Tóm tắt đội hình
Blitzcrank
Ziggs
Galio
Kog'Maw
Nunu
Veigar
Taric
Norra & Yuumi
Yuumi
Bạn Thân
(1)
Ong Mật
(5)
Tiên Phong
(2)
Can Trường
(2)
Thông Đạo
(3)
Pháp Sư
(3)
Thần Chú
(1)
Thợ Săn
(1)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Nunu
Blitzcrank
Ziggs
Kog'Maw
Veigar
5
1
1
1
1
1
Đội hình giữa trận
Galio
Vex
Nunu
Blitzcrank
Veigar
Kog'Maw
Ziggs
5
2
3
1
1
1
1
1
Đội hình cuối trận
Galio
Taric
Nunu
Blitzcrank
Yuumi
Veigar
Kog'Maw
Ziggs
Norra & Yuumi
1
5
2
2
3
3
1
1
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
12,950 | 5,725 | 6,538 | |
7,959 | 2,981 | 4,548 | |
4,422 | 2,504 | 1,703 | |
4,409 | 1,784 | 2,352 | |
3,596 | 1,856 | 1,551 | |
3,323 | 1,766 | 1,392 | |
1,823 | 951 | 764 | |
1,145 | 524 | 560 | |
893 | 444 | 408 | |
513 | 267 | 219 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
79,858 | 39,366 | 37,182 | |
4,599 | 2,662 | 1,740 | |
2,350 | 1,260 | 992 | |
1,567 | 777 | 714 | |
1,209 | 690 | 466 | |
1,153 | 638 | 464 | |
1,111 | 637 | 425 | |
1,005 | 555 | 410 | |
880 | 546 | 299 | |
507 | 296 | 187 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
33,158 | 17,470 | 14,454 | |
19,688 | 10,933 | 7,947 | |
4,159 | 2,487 | 1,499 | |
2,862 | 1,587 | 1,156 | |
1,407 | 719 | 633 | |
1,362 | 728 | 571 | |
1,276 | 561 | 648 | |
378 | 176 | 191 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
12,836 | 6,486 | 5,963 | |
7,817 | 3,915 | 3,614 | |
2,811 | 1,415 | 1,314 | |
2,490 | 1,127 | 1,280 | |
2,210 | 1,178 | 960 | |
2,038 | 949 | 1,019 | |
1,167 | 613 | 499 | |
891 | 470 | 377 | |
307 | 186 | 114 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
6,014 | 3,136 | 2,617 | |
3,177 | 1,917 | 1,155 | |
2,922 | 1,418 | 1,402 | |
1,503 | 769 | 683 | |
861 | 468 | 365 | |
616 | 309 | 300 | |
170 | 79 | 85 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
47 | 18 | 28 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Blitzcrank
-
Ong Mật
-
Tiên Phong
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.09 |
Giáp Máu Warmog | 3.96 |
Nỏ Sét | 3.88 |
Vuốt Rồng | 4.21 |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.06 |
Nunu
-
Ong Mật
-
Can Trường
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.23 |
Giáp Máu Warmog | 4.16 |
Vuốt Rồng | 4.18 |
Áo Choàng Gai | 4.11 |
Áo Choàng Lửa | 4.08 |
Veigar
-
Ong Mật
-
Pháp Sư
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Găng Bảo Thạch | 4.51 |
Bùa Xanh | 4.40 |
Nanh Nashor | 4.37 |
Ngọn Giáo Shojin | 4.50 |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.38 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Ong Chí Cốt | 3.29 | 3.16 | 3.01 | 3.14 | 657 |
Đòn Điện Giật | 3.05 | - | - | 3.05 | 490 |
Huy Hiệu Ong Mật | 2.91 | 2.77 | 2.72 | 2.79 | 393 |
Trang Bị Pandora II | 3.20 | 3.15 | 3.39 | 3.28 | 315 |
Túi Đồ Siêu Hùng | 3.89 | 3.76 | 3.44 | 3.63 | 306 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 3.41 | 3.10 | 3.23 | 241 |
Vương Miện Ong Mật | 3.58 | 2.67 | 2.70 | 2.89 | 222 |
Hàng Chờ Pandora | 3.59 | 3.89 | 3.94 | 3.76 | 215 |
Trang Bị Pandora III | 2.42 | 3.28 | 3.67 | 3.32 | 213 |
Lò Rèn Thần Thoại | 3.38 | 3.38 | 3.50 | 3.45 | 211 |
Hộp Pandora | 3.22 | 3.11 | 3.06 | 3.14 | 185 |
Đũa Phép | 3.43 | 2.98 | 2.90 | 3.03 | 165 |
Thuật Sư Thiện Chiến | 3.50 | 2.96 | 3.06 | 3.09 | 161 |
Hảo Ngọt | 3.39 | - | - | 3.39 | 155 |
Kiếm Phép | 3.92 | 3.09 | 3.50 | 3.51 | 151 |
Vé Kim Cương | 3.13 | 3.29 | - | 3.22 | 148 |
Hoa Sen Nở Rộ I | - | 3.49 | 3.36 | 3.41 | 133 |
Xây Dựng Đội Hình | 3.63 | 3.73 | - | 3.69 | 131 |
Sét Cao Thế | 3.42 | 3.04 | - | 3.17 | 126 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 2.93 | 2.96 | 2.95 | 122 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 3.45 | 3.28 | 3.34 | 120 |
Kho Thần Tích | 3.35 | 3.37 | 3.18 | 3.26 | 117 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 3.07 | 2.33 | 3.01 | 105 |
Đầu Tư++ | - | - | 3.88 | 3.88 | 100 |
Hoa Sen Nở Rộ II | - | 3.59 | 3.67 | 3.64 | 95 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 3.58 | 3.58 | 93 |
Đánh Siêu Rát | 2.87 | 3.27 | 2.00 | 2.95 | 93 |
Vé Bạc | 3.25 | 3.19 | 3.92 | 3.30 | 92 |
Hàng Chờ Đấu Đôi | - | - | 3.44 | 3.44 | 90 |
Hảo Ngọt+ | - | 3.08 | - | 3.08 | 87 |
Phân Nhánh | 3.04 | 2.88 | - | 2.96 | 85 |
Khổng Lồ Hóa | 3.67 | 3.36 | - | 3.46 | 80 |
Pháo Đài Bất Hoại | - | 2.93 | 3.57 | 3.33 | 78 |
Biến Hóa Trang Bị | 3.78 | 3.24 | - | 3.42 | 78 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 2.53 | 3.25 | 3.37 | 3.15 | 78 |
Hộp Dụng Cụ Ma Pháp | - | 2.59 | 3.08 | 2.90 | 77 |
Thăng Hoa | - | 3.42 | 3.67 | 3.58 | 72 |
Văn Bia Cảm Hứng | 3.92 | 3.50 | 2.95 | 3.26 | 72 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 3.86 | 3.76 | 3.31 | 3.55 | 71 |
Đồng Lòng Đấu Tranh II | 2.89 | 3.20 | 2.93 | 3.00 | 69 |
Nhân Bản | 3.25 | 3.30 | - | 3.28 | 68 |
Học Cách Tung Chiêu | 2.93 | - | - | 2.93 | 68 |
Trẻ, Khỏe & Tự Do | 2.83 | 3.23 | - | 3.02 | 65 |
Tiếp Tế Trang Bị I | 3.58 | 3.42 | 6.00 | 3.60 | 65 |
Ý Chí Rồng Thiêng | 3.40 | 2.84 | - | 3.02 | 64 |
Ngân Sách Cân Bằng+ | - | - | 3.42 | 3.42 | 64 |
Lò Rèn Bất Định | - | 2.84 | 2.89 | 2.87 | 63 |
Cơn Mưa Vàng+ | - | 4.05 | - | 4.05 | 61 |
Toàn Sao Là Sao | 3.26 | - | - | 3.26 | 61 |
Thăng Hoa Tột Đỉnh | - | 3.31 | 3.12 | 3.17 | 59 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
1
6
2
2
3
3
+2 Blitzcrank Nunu Galio Vex Veigar Taric Nami Norra & Yuumi Yuumi | 3.41 | 72.90% | 0.13% |
5
2
2
3
1
1
+2 Blitzcrank Ziggs Galio Kog'Maw Nunu Veigar Vex Taric | 3.97 | 61.29% | 0.03% |