Tóm tắt đội hình
Blitzcrank
Twitch
Warwick
Galio
Rumble
Mordekaiser
Olaf
Tahm Kench
Tiên Phong
(6)
Thợ Săn
(2)
Băng Giá
(3)
Ong Mật
(1)
Thông Đạo
(1)
Pháp Sư
(1)
Bánh Ngọt
(1)
Pháo Thủ
(1)
Kỳ Quái
(1)
Ẩn Chính
(1)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Galio
Warwick
Rumble
Blitzcrank
Twitch
4
1
1
1
1
1
1
2
Đội hình giữa trận
Galio
Warwick
Rumble
Mordekaiser
Tahm Kench
Blitzcrank
Twitch
6
1
1
1
1
1
1
1
1
2
Đội hình cuối trận
Galio
Olaf
Warwick
Rumble
Mordekaiser
Tahm Kench
Blitzcrank
Twitch
6
2
3
1
1
1
1
1
1
1
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
5,932 | 2,763 | 2,917 | |
5,264 | 3,129 | 1,883 | |
1,951 | 788 | 1,047 | |
1,377 | 587 | 730 | |
1,366 | 801 | 489 | |
1,359 | 790 | 504 | |
1,352 | 737 | 551 | |
1,271 | 562 | 632 | |
406 | 189 | 197 | |
403 | 185 | 197 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
5,428 | 2,868 | 2,310 | |
3,404 | 1,823 | 1,430 | |
3,243 | 1,819 | 1,286 | |
3,037 | 1,682 | 1,208 | |
1,752 | 929 | 739 | |
594 | 357 | 209 | |
220 | 143 | 66 | |
212 | 108 | 94 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
5,623 | 3,396 | 2,033 | |
3,577 | 1,913 | 1,516 | |
1,143 | 729 | 380 | |
888 | 597 | 255 | |
813 | 484 | 288 | |
743 | 474 | 236 | |
685 | 426 | 230 | |
330 | 203 | 102 | |
237 | 135 | 95 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
3,534 | 1,809 | 1,597 | |
3,412 | 1,765 | 1,525 | |
565 | 270 | 284 | |
515 | 270 | 228 | |
461 | 272 | 176 | |
371 | 200 | 158 | |
310 | 165 | 134 | |
289 | 159 | 115 | |
242 | 111 | 129 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
10,735 | 5,898 | 4,446 | |
416 | 226 | 177 | |
282 | 153 | 118 | |
154 | 78 | 72 | |
154 | 77 | 66 | |
82 | 40 | 41 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
925 | 460 | 417 | |
96 | 45 | 47 | |
72 | 33 | 37 | |
59 | 29 | 29 | |
21 | 9 | 9 | |
17 | 11 | 6 | |
15 | 5 | 10 | |
13 | 10 | 3 | |
10 | 8 | 2 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Twitch
-
Băng Giá
-
Thợ Săn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Cuồng Đao Guinsoo | 4.50 |
Vô Cực Kiếm | 4.23 |
Cung Xanh | 4.18 |
Cuồng Cung Runaan | 4.07 |
Diệt Khổng Lồ | 4.16 |
Warwick
-
Băng Giá
-
Tiên Phong
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Cuồng Đao Guinsoo | 4.43 |
Huyết Kiếm | 4.87 |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.52 |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.43 |
Huyết Trượng Tha Hóa | 3.40 |
Olaf
-
Băng Giá
-
Thợ Săn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Huyết Kiếm | 4.11 |
Móng Vuốt Sterak | 4.05 |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.08 |
Bàn Tay Công Lý | 3.97 |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.84 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Dựng Khiên | 3.99 | 3.63 | 3.63 | 3.70 | 1,346 |
Lò Rèn Thần Thoại | 3.12 | 3.84 | 3.99 | 3.50 | 1,313 |
Trang Bị Pandora II | 3.91 | 4.29 | 4.19 | 4.12 | 818 |
Túi Đồ Siêu Hùng | 4.55 | 4.04 | 4.05 | 4.18 | 780 |
Động Cơ Tăng Tốc | 3.60 | 3.52 | 3.57 | 3.56 | 620 |
Cây Cung Thần Tốc | 3.83 | 3.59 | 3.51 | 3.64 | 560 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 3.63 | 3.61 | 3.62 | 541 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 3.91 | 3.99 | 3.95 | 509 |
Trang Bị Pandora III | 3.99 | 4.07 | 4.60 | 4.30 | 505 |
Hộp Pandora | 3.80 | 4.04 | 4.33 | 3.96 | 494 |
Hàng Chờ Pandora | 3.85 | 3.97 | 3.88 | 3.91 | 478 |
Hồi Sức Theo Hàng II | - | 4.01 | 4.24 | 4.16 | 468 |
Giải Phóng Quái Thú | 3.85 | 4.06 | - | 3.97 | 445 |
Đồng Lòng Đấu Tranh II | 3.72 | 3.93 | 3.70 | 3.77 | 419 |
Văn Bia Cảm Hứng | 4.34 | 3.76 | 3.69 | 3.85 | 414 |
Kho Thần Tích | 3.67 | 3.84 | 4.09 | 3.92 | 409 |
Nhỏ Mà Có Võ | 3.52 | 3.56 | 3.39 | 3.45 | 390 |
Vé Kim Cương | 3.87 | 4.42 | - | 4.16 | 382 |
Thăng Hoa | - | 3.84 | 3.19 | 3.44 | 371 |
Lưỡi Kiếm Uy Lực | 3.70 | 3.95 | 4.00 | 3.90 | 359 |
Đấu Trường Hạng Ruồi | 3.83 | 3.71 | - | 3.76 | 344 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 4.03 | 3.67 | 3.78 | 3.81 | 332 |
Xây Dựng Đội Hình | 4.30 | 4.26 | - | 4.27 | 331 |
Chế Tạo Tại Chỗ | 2.85 | - | - | 2.85 | 330 |
To Lớn & Mạnh Mẽ | 3.80 | 3.96 | 3.88 | 3.89 | 302 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 4.01 | 3.60 | 3.77 | 3.78 | 281 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 3.90 | 4.68 | 3.98 | 277 |
Nóng Tính | - | 2.48 | 2.83 | 2.69 | 277 |
Áo Choàng Bạc | 4.18 | 3.48 | 4.03 | 3.78 | 266 |
Không Thích Đa Hệ | - | 3.91 | 3.43 | 3.60 | 265 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 4.08 | 4.08 | 265 |
Thăng Hoa Tột Đỉnh | - | 3.42 | 3.60 | 3.54 | 263 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 3.84 | 3.77 | 3.80 | 257 |
Đầu Tư++ | - | - | 4.69 | 4.69 | 256 |
Toàn Sao Là Sao | 4.09 | - | - | 4.09 | 250 |
Tứ Phương Tiếp Viện | - | - | 4.31 | 4.31 | 248 |
Đánh Siêu Rát | 3.95 | 3.75 | 3.79 | 3.82 | 241 |
Tuyển Nhân Sự | 4.71 | 5.01 | 5.20 | 5.05 | 240 |
Vé Bạc | 3.92 | 4.33 | 5.11 | 4.24 | 234 |
Hồi Sức Theo Hàng I | - | 3.95 | 3.43 | 3.82 | 232 |
Báo Thù Cho Bại Binh | - | 3.77 | 4.01 | 3.93 | 228 |
Mùa Đông Đã Đến Gần | 4.51 | 4.05 | 3.96 | 4.13 | 226 |
Dìu Dắt II | 4.23 | 3.42 | 3.83 | 3.78 | 213 |
Hộ Pháp II | 3.71 | 4.18 | 4.31 | 4.16 | 210 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 3.77 | 3.41 | 3.57 | 206 |
Tốc Độ Chóng Mặt | - | 3.62 | 3.80 | 3.71 | 202 |
Nhân Bản | 4.00 | 4.08 | - | 4.04 | 201 |
Vật Thể Bất Động | 3.71 | 3.80 | 3.50 | 3.60 | 194 |
Tiếp Sức II | 3.58 | - | - | 3.58 | 190 |
Khu Giao Dịch | 4.32 | - | - | 4.32 | 190 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
1
6
2
2
3
1
+5 Blitzcrank Twitch Warwick Galio Rumble Mordekaiser Olaf Tahm Kench Xerath | 2.49 | 89.38% | 0.13% |