Tóm tắt đội hình
Warwick
Twitch
Zilean
Swain
Hwei
Varus
Nasus
Olaf
Diana
Băng Giá
(9)
Thợ Săn
(2)
Hóa Hình
(2)
Pháo Thủ
(2)
Hỏa
(2)
Tiên Phong
(1)
Thời Không
(1)
Bảo Hộ
(1)
Can Trường
(1)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Warwick
Swain
Hwei
Zilean
Twitch
5
1
1
1
1
1
1
Đội hình giữa trận
Olaf
Warwick
Swain
Rumble
Hwei
Zilean
Twitch
6
2
2
2
1
1
1
1
Đội hình cuối trận
Olaf
Diana
Swain
Nasus
Warwick
Zilean
Varus
Twitch
Hwei
9
2
2
2
2
1
1
1
1
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
5,480 | 3,240 | 1,974 | |
3,541 | 2,042 | 1,336 | |
3,388 | 1,115 | 2,097 | |
3,344 | 1,905 | 1,282 | |
2,714 | 1,566 | 1,017 | |
2,670 | 1,422 | 1,101 | |
2,604 | 1,502 | 991 | |
1,824 | 784 | 930 | |
1,598 | 492 | 1,014 | |
1,226 | 441 | 716 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
13,105 | 6,456 | 6,111 | |
2,549 | 1,376 | 1,073 | |
2,496 | 1,602 | 800 | |
1,770 | 961 | 728 | |
1,610 | 833 | 721 | |
1,193 | 641 | 501 | |
993 | 534 | 423 | |
911 | 527 | 328 | |
720 | 355 | 335 | |
583 | 325 | 227 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
10,430 | 5,635 | 4,292 | |
2,633 | 1,386 | 1,130 | |
2,238 | 1,020 | 1,103 | |
1,769 | 637 | 1,046 | |
1,428 | 733 | 614 | |
1,375 | 744 | 578 | |
1,250 | 631 | 560 | |
1,237 | 601 | 563 | |
1,126 | 565 | 510 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
12,138 | 6,338 | 5,385 | |
4,415 | 2,196 | 2,054 | |
4,412 | 2,070 | 2,195 | |
3,265 | 1,439 | 1,707 | |
3,073 | 1,476 | 1,501 | |
2,261 | 1,091 | 1,097 | |
1,681 | 807 | 809 | |
1,219 | 592 | 574 | |
897 | 369 | 490 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
25,228 | 12,373 | 12,139 | |
9,058 | 4,558 | 4,231 | |
3,290 | 1,436 | 1,733 | |
3,100 | 1,411 | 1,577 | |
2,229 | 1,085 | 1,075 | |
1,883 | 906 | 917 | |
1,384 | 609 | 728 | |
1,046 | 487 | 538 | |
815 | 399 | 386 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
16,138 | 8,984 | 6,588 | |
1,163 | 631 | 478 | |
1,057 | 534 | 494 | |
869 | 400 | 448 | |
282 | 177 | 93 | |
212 | 108 | 93 | |
153 | 57 | 91 | |
138 | 62 | 73 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
46 | 25 | 19 | |
16 | 7 | 9 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Hwei
-
Băng Giá
-
Pháo Thủ
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Găng Bảo Thạch | 4.35 |
Bùa Xanh | 4.23 |
Nanh Nashor | 4.21 |
Ngọn Giáo Shojin | 4.31 |
Quỷ Thư Morello | 3.95 |
Varus
-
Hỏa
-
Pháo Thủ
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Vô Cực Kiếm | 4.18 |
Cung Xanh | 4.16 |
Ngọn Giáo Shojin | 4.26 |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.60 |
Ấn Băng Giá | 3.81 |
Olaf
-
Băng Giá
-
Thợ Săn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Huyết Kiếm | 4.11 |
Móng Vuốt Sterak | 4.06 |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.09 |
Bàn Tay Công Lý | 3.98 |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.84 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Mùa Đông Đã Đến Gần | 2.86 | 2.84 | 2.82 | 2.84 | 3,186 |
Huy Hiệu Băng Giá | 2.66 | 2.50 | 2.59 | 2.60 | 3,004 |
Vương Miện Băng Giá | 2.58 | 2.54 | 2.51 | 2.54 | 1,977 |
Trang Bị Pandora II | 3.08 | 3.07 | 3.03 | 3.06 | 1,083 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 2.93 | 2.94 | 2.94 | 877 |
Lò Rèn Thần Thoại | 3.09 | 3.19 | 3.21 | 3.17 | 701 |
Hộp Pandora | 3.01 | 3.00 | 2.96 | 3.00 | 641 |
Tuyển Nhân Sự | 3.55 | 3.75 | 3.85 | 3.79 | 619 |
Tứ Phương Tiếp Viện | - | - | 3.29 | 3.29 | 604 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 2.85 | 2.89 | 2.87 | 583 |
Phân Nhánh | 2.57 | 2.87 | - | 2.69 | 568 |
Trang Bị Pandora III | 3.05 | 3.12 | 3.01 | 3.06 | 564 |
Hàng Chờ Pandora | 2.90 | 3.06 | 2.88 | 2.99 | 558 |
Đầu Tư++ | - | - | 3.42 | 3.42 | 481 |
Giải Phóng Quái Thú | 3.22 | 2.92 | - | 3.06 | 478 |
Văn Bia Cảm Hứng | 2.91 | 2.69 | 2.60 | 2.69 | 477 |
Hàng Chờ Đấu Đôi | - | - | 3.15 | 3.15 | 475 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 2.94 | 2.94 | 469 |
Túi Đồ Siêu Hùng | 2.86 | 2.98 | 3.07 | 2.98 | 450 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 2.75 | 2.67 | 2.82 | 2.76 | 441 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ+ | - | - | 3.47 | 3.47 | 423 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 2.61 | 2.51 | 2.56 | 416 |
Lưỡi Kiếm Uy Lực | 3.07 | 2.86 | 3.39 | 3.18 | 400 |
Đánh Siêu Rát | 2.55 | 2.89 | 3.02 | 2.82 | 371 |
Không Phải Hôm Nay | 2.75 | 2.92 | 2.96 | 2.91 | 368 |
Kho Thần Tích | 3.15 | 3.00 | 3.14 | 3.09 | 353 |
Giả Dược | - | 3.12 | - | 3.12 | 343 |
To Lớn & Mạnh Mẽ | 3.00 | 2.80 | 2.90 | 2.88 | 338 |
Hình Nộm Lãng Du I | 2.49 | - | - | 2.49 | 338 |
Cây Cung Thần Tốc | 2.94 | 2.82 | 2.87 | 2.88 | 320 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 3.05 | 3.08 | 3.06 | 320 |
Cơn Mưa Vàng+ | - | 3.44 | - | 3.44 | 309 |
Báo Thù Cho Bại Binh | - | 2.75 | 2.79 | 2.78 | 303 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ | - | 3.18 | - | 3.18 | 301 |
Nam Châm Hoàng Kim | 3.40 | 3.40 | 3.05 | 3.36 | 300 |
Động Cơ Tăng Tốc | 2.80 | 2.63 | 2.83 | 2.77 | 294 |
Những Người Bạn Nhỏ | - | 2.75 | 2.63 | 2.67 | 293 |
Kiên Nhẫn Học Tập | 3.44 | - | - | 3.44 | 288 |
Khổng Lồ Hóa | 3.00 | 3.29 | - | 3.22 | 288 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 3.15 | 3.22 | 2.90 | 3.06 | 286 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 3.45 | 3.10 | 3.24 | 280 |
Đo Ni Đóng Giày+ | - | 2.99 | 2.87 | 2.92 | 279 |
Hoa Sen Nở Rộ I | - | 3.02 | 2.95 | 2.98 | 275 |
Nhân Bản | 3.40 | 2.74 | - | 3.01 | 271 |
Lò Rèn Bất Định | - | 2.97 | 3.06 | 3.03 | 271 |
Đầu Tư+ | - | 3.63 | - | 3.63 | 268 |
Cấp Cứu Chiến Trường I | 2.72 | 2.63 | 3.52 | 2.76 | 267 |
Ngân Sách Cân Bằng+ | - | - | 3.51 | 3.51 | 261 |
Trẻ, Khỏe & Tự Do | 3.33 | 2.92 | - | 3.12 | 257 |
Lập Đội II | - | - | 3.16 | 3.16 | 251 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
7
2
2
2
2
1
+2 Twitch Zilean Hwei Swain Nasus Olaf Varus Diana | 4.29 | 55.32% | 0.41% |
3
5
2
2
2
1
+2 Twitch Zilean Hwei Shen Swain Nasus Olaf Varus | 5.43 | 31.55% | 0.02% |
7
2
2
1
1
1
+3 Twitch Warwick Zilean Hwei Swain Nasus Olaf Diana | 4.79 | 42.62% | 0.09% |
7
2
2
2
2
1
+1 Twitch Warwick Hwei Swain Nasus Olaf Varus Diana | 4.77 | 45.33% | 0.04% |
7
2
2
2
2
1
+2 Twitch Warwick Zilean Hwei Swain Nasus Olaf Varus | 5.17 | 36.29% | 0.40% |
3
5
2
2
2
2
Twitch Hwei Shen Swain Nasus Olaf Varus Diana | 4.48 | 50.21% | 0.03% |
7
2
2
1
1
1
+3 Twitch Warwick Zilean Hwei Swain Olaf Varus Diana | 5.07 | 39.16% | 0.10% |
7
3
2
2
2
2
+2 Twitch Zilean Hwei Shen Swain Nasus Olaf Varus Diana | 2.81 | 84.54% | 0.13% |
1
7
2
2
2
2
+4 Twitch Zilean Hwei Swain Nasus Olaf Varus Diana Morgana | 2.93 | 83.31% | 0.09% |