Tóm tắt đội hình
Ahri
Rumble
Bard
Hecarim
Shen
Rakan
Tahm Kench
Varus
Xerath
Thăng Hoa
(1)
Ẩn Chính
(4)
Học Giả
(2)
Bánh Ngọt
(2)
Tiên Phong
(2)
Pháo Thủ
(2)
Bảo Hộ
(2)
Can Trường
(2)
Hỏa
(2)
Liên Hoàn
(1)
Tiên Linh
(1)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Akali
Kassadin
Hecarim
Jax
Ashe
5
1
1
1
1
1
1
1
Đội hình giữa trận
Rumble
Tahm Kench
Hecarim
Shen
Varus
Bard
Ahri
3
2
2
2
2
2
2
1
1
Đội hình cuối trận
Rumble
Rakan
Tahm Kench
Hecarim
Shen
Varus
Bard
Ahri
Xerath
1
4
2
2
2
2
2
2
2
1
1
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
20,371 | 10,811 | 8,537 | |
16,162 | 8,393 | 7,015 | |
8,004 | 4,096 | 3,505 | |
7,547 | 3,250 | 3,880 | |
6,695 | 2,140 | 4,186 | |
3,377 | 1,921 | 1,297 | |
2,580 | 1,191 | 1,245 | |
1,839 | 939 | 803 | |
1,356 | 605 | 685 | |
177 | 74 | 98 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
36,336 | 19,951 | 14,852 | |
1,507 | 807 | 633 | |
837 | 429 | 383 | |
804 | 482 | 291 | |
419 | 210 | 193 | |
289 | 157 | 123 | |
186 | 81 | 97 | |
155 | 66 | 81 | |
154 | 67 | 80 | |
72 | 33 | 35 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
289 | 133 | 144 | |
138 | 64 | 67 | |
103 | 42 | 51 | |
94 | 44 | 46 | |
82 | 51 | 27 | |
65 | 30 | 33 | |
49 | 20 | 27 | |
47 | 23 | 22 | |
35 | 18 | 15 | |
11 | 2 | 7 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
233 | 120 | 104 | |
88 | 22 | 61 | |
77 | 43 | 33 | |
55 | 22 | 33 | |
35 | 17 | 18 | |
34 | 16 | 18 | |
24 | 17 | 7 | |
14 | 6 | 7 | |
11 | 3 | 6 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
3,432 | 1,950 | 1,405 | |
864 | 513 | 330 | |
862 | 434 | 401 | |
543 | 316 | 214 | |
262 | 104 | 145 | |
167 | 93 | 65 | |
148 | 68 | 74 | |
114 | 49 | 60 | |
99 | 51 | 45 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
3,093 | 1,926 | 1,078 | |
860 | 575 | 258 | |
269 | 156 | 104 | |
73 | 59 | 14 | |
63 | 38 | 25 | |
38 | 22 | 16 | |
33 | 21 | 11 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Tahm Kench
-
Ẩn Chính
-
Tiên Phong
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.15 |
Giáp Máu Warmog | 3.95 |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.88 |
Vuốt Rồng | 4.04 |
Áo Choàng Lửa | 3.85 |
Varus
-
Hỏa
-
Pháo Thủ
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Vô Cực Kiếm | 4.18 |
Cung Xanh | 4.16 |
Ngọn Giáo Shojin | 4.25 |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.60 |
Ấn Băng Giá | 3.80 |
Xerath
-
Ẩn Chính
-
Thăng Hoa
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Ngọn Giáo Shojin | 3.88 |
Găng Bảo Thạch | 3.84 |
Quyền Trượng Thiên Thần | 3.65 |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 3.45 |
Mũ Thích Nghi | 3.45 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Huy Hiệu Ẩn Chính | 3.16 | 2.74 | 2.74 | 2.93 | 488 |
Nhất Thống II | - | 3.24 | 2.93 | 3.03 | 357 |
Trang Bị Pandora II | 3.28 | 3.58 | 3.46 | 3.44 | 349 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 2.93 | 3.24 | 3.08 | 347 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 2.82 | 3.09 | 2.96 | 283 |
Lò Rèn Thần Thoại | 3.13 | 3.24 | 3.25 | 3.21 | 282 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 2.61 | 3.00 | 3.31 | 3.07 | 275 |
Tứ Phương Tiếp Viện | - | - | 3.46 | 3.46 | 253 |
To Lớn & Mạnh Mẽ | 3.36 | 3.05 | 3.06 | 3.09 | 237 |
Văn Bia Cảm Hứng | 2.83 | 2.55 | 2.98 | 2.81 | 235 |
Hộp Pandora | 3.33 | 3.55 | 3.54 | 3.46 | 226 |
Truyền Dẫn Bí Thuật | - | 2.60 | 3.04 | 2.95 | 221 |
Trang Bị Pandora III | 3.25 | 3.51 | 3.43 | 3.41 | 219 |
Hàng Chờ Pandora | 2.91 | 2.91 | 4.00 | 3.03 | 216 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 2.66 | 2.51 | 2.57 | 213 |
Tuyển Nhân Sự | 4.26 | 4.77 | 4.04 | 4.28 | 210 |
Cây Cung Thần Tốc | 3.33 | 2.92 | 3.09 | 3.09 | 199 |
Vương Miện Ẩn Chính | - | 3.05 | 2.95 | 2.96 | 195 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ+ | - | - | 3.94 | 3.94 | 195 |
Đồng Lòng Đấu Tranh II | 2.66 | 3.05 | 2.96 | 2.93 | 183 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ | - | 3.60 | - | 3.60 | 183 |
Đầu Tư++ | - | - | 3.94 | 3.94 | 175 |
Kiên Nhẫn Học Tập | 3.62 | - | - | 3.62 | 168 |
Cơn Mưa Vàng | 3.70 | - | - | 3.70 | 161 |
Lưỡi Kiếm Uy Lực | 3.21 | 3.02 | 3.33 | 3.19 | 153 |
Kho Thần Tích | 3.25 | 3.44 | 3.01 | 3.19 | 149 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 3.17 | 3.17 | 3.25 | 3.21 | 145 |
Giả Dược | - | 3.16 | - | 3.16 | 138 |
Ngân Sách Cân Bằng+ | - | - | 3.56 | 3.56 | 137 |
Hoa Sen Nở Rộ I | - | 3.42 | 2.94 | 3.13 | 136 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 3.08 | 3.00 | 3.06 | 136 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 3.17 | 3.39 | 3.30 | 135 |
Cơn Mưa Vàng+ | - | 3.17 | - | 3.17 | 130 |
Thăng Hoa | - | 3.15 | 3.00 | 3.05 | 129 |
Đầu Tư+ | - | 3.90 | - | 3.90 | 129 |
Báo Thù Cho Bại Binh | - | 2.82 | 3.27 | 3.09 | 129 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 3.56 | 3.56 | 128 |
Nhân Bản | 2.81 | 3.00 | - | 2.90 | 126 |
Đánh Siêu Rát | 2.79 | 3.07 | 3.06 | 2.99 | 126 |
Vật Thể Bất Động | 2.80 | 3.41 | 2.84 | 3.02 | 125 |
Hàng Chờ Đấu Đôi | - | - | 3.43 | 3.43 | 124 |
Hy Sinh | 3.64 | 2.43 | 3.06 | 3.04 | 123 |
Ngân Sách Cân Bằng | - | 3.51 | - | 3.51 | 120 |
Thăng Hoa Tột Đỉnh | - | 3.19 | 2.79 | 2.91 | 117 |
Khổng Lồ Hóa | 3.44 | 3.76 | - | 3.71 | 115 |
Bừa Bộn | 3.59 | - | - | 3.59 | 113 |
Kỷ Nguyên+ | - | 3.56 | - | 3.56 | 113 |
Kho Báu Chôn Giấu III | 3.10 | 3.53 | - | 3.37 | 112 |
Động Cơ Tăng Tốc | 3.00 | 2.75 | 3.09 | 2.95 | 112 |
Kim Long Lấp Lánh | 3.15 | - | - | 3.15 | 110 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
1
1
4
2
2
2
+6 Ahri Rumble Bard Hecarim Shen Tahm Kench Varus Morgana Xerath | 2.72 | 84.32% | 0.14% |
3
2
2
2
2
2
+4 Ahri Rumble Bard Hecarim Shen Rakan Tahm Kench Varus | 6.03 | 16.95% | 0.03% |