Tóm tắt đội hình
Zilean
Hecarim
Neeko
Kalista
Rakan
Briar
Camille
Diana
Morgana
Phàm Ăn
(1)
Dơi Chúa
(1)
Bảo Hộ
(3)
Thời Không
(2)
Can Trường
(2)
Ma Thuật
(2)
Hóa Hình
(2)
Liên Hoàn
(3)
Ẩn Chính
(1)
Kỳ Quái
(1)
Băng Giá
(2)
Tiên Linh
(2)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Akali
Kassadin
Hecarim
Jax
Ashe
5
1
1
1
1
1
1
1
Đội hình giữa trận
Akali
Kassadin
Hecarim
Shen
Jax
Camille
Ashe
6
2
2
2
1
1
1
1
Đội hình cuối trận
Neeko
Diana
Hecarim
Briar
Rakan
Morgana
Camille
Kalista
Zilean
1
1
3
2
2
2
2
3
1
1
2
2
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
10,265 | 3,901 | 5,812 | |
6,094 | 2,184 | 3,572 | |
2,733 | 201 | 2,354 | |
2,457 | 1,175 | 1,125 | |
2,068 | 743 | 1,209 | |
1,658 | 766 | 816 | |
1,411 | 839 | 487 | |
513 | 240 | 236 | |
221 | 104 | 102 | |
36 | 6 | 28 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
34,960 | 19,202 | 14,283 | |
23,591 | 11,852 | 10,750 | |
630 | 386 | 212 | |
421 | 229 | 175 | |
206 | 127 | 71 | |
104 | 45 | 52 | |
103 | 62 | 38 | |
82 | 51 | 25 | |
60 | 34 | 23 | |
28 | 12 | 14 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
53,104 | 32,909 | 17,907 | |
7,589 | 4,125 | 3,126 | |
7,519 | 3,972 | 3,214 | |
3,230 | 1,717 | 1,363 | |
1,164 | 719 | 409 | |
1,064 | 590 | 422 | |
282 | 113 | 159 | |
17 | 10 | 7 | |
4 | 4 | 0 | |
3 | 0 | 3 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
4,399 | 2,739 | 1,469 | |
4,312 | 2,470 | 1,707 | |
2,505 | 1,298 | 1,120 | |
1,689 | 869 | 773 | |
316 | 157 | 146 | |
41 | 20 | 20 | |
31 | 18 | 11 | |
20 | 13 | 6 | |
16 | 6 | 9 | |
3 | 0 | 3 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
221 | 115 | 99 | |
183 | 86 | 91 | |
99 | 52 | 43 | |
15 | 11 | 4 | |
13 | 5 | 8 | |
6 | 2 | 4 | |
6 | 3 | 3 | |
4 | 1 | 3 | |
4 | 1 | 3 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
1,287 | 814 | 417 | |
48 | 35 | 12 | |
29 | 18 | 10 | |
17 | 9 | 7 | |
15 | 8 | 7 | |
13 | 10 | 3 | |
9 | 8 | 1 | |
7 | 4 | 3 | |
6 | 4 | 1 | |
5 | 3 | 2 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Kalista
-
Tiên Linh
-
Liên Hoàn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Cuồng Đao Guinsoo | 4.17 |
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh | 4.33 |
Cung Xanh | 4.07 |
Vô Cực Kiếm | 4.33 |
Bùa Đỏ | 3.94 |
Briar
-
Phàm Ăn
-
Kỳ Quái
-
Hóa Hình
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Huyết Kiếm | 3.58 |
Quyền Năng Khổng Lồ | 3.41 |
Móng Vuốt Sterak | 3.52 |
Bàn Tay Công Lý | 3.47 |
Cuồng Đao Guinsoo | 3.85 |
Camille
-
Thời Không
-
Liên Hoàn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Huyết Kiếm | 3.53 |
Móng Vuốt Sterak | 3.42 |
Bàn Tay Công Lý | 3.45 |
Quyền Năng Khổng Lồ | 3.57 |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.32 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Hàng Chờ Đấu Đôi | - | - | 3.35 | 3.35 | 142 |
Khuyến Mãi Kinh Nghiệm | 3.74 | - | - | 3.74 | 141 |
Trang Bị Pandora II | 3.22 | 3.06 | 3.04 | 3.09 | 118 |
Giải Phóng Quái Thú | 2.87 | 3.00 | - | 2.94 | 97 |
Trang Bị Pandora III | 2.92 | 3.88 | 3.36 | 3.48 | 93 |
Đầu Tư++ | - | - | 3.52 | 3.52 | 82 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 3.79 | 3.79 | 78 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 2.38 | 3.18 | 2.84 | 77 |
Lò Rèn Thần Thoại | 3.14 | 2.95 | 3.58 | 3.28 | 76 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ+ | - | - | 3.42 | 3.42 | 74 |
Tứ Phương Tiếp Viện | - | - | 3.53 | 3.53 | 72 |
Đầu Tư+ | - | 3.61 | - | 3.61 | 70 |
Văn Bia Cảm Hứng | 3.08 | 3.25 | 3.21 | 3.19 | 67 |
Quỹ Phòng Hộ | 4.30 | - | - | 4.30 | 67 |
Hộp Pandora | 3.64 | 2.88 | - | 3.17 | 66 |
Cái Giá Phải Trả | 3.31 | - | - | 3.31 | 65 |
Đẩy Nhanh Tiến Độ | 3.66 | - | - | 3.66 | 64 |
Kiên Nhẫn Học Tập | 3.21 | - | - | 3.21 | 62 |
Kho Thần Tích | 3.89 | 3.00 | 3.22 | 3.24 | 62 |
Cây Cung Thần Tốc | 2.93 | 2.70 | 2.83 | 2.80 | 60 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ | - | 2.76 | - | 2.76 | 59 |
Tốc Độ Chóng Mặt | - | 3.40 | 2.96 | 3.19 | 57 |
Hàng Chờ Pandora | 3.86 | 3.56 | 4.00 | 3.69 | 55 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 2.94 | 3.00 | 2.98 | 52 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 2.86 | 3.07 | 2.98 | 52 |
Ngân Sách Cân Bằng+ | - | - | 3.67 | 3.67 | 52 |
Hướng Đến Hồi Kết | - | 4.06 | - | 4.06 | 51 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 2.86 | 3.07 | 2.98 | 50 |
Không Phải Hôm Nay | 3.44 | 1.92 | 3.33 | 3.00 | 48 |
Cơn Mưa Vàng+ | - | 3.70 | - | 3.70 | 47 |
Kim Long Lấp Lánh | 3.37 | - | - | 3.37 | 46 |
Ngân Sách Cân Bằng | - | 4.23 | - | 4.23 | 44 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 2.89 | 3.25 | 3.35 | 3.23 | 44 |
Nhỏ Mà Có Võ | 2.50 | 3.29 | 3.38 | 3.30 | 43 |
Đánh Siêu Rát | 2.10 | 3.12 | 3.40 | 2.90 | 41 |
Giả Dược | - | 3.68 | - | 3.68 | 40 |
Động Cơ Tăng Tốc | 2.33 | 2.00 | 3.63 | 3.00 | 40 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 3.50 | 3.42 | 3.48 | 40 |
Bừa Bộn | 3.54 | - | - | 3.54 | 39 |
Khổng Lồ Hóa | 3.25 | 3.77 | - | 3.61 | 38 |
To Lớn & Mạnh Mẽ | 3.00 | 3.00 | 2.79 | 2.87 | 38 |
Hồi Sức Theo Hàng II | - | 4.07 | 2.79 | 3.26 | 38 |
Xoay Bài Tự Động | - | 3.29 | 3.25 | 3.29 | 35 |
Lưỡi Kiếm Uy Lực | 3.38 | 3.00 | 2.83 | 2.97 | 35 |
Hy Sinh | 4.00 | 4.36 | 2.90 | 3.46 | 35 |
Cơn Mưa Vàng | 2.79 | - | - | 2.79 | 34 |
Nhân Bản | 2.80 | 2.84 | - | 2.82 | 34 |
Liều Mới Ăn Nhiều | 3.12 | - | - | 3.12 | 34 |
Lò Rèn Bất Định | - | 3.18 | 3.57 | 3.44 | 34 |
Nam Châm Hoàng Kim | 3.75 | 3.80 | 5.00 | 3.82 | 33 |
Kim Long Lấp Lánh+ | - | 2.64 | - | 2.64 | 33 |