Tóm tắt đội hình

Galio
Rumble
Mordekaiser
Thú Tượng Thạch Giáp Giáp Máu Warmog
Veigar
Ngọn Giáo Shojin Bùa Xanh Nanh Nashor
Vex
Thú Tượng Thạch Giáp Giáp Máu Warmog Nỏ Sét
Nami
Ngọn Giáo Shojin Quỷ Thư Morello
Tahm Kench
Norra & Yuumi
Yuumi
Bạn Thân Bạn Thân (1) Tiên Phong Tiên Phong (4) Pháp Sư Pháp Sư (5) Bánh Ngọt Bánh Ngọt (1) Pháo Thủ Pháo Thủ (1) Ong Mật Ong Mật (1) Thời Không Thời Không (1) Ẩn Chính Ẩn Chính (1) Thông Đạo Thông Đạo (2) Kỳ Quái Kỳ Quái (2)

Xây dựng đội hình

Đội hình đầu trận

Nunu
Nunu
Blitzcrank
Blitzcrank
Ziggs
Ziggs
Kog'Maw
Kog'Maw
Veigar
Veigar
Ong Mật 5 Tiên Phong 1 Thần Chú 1 Thợ Săn 1 Can Trường 1 Pháp Sư 1

Đội hình giữa trận

Galio
Galio
Rumble
Rumble
Vex
Vex
Tahm Kench
Tahm Kench
Mordekaiser
Mordekaiser
Veigar
Veigar
Nami
Nami
Tiên Phong 4 Pháp Sư 4 Thông Đạo 1 Bánh Ngọt 1 Pháo Thủ 1 Ong Mật 1 Thời Không 1 Ẩn Chính 1 Kỳ Quái 2

Đội hình cuối trận

Galio
Galio
Rumble
Rumble
Vex
Vex
Thú Tượng Thạch Giáp Giáp Máu Warmog Nỏ Sét
Tahm Kench
Tahm Kench
Mordekaiser
Mordekaiser
Thú Tượng Thạch Giáp Giáp Máu Warmog
Yuumi
Yuumi
Veigar
Veigar
Ngọn Giáo Shojin Bùa Xanh Nanh Nashor
Norra & Yuumi
Norra & Yuumi
Nami
Nami
Ngọn Giáo Shojin Quỷ Thư Morello
Bạn Thân 1 Tiên Phong 4 Pháp Sư 5 Bánh Ngọt 1 Pháo Thủ 1 Ong Mật 1 Thời Không 1 Ẩn Chính 1 Thông Đạo 2 Kỳ Quái 2

Tướng chủ chốt & Trang bị

Veigar Veigar
  • Ong Mật
    Ong Mật
  • Pháp Sư
    Pháp Sư
Trang bịXếp hạng
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch
4.51
Bùa Xanh Bùa Xanh
4.40
Nanh Nashor Nanh Nashor
4.36
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin
4.50
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần
4.37
Vex Vex
  • Thời Không
    Thời Không
  • Pháp Sư
    Pháp Sư
Trang bịXếp hạng
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp
4.70
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog
4.66
Nỏ Sét Nỏ Sét
4.39
Vuốt Rồng Vuốt Rồng
4.72
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai
4.62
Nami Nami
  • Kỳ Quái
    Kỳ Quái
  • Pháp Sư
    Pháp Sư
Trang bịXếp hạng
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin
4.21
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch
4.28
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello
3.81
Nanh Nashor Nanh Nashor
4.17
Ấn Thông Đạo Ấn Thông Đạo
3.74

Lõi nâng cấp

Lõi nâng cấp1st2nd3rdXếp hạngTrận
Đối Tác Tập Luyện Đối Tác Tập Luyện
4.77 4.17 4.274.47288
Trang Bị Pandora II Trang Bị Pandora II
4.19 4.62 5.214.77181
Túi Đồ Siêu Hùng Túi Đồ Siêu Hùng
4.73 4.34 4.454.49168
Dựng Khiên Dựng Khiên
5.23 4.57 4.384.57138
Lò Rèn Thần Thoại Lò Rèn Thần Thoại
4.73 4.45 4.894.72127
Thuật Sư Thiện Chiến Thuật Sư Thiện Chiến
4.44 3.86 4.154.14126
Hàng Chờ Pandora Hàng Chờ Pandora
4.63 4.51 4.824.57122
Hoa Sen Nở Rộ I Hoa Sen Nở Rộ I
- 4.45 4.674.58118
Học Cách Tung Chiêu Học Cách Tung Chiêu
3.82 - -3.82115
Kiếm Phép Kiếm Phép
4.86 4.72 4.534.64114
Túi Đồ Cỡ Đại Túi Đồ Cỡ Đại
- 4.24 4.564.45110
Trang Bị Pandora III Trang Bị Pandora III
4.28 4.57 4.794.61108
Huy Hiệu Pháp Sư Huy Hiệu Pháp Sư
4.51 4.23 3.814.14106
Hộp Pandora Hộp Pandora
4.50 4.25 5.004.40105
Sét Cao Thế Sét Cao Thế
4.20 4.73 -4.49100
Đũa Phép Đũa Phép
3.67 3.88 4.383.9997
Vương Miện Pháp Sư Vương Miện Pháp Sư
4.37 4.24 4.204.2486
Kho Thần Tích Kho Thần Tích
3.74 5.19 4.314.4482
Tái Hiện Thánh Quang Tái Hiện Thánh Quang
- 4.31 4.044.1378
Hoa Sen Nở Rộ II Hoa Sen Nở Rộ II
- 4.88 3.854.2273
Nhân Bản Nhân Bản
4.13 4.28 -4.2170
Đầu Tư++ Đầu Tư++
- - 5.025.0263
Vé Kim Cương Vé Kim Cương
4.00 4.70 -4.5159
Cấp Cứu Chiến Trường II Cấp Cứu Chiến Trường II
4.58 5.19 4.844.8859
Xây Dựng Đội Hình Xây Dựng Đội Hình
4.25 4.53 -4.4358
Deja Vu Deja Vu
4.26 - -4.2658
Tam Hợp I Tam Hợp I
5.62 4.56 4.754.8457
Người Đá Hỗ Trợ I Người Đá Hỗ Trợ I
- 4.54 4.264.4055
Hộp Dụng Cụ Ma Pháp Hộp Dụng Cụ Ma Pháp
- 4.45 4.564.5254
Vé Bạc Vé Bạc
3.93 4.86 3.334.3453
Biến Hóa Trang Bị Biến Hóa Trang Bị
5.08 3.74 -4.4053
Triệu Gọi Hỗn Mang Triệu Gọi Hỗn Mang
- - 4.424.4252
Xúc Xắc Vô Tận I Xúc Xắc Vô Tận I
- 4.43 4.714.4751
Bổ Sung Quân Lực Bổ Sung Quân Lực
4.96 - -4.9651
Kho Đồ Hỗ Trợ Kho Đồ Hỗ Trợ
4.22 4.48 5.104.6850
Kho Báu Chôn Giấu III Kho Báu Chôn Giấu III
4.64 4.74 -4.7145
Đánh Siêu Rát Đánh Siêu Rát
4.07 4.00 4.254.0745
Đầu Tư+ Đầu Tư+
- 5.20 -5.2041
Hàng Chờ Đấu Đôi Hàng Chờ Đấu Đôi
- - 5.235.2340
Tứ Phương Tiếp Viện Tứ Phương Tiếp Viện
- - 4.734.7340
Nam Châm Hoàng Kim Nam Châm Hoàng Kim
4.31 4.44 5.174.5137
Tiếp Tế Trang Bị I Tiếp Tế Trang Bị I
5.08 5.27 5.005.1936
Phân Nhánh Phân Nhánh
3.25 5.58 -4.5135
Đồng Lòng Đấu Tranh II Đồng Lòng Đấu Tranh II
4.50 3.69 3.803.8335
Nhỏ Mà Có Võ Nhỏ Mà Có Võ
5.17 5.10 4.895.0034
Trẻ, Khỏe & Tự Do Trẻ, Khỏe & Tự Do
4.44 4.14 -4.3834
Thăng Hoa Tột Đỉnh Thăng Hoa Tột Đỉnh
- 3.50 4.324.0632
Lò Rèn Bất Định Lò Rèn Bất Định
- 4.19 5.204.6831
Đại Tiệc Trang Bị Đại Tiệc Trang Bị
4.39 - -4.3931
Kim Long Lấp Lánh+ Kim Long Lấp Lánh+
- 5.23 -5.2331
To Lớn & Mạnh Mẽ To Lớn & Mạnh Mẽ
4.50 3.70 5.074.5231
Ngân Sách Cân Bằng+ Ngân Sách Cân Bằng+
- - 4.654.6531

Đội hình tương tự

Đội hìnhXếp hạngTỉ lệ TOP 4Tỉ lệ chọn
Tiên Phong 6 Pháp Sư 3 Ong Mật 1 Băng Giá 1 Thông Đạo 1 Bánh Ngọt 1 +4
Blitzcrank
Warwick
Galio
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Kiếm Súng Hextech
Rumble
Vex
Mordekaiser
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
Tahm Kench
Găng Đạo Tặc
Nami
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
4.1254.39%0.06%
Bạn Thân 1 Tiên Phong 6 Pháp Sư 3 Ong Mật 1 Băng Giá 1 Bánh Ngọt 1 +4
Blitzcrank
Warwick
Galio
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Kiếm Súng Hextech
Rumble
Mordekaiser
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
Nami
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
Tahm Kench
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
Norra & Yuumi
Yuumi
3.7567.31%0.05%