Tóm tắt đội hình
Lillia
Poppy
Zoe
Ahri
Hecarim
Bard
Taric
Ryze
Can Trường
(4)
Học Giả
(4)
Ma Thuật
(2)
Ẩn Chính
(2)
Thông Đạo
(3)
Tiên Linh
(1)
Liên Hoàn
(1)
Bánh Ngọt
(1)
Bảo Hộ
(1)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Hecarim
Lillia
Poppy
Zoe
Ahri
2
2
2
3
1
1
1
Đội hình giữa trận
Poppy
Taric
Lillia
Hecarim
Ryze
Zoe
Ahri
4
2
2
3
3
1
1
Đội hình cuối trận
Poppy
Taric
Lillia
Hecarim
Ryze
Zoe
Ahri
Bard
4
4
2
2
3
1
1
1
1
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
26,075 | 13,336 | 11,574 | |
7,555 | 3,252 | 3,885 | |
6,913 | 3,468 | 3,088 | |
2,338 | 1,296 | 925 | |
1,932 | 1,045 | 776 | |
1,792 | 641 | 1,049 | |
1,381 | 690 | 619 | |
1,157 | 358 | 722 | |
795 | 323 | 433 | |
450 | 177 | 253 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
25,478 | 12,807 | 11,622 | |
4,224 | 2,207 | 1,869 | |
2,753 | 1,404 | 1,227 | |
967 | 479 | 445 | |
930 | 500 | 378 | |
827 | 360 | 418 | |
796 | 379 | 385 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
7,788 | 4,224 | 3,214 | |
7,061 | 3,869 | 2,930 | |
3,869 | 1,797 | 1,912 | |
2,934 | 1,661 | 1,135 | |
2,575 | 1,222 | 1,244 | |
1,281 | 569 | 660 | |
477 | 239 | 220 | |
434 | 227 | 180 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
7,721 | 3,861 | 3,559 | |
1,966 | 785 | 1,131 | |
1,047 | 481 | 534 | |
963 | 436 | 480 | |
840 | 413 | 399 | |
811 | 330 | 455 | |
448 | 213 | 217 | |
422 | 210 | 196 | |
140 | 61 | 73 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
4,337 | 2,263 | 1,892 | |
3,565 | 1,936 | 1,512 | |
1,149 | 529 | 578 | |
623 | 312 | 282 | |
378 | 176 | 185 | |
230 | 114 | 112 | |
128 | 67 | 59 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Poppy
-
Ma Thuật
-
Can Trường
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.80 |
Huyết Kiếm | 4.69 |
Giáp Máu Warmog | 4.69 |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.73 |
Móng Vuốt Sterak | 4.64 |
Ahri
-
Ẩn Chính
-
Học Giả
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Găng Bảo Thạch | 4.56 |
Ngọn Giáo Shojin | 4.64 |
Mũ Thích Nghi | 4.40 |
Bùa Xanh | 4.31 |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.35 |
Ryze
-
Thông Đạo
-
Học Giả
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.06 |
Găng Bảo Thạch | 4.08 |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.24 |
Ngọn Giáo Shojin | 4.30 |
Bùa Đỏ | 3.95 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Học Vấn Nâng Cao | 4.38 | 3.88 | 3.67 | 3.94 | 261 |
Túi Đồ Siêu Hùng | 4.30 | 4.45 | 4.03 | 4.21 | 160 |
Trang Bị Pandora II | 3.97 | 3.70 | 4.16 | 3.93 | 134 |
Kiếm Phép | 3.89 | 3.32 | 3.73 | 3.63 | 121 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 3.50 | 3.82 | 3.68 | 108 |
Nắm Đấm Ma Thuật | 4.08 | - | - | 4.08 | 103 |
Trang Bị Pandora III | 3.97 | 4.44 | 3.79 | 4.08 | 99 |
Lò Rèn Thần Thoại | 3.54 | 3.97 | 4.48 | 4.00 | 94 |
Siêu Mã Lực | 3.76 | - | - | 3.76 | 87 |
Trùm Bản Đồ | - | 4.08 | 4.06 | 4.07 | 86 |
Vé Kim Cương | 4.11 | 4.91 | - | 4.53 | 81 |
Đũa Phép | 4.36 | 3.57 | 3.38 | 3.58 | 81 |
Hộp Pandora | 4.45 | 3.64 | 4.57 | 4.04 | 80 |
Hàng Chờ Pandora | 3.49 | 3.84 | 3.67 | 3.64 | 80 |
Huy Hiệu Ẩn Chính | 3.58 | 3.75 | 4.28 | 4.08 | 76 |
Thuật Sư Thiện Chiến | 2.33 | 2.96 | 3.26 | 3.05 | 75 |
Kho Thần Tích | 4.55 | 4.00 | 4.00 | 4.09 | 67 |
Huy Hiệu Học Giả | 4.20 | 4.17 | 3.97 | 4.06 | 66 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 3.54 | 4.08 | 3.87 | 61 |
Truyền Dẫn Bí Thuật | - | 3.14 | 3.78 | 3.70 | 61 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 4.13 | 4.13 | 61 |
Đấu Trường Hạng Ruồi | 3.34 | 3.52 | - | 3.43 | 60 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 4.18 | 3.67 | 4.15 | 59 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 4.33 | 4.51 | 4.44 | 59 |
Hoa Sen Nở Rộ I | - | 4.13 | 3.17 | 3.66 | 59 |
Xây Dựng Đội Hình | 3.43 | 4.26 | - | 3.93 | 58 |
Học Cách Tung Chiêu | 3.40 | - | - | 3.40 | 58 |
Hộp Dụng Cụ Ma Pháp | - | 3.83 | 3.70 | 3.73 | 56 |
Chờ Đợi Xứng Đáng | 4.82 | - | - | 4.82 | 56 |
Toàn Sao Là Sao | 3.92 | - | - | 3.92 | 53 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 4.00 | 3.32 | 3.58 | 50 |
Phần Thưởng Nâng Cấp | 3.86 | - | - | 3.86 | 49 |
Sét Cao Thế | 4.05 | 4.17 | - | 4.12 | 49 |
Vương Miện Ẩn Chính | - | 5.00 | 3.98 | 4.13 | 48 |
Vé Bạc | 3.44 | 4.43 | 4.38 | 4.22 | 45 |
Nhân Bản | 4.06 | 3.93 | - | 3.98 | 45 |
Hoa Sen Nở Rộ II | - | 4.50 | 3.38 | 3.78 | 45 |
Pháo Đài Bất Hoại | - | 4.69 | 4.29 | 4.43 | 44 |
Đầu Tư++ | - | - | 4.14 | 4.14 | 43 |
Khu Giao Dịch | 3.86 | - | - | 3.86 | 43 |
Tuyển Nhân Sự | 4.50 | 5.36 | 4.82 | 4.95 | 42 |
Vương Miện Học Giả | 5.50 | 4.82 | 4.11 | 4.43 | 42 |
Kết Nối Gián Đoạn | - | 3.73 | 3.75 | 3.73 | 41 |
Đo Ni Đóng Giày+ | - | 4.62 | 3.00 | 3.54 | 39 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 4.78 | 3.67 | 2.82 | 3.55 | 38 |
Ý Chí Rồng Thiêng | 3.55 | 3.48 | - | 3.50 | 38 |
Nam Châm Hoàng Kim | 4.33 | 3.94 | 4.00 | 4.09 | 34 |
Kho Báu Chôn Giấu III | 3.00 | 3.88 | - | 3.68 | 34 |
Đồng Lòng Đấu Tranh II | 3.73 | 4.14 | 3.44 | 3.68 | 34 |
Khổng Lồ Hóa | 5.00 | 3.88 | - | 4.18 | 33 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ+ | - | - | 4.85 | 4.85 | 33 |
Đánh Siêu Rát | 3.33 | 3.13 | 4.60 | 3.42 | 33 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
4
4
2
2
3
1
+1 Lillia Poppy Zoe Ahri Hecarim Ryze Taric Milio | 3.46 | 70.27% | 0.08% |