Tóm tắt đội hình
Ashe
Elise
Syndra
Nilah
Mordekaiser
Nami
Tahm Kench
Briar
Phàm Ăn
(1)
Kỳ Quái
(7)
Hóa Hình
(2)
Tiên Phong
(2)
Liên Hoàn
(1)
Thần Chú
(1)
Chiến Binh
(1)
Pháp Sư
(1)
Ẩn Chính
(1)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Elise
Mordekaiser
Nilah
Ashe
Syndra
5
1
1
1
1
1
Đội hình giữa trận
Elise
Mordekaiser
Tahm Kench
Nilah
Ashe
Syndra
Nami
6
2
1
1
1
1
1
1
Đội hình cuối trận
Elise
Mordekaiser
Briar
Tahm Kench
Nilah
Ashe
Syndra
Nami
1
7
2
2
1
1
1
1
1
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
4,858 | 2,011 | 2,606 | |
4,212 | 2,511 | 1,503 | |
3,982 | 2,049 | 1,772 | |
3,192 | 1,308 | 1,743 | |
2,860 | 900 | 1,818 | |
2,552 | 1,328 | 1,107 | |
1,418 | 536 | 813 | |
1,374 | 623 | 674 | |
1,320 | 506 | 753 | |
1,182 | 657 | 465 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
17,015 | 9,696 | 6,545 | |
1,522 | 853 | 594 | |
1,492 | 812 | 608 | |
1,112 | 584 | 496 | |
1,016 | 570 | 399 | |
915 | 423 | 446 | |
509 | 263 | 225 | |
320 | 177 | 135 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
3,342 | 1,486 | 1,682 | |
3,243 | 1,635 | 1,458 | |
2,766 | 1,363 | 1,267 | |
2,620 | 1,286 | 1,208 | |
2,598 | 1,304 | 1,179 | |
2,546 | 1,326 | 1,098 | |
2,470 | 1,251 | 1,103 | |
1,782 | 908 | 782 | |
1,704 | 916 | 690 | |
1,343 | 661 | 605 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
5,570 | 2,790 | 2,606 | |
2,805 | 1,660 | 1,007 | |
1,760 | 868 | 821 | |
1,351 | 710 | 605 | |
1,033 | 596 | 390 | |
973 | 462 | 475 | |
654 | 290 | 350 | |
458 | 255 | 187 | |
456 | 255 | 185 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
7,389 | 4,490 | 2,623 | |
2,351 | 1,066 | 1,225 | |
2,253 | 1,225 | 949 | |
1,312 | 729 | 519 | |
1,202 | 703 | 465 | |
1,038 | 455 | 550 | |
769 | 364 | 376 | |
391 | 143 | 235 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
1,506 | 855 | 598 | |
251 | 109 | 135 | |
225 | 121 | 95 | |
193 | 111 | 78 | |
182 | 106 | 68 | |
138 | 74 | 59 | |
53 | 30 | 21 | |
35 | 22 | 11 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Mordekaiser
-
Kỳ Quái
-
Tiên Phong
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.35 |
Giáp Máu Warmog | 4.27 |
Vuốt Rồng | 4.40 |
Áo Choàng Lửa | 4.22 |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.24 |
Nami
-
Kỳ Quái
-
Pháp Sư
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Ngọn Giáo Shojin | 4.21 |
Găng Bảo Thạch | 4.28 |
Quỷ Thư Morello | 3.81 |
Nanh Nashor | 4.17 |
Ấn Thông Đạo | 3.74 |
Briar
-
Phàm Ăn
-
Kỳ Quái
-
Hóa Hình
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Huyết Kiếm | 3.57 |
Quyền Năng Khổng Lồ | 3.41 |
Móng Vuốt Sterak | 3.52 |
Bàn Tay Công Lý | 3.47 |
Cuồng Đao Guinsoo | 3.87 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Linh Vật Trường Học | 3.63 | 3.30 | 3.39 | 3.48 | 862 |
Hàng Chờ Pandora | 3.89 | 4.09 | 4.71 | 4.05 | 297 |
Huy Hiệu Kỳ Quái | 4.02 | 3.22 | 3.77 | 3.70 | 287 |
Lò Rèn Thần Thoại | 3.79 | 3.83 | 4.02 | 3.91 | 278 |
Trang Bị Pandora II | 4.12 | 4.16 | 4.07 | 4.12 | 252 |
Túi Đồ Siêu Hùng | 4.14 | 4.14 | 3.90 | 4.02 | 218 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 3.95 | 3.80 | 3.86 | 210 |
Hàng Chờ Đấu Đôi | - | - | 3.88 | 3.88 | 206 |
Vương Miện Kỳ Quái | 3.92 | 4.14 | 3.99 | 4.02 | 203 |
Trang Bị Pandora III | 3.92 | 3.57 | 3.73 | 3.70 | 163 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 3.93 | 3.40 | 3.62 | 146 |
Hộp Pandora | 3.54 | 3.97 | 5.46 | 3.94 | 140 |
Tứ Phương Tiếp Viện | - | - | 3.94 | 3.94 | 127 |
Kho Thần Tích | 4.33 | 3.42 | 3.69 | 3.72 | 124 |
Thăng Hoa | - | 3.33 | 3.80 | 3.60 | 121 |
Giải Phóng Quái Thú | 4.12 | 3.94 | - | 4.02 | 117 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 4.10 | 4.10 | 115 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 3.42 | 3.13 | 3.80 | 3.48 | 114 |
Văn Bia Cảm Hứng | 3.89 | 2.77 | 3.15 | 3.16 | 113 |
Khổng Lồ Hóa | 3.95 | 3.64 | - | 3.75 | 110 |
Đánh Siêu Rát | 3.53 | 3.34 | 3.71 | 3.45 | 109 |
Cây Cung Thần Tốc | 3.11 | 3.41 | 3.65 | 3.41 | 105 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 3.43 | 3.75 | 3.66 | 104 |
Động Cơ Tăng Tốc | 4.04 | 3.61 | 3.73 | 3.77 | 98 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 4.16 | 3.96 | 4.10 | 97 |
Đầu Tư++ | - | - | 4.19 | 4.19 | 95 |
Hoa Sen Nở Rộ I | - | 3.86 | 3.43 | 3.59 | 93 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 4.14 | 3.66 | 3.97 | 3.92 | 93 |
Nam Châm Hoàng Kim | 3.45 | 4.40 | 4.00 | 4.04 | 90 |
Đũa Phép | 3.52 | 3.68 | 3.77 | 3.65 | 89 |
Tiếp Tế Trang Bị I | 3.30 | 3.57 | 3.90 | 3.52 | 89 |
Nữ Hoàng Nhền Nhện | 3.92 | - | - | 3.92 | 87 |
Vé Kim Cương | 2.90 | 4.18 | - | 3.72 | 86 |
Lưỡi Kiếm Uy Lực | 3.56 | 3.63 | 3.74 | 3.65 | 84 |
Phân Nhánh | 4.53 | 3.71 | - | 4.05 | 83 |
Nhân Bản | 4.54 | 3.87 | - | 4.16 | 82 |
Lò Rèn Bất Định | - | 4.07 | 3.60 | 3.77 | 81 |
Giáp Gai Thép | 3.62 | 4.38 | - | 4.03 | 79 |
Kim Long Lấp Lánh+ | - | 4.50 | - | 4.50 | 76 |
Ý Chí Rồng Thiêng | 3.97 | 3.69 | - | 3.84 | 74 |
Kiếm Phép | 3.53 | 3.37 | 4.13 | 3.80 | 74 |
Hy Sinh | 3.75 | 3.56 | 3.88 | 3.78 | 73 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 3.84 | 2.85 | 3.19 | 72 |
Thuật Sư Thiện Chiến | 3.63 | 3.76 | 3.83 | 3.76 | 71 |
Áo Choàng Bạc | 3.58 | 4.21 | 3.86 | 3.96 | 70 |
Pháo Đài Bất Hoại | - | 4.04 | 4.35 | 4.23 | 69 |
To Lớn & Mạnh Mẽ | 3.33 | 3.20 | 3.65 | 3.46 | 69 |
Trẻ, Khỏe & Tự Do | 3.38 | 4.04 | - | 3.63 | 68 |
Đo Ni Đóng Giày+ | - | 3.63 | 3.73 | 3.69 | 68 |
Thăng Hoa Tột Đỉnh | - | 3.43 | 3.04 | 3.16 | 68 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
1
6
2
2
2
1
+3 Elise Nilah Syndra Mordekaiser Karma Nami Tahm Kench Briar | 3.72 | 66.28% | 0.16% |
1
7
2
2
1
1
+3 Ashe Elise Nilah Syndra Mordekaiser Karma Nami Briar | 4.20 | 56.88% | 0.06% |
1
1
7
2
2
2
+4 Ashe Elise Nilah Syndra Mordekaiser Nami Tahm Kench Briar Xerath | 3.07 | 77.71% | 0.07% |
1
7
3
1
1
1
+3 Ashe Elise Nilah Syndra Mordekaiser Nami Nasus Briar | 4.47 | 53.59% | 0.05% |