Tóm tắt đội hình
Zoe
Zilean
Bard
Rakan
Ryze
Taric
Diana
Morgana
Milio
Dơi Chúa
(1)
Học Giả
(4)
Bảo Hộ
(4)
Ma Thuật
(2)
Can Trường
(2)
Thông Đạo
(3)
Thời Không
(1)
Bánh Ngọt
(1)
Băng Giá
(2)
Tiên Linh
(2)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Hecarim
Lillia
Poppy
Zoe
Ahri
2
2
2
3
1
1
1
Đội hình giữa trận
Hecarim
Poppy
Nunu
Lillia
Zoe
Bard
Ahri
4
2
2
3
1
1
1
1
1
1
Đội hình cuối trận
Rakan
Taric
Diana
Morgana
Ryze
Bard
Milio
Zilean
Zoe
1
4
4
2
2
3
1
1
2
2
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
26,122 | 13,359 | 11,597 | |
7,574 | 3,257 | 3,898 | |
6,922 | 3,473 | 3,092 | |
3,058 | 1,915 | 1,014 | |
3,005 | 1,703 | 1,141 | |
2,345 | 1,297 | 931 | |
2,154 | 1,170 | 878 | |
1,939 | 1,050 | 778 | |
1,805 | 905 | 808 | |
1,299 | 633 | 608 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
24,049 | 12,078 | 10,957 | |
4,237 | 2,213 | 1,876 | |
2,759 | 1,404 | 1,233 | |
2,020 | 1,157 | 781 | |
1,887 | 932 | 879 | |
1,306 | 741 | 518 | |
1,256 | 638 | 569 | |
565 | 295 | 250 | |
406 | 236 | 152 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
7,812 | 4,239 | 3,222 | |
7,061 | 3,869 | 2,930 | |
2,937 | 1,663 | 1,136 | |
2,326 | 1,105 | 1,127 | |
1,861 | 867 | 919 | |
1,129 | 604 | 479 | |
921 | 423 | 460 | |
694 | 297 | 370 | |
638 | 327 | 278 | |
515 | 178 | 317 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
1,976 | 788 | 1,137 | |
1,048 | 481 | 535 | |
724 | 283 | 420 | |
720 | 266 | 444 | |
515 | 247 | 255 | |
480 | 214 | 240 | |
328 | 139 | 176 | |
303 | 146 | 153 | |
233 | 119 | 99 | |
232 | 136 | 90 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
9,747 | 5,927 | 3,567 | |
7,139 | 4,209 | 2,728 | |
4,672 | 2,645 | 1,903 | |
4,192 | 2,647 | 1,431 | |
4,062 | 2,142 | 1,813 | |
2,764 | 1,682 | 1,006 | |
2,036 | 1,057 | 928 | |
1,757 | 1,095 | 601 | |
1,168 | 692 | 448 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
26,863 | 17,351 | 8,633 | |
2,736 | 1,785 | 863 | |
2,408 | 1,414 | 919 | |
2,075 | 1,495 | 511 | |
994 | 681 | 287 | |
770 | 469 | 281 | |
422 | 268 | 148 | |
337 | 213 | 114 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
26 | 18 | 7 | |
22 | 17 | 5 | |
4 | 2 | 2 | |
1 | 0 | 1 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Ryze
-
Thông Đạo
-
Học Giả
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.05 |
Găng Bảo Thạch | 4.08 |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.24 |
Ngọn Giáo Shojin | 4.31 |
Bùa Đỏ | 3.95 |
Taric
-
Thông Đạo
-
Can Trường
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.03 |
Giáp Máu Warmog | 3.97 |
Vuốt Rồng | 4.05 |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.96 |
Áo Choàng Gai | 4.02 |
Morgana
-
Ma Thuật
-
Dơi Chúa
-
Bảo Hộ
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Huyết Kiếm | 3.53 |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.24 |
Nỏ Sét | 3.20 |
Găng Bảo Thạch | 3.45 |
Bàn Tay Công Lý | 3.45 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Học Vấn Nâng Cao | 2.53 | 2.51 | 2.63 | 2.57 | 1,779 |
Trang Bị Pandora II | 2.47 | 2.78 | 2.69 | 2.65 | 1,067 |
Bảo Hộ Hổ Báo | 2.42 | 2.36 | 2.47 | 2.44 | 1,067 |
Đũa Phép | 2.40 | 2.47 | 2.57 | 2.49 | 1,065 |
Huy Hiệu Bảo Hộ | 2.69 | 2.37 | 2.59 | 2.60 | 873 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 2.55 | 2.56 | 2.56 | 833 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 2.37 | 2.54 | 2.46 | 759 |
Thuật Sư Thiện Chiến | 2.54 | 2.56 | 2.39 | 2.47 | 756 |
Hàng Chờ Đấu Đôi | - | - | 2.69 | 2.69 | 735 |
Hộp Pandora | 2.52 | 2.60 | 2.99 | 2.61 | 726 |
Lò Rèn Thần Thoại | 2.75 | 2.82 | 2.91 | 2.83 | 717 |
Tứ Phương Tiếp Viện | - | - | 2.89 | 2.89 | 703 |
Hàng Chờ Pandora | 2.67 | 2.51 | 2.53 | 2.57 | 625 |
Trang Bị Pandora III | 3.03 | 2.93 | 2.67 | 2.84 | 618 |
Sét Cao Thế | 2.51 | 2.46 | - | 2.48 | 611 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 2.33 | 2.35 | 2.34 | 588 |
Đầu Tư++ | - | - | 3.31 | 3.31 | 564 |
Vương Miện Bảo Hộ | 2.34 | 2.71 | 2.78 | 2.69 | 535 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 2.53 | 2.43 | 2.43 | 2.45 | 510 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ+ | - | - | 3.03 | 3.03 | 495 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ | - | 2.92 | - | 2.92 | 488 |
Hoa Sen Nở Rộ I | - | 2.72 | 2.74 | 2.73 | 477 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 2.86 | 2.86 | 467 |
Hộp Dụng Cụ Ma Pháp | - | 2.78 | 2.74 | 2.76 | 458 |
Kiên Nhẫn Học Tập | 2.87 | - | - | 2.87 | 451 |
Kiếm Phép | 3.04 | 2.66 | 2.76 | 2.79 | 442 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 2.73 | 2.78 | 2.74 | 421 |
Cơn Mưa Vàng+ | - | 2.89 | - | 2.89 | 412 |
Đầu Tư+ | - | 3.26 | - | 3.26 | 406 |
Kho Thần Tích | 3.00 | 2.88 | 3.02 | 2.97 | 403 |
Cơn Mưa Vàng | 2.89 | - | - | 2.89 | 395 |
Văn Bia Cảm Hứng | 2.76 | 2.61 | 2.54 | 2.60 | 391 |
To Lớn & Mạnh Mẽ | 2.59 | 2.37 | 2.35 | 2.38 | 390 |
Giả Dược | - | 2.80 | - | 2.80 | 387 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 2.94 | 3.00 | 2.97 | 377 |
Huy Hiệu Học Giả | 2.59 | 2.34 | 2.44 | 2.46 | 373 |
Cây Cung Thần Tốc | 2.46 | 2.38 | 2.49 | 2.45 | 368 |
Kỷ Nguyên | 2.89 | - | - | 2.89 | 367 |
Khổng Lồ Hóa | 2.98 | 3.15 | - | 3.11 | 360 |
Nhân Bản | 2.60 | 2.65 | - | 2.63 | 352 |
Cấp Cứu Chiến Trường I | 2.58 | 2.81 | 2.93 | 2.77 | 334 |
Bừa Bộn | 2.95 | - | - | 2.95 | 332 |
Kỷ Nguyên+ | - | 2.75 | - | 2.75 | 323 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 3.07 | 2.51 | 2.68 | 2.72 | 321 |
Tuyển Nhân Sự | 3.93 | 3.70 | 3.60 | 3.68 | 307 |
Thăng Hoa Tột Đỉnh | - | 2.79 | 2.47 | 2.56 | 305 |
Hướng Đến Hồi Kết | - | 3.14 | - | 3.14 | 305 |
Lò Rèn Bất Định | - | 2.55 | 2.44 | 2.50 | 304 |
Ngân Sách Cân Bằng+ | - | - | 3.15 | 3.15 | 303 |
Đại Tiệc Trang Bị | 2.59 | - | - | 2.59 | 299 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
1
4
4
2
3
1
+5 Zoe Ahri Zilean Bard Rakan Ryze Taric Morgana | 5.76 | 23.81% | 0.05% |
3
4
2
3
1
1
+3 Zoe Zilean Bard Rakan Ryze Taric Diana Milio | 5.54 | 37.50% | 0.05% |
1
6
3
2
2
3
+4 Zoe Ahri Bard Rakan Ryze Taric Diana Milio Morgana | 2.68 | 84.21% | 0.04% |
1
6
4
2
3
1
+5 Zoe Ahri Zilean Bard Rakan Ryze Taric Milio Morgana | 2.71 | 83.87% | 0.08% |
1
3
4
2
2
3
+3 Zoe Bard Rakan Ryze Taric Diana Milio Morgana | 4.73 | 33.33% | 0.04% |
1
4
4
2
3
1
+4 Zoe Zilean Bard Rakan Ryze Taric Milio Morgana | 4.88 | 42.31% | 0.06% |