Tóm tắt đội hình
Soraka
Rumble
Bard
Jinx
Fiora
Gwen
Rakan
Tahm Kench
Bánh Ngọt
(6)
Tiên Phong
(2)
Bảo Hộ
(2)
Chiến Binh
(2)
Pháp Sư
(1)
Pháo Thủ
(1)
Học Giả
(1)
Thợ Săn
(1)
Ma Thuật
(1)
Tiên Linh
(1)
Ẩn Chính
(1)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Rumble
Blitzcrank
Jinx
Bard
Soraka
4
2
1
1
1
1
1
1
Đội hình giữa trận
Fiora
Rumble
Tahm Kench
Gwen
Jinx
Bard
Soraka
5
2
2
1
1
1
1
1
1
1
Đội hình cuối trận
Fiora
Tahm Kench
Rakan
Rumble
Gwen
Jinx
Bard
Soraka
6
2
2
2
1
1
1
1
1
1
1
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
2,221 | 1,154 | 960 | |
1,664 | 665 | 888 | |
1,643 | 626 | 926 | |
1,111 | 527 | 524 | |
925 | 463 | 398 | |
922 | 385 | 481 | |
921 | 494 | 376 | |
571 | 296 | 255 | |
468 | 243 | 209 | |
436 | 202 | 206 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
2,348 | 1,186 | 1,047 | |
1,576 | 786 | 714 | |
1,245 | 670 | 523 | |
1,050 | 526 | 483 | |
1,021 | 514 | 463 | |
486 | 283 | 192 | |
406 | 241 | 142 | |
337 | 182 | 141 | |
199 | 92 | 94 | |
156 | 74 | 74 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
831 | 387 | 402 | |
749 | 384 | 321 | |
584 | 292 | 260 | |
555 | 296 | 243 | |
459 | 232 | 203 | |
397 | 175 | 207 | |
368 | 190 | 158 | |
303 | 145 | 142 | |
243 | 112 | 123 | |
238 | 100 | 125 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
2,722 | 1,222 | 1,393 | |
2,555 | 1,065 | 1,388 | |
974 | 393 | 546 | |
946 | 389 | 524 | |
725 | 286 | 412 | |
604 | 274 | 312 | |
446 | 196 | 231 | |
397 | 180 | 203 | |
386 | 205 | 161 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
15,517 | 7,591 | 7,484 | |
2,925 | 1,595 | 1,246 | |
2,824 | 1,421 | 1,329 | |
2,752 | 1,466 | 1,202 | |
1,365 | 596 | 719 | |
1,065 | 474 | 557 | |
417 | 196 | 210 | |
341 | 155 | 180 | |
223 | 100 | 120 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
4,193 | 2,407 | 1,626 | |
608 | 350 | 242 | |
428 | 225 | 188 | |
296 | 119 | 169 | |
243 | 106 | 133 | |
89 | 44 | 42 | |
44 | 23 | 21 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Jinx
-
Bánh Ngọt
-
Thợ Săn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Cuồng Đao Guinsoo | 4.63 |
Cuồng Cung Runaan | 4.25 |
Cung Xanh | 4.46 |
Vô Cực Kiếm | 4.75 |
Diệt Khổng Lồ | 4.65 |
Fiora
-
Ma Thuật
-
Chiến Binh
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Huyết Kiếm | 4.44 |
Móng Vuốt Sterak | 4.31 |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.40 |
Bàn Tay Công Lý | 4.37 |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.19 |
Gwen
-
Bánh Ngọt
-
Chiến Binh
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Găng Bảo Thạch | 4.50 |
Bàn Tay Công Lý | 4.51 |
Huyết Kiếm | 4.61 |
Nỏ Sét | 4.31 |
Bùa Xanh | 4.31 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Huy Hiệu Bánh Ngọt | 5.45 | 5.26 | 5.15 | 5.35 | 1,395 |
Vương Miện Bánh Ngọt | 5.39 | 5.49 | 5.24 | 5.37 | 819 |
Bánh Kem An Ủi | 5.64 | 5.33 | - | 5.53 | 592 |
Trang Bị Pandora II | 5.09 | 5.78 | 5.44 | 5.47 | 519 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 4.82 | 5.32 | 5.16 | 456 |
Lò Rèn Thần Thoại | 5.16 | 5.73 | 5.60 | 5.55 | 326 |
Hàng Chờ Pandora | 4.94 | 5.53 | 5.39 | 5.34 | 297 |
Trang Bị Pandora III | 4.91 | 5.59 | 5.47 | 5.42 | 267 |
Hộp Pandora | 5.20 | 5.49 | 4.67 | 5.34 | 265 |
Phân Nhánh | 5.69 | 5.66 | - | 5.68 | 262 |
Cây Cung Thần Tốc | 5.18 | 5.38 | 5.41 | 5.36 | 236 |
Tứ Phương Tiếp Viện | - | - | 5.54 | 5.54 | 229 |
Siêu Bão Đổ Bộ | 5.25 | 5.23 | - | 5.24 | 220 |
Túi Đồ Siêu Hùng | 5.54 | 5.58 | 5.45 | 5.51 | 200 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 5.65 | 5.32 | 5.45 | 190 |
Nhân Bản | 5.02 | 5.36 | - | 5.22 | 165 |
Kho Thần Tích | 4.38 | 5.33 | 5.89 | 5.51 | 162 |
Nam Châm Hoàng Kim | 4.82 | 5.10 | 5.56 | 5.06 | 154 |
Tốc Độ Chóng Mặt | - | 5.23 | 5.12 | 5.17 | 153 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 5.54 | 5.34 | 5.26 | 5.35 | 146 |
Lập Đội II | - | - | 5.34 | 5.34 | 145 |
Hình Nộm Lãng Du I | 6.01 | - | - | 6.01 | 141 |
Tiếp Tế Trang Bị I | 4.42 | 5.22 | 5.67 | 5.08 | 139 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 5.18 | 5.18 | 130 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 5.35 | 5.18 | 5.25 | 129 |
Đũa Phép | 5.48 | 5.62 | 5.45 | 5.51 | 124 |
Lưỡi Kiếm Uy Lực | 5.38 | 5.71 | 5.68 | 5.63 | 123 |
Khổng Lồ Hóa | 5.00 | 5.40 | - | 5.28 | 118 |
Văn Bia Cảm Hứng | 6.00 | 5.66 | 5.39 | 5.51 | 118 |
Pháo Đài Bất Hoại | - | 5.24 | 5.38 | 5.32 | 116 |
Hoa Sen Nở Rộ I | - | 5.63 | 5.94 | 5.87 | 116 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 5.36 | 4.97 | 5.25 | 116 |
Động Cơ Tăng Tốc | 4.60 | 5.34 | 5.03 | 5.04 | 110 |
Đánh Siêu Rát | 6.17 | 5.11 | 5.42 | 5.34 | 109 |
Hồi Sức Theo Hàng II | - | 6.00 | 5.57 | 5.68 | 109 |
Lò Rèn Bất Định | - | 5.97 | 5.45 | 5.59 | 109 |
Hộp Dụng Cụ Xạ Thủ | - | 6.23 | 5.70 | 5.94 | 108 |
Đầu Tư++ | - | - | 5.44 | 5.44 | 107 |
Sét Cao Thế | 5.14 | 4.91 | - | 4.99 | 105 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 5.64 | 4.90 | 5.21 | 105 |
Vé Kim Cương | 6.14 | 5.42 | - | 5.62 | 103 |
Biến Hóa Trang Bị | 5.29 | 5.25 | - | 5.26 | 102 |
Xây Dựng Đội Hình | 5.57 | 5.56 | - | 5.57 | 99 |
Nhà Sưu Tầm Trang Bị II | - | 5.23 | 5.87 | 5.72 | 97 |
Giải Phóng Quái Thú | 5.42 | 5.34 | - | 5.36 | 97 |
Huy Hiệu Bảo Hộ | 6.21 | 5.00 | 5.49 | 5.57 | 95 |
Nhỏ Mà Có Võ | 5.43 | 4.75 | 5.08 | 5.02 | 95 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 5.29 | 5.28 | 5.08 | 5.15 | 93 |
Kho Báu Chôn Giấu III | 5.45 | 5.38 | - | 5.40 | 93 |
Áo Choàng Bạc | 4.90 | 5.85 | 5.73 | 5.62 | 90 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
1
3
4
2
2
2
+5 Rumble Jinx Bard Fiora Gwen Tahm Kench Rakan Morgana | 4.45 | 54.55% | 0.03% |
1
6
3
2
2
2
+6 Soraka Rumble Bard Jinx Fiora Gwen Rakan Tahm Kench Morgana | 3.03 | 72.97% | 0.04% |
1
6
2
2
2
2
+5 Soraka Rumble Bard Jinx Fiora Gwen Tahm Kench Morgana | 5.00 | 43.33% | 0.03% |
1
6
3
2
2
1
+5 Soraka Rumble Bard Jinx Fiora Gwen Rakan Morgana | 4.79 | 44.83% | 0.03% |