Tóm tắt đội hình
Warwick
Ahri
Rumble
Zilean
Bard
Hwei
Mordekaiser
Tahm Kench
Tiên Phong
(4)
Ẩn Chính
(2)
Học Giả
(2)
Bánh Ngọt
(2)
Pháo Thủ
(2)
Bảo Hộ
(2)
Băng Giá
(3)
Thời Không
(1)
Kỳ Quái
(1)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Warwick
Rumble
Galio
Blitzcrank
Hwei
4
2
1
1
1
1
2
Đội hình giữa trận
Warwick
Rumble
Mordekaiser
Tahm Kench
Hwei
Bard
Zilean
4
2
2
2
3
1
1
1
1
Đội hình cuối trận
Warwick
Rumble
Mordekaiser
Tahm Kench
Hwei
Bard
Ahri
Zilean
4
2
2
2
2
2
3
1
1
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
4,887 | 2,299 | 2,348 | |
4,515 | 2,549 | 1,746 | |
3,582 | 2,066 | 1,352 | |
1,438 | 844 | 510 | |
924 | 463 | 397 | |
922 | 385 | 481 | |
501 | 268 | 207 | |
322 | 181 | 127 | |
289 | 99 | 181 | |
46 | 17 | 25 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
1,233 | 614 | 576 | |
969 | 539 | 387 | |
809 | 451 | 322 | |
762 | 408 | 323 | |
557 | 345 | 190 | |
446 | 254 | 175 | |
444 | 221 | 199 | |
296 | 155 | 131 | |
219 | 140 | 74 | |
72 | 35 | 37 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
1,323 | 740 | 527 | |
678 | 364 | 286 | |
612 | 317 | 274 | |
533 | 320 | 187 | |
518 | 308 | 188 | |
278 | 164 | 104 | |
271 | 129 | 131 | |
149 | 64 | 80 | |
86 | 38 | 46 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
2,505 | 1,316 | 1,118 | |
1,072 | 602 | 442 | |
580 | 280 | 286 | |
329 | 183 | 135 | |
248 | 130 | 112 | |
220 | 108 | 105 | |
112 | 57 | 49 | |
65 | 25 | 35 | |
45 | 19 | 23 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
2,375 | 1,236 | 1,056 | |
116 | 60 | 52 | |
6 | 2 | 4 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Rumble
-
Bánh Ngọt
-
Tiên Phong
-
Pháo Thủ
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.64 |
Giáp Máu Warmog | 4.52 |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.51 |
Áo Choàng Lửa | 4.47 |
Vuốt Rồng | 4.55 |
Hwei
-
Băng Giá
-
Pháo Thủ
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Găng Bảo Thạch | 4.35 |
Bùa Xanh | 4.23 |
Nanh Nashor | 4.21 |
Ngọn Giáo Shojin | 4.32 |
Quỷ Thư Morello | 3.96 |
Mordekaiser
-
Kỳ Quái
-
Tiên Phong
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.35 |
Giáp Máu Warmog | 4.25 |
Vuốt Rồng | 4.39 |
Áo Choàng Lửa | 4.22 |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.24 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Đường Nung | 3.50 | - | - | 3.50 | 1,117 |
Dựng Khiên | 2.80 | 3.10 | 3.22 | 3.16 | 155 |
Trang Bị Pandora II | 6.00 | 3.38 | 3.51 | 3.56 | 130 |
Túi Đồ Siêu Hùng | 3.33 | 3.81 | 3.78 | 3.76 | 118 |
Đũa Phép | 4.00 | 3.04 | 3.31 | 3.20 | 109 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 3.45 | 3.26 | 3.32 | 104 |
Trang Bị Pandora III | 3.67 | 3.60 | 3.98 | 3.80 | 92 |
Lò Rèn Thần Thoại | 3.20 | 3.67 | 3.63 | 3.61 | 70 |
Hoa Sen Nở Rộ I | - | 3.37 | 3.54 | 3.47 | 68 |
Thuật Sư Thiện Chiến | 4.00 | 3.48 | 3.33 | 3.41 | 68 |
Hộp Pandora | 5.17 | 3.05 | 4.67 | 3.51 | 59 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 3.93 | 3.53 | 3.72 | 57 |
Hồi Sức Theo Hàng II | - | 3.65 | 3.89 | 3.78 | 50 |
Hàng Chờ Pandora | 3.25 | 4.10 | 3.67 | 3.98 | 49 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 2.50 | 3.50 | 3.17 | 48 |
Kho Thần Tích | 3.00 | 3.23 | 3.41 | 3.31 | 45 |
Vé Kim Cương | 5.75 | 4.20 | - | 4.34 | 44 |
Đồng Lòng Đấu Tranh II | - | 3.89 | 4.44 | 4.21 | 43 |
Kiếm Phép | 2.67 | 4.22 | 3.10 | 3.56 | 41 |
Văn Bia Cảm Hứng | 5.50 | 3.20 | 3.75 | 3.63 | 41 |
Sét Cao Thế | 4.42 | 3.03 | - | 3.44 | 41 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 3.26 | 3.15 | 3.22 | 36 |
Nhân Bản | 1.00 | 3.79 | - | 3.71 | 35 |
Xây Dựng Đội Hình | - | 3.37 | - | 3.37 | 35 |
Hoa Sen Nở Rộ II | - | 3.27 | 3.32 | 3.29 | 34 |
Nhà Sưu Tầm Trang Bị II | - | 3.27 | 3.77 | 3.61 | 33 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | - | 4.43 | 3.47 | 3.90 | 31 |
Hồi Sức Theo Hàng I | - | 3.80 | 4.80 | 3.97 | 30 |
Thăng Hoa | - | 2.78 | 3.74 | 3.43 | 28 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 3.00 | 4.60 | 3.06 | 3.61 | 28 |
Vé Bạc | 3.00 | 3.05 | 5.60 | 3.52 | 27 |
Đầu Tư++ | - | - | 4.31 | 4.31 | 26 |
Báo Thù Cho Bại Binh | - | 4.40 | 3.44 | 3.81 | 26 |
Thăng Hoa Tột Đỉnh | - | 2.53 | 3.82 | 3.08 | 26 |
Đường Nung+ | - | 3.85 | - | 3.85 | 26 |
Tiền Vệ Trung Tâm | - | 3.61 | 3.57 | 3.60 | 25 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 3.64 | 3.64 | 25 |
Hộp Dụng Cụ Ma Pháp | - | 2.69 | 3.42 | 3.04 | 25 |
Lò Rèn Bất Định | - | 3.71 | 4.06 | 3.96 | 24 |
Huy Hiệu Bảo Hộ | 7.00 | 4.00 | 4.35 | 4.43 | 23 |
Kho Báu Chôn Giấu III | 4.00 | 3.57 | - | 3.61 | 23 |
Ngân Sách Cân Bằng | - | 4.14 | - | 4.14 | 22 |
Cấp Cứu Chiến Trường I | 2.50 | 3.69 | 3.00 | 3.38 | 21 |
Cơn Mưa Vàng+ | - | 4.05 | - | 4.05 | 21 |
Huy Hiệu Tiên Phong | 6.00 | 4.50 | 3.27 | 3.90 | 20 |
Đồng Lòng Đấu Tranh I | - | 3.77 | 3.83 | 3.79 | 19 |
Pháo Đài Bất Hoại | - | 3.17 | 3.77 | 3.58 | 19 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 5.50 | 2.33 | 3.39 | 18 |
Tuyển Nhân Sự | - | 6.33 | 5.50 | 5.78 | 18 |
Hộ Pháp II | 6.50 | 4.00 | 3.91 | 4.24 | 17 |
Tứ Phương Tiếp Viện | - | - | 4.29 | 4.29 | 17 |