Tóm tắt đội hình
Blitzcrank
Ziggs
Ahri
Kog'Maw
Nunu
Hecarim
Veigar
Tahm Kench
Ong Mật
(5)
Ẩn Chính
(3)
Tiên Phong
(2)
Can Trường
(2)
Thần Chú
(1)
Học Giả
(1)
Thợ Săn
(1)
Liên Hoàn
(1)
Pháp Sư
(1)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Nunu
Blitzcrank
Ziggs
Kog'Maw
Veigar
5
1
1
1
1
1
Đội hình giữa trận
Blitzcrank
Kog'Maw
Ziggs
Veigar
Ahri
Nunu
Hecarim
5
2
2
1
1
1
1
1
1
Đội hình cuối trận
Blitzcrank
Tahm Kench
Kog'Maw
Ziggs
Veigar
Ahri
Nunu
Hecarim
5
3
2
2
1
1
1
1
1
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
17,704 | 7,692 | 9,263 | |
7,936 | 2,974 | 4,532 | |
5,041 | 1,636 | 3,108 | |
4,415 | 2,552 | 1,644 | |
4,414 | 2,501 | 1,699 | |
4,405 | 1,783 | 2,350 | |
4,171 | 2,332 | 1,605 | |
3,950 | 2,186 | 1,545 | |
3,068 | 1,249 | 1,659 | |
2,916 | 1,411 | 1,356 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
83,616 | 41,254 | 38,971 | |
9,985 | 5,210 | 4,380 | |
7,910 | 4,018 | 3,535 | |
7,317 | 3,144 | 3,839 | |
4,596 | 2,659 | 1,740 | |
4,417 | 2,907 | 1,340 | |
3,668 | 2,275 | 1,233 | |
3,081 | 1,474 | 1,447 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
36,895 | 19,440 | 16,060 | |
19,663 | 10,915 | 7,942 | |
18,282 | 8,278 | 9,298 | |
11,958 | 6,773 | 4,728 | |
11,813 | 6,299 | 5,079 | |
3,589 | 1,815 | 1,635 | |
2,645 | 1,515 | 1,033 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
54,943 | 27,064 | 26,183 | |
15,819 | 8,374 | 6,953 | |
11,127 | 6,133 | 4,641 | |
5,459 | 2,970 | 2,327 | |
1,657 | 773 | 825 | |
840 | 343 | 464 | |
448 | 234 | 200 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
48,104 | 24,951 | 21,514 | |
2,498 | 1,029 | 1,388 | |
2,075 | 832 | 1,184 | |
1,299 | 582 | 665 | |
947 | 383 | 528 | |
522 | 287 | 214 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
5,207 | 2,321 | 2,689 | |
339 | 139 | 187 | |
275 | 116 | 149 | |
179 | 73 | 99 | |
127 | 55 | 69 | |
87 | 46 | 37 | |
72 | 27 | 41 | |
57 | 32 | 22 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Blitzcrank
-
Ong Mật
-
Tiên Phong
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.09 |
Giáp Máu Warmog | 3.96 |
Nỏ Sét | 3.89 |
Vuốt Rồng | 4.22 |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.06 |
Ziggs
-
Ong Mật
-
Thần Chú
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Bùa Xanh | 4.11 |
Găng Bảo Thạch | 4.22 |
Nanh Nashor | 4.21 |
Ngọn Giáo Shojin | 4.14 |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 3.96 |
Nunu
-
Ong Mật
-
Can Trường
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.23 |
Giáp Máu Warmog | 4.16 |
Vuốt Rồng | 4.18 |
Áo Choàng Gai | 4.12 |
Áo Choàng Lửa | 4.09 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Ong Chí Cốt | 3.37 | 3.14 | 3.21 | 3.23 | 3,650 |
Đòn Điện Giật | 3.04 | - | - | 3.04 | 3,473 |
Huy Hiệu Ong Mật | 2.98 | 3.04 | 2.95 | 2.98 | 2,332 |
Túi Đồ Siêu Hùng | 3.58 | 3.65 | 3.58 | 3.60 | 2,029 |
Trang Bị Pandora II | 3.25 | 3.39 | 3.39 | 3.36 | 1,767 |
Vương Miện Ong Mật | 2.93 | 2.90 | 2.84 | 2.88 | 1,641 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 3.03 | 3.27 | 3.18 | 1,524 |
Lò Rèn Thần Thoại | 3.26 | 3.43 | 3.48 | 3.42 | 1,351 |
Vé Kim Cương | 3.29 | 3.36 | - | 3.33 | 1,212 |
Trang Bị Pandora III | 3.21 | 3.08 | 3.52 | 3.30 | 1,033 |
Đũa Phép | 3.25 | 3.45 | 3.17 | 3.28 | 1,029 |
Kiếm Phép | 3.85 | 3.52 | 3.43 | 3.53 | 1,025 |
Hộp Pandora | 3.14 | 3.38 | 3.63 | 3.32 | 992 |
Hàng Chờ Pandora | 3.48 | 3.88 | 3.85 | 3.67 | 978 |
Tuyển Nhân Sự | 4.34 | 4.42 | 4.11 | 4.22 | 933 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 3.04 | 3.21 | 3.15 | 900 |
Vé Bạc | 3.17 | 3.35 | 3.24 | 3.28 | 860 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 3.32 | 3.26 | 3.31 | 859 |
Thuật Sư Thiện Chiến | 3.17 | 2.85 | 2.83 | 2.90 | 857 |
Hộp Dụng Cụ Ma Pháp | - | 2.85 | 2.94 | 2.90 | 799 |
Xây Dựng Đội Hình | 3.80 | 3.57 | - | 3.65 | 780 |
Sét Cao Thế | 3.16 | 3.18 | - | 3.17 | 751 |
Kho Thần Tích | 3.24 | 3.35 | 3.36 | 3.33 | 696 |
Hảo Ngọt | 3.40 | - | - | 3.40 | 667 |
Đấu Trường Hạng Ruồi | 3.22 | 3.29 | - | 3.26 | 666 |
Hoa Sen Nở Rộ I | - | 3.76 | 3.45 | 3.56 | 658 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 3.56 | 3.41 | 3.46 | 652 |
Toàn Sao Là Sao | 3.57 | - | - | 3.57 | 647 |
Đầu Tư++ | - | - | 4.01 | 4.01 | 642 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 3.00 | 3.07 | 3.04 | 593 |
Hảo Ngọt+ | - | 3.37 | - | 3.37 | 551 |
Nhân Bản | 3.34 | 3.13 | - | 3.21 | 544 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 3.45 | 3.45 | 542 |
Lò Rèn Bất Định | - | 3.29 | 3.29 | 3.29 | 533 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 3.50 | 3.13 | 3.51 | 3.39 | 530 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 3.51 | 3.34 | 3.52 | 3.47 | 506 |
Huy Hiệu Ẩn Chính | 4.14 | 4.06 | 3.97 | 4.03 | 499 |
Khổng Lồ Hóa | 3.73 | 3.62 | - | 3.65 | 473 |
Kết Nối Gián Đoạn | - | 3.28 | 3.78 | 3.34 | 472 |
Đánh Siêu Rát | 3.54 | 3.59 | 3.53 | 3.56 | 468 |
Văn Bia Cảm Hứng | 3.09 | 3.04 | 2.99 | 3.02 | 465 |
Động Cơ Tăng Tốc | 3.69 | 3.98 | 3.42 | 3.63 | 442 |
To Lớn & Mạnh Mẽ | 3.17 | 3.20 | 3.30 | 3.24 | 437 |
Học Cách Tung Chiêu | 3.26 | - | - | 3.26 | 435 |
Đo Ni Đóng Giày+ | - | 3.21 | 3.19 | 3.20 | 423 |
Pháo Đài Bất Hoại | - | 3.38 | 3.64 | 3.53 | 418 |
Cơn Mưa Vàng+ | - | 3.69 | - | 3.69 | 412 |
Ngân Sách Cân Bằng+ | - | - | 3.98 | 3.98 | 411 |
Biến Hóa Trang Bị | 3.38 | 3.01 | - | 3.15 | 408 |
Cây Cung Thần Tốc | 3.33 | 3.66 | 3.31 | 3.42 | 401 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
1
4
2
2
4
1
+3 Blitzcrank Ziggs Ahri Kog'Maw Nunu Hecarim Tahm Kench Xerath | 3.05 | 83.33% | 0.09% |
1
4
5
2
2
1
+4 Blitzcrank Ziggs Ahri Kog'Maw Nunu Hecarim Veigar Tahm Kench Xerath | 2.70 | 85.28% | 0.30% |
1
4
2
2
2
3
+3 Blitzcrank Poppy Ziggs Ahri Cassiopeia Nunu Hecarim Tahm Kench Xerath | 2.01 | 96.67% | 0.10% |
1
5
3
2
2
1
+3 Blitzcrank Ziggs Kog'Maw Nunu Hecarim Veigar Tahm Kench Xerath | 3.84 | 66.67% | 0.11% |
3
2
2
2
3
3
+2 Blitzcrank Poppy Ziggs Ahri Cassiopeia Nunu Hecarim Tahm Kench | 2.68 | 86.54% | 0.18% |
1
5
3
2
1
1
+4 Blitzcrank Ziggs Ahri Kog'Maw Nunu Hecarim Veigar Xerath | 4.68 | 47.62% | 0.07% |