,585 | 1,091 | |
2,101 | 1,009 | 1,013 | |
1,720 | 803 | 848 | |
1,047 | 562 | 444 | |
848 | 394 | 417 | |
634 | 273 | 335 | |
568 | 289 | 249 | |
361 | 190 | 161 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
1,811 | 713 | 1,051 | |
954 | 440 | 484 | |
663 | 246 | 407 | |
661 | 263 | 379 | |
463 | 224 | 227 | |
416 | 180 | 211 | |
301 | 128 | 162 | |
275 | 133 | 139 | |
213 | 117 | 90 | |
203 | 104 | 87 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
8,669 | 5,268 | 3,183 | |
6,456 | 3,817 | 2,456 | |
4,117 | 2,327 | 1,681 | |
3,692 | 2,324 | 1,265 | |
3,554 | 1,873 | 1,595 | |
2,460 | 1,510 | 884 | |
1,820 | 949 | 828 | |
1,031 | 630 | 364 | |
997 | 597 | 377 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
24,039 | 15,622 | 7,641 | |
2,368 | 1,545 | 748 | |
2,123 | 1,259 | 795 | |
1,791 | 1,287 | 444 | |
949 | 621 | 302 | |
873 | 601 | 247 | |
688 | 424 | 244 | |
385 | 245 | 134 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
139 | 84 | 50 | |
21 | 16 | 5 | |
3 | 2 | 1 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Ryze
-
Thông Đạo
-
Học Giả
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.06 |
Găng Bảo Thạch | 4.09 |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.25 |
Ngọn Giáo Shojin | 4.31 |
Bùa Đỏ | 3.95 |
Taric
-
Thông Đạo
-
Can Trường
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.04 |
Giáp Máu Warmog | 3.98 |
Vuốt Rồng | 4.05 |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.96 |
Áo Choàng Gai | 4.02 |
Morgana
-
Ma Thuật
-
Dơi Chúa
-
Bảo Hộ
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Huyết Kiếm | 3.54 |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.25 |
Nỏ Sét | 3.21 |
Găng Bảo Thạch | 3.46 |
Bàn Tay Công Lý | 3.46 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Học Vấn Nâng Cao | 2.45 | 2.50 | 2.55 | 2.50 | 1,998 |
Trang Bị Pandora II | 2.56 | 2.62 | 2.75 | 2.64 | 1,172 |
Đũa Phép | 2.42 | 2.42 | 2.45 | 2.43 | 1,142 |
Bảo Hộ Hổ Báo | 2.36 | 2.18 | 2.35 | 2.34 | 1,138 |
Huy Hiệu Bảo Hộ | 2.52 | 2.62 | 2.69 | 2.63 | 939 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 2.61 | 2.57 | 2.58 | 913 |
Thuật Sư Thiện Chiến | 2.39 | 2.41 | 2.51 | 2.45 | 831 |
Hộp Pandora | 2.57 | 2.49 | 2.65 | 2.54 | 820 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 2.30 | 2.32 | 2.31 | 815 |
Tứ Phương Tiếp Viện | - | - | 2.82 | 2.82 | 805 |
Lò Rèn Thần Thoại | 2.80 | 2.60 | 2.91 | 2.78 | 784 |
Hàng Chờ Đấu Đôi | - | - | 2.64 | 2.64 | 784 |
Trang Bị Pandora III | 2.89 | 2.90 | 2.81 | 2.86 | 686 |
Hàng Chờ Pandora | 2.46 | 2.54 | 2.69 | 2.53 | 639 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 2.40 | 2.41 | 2.41 | 632 |
Sét Cao Thế | 2.47 | 2.63 | - | 2.55 | 628 |
Đầu Tư++ | - | - | 3.21 | 3.21 | 584 |
Vương Miện Bảo Hộ | 2.49 | 2.34 | 2.74 | 2.66 | 551 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ+ | - | - | 3.14 | 3.14 | 537 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 2.38 | 2.42 | 2.53 | 2.46 | 536 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ | - | 2.89 | - | 2.89 | 522 |
Kiếm Phép | 2.83 | 2.75 | 2.61 | 2.70 | 510 |
Kiên Nhẫn Học Tập | 3.01 | - | - | 3.01 | 507 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 2.62 | 2.62 | 504 |
Hoa Sen Nở Rộ I | - | 2.61 | 2.69 | 2.65 | 502 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 2.80 | 2.89 | 2.82 | 465 |
Cơn Mưa Vàng+ | - | 2.85 | - | 2.85 | 465 |
Văn Bia Cảm Hứng | 2.15 | 2.74 | 2.58 | 2.57 | 450 |
Kho Thần Tích | 2.72 | 2.72 | 2.97 | 2.84 | 446 |
Nhân Bản | 2.57 | 2.67 | - | 2.62 | 426 |
Hộp Dụng Cụ Ma Pháp | - | 2.94 | 2.63 | 2.78 | 424 |
To Lớn & Mạnh Mẽ | 2.09 | 2.45 | 2.43 | 2.40 | 422 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 2.68 | 3.05 | 2.93 | 419 |
Cây Cung Thần Tốc | 2.58 | 2.55 | 2.72 | 2.61 | 415 |
Cơn Mưa Vàng | 2.88 | - | - | 2.88 | 412 |
Khổng Lồ Hóa | 2.81 | 3.01 | - | 2.97 | 399 |
Huy Hiệu Học Giả | 2.40 | 2.24 | 2.41 | 2.37 | 394 |
Kỷ Nguyên+ | - | 2.79 | - | 2.79 | 391 |
Giả Dược | - | 2.53 | - | 2.53 | 390 |
Ngân Sách Cân Bằng+ | - | - | 3.04 | 3.04 | 371 |
Kỷ Nguyên | 2.82 | - | - | 2.82 | 368 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 2.89 | 2.62 | 2.56 | 2.67 | 366 |
Đầu Tư+ | - | 3.51 | - | 3.51 | 356 |
Bừa Bộn | 3.09 | - | - | 3.09 | 340 |
Trẻ, Khỏe & Tự Do | 2.65 | 2.49 | - | 2.56 | 337 |
Cấp Cứu Chiến Trường I | 2.49 | 2.35 | 2.60 | 2.41 | 336 |
Đồng Lòng Đấu Tranh II | 2.57 | 2.35 | 2.56 | 2.50 | 335 |
Lập Đội II | - | - | 2.68 | 2.68 | 333 |
Đại Tiệc Trang Bị | 2.66 | - | - | 2.66 | 330 |
Hướng Đến Hồi Kết | - | 2.86 | - | 2.86 | 325 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
1
4
4
2
3
1
+5 Zoe Ahri Zilean Bard Rakan Ryze Taric Morgana | 6.02 | 18.29% | 0.05% |
3
4
2
3
1
1
+3 Zoe Zilean Bard Rakan Ryze Taric Diana Milio | 5.34 | 28.81% | 0.04% |
1
6
3
2
2
3
+4 Zoe Ahri Bard Rakan Ryze Taric Diana Milio Morgana | 2.16 | 92.71% | 0.03% |
1
6
4
2
3
1
+5 Zoe Ahri Zilean Bard Rakan Ryze Taric Milio Morgana | 3.03 | 81.72% | 0.09% |
1
3
4
2
2
3
+3 Zoe Bard Rakan Ryze Taric Diana Milio Morgana | 4.67 | 44.90% | 0.03% |
1
4
4
2
3
1
+4 Zoe Zilean Bard Rakan Ryze Taric Milio Morgana | 4.79 | 41.14% | 0.10% |