Tóm tắt đội hình

Lillia
Thú Tượng Thạch Giáp Vuốt Rồng
Poppy
Móng Vuốt Sterak Quyền Năng Khổng Lồ Huyết Kiếm
Zoe
Ahri
Mũ Thích Nghi Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
Hecarim
Bard
Taric
Ryze
Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
Can Trường Can Trường (4) Học Giả Học Giả (4) Ma Thuật Ma Thuật (2) Ẩn Chính Ẩn Chính (2) Thông Đạo Thông Đạo (3) Tiên Linh Tiên Linh (1) Liên Hoàn Liên Hoàn (1) Bánh Ngọt Bánh Ngọt (1) Bảo Hộ Bảo Hộ (1)

Xây dựng đội hình

Đội hình đầu trận

Hecarim
Hecarim
Lillia
Lillia
Poppy
Poppy
Zoe
Zoe
Ahri
Ahri
Ma Thuật 2 Học Giả 2 Ẩn Chính 2 Can Trường 3 Tiên Linh 1 Thông Đạo 1 Liên Hoàn 1

Đội hình giữa trận

Poppy
Poppy
Taric
Taric
Lillia
Lillia
Hecarim
Hecarim
Ryze
Ryze
Zoe
Zoe
Ahri
Ahri
Can Trường 4 Ma Thuật 2 Ẩn Chính 2 Thông Đạo 3 Học Giả 3 Tiên Linh 1 Liên Hoàn 1

Đội hình cuối trận

Poppy
Poppy
Móng Vuốt Sterak Quyền Năng Khổng Lồ Huyết Kiếm
Taric
Taric
Lillia
Lillia
Thú Tượng Thạch Giáp Vuốt Rồng
Hecarim
Hecarim
Ryze
Ryze
Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
Zoe
Zoe
Ahri
Ahri
Mũ Thích Nghi Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
Bard
Bard
Can Trường 4 Học Giả 4 Ma Thuật 2 Ẩn Chính 2 Thông Đạo 3 Tiên Linh 1 Liên Hoàn 1 Bánh Ngọt 1 Bảo Hộ 1

Tướng chủ chốt & Trang bị

Poppy Poppy
  • Ma Thuật
    Ma Thuật
  • Can Trường
    Can Trường
Trang bịXếp hạng
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp
4.80
Huyết Kiếm Huyết Kiếm
4.69
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog
4.69
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ
4.73
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak
4.64
Ahri Ahri
  • Ẩn Chính
    Ẩn Chính
  • Học Giả
    Học Giả
Trang bịXếp hạng
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch
4.56
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin
4.64
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi
4.40
Bùa Xanh Bùa Xanh
4.31
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon
4.35
Ryze Ryze
  • Thông Đạo
    Thông Đạo
  • Học Giả
    Học Giả
Trang bịXếp hạng
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần
4.06
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch
4.08
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
4.24
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin
4.30
Bùa Đỏ Bùa Đỏ
3.95

Lõi nâng cấp

Lõi nâng cấp1st2nd3rdXếp hạngTrận
Học Vấn Nâng Cao Học Vấn Nâng Cao
4.38 3.88 3.673.94261
Túi Đồ Siêu Hùng Túi Đồ Siêu Hùng
4.30 4.45 4.034.21160
Trang Bị Pandora II Trang Bị Pandora II
3.97 3.70 4.163.93134
Kiếm Phép Kiếm Phép
3.89 3.32 3.733.63121
Túi Đồ Cỡ Đại Túi Đồ Cỡ Đại
- 3.50 3.823.68108
Nắm Đấm Ma Thuật Nắm Đấm Ma Thuật
4.08 - -4.08103
Trang Bị Pandora III Trang Bị Pandora III
3.97 4.44 3.794.0899
Lò Rèn Thần Thoại Lò Rèn Thần Thoại
3.54 3.97 4.484.0094
Siêu Mã Lực Siêu Mã Lực
3.76 - -3.7687
Trùm Bản Đồ Trùm Bản Đồ
- 4.08 4.064.0786
Vé Kim Cương Vé Kim Cương
4.11 4.91 -4.5381
Đũa Phép Đũa Phép
4.36 3.57 3.383.5881
Hộp Pandora Hộp Pandora
4.45 3.64 4.574.0480
Hàng Chờ Pandora Hàng Chờ Pandora
3.49 3.84 3.673.6480
Huy Hiệu Ẩn Chính Huy Hiệu Ẩn Chính
3.58 3.75 4.284.0876
Thuật Sư Thiện Chiến Thuật Sư Thiện Chiến
2.33 2.96 3.263.0575
Kho Thần Tích Kho Thần Tích
4.55 4.00 4.004.0967
Huy Hiệu Học Giả Huy Hiệu Học Giả
4.20 4.17 3.974.0666
Người Đá Hỗ Trợ I Người Đá Hỗ Trợ I
- 3.54 4.083.8761
Truyền Dẫn Bí Thuật Truyền Dẫn Bí Thuật
- 3.14 3.783.7061
Triệu Gọi Hỗn Mang Triệu Gọi Hỗn Mang
- - 4.134.1361
Đấu Trường Hạng Ruồi Đấu Trường Hạng Ruồi
3.34 3.52 -3.4360
Xúc Xắc Vô Tận I Xúc Xắc Vô Tận I
- 4.18 3.674.1559
Tái Hiện Thánh Quang Tái Hiện Thánh Quang
- 4.33 4.514.4459
Hoa Sen Nở Rộ I Hoa Sen Nở Rộ I
- 4.13 3.173.6659
Xây Dựng Đội Hình Xây Dựng Đội Hình
3.43 4.26 -3.9358
Học Cách Tung Chiêu Học Cách Tung Chiêu
3.40 - -3.4058
Hộp Dụng Cụ Ma Pháp Hộp Dụng Cụ Ma Pháp
- 3.83 3.703.7356
Chờ Đợi Xứng Đáng Chờ Đợi Xứng Đáng
4.82 - -4.8256
Toàn Sao Là Sao Toàn Sao Là Sao
3.92 - -3.9253
Người Đá Hỗ Trợ II Người Đá Hỗ Trợ II
- 4.00 3.323.5850
Phần Thưởng Nâng Cấp Phần Thưởng Nâng Cấp
3.86 - -3.8649
Sét Cao Thế Sét Cao Thế
4.05 4.17 -4.1249
Vương Miện Ẩn Chính Vương Miện Ẩn Chính
- 5.00 3.984.1348
Vé Bạc Vé Bạc
3.44 4.43 4.384.2245
Nhân Bản Nhân Bản
4.06 3.93 -3.9845
Hoa Sen Nở Rộ II Hoa Sen Nở Rộ II
- 4.50 3.383.7845
Pháo Đài Bất Hoại Pháo Đài Bất Hoại
- 4.69 4.294.4344
Đầu Tư++ Đầu Tư++
- - 4.144.1443
Khu Giao Dịch Khu Giao Dịch
3.86 - -3.8643
Tuyển Nhân Sự Tuyển Nhân Sự
4.50 5.36 4.824.9542
Vương Miện Học Giả Vương Miện Học Giả
5.50 4.82 4.114.4342
Kết Nối Gián Đoạn Kết Nối Gián Đoạn
- 3.73 3.753.7341
Đo Ni Đóng Giày+ Đo Ni Đóng Giày+
- 4.62 3.003.5439
Cấp Cứu Chiến Trường II Cấp Cứu Chiến Trường II
4.78 3.67 2.823.5538
Ý Chí Rồng Thiêng Ý Chí Rồng Thiêng
3.55 3.48 -3.5038
Nam Châm Hoàng Kim Nam Châm Hoàng Kim
4.33 3.94 4.004.0934
Kho Báu Chôn Giấu III Kho Báu Chôn Giấu III
3.00 3.88 -3.6834
Đồng Lòng Đấu Tranh II Đồng Lòng Đấu Tranh II
3.73 4.14 3.443.6834
Khổng Lồ Hóa Khổng Lồ Hóa
5.00 3.88 -4.1833
Tăng Trưởng Bùng Nổ+ Tăng Trưởng Bùng Nổ+
- - 4.854.8533
Đánh Siêu Rát Đánh Siêu Rát
3.33 3.13 4.603.4233

Đội hình tương tự

Đội hìnhXếp hạngTỉ lệ TOP 4Tỉ lệ chọn
Can Trường 4 Học Giả 4 Ma Thuật 2 Ẩn Chính 2 Thông Đạo 3 Liên Hoàn 1 +1
Lillia
Thú Tượng Thạch Giáp Giáp Máu Warmog Trái Tim Kiên Định
Poppy
Móng Vuốt Sterak Huyết Kiếm Quyền Năng Khổng Lồ
Zoe
Ahri
Găng Bảo Thạch Mũ Thích Nghi Mũ Phù Thủy Rabadon
Hecarim
Ryze
Ngọn Giáo Shojin Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
Taric
Milio
3.4670.27%0.08%